| 4501 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2)
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4502 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hà |
Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử)
|
790.000
|
632.000
|
474.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4503 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Hà |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
610.000
|
488.000
|
366.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4504 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong |
Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B
|
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4505 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong |
Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4506 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4507 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4508 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4509 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4510 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Liêm Phong |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4511 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần |
Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4512 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần |
Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4513 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Cần |
Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4514 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Cần |
Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4515 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Cần |
Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4516 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Liêm Cần |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4517 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4518 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4519 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4520 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4521 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4522 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4523 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ)
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4524 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4525 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4526 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4527 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4528 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Phong |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4529 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc;
|
2.410.000
|
1.928.000
|
1.446.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4530 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc
|
2.410.000
|
1.928.000
|
1.446.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4531 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ)
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4532 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4533 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4534 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4535 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4536 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4537 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4538 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ)
|
580.000
|
464.000
|
348.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4539 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4540 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4541 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4542 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4543 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Túc |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4544 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ)
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4545 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn |
Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng)
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4546 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4547 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4548 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4549 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4550 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4551 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4552 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4553 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4554 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4555 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4556 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hương |
Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội;
|
470.000
|
376.000
|
282.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4557 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Hương |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4558 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên
|
1.670.000
|
1.336.000
|
1.002.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4559 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4560 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4561 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4562 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4563 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4564 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4565 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4566 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định)
|
1.670.000
|
1.336.000
|
1.002.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4567 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4568 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4569 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4570 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4571 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4572 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4573 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4574 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4575 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4576 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4577 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tân |
Đường vào thôn Thử Hoà;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4578 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tân |
Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4579 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Tân |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4580 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy)
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4581 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy)
|
1.650.000
|
1.320.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4582 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị |
Đường trục thôn Bồng Lạng
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4583 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị |
Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4584 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4585 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hải |
Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị - đến Trạm bơm Kinh Thanh
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4586 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hải |
Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4587 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hải |
Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4588 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Hải |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4589 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) - đến đường QL21 (ĐT494 cũ)
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4590 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) - đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12)
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4591 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) - đến giáp xã Thanh Phong
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4592 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Hương
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4593 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14
|
2.900.000
|
2.030.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4594 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89)
|
3.100.000
|
2.170.000
|
1.550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4595 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4596 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị
|
2.900.000
|
2.030.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4597 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4598 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) - đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21)
|
2.900.000
|
2.030.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4599 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) - đến giáp xã Thanh Hải
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4600 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải |
Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên - đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |