STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị | 2.320.000 | 1.624.000 | 1.160.000 | 696.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 522.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Nguyên (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 1A, đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) đến hết thửa (PL3, thửa 251) và giáp xã Thanh Nghị (phía Tây), Xã Thanh Nguyên, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.900.000 đồng/m²
Tại đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) đến hết thửa (PL3, thửa 251) và giáp xã Thanh Nghị (phía Tây), giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 2.900.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có vị trí thuận lợi nhất dọc theo Quốc lộ 1A, phản ánh giá trị đất cao nhất do sự phát triển hạ tầng và tiềm năng tăng giá của khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 2.030.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến hết thửa (PL3, thửa 251) và giáp xã Thanh Nghị là 2.030.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần, nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất, vẫn có giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.450.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 1A là 1.450.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực xa hơn từ giáp xã Thanh Hương đến hết thửa (PL3, thửa 251) và giáp xã Thanh Nghị. Mức giá này thấp hơn do vị trí xa hơn và ít thuận lợi hơn trong khu vực.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 1A, Xã Thanh Nguyên, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.