| 3801 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3802 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3803 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đập Vĩnh Trụ (Tờ 5, thửa 201 và thửa 276) - đến Gốc gạo đôi (Tờ 4, thửa 67 và thửa 94)
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3804 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhân Tông - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Ngã tư Hiệu sách (Tờ 5, thửa 230 và thửa 68) - đến Ngân hàng nông nghiệp (Tờ 2, thửa 127 và thửa 62)
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3805 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhân Tông - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Ngân hàng Nông nghiệp (Tờ 2, thửa 7 và thửa 33) - đến khu huyện đội (Tờ 1, thửa 1)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3806 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Quang Khải - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Huyện đội (Tờ 1, thửa 3) - đến UBND huyện
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3807 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Thánh Tông - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (Tờ 5, thửa 240 và thửa 340) - đến Trạm y tế thị trấn (Tờ 6, thửa 101 và thửa 106)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3808 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhật Duật (đường Bờ Sông) - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (tờ 5 thửa 397) - đến hết Khu Đô thị Sông Châu
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3809 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 221 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 2, thửa 145 và thửa 325) - đến khu vực Trường THCS Nam Cao (Tờ 2, thửa 307 và thửa 308)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3810 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 195 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 2, thửa 148 và thửa 159) - đến đường Trần Quang Khải (Tờ 2, thửa 204)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3811 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 125 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 2, thửa 233 và tờ 5, thửa 9) - đến đường Trần Quang Khải (Tờ 2, thửa 210 và tờ 5, thửa 1)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3812 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 57 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 124 và thửa 68) - đến đường Trần Quang Khải (Tờ 5, thửa 197 và thửa 157)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3813 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 60 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 104) - đến hết khu đình Vĩnh Trụ (Tờ 5, thửa 37 và thửa 98)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3814 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Nguyễn Phúc Lai (Đường N6) - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Trung Tâm GDTX (Tờ 2, thửa 59 và thửa 69) - đến Trạm Y tế xã Đồng Lý cũ (Tờ 3, thửa 10)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3815 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 91 - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 13 và thửa 139) - đến Trường THCS (Tờ 5, thửa 516 và thửa 153)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3816 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 140 và thửa 124) - đến hết ngõ (Tờ 5, thửa 147)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3817 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 25 - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 183 và thửa 220) - đến hộ bà Vũ Thị Sử (Tờ 5, thửa 202)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3818 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Phạm Tất Đắc (Đường QL38B) - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Trạm Y tế xã Đồng Lý (Tờ 3, thửa 10) - đến ngã tư Gốc gạo đôi (Tờ 4, thửa 66)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3819 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Phạm Văn Vượng - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (Tờ 5, thửa 50 và thửa 59) - đến chùa Vĩnh Trụ (Tờ 3, thửa 16 và thửa 39)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3820 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Vũ Văn Lý - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (Tờ 5, thửa 343 và thửa 359) - đến tổ dân phố Vĩnh Tiến (Giếng xóm 4 cũ, tờ 7, thửa 40 và thửa 38)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3821 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Thánh Tông - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Trạm y tế (Tờ 6, thửa 211 và thửa 210) - đến tới giáp xã Nhân Khang
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3822 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhật Duật (đường Bờ Sông) - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Nhà ông Qúy (tờ 6 thửa 288) - đến giáp xã Nhân Khang
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3823 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 4 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Các ngõ tổ dân phố còn lại
|
672.000
|
470.400
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3824 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ đường ĐT 491 thôn 1 Mai Xá nhà bà Huấn (Tờ 7, thửa 172), nhà bà Nhung (Tờ 7, thửa 165) - đến giáp xã Đức Lý
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3825 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ Ngã tư gốc gạo đôi (Tờ 9, thửa 74 và thửa 21) - đến máng Đại Dương (Tờ 14, thửa 9 và thửa 10) (Đường QL38B cũ)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3826 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ máng Đại Dương (Tờ 14, thửa 45 và thửa 48) - đến hết khu dân cư xã Đồng Lý cũ (tờ 14, thửa 203 và thửa 113) (Đường QL38B cũ)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3827 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ Trạm y tế xã Đồng Lý cũ (tờ 8 thửa 149) (Đường QL38B cũ) - đến giáp xã Đức Lý
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3828 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
- Đoạn từ Ngã tư Gốc gạo đôi (Tờ 9, thửa 5 và thửa 75) - đến ngõ ông Mỳ (Tờ 7, thửa 145 và thửa 210)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3829 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
- Đoạn từ ngõ ông Mỳ xóm 6 (Tờ 7, thửa 136 và thửa 222) - đến tờ 6, thửa 239 và thửa 243
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3830 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
- Đoạn khu nhà ở thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng tại xã Đồng Lý (cũ)
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3831 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhân Tông - Đường ĐT 492 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Từ giáp địa phận thị trấn Vĩnh Trụ cũ (Tờ 1, thửa 29) - đến giáp xã Đức Lý (Tờ 1, thửa 31)
|
3.760.000
|
2.632.000
|
1.880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3832 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Phạm Tất Đắc - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Từ gốc Gạo Đôi (Tờ 9, thửa 3) - đến Trạm Y tế (Tờ 8 thửa 149)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3833 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn khu nhà ở Thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3834 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ giáp khu nhà ở Thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng - đến giáp xã Nhân Khang
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3835 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ dốc điếm Công Xá (Tờ 2, thửa 115 và thửa 130) - đến Đình Cháy Mai Xá
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3836 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ cầu Mai Xá (Tờ 14, thửa 57 và 222) - đến giáp xã Nhân Khang
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3837 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ cửa Bồng (tờ 8 thửa 50, thửa 52) - đến giáp xã Đức Lý
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3838 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ dốc chăn nuôi (tờ 14 thửa 209) - đến thôn 2 Mai Xá (tờ 16 thửa 70, thửa 93)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3839 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ Trưởng Tiểu học Đồng Lý cũ (tờ 9 thửa 67) - đến cửa Đình (tờ 7 thửa 251, tờ 6 thửa 319)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3840 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Các trục đường, khu phố còn lại
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3841 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3842 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3843 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3844 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3845 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đập Vĩnh Trụ (Tờ 5, thửa 201 và thửa 276) - đến Gốc gạo đôi (Tờ 4, thửa 67 và thửa 94)
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3846 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhân Tông - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Ngã tư Hiệu sách (Tờ 5, thửa 230 và thửa 68) - đến Ngân hàng nông nghiệp (Tờ 2, thửa 127 và thửa 62)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3847 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhân Tông - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Ngân hàng Nông nghiệp (Tờ 2, thửa 7 và thửa 33) - đến khu huyện đội (Tờ 1, thửa 1)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3848 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Quang Khải - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Huyện đội (Tờ 1, thửa 3) - đến UBND huyện
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3849 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Thánh Tông - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (Tờ 5, thửa 240 và thửa 340) - đến Trạm y tế thị trấn (Tờ 6, thửa 101 và thửa 106)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3850 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhật Duật (đường Bờ Sông) - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (tờ 5 thửa 397) - đến hết Khu Đô thị Sông Châu
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3851 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 221 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 2, thửa 145 và thửa 325) - đến khu vực Trường THCS Nam Cao (Tờ 2, thửa 307 và thửa 308)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3852 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 195 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 2, thửa 148 và thửa 159) - đến đường Trần Quang Khải (Tờ 2, thửa 204)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3853 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 125 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 2, thửa 233 và tờ 5, thửa 9) - đến đường Trần Quang Khải (Tờ 2, thửa 210 và tờ 5, thửa 1)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3854 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 57 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 124 và thửa 68) - đến đường Trần Quang Khải (Tờ 5, thửa 197 và thửa 157)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3855 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 60 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 104) - đến hết khu đình Vĩnh Trụ (Tờ 5, thửa 37 và thửa 98)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3856 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Nguyễn Phúc Lai (Đường N6) - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Trung Tâm GDTX (Tờ 2, thửa 59 và thửa 69) - đến Trạm Y tế xã Đồng Lý cũ (Tờ 3, thửa 10)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3857 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 91 - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 13 và thửa 139) - đến Trường THCS (Tờ 5, thửa 516 và thửa 153)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3858 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 140 và thửa 124) - đến hết ngõ (Tờ 5, thửa 147)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3859 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 25 - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 183 và thửa 220) - đến hộ bà Vũ Thị Sử (Tờ 5, thửa 202)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3860 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Phạm Tất Đắc (Đường QL38B) - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Trạm Y tế xã Đồng Lý (Tờ 3, thửa 10) - đến ngã tư Gốc gạo đôi (Tờ 4, thửa 66)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3861 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Phạm Văn Vượng - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (Tờ 5, thửa 50 và thửa 59) - đến chùa Vĩnh Trụ (Tờ 3, thửa 16 và thửa 39)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3862 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Vũ Văn Lý - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (Tờ 5, thửa 343 và thửa 359) - đến tổ dân phố Vĩnh Tiến (Giếng xóm 4 cũ, tờ 7, thửa 40 và thửa 38)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3863 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Thánh Tông - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Trạm y tế (Tờ 6, thửa 211 và thửa 210) - đến tới giáp xã Nhân Khang
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3864 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhật Duật (đường Bờ Sông) - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Nhà ông Qúy (tờ 6 thửa 288) - đến giáp xã Nhân Khang
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3865 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 4 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Các ngõ tổ dân phố còn lại
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3866 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ đường ĐT 491 thôn 1 Mai Xá nhà bà Huấn (Tờ 7, thửa 172), nhà bà Nhung (Tờ 7, thửa 165) - đến giáp xã Đức Lý
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3867 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ Ngã tư gốc gạo đôi (Tờ 9, thửa 74 và thửa 21) - đến máng Đại Dương (Tờ 14, thửa 9 và thửa 10) (Đường QL38B cũ)
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3868 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ máng Đại Dương (Tờ 14, thửa 45 và thửa 48) - đến hết khu dân cư xã Đồng Lý cũ (tờ 14, thửa 203 và thửa 113) (Đường QL38B cũ)
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3869 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ Trạm y tế xã Đồng Lý cũ (tờ 8 thửa 149) (Đường QL38B cũ) - đến giáp xã Đức Lý
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3870 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
- Đoạn từ Ngã tư Gốc gạo đôi (Tờ 9, thửa 5 và thửa 75) - đến ngõ ông Mỳ (Tờ 7, thửa 145 và thửa 210)
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3871 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
- Đoạn từ ngõ ông Mỳ xóm 6 (Tờ 7, thửa 136 và thửa 222) - đến tờ 6, thửa 239 và thửa 243
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3872 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
- Đoạn khu nhà ở thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng tại xã Đồng Lý (cũ)
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3873 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhân Tông - Đường ĐT 492 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Từ giáp địa phận thị trấn Vĩnh Trụ cũ (Tờ 1, thửa 29) - đến giáp xã Đức Lý (Tờ 1, thửa 31)
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3874 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Phạm Tất Đắc - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Từ gốc Gạo Đôi (Tờ 9, thửa 3) - đến Trạm Y tế (Tờ 8 thửa 149)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3875 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn khu nhà ở Thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3876 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ giáp khu nhà ở Thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng - đến giáp xã Nhân Khang
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3877 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ dốc điếm Công Xá (Tờ 2, thửa 115 và thửa 130) - đến Đình Cháy Mai Xá
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3878 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ cầu Mai Xá (Tờ 14, thửa 57 và 222) - đến giáp xã Nhân Khang
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3879 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ cửa Bồng (tờ 8 thửa 50, thửa 52) - đến giáp xã Đức Lý
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3880 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ dốc chăn nuôi (tờ 14 thửa 209) - đến thôn 2 Mai Xá (tờ 16 thửa 70, thửa 93)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3881 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ Trưởng Tiểu học Đồng Lý cũ (tờ 9 thửa 67) - đến cửa Đình (tờ 7 thửa 251, tờ 6 thửa 319)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3882 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Các trục đường, khu phố còn lại
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3883 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3884 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3885 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3886 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3887 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 14, thửa 184 và thửa 157) - đến đường Bối (Tờ 24, thửa 27 và thửa 110)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3888 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 18, thửa 78) - đến đường Bối (tờ 30 thửa 54)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3889 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 14, thửa 197 và thửa 268) - đến hết khu dân cư xóm 11 (Tờ 15, thửa 43 và thửa 52)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3890 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 06 (đường Bờ Sông) - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ - đến giáp xã Nhân Chính
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3891 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) - đến giáp xã Nhân Chính
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3892 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Các trục đường xã còn lại
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3893 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Bồ Đề |
Các trục đường thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3894 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 10 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Từ ngã ba đường đi Vạn Thọ Nhân Bình (Tờ 10, thửa 18 và thửa 75) - đến đường Quốc lộ 38B
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3895 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Từ đường ĐH 10 (ngã ba chợ Chanh) - đến ngã ba đi xóm Guộc cũ( thôn Bàng Ba, xã Nhân Thịnh, Tờ 14, thửa 60)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3896 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 10 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Từ giáp xã Nhân Hưng - đến ngã ba đường đi Vạn Thọ - Nhân Bình (Tờ 10, thửa 18 và 75)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3897 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Từ đầu làng Nội Hà cũ (ngã ba đi xóm Guộc cũ, xã Nhân Thịnh) - đến giáp xã Nhân Thịnh (Tờ 16, thửa 136)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3898 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường ĐH 10 thôn 2 cũ (Tờ 4, thửa 94 và thửa 69) - đến ngã ba đấu nối với ĐH 10 thôn 3 cũ (Tờ 10, thửa 63 và tờ 11, thửa 16)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3899 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường ĐH 11 (Tờ 20, thửa 6) - đến đường Quốc lộ 38B (Cống Vân)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3900 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (miếu ông Tứ) - đến ngã ba Vụng (điểm đấu nối với đường Quốc lộ 38B) (Tờ 35, thửa 229 và Tờ 36, thửa 78)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |