Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4501 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Hà Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2) 990.000 792.000 594.000 - - Đất ở nông thôn
4502 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hà Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử) 790.000 632.000 474.000 - - Đất ở nông thôn
4503 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hà Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 610.000 488.000 366.000 - - Đất ở nông thôn
4504 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B 2.600.000 2.080.000 1.560.000 - - Đất ở nông thôn
4505 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết 1.380.000 1.104.000 828.000 - - Đất ở nông thôn
4506 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4507 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4508 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4509 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Phong Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4510 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4511 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.380.000 1.104.000 828.000 - - Đất ở nông thôn
4512 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A 2.300.000 1.840.000 1.380.000 - - Đất ở nông thôn
4513 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4514 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4515 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Cần Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4516 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Cần Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
4517 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang 1.380.000 1.104.000 828.000 - - Đất ở nông thôn
4518 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4519 Huyện Thanh Liêm Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4520 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4521 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4522 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.380.000 1.104.000 828.000 - - Đất ở nông thôn
4523 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4524 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4525 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07; 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4526 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng; 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4527 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4528 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Phong Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
4529 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc; 2.410.000 1.928.000 1.446.000 - - Đất ở nông thôn
4530 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc 2.410.000 1.928.000 1.446.000 - - Đất ở nông thôn
4531 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ) 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4532 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26) 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4533 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4534 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4535 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn; 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4536 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4537 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
4538 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ) 580.000 464.000 348.000 - - Đất ở nông thôn
4539 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4540 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4541 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4542 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Túc Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01) 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4543 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Túc Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
4544 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ) 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4545 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4546 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái; 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4547 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ); 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4548 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ) 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4549 Huyện Thanh Liêm Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
4550 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4551 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4552 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4553 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm 920.000 736.000 552.000 - - Đất ở nông thôn
4554 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4555 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4556 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hương Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội; 470.000 376.000 282.000 - - Đất ở nông thôn
4557 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hương Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 360.000 288.000 216.000 - - Đất ở nông thôn
4558 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên 1.670.000 1.336.000 1.002.000 - - Đất ở nông thôn
4559 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4560 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn 920.000 736.000 552.000 - - Đất ở nông thôn
4561 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12 920.000 736.000 552.000 - - Đất ở nông thôn
4562 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4563 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495; 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4564 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi; 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4565 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 320.000 256.000 192.000 - - Đất ở nông thôn
4566 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định) 1.670.000 1.336.000 1.002.000 - - Đất ở nông thôn
4567 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4568 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4569 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4570 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4571 Huyện Thanh Liêm Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ) 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4572 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4573 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4574 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4575 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4576 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10 920.000 736.000 552.000 - - Đất ở nông thôn
4577 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tân Đường vào thôn Thử Hoà; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4578 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Tân Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ) 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4579 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Tân Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4580 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy) 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4581 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy) 1.650.000 1.320.000 990.000 - - Đất ở nông thôn
4582 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị Đường trục thôn Bồng Lạng 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4583 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị Đường trục các thôn Kênh, Đại Bái, Nham Kênh 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4584 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Nghị Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 350.000 280.000 210.000 - - Đất ở nông thôn
4585 Huyện Thanh Liêm Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hải Đường ĐH 08 Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị - đến Trạm bơm Kinh Thanh 1.150.000 920.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
4586 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hải Đường trục các thôn Thanh Khê; Đoan Vĩ; Cổ Động; 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4587 Huyện Thanh Liêm Khu vực 2 - Xã Thanh Hải Đường vào thôn Tri Xuyên (thôn Động Xuyên, thôn Tri Ngôn cũ) 590.000 472.000 354.000 - - Đất ở nông thôn
4588 Huyện Thanh Liêm Khu vực 3 - Xã Thanh Hải Các đường trục thôn, xóm khác còn lại 450.000 360.000 270.000 - - Đất ở nông thôn
4589 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ giáp thành phố Phủ Lý (Đường ĐT495) - đến đường QL21 (ĐT494 cũ) 6.300.000 4.410.000 3.150.000 - - Đất ở nông thôn
4590 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ đường QL21 (ĐT494 cũ) - đến nhà ông Minh (PL12, thửa 12) 5.500.000 3.850.000 2.750.000 - - Đất ở nông thôn
4591 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hà Đoạn từ nhà ông Minh (PL12, thửa 12) - đến giáp xã Thanh Phong 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất ở nông thôn
4592 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Phong Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Hương 3.500.000 2.450.000 1.750.000 - - Đất ở nông thôn
4593 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14 2.900.000 2.030.000 1.450.000 - - Đất ở nông thôn
4594 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89) 3.100.000 2.170.000 1.550.000 - - Đất ở nông thôn
4595 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
4596 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị 2.900.000 2.030.000 1.450.000 - - Đất ở nông thôn
4597 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
4598 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) - đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21) 2.900.000 2.030.000 1.450.000 - - Đất ở nông thôn
4599 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) - đến giáp xã Thanh Hải 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
4600 Huyện Thanh Liêm Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên - đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 2 - Xã Thanh Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 790.000 đồng/m²

Tại khu vực từ đường Xí nghiệp may 199 đi đến đường ĐT495 (qua thôn Mậu Chử), giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 790.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất, với cơ sở hạ tầng tốt và vị trí gần các tiện ích cộng đồng.

Giá Đất Vị trí 2 – 632.000 đồng/m²

Đối với vị trí 2, giá đất nông thôn là 632.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không bằng vị trí 1, thường là những khu vực nằm xa hơn một chút so với các tiện ích chính.

Giá Đất Vị trí 3 – 474.000 đồng/m²

Với vị trí 3, giá đất nông thôn là 474.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn, với vị trí xa hơn và ít tiện ích xung quanh.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 3 - Xã Thanh Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 610.000 đồng/m²

Tại khu vực từ các đường trục thôn, xóm khác còn lại, giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 610.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong xã, với cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, cũng như gần các tiện ích công cộng.

Giá Đất Vị trí 2 – 488.000 đồng/m²

Đối với vị trí 2, giá đất nông thôn là 488.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực nông thôn với cơ sở hạ tầng cơ bản và giao thông tương đối tốt.

Giá Đất Vị trí 3 – 366.000 đồng/m²

Với vị trí 3, giá đất nông thôn là 366.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất trong xã, với vị trí xa hơn các trục đường chính và ít tiện ích xung quanh.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm – Đường ĐH04 - Khu vực 1 – Xã Liêm Phong (Đất Ở Nông Thôn)

Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực ĐH04, thuộc xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam được quy định cho đoạn từ Quốc lộ 21A đến Quốc lộ 21B. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 2.600.000 đồng/m²

Tại khu vực ĐH04, giá đất ở nông thôn cho Vị trí 1 là 2.600.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Quốc lộ 21A đến Quốc lộ 21B, nằm gần các trục đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Khu vực này có điều kiện hạ tầng tốt, giao thông thuận lợi và giá trị cao, phản ánh sự phát triển vượt trội của khu vực.

Giá Đất Vị trí 2 – 2.080.000 đồng/m²

Với Vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 2.080.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm trong đoạn từ Quốc lộ 21A đến Quốc lộ 21B nhưng có điều kiện hạ tầng kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1. Tuy nhiên, khu vực này vẫn duy trì được giá trị cao nhờ vào vị trí gần các trục đường chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.560.000 đồng/m²

Đối với Vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 1.560.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn từ Quốc lộ 21A đến Quốc lộ 21B. Khu vực này có điều kiện hạ tầng và giao thông kém thuận lợi hơn so với các vị trí còn lại, dẫn đến mức giá thấp hơn. Mặc dù vậy, khu vực này vẫn có giá trị ổn định và tiềm năng phát triển.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực ĐH04, xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 2 - Xã Liêm Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 590.000 đồng/m²

Tại khu vực từ đường Trạm y tế xã đến hết thôn Cự Xá, giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 590.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong khu vực, nhờ vào vị trí gần các tiện ích cộng đồng và cơ sở hạ tầng cơ bản.

Giá Đất Vị trí 2 – 472.000 đồng/m²

Đối với vị trí 2 trong cùng khu vực, giá đất nông thôn là 472.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không bằng vị trí 1, thường là những khu vực ở xa hơn một chút so với các trung tâm chính.

Giá Đất Vị trí 3 – 354.000 đồng/m²

Với vị trí 3, giá đất nông thôn là 354.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do vị trí xa hơn và ít tiện ích xung quanh.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 3 - Xã Liêm Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 450.000 đồng/m²

Tại khu vực từ các đường trục thôn, xóm khác còn lại, giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 450.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong xã, với cơ sở hạ tầng và giao thông tốt.

Giá Đất Vị trí 2 – 360.000 đồng/m²

Đối với vị trí 2, giá đất nông thôn là 360.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực nông thôn với cơ sở hạ tầng cơ bản.

Giá Đất Vị trí 3 – 270.000 đồng/m²

Với vị trí 3, giá đất nông thôn là 270.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất trong xã, với vị trí xa hơn các trục đường chính và ít tiện ích xung quanh.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.