| 101 |
Huyện Thanh Liêm |
ĐH01 (đường nội thị) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến đầu cầu Kiện Khê |
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý - đến đường tránh QL1A |
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) - đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Thanh Liêm |
Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý - đến giáp huyện Kim Bảng |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tránh QL1A - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Thanh Liêm |
Đoạn nhánh nối ĐT494C - Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê - đến giáp huyện Kim Bảng |
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Thanh Liêm |
ĐH08 (đê sông Đáy) - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ |
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495C - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ - đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn |
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tiểu khu Châu Giang - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ |
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường liên tiểu khu - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ tiểu khu Châu Giang - đến Tiểu khu Lâm Sơn |
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ ĐH08 - đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) |
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Thi trấn Kiện Khê |
Các khu vực khác còn lại |
710.000
|
497.000
|
355.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Lưu cũ |
1.720.000
|
1.204.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) - đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ |
1.720.000
|
1.204.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Thanh Lưu cũ |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ - đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Bưu điện - đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) |
2.410.000
|
1.687.000
|
1.205.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện - đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10 |
1.720.000
|
1.204.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương |
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận |
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; |
590.000
|
413.000
|
295.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); |
590.000
|
413.000
|
295.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần; |
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) |
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Thanh Liêm |
ĐH01 (đường nội thị) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến đầu cầu Kiện Khê |
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý - đến đường tránh QL1A |
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) - đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Thanh Liêm |
Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý - đến giáp huyện Kim Bảng |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tránh QL1A - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Thanh Liêm |
Đoạn nhánh nối ĐT494C - Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê - đến giáp huyện Kim Bảng |
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Thanh Liêm |
ĐH08 (đê sông Đáy) - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ |
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495C - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ - đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn |
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tiểu khu Châu Giang - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ |
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường liên tiểu khu - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ tiểu khu Châu Giang - đến Tiểu khu Lâm Sơn |
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ ĐH08 - đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) |
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Thi trấn Kiện Khê |
Các khu vực khác còn lại |
568.000
|
397.600
|
284.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Lưu cũ |
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) - đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ |
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3) |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận |
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Thanh Lưu cũ |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ - đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Bưu điện - đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01) |
1.928.000
|
1.349.600
|
964.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng); |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện - đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện; |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B) |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10 |
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương |
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận |
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang; |
472.000
|
330.400
|
236.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ); |
472.000
|
330.400
|
236.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần; |
1.104.000
|
772.800
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng) |
1.104.000
|
772.800
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Thanh Liêm |
ĐH01 (đường nội thị) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến đầu cầu Kiện Khê |
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 184 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý - đến đường tránh QL1A |
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 185 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) - đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy) |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Huyện Thanh Liêm |
Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý - đến giáp huyện Kim Bảng |
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tránh QL1A - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Thanh Liêm |
Đoạn nhánh nối ĐT494C - Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê - đến giáp huyện Kim Bảng |
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Huyện Thanh Liêm |
ĐH08 (đê sông Đáy) - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ |
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495C - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ - đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn |
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tiểu khu Châu Giang - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ |
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường liên tiểu khu - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ tiểu khu Châu Giang - đến Tiểu khu Lâm Sơn |
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ ĐH08 - đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh) |
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Thi trấn Kiện Khê |
Các khu vực khác còn lại |
426.000
|
298.200
|
213.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét |
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Lưu cũ |
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A) |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |