STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14 | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) | 3.100.000 | 2.170.000 | 1.550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14 | 2.320.000 | 1.624.000 | 1.160.000 | 696.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) | 2.480.000 | 1.736.000 | 1.240.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14 | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 522.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) | 1.860.000 | 1.302.000 | 930.000 | 558.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Thanh Liêm | Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương | Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A – Xã Thanh Hương (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 1A, đoạn từ giáp xã Thanh Phong đến đường ĐH14, Xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.900.000 đồng/m²
Tại đoạn từ giáp xã Thanh Phong đến đường ĐH14, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 2.900.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có vị trí đắc địa nhất dọc theo Quốc lộ 1A, phản ánh giá trị đất cao nhất do sự thuận lợi về giao thông và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 2.030.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ giáp xã Thanh Phong đến đường ĐH14 là 2.030.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất, vẫn phản ánh giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1 do khoảng cách xa hơn và các yếu tố khác.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.450.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 1A là 1.450.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực xa hơn từ giáp xã Thanh Phong đến đường ĐH14. Mức giá này thấp nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất giảm do vị trí xa hơn và ít thuận lợi hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Quốc lộ 1A, Xã Thanh Hương, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.