1501 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ Nhà Văn hoá Thôn đội 4 (đội 6 cũ) - đến Sốc Đông dưới
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1502 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Ngọc Lũ |
Các tuyến đường còn lại trong dân cư
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1503 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐH02 (9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản |
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1504 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã (Khu vực UBND xã) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản |
Từ nhà ông Trần Xuân Thể thôn 5 (Thôn Gia Hội cũ) (PL23, thửa 378) - đến nhà ông Trần Văn Hoan thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL 22, thửa 277)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1505 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã (Khu vực Chợ Vọc) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản |
Từ nhà ông Trần Đình Bình thôn 2 (Thôn Liễm cũ) (PL15, thửa 200) - đến nhà ông Đặng Văn Chiến thôn 3 (thôn Trung cũ) (PL15, thửa 437)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1506 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Vũ Bản |
Đường từ nhà ông Trương Đình Bích thôn 2 (thôn Đông Thành cũ) (PL 4, thửa 18) - đến nhà ông Lê Danh Ngưu thôn 1 (thôn Hậu cũ) (PL9, thửa 28)
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1507 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Vũ Bản |
Đường từ Cầu Ba Hàng - đến cầu Chợ Vọc Từ nhà ông Trần Hữu Vê thôn 1 (thôn Đông Tiền cũ) (PL7, thửa 30) đến nhà ông Nguyễn Mại thôn 2 (thôn Liễm cũ) (PL15, thửa 245)
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1508 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Vũ Bản |
Đường từ Cống Miến - đến đầu Ngã ba Đông Tự Từ nhà ông Trần Văn Mai thôn 2 (thôn Liễm cũ) (PL 16 - thửa 8) đến nhà ông Lê Quang Soang thôn 3 (thôn Đông Tự cũ) (PL18 - thửa
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1509 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Vũ Bản |
Đường từ ngã ba thôn 3 (Thôn Đông Tự cũ) - đến đầu thôn 5 (thôn Gia Hội cũ) Từ nhà ông Lê Quang Soang thôn 3 (PL18, thửa 245) đến nhà ông Trần Xuân Thể thôn 3 (thôn Gia Hội cũ) (PL23, thửa 378)
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1510 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Vũ Bản |
Đường từ Ngã ba Chùa Đô - đến đầu Phủ Nãi Từ nhà bà Trần Thị Thanh thôn 3 (thôn Gia Hội cũ) (PL22, thửa 233) đến nhà ông Trần Đình Bình thôn 5 (thôn Nãi Văn cũ) (PL 35, thửa 19
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1511 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Vũ Bản |
Đường từ Ngã ba Nách phướn - đến Đình Đoài Từ nhà ông Trần Văn Yên thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL22, thửa 147) đến nhà bà Trần Thị Duyệt thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL 29, thửa 78)
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1512 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Vũ Bản |
Các tuyến đường còn lại của các thônThôn 1, Thôn 2, Thôn 3, Thôn 5, Thôn 6 (thôn Tiền, Miễu, Hậu, Bắc, Liễm, Trung, Đông Tự, Xuân Mai, Nãi Văn, Gia Hộ
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1513 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Vũ Bản |
Các tuyến đường còn lại của các thôn Thôn 2, Thôn 3, Thôn 4 , Thôn 6, Thôn7 (Đông Thành, Đa Côn, Hưng Vượng, Độ Việt, Văn An, Nam Đoài, Nam, Đồng Quê,
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1514 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐH 06 - Khu vực 1 - Xã Đồng Du |
|
616.000
|
492.800
|
369.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1515 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồng Du |
Đường trục xã Từ Cầu An Bài (Tờ 14, thửa 118) theo hương Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa - đến nhà ông Phạm Văn Hiến thôn An Bài 1 (xóm 3 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 126)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1516 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồng Du |
Đường trục xã Từ Nghĩa trang liệt sỹ đi vào thôn Nhân Hòa (thôn Nhân Dực cũ) Đồn Xá - đến nhà ông Hoàng Văn Phong thôn Quyết Thắng (thôn Phùng cũ) (Tờ 27, thửa 79)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1517 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồng Du |
Đường trục xã Từ Đình Thôn Nội (Tờ 17, thửa 20) - đến Đình xóm Cầu Gỗ thôn Nội 2 (xóm Cầu Gỗ cũ) (Tờ 5, thửa 43)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1518 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồng Du |
Đường trục xã Từ nhà ông Phạm Duy Huỳnh (Tờ 16, thửa 83) - đến Trường THCS
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1519 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồng Du |
Đường trục xã Từ Trường THCS - đến nhà ông Đào Văn Nghinh thôn An Bài 2 (xóm 4 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 168)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1520 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồng Du |
Đường từ hộ tiếp giáp nhà ông Phạm Văn Hiến (Tờ 11, thửa 126) - đến giáp xã Bình Nghĩa
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1521 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồng Du |
Đường từ hộ tiếp giáp với nhà ông Hoàng Văn Phong (Tờ 27, thửa 79) - đến Đình Ô Lữ Thôn Quyết Thắng (Thôn Ô Lữ cũ)
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1522 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Đồng Du |
Các tuyến đường còn lại của các thôn
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1523 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐH02 (Đường 9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1524 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường từ nhà ông Hường (Giáp xã Ngọc Lũ) qua Kênh Ben - đến giáp xã Vũ Bản
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1525 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường từ nhà Ông Trương (giáp xã Vũ Bản) - đến nhà ông Đáp (Thôn 1)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1526 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường trục xã lộ 2 (Từ nhà Ông Tuyến - đến nhà bà The và Trục xã lộ 1 (Từ nhà ông Tuyến đến nhà bà Hiến Thôn 1 (thôn 2 cũ)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1527 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường xóm mới từ nhà ông Chiến - đến ông Thắng và Từ nhà bà Nguyệt đến Dốc bà Vân (Thôn 2) (thôn 3 cũ)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1528 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường từ nhà ông Chiến - đến Cầu Điện Biên và đường từ nhà ông Hữu đến nhà ông Hiển (Thôn 3) (thôn 6 cũ)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1529 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường từ nhà ông Trung (Ngân) - đến nhà ông Mạnh và từ nhà ông Bảo Hoà đến nhà ông Hiền (Thôn 4) (thôn 7 cũ)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1530 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường từ nhà ông Xuân theo hướng nam - đến ngã ba (giáp nhà ông Hoành) và đường dốc bà Năm (xã lộ 4) từ nhà ông Trần Đình Thắng đến nhà ông Hữu thôn 5 (thôn 11 cũ) (Thôn 4,5) (thôn 8,9,10,1
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1531 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường cửa làng Tân Tiến Từ nhà ông Trần Đức Hưng - đến nhà ông Trần Đăng Thiệp Thôn 1 (thôn 2 cũ)
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1532 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường dốc từ nhà ông Huy - đến ngõ nhà ông Thế Thôn 2 (thôn 3 cũ)
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1533 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Thôn 11 Từ nhà ông Điểm - đến nhà ông Vinh thôn 5 (thôn 11 cũ), từ nhà ông Đăng Diễn đến Nhà trẻ thôn 5 (thôn 11 cũ)
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1534 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Bồ Đề |
Các tuyến đường thôn còn lại trong thôn 1 (thôn 2 cũ) và trên địa bàn xã
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1535 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Đồn Xá |
Đoạn từ giáp xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm - đến giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1536 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - đến giáp xã An Nội
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1537 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21 - Xã An Nội |
Đoạn từ giáp xã Trung Lương - đến giáp xã Vũ Bản
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1538 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Vũ Bản |
Đoạn từ giáp xã An Nội - đến giáp tỉnh Nam Định
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1539 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21A - Xã Trung Lương |
Đoạn từ Cầu Sắt - đến nhà ông Trưởng thôn Đồng Quan (Tờ 23, thửa số 31)
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1540 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21A - Xã Trung Lương |
Đoạn từ Cầu Họ - đến nhà ông Trưởng thôn Đồng Quan (Tờ 23, thửa số 31)
|
3.080.000
|
2.156.000
|
1.540.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1541 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21A - Xã Đồn Xá |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Liêm - đến thị trấn Bình Mỹ
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1542 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tràng An |
Đoạn từ Dốc Mỹ - chạy hết địa phận xã Tràng An
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1543 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Đồn Xá |
Đoạn từ giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - đến lối rẽ vào Thôn Thanh Hòa (thôn Hòa Mục cũ)
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1544 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Đồn Xá |
Đoạn từ lối rẽ vào Thôn Thanh Hòa (thôn Hòa Mục cũ) - đến giáp xã Trịnh Xá
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1545 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã La Sơn |
Đoạn từ thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) - đến giáp xã Tiêu Động (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông qua máng nối trực tiếp ra đường c
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1546 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tiêu Động |
Đoạn từ S16 - đến đường trục thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đỗ Khê) (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông qua
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1547 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tiêu Động |
Đoạn còn lại giáp xã La Sơn và xã An Lão (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông nối trực tiếp
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1548 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão |
Đoạn từ đường vào Chùa Đô Hai - đến Cây đa Dinh giáp nhà ông Quyền (Tờ 34, thửa 167)
|
1.520.000
|
1.064.000
|
760.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1549 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão |
Đoạn từ đường vào Chùa - đến sông S20
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1550 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão |
từ Cây đa Dinh giáp nhà ông Quyền (Tờ 34, thửa 167) - đến đường bắc làng Vĩnh Tứ đi Mỹ Đô
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1551 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão |
từ sông S20 nam làng Thứ Nhất - đến giáp xã Tiêu Động
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1552 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão |
từ Bắc làng Vĩnh Tứ đi Mỹ Đô - đến Cầu Vĩnh
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1553 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Tràng An |
Đoạn từ Dốc Mỹ - đến giáp xã Đồng Du
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1554 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du |
từ giáp xã Tràng An qua Cầu An Bài - đến nhà ông Nguyễn Văn Sở thôn đội 1 (xóm Giếng Bóng cũ)
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1555 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du |
từ nhà ông Ngô Kim Hài thôn Quyết Thắng (thôn Bình cũ) - đến Cầu An Bài
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1556 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du |
Đoạn từ thửa giáp nhà ông Nguyễn Văn Sở thôn đội 1 (xóm Giếng Bóng cũ) - đến Dốc Bình cạnh nhà ông Ngô Kim Hài Thôn Quyết Thắng (thôn Bình cũ)
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1557 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công |
Từ trường tiểu học Cổ Viễn thôn đội 2 - đến nhà ông Thuân Thôn đội 3 (xóm 6 cũ) (Thửa 151, tờ 14)
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1558 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công |
từ Trường Tiểu học thôn Cổ Viễn - đến Cầu An Bài giáp xã Đồng Du;
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1559 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công |
từ nhà ông Thuân (Tờ 14, thửa 8) - đến Trạm bơm xã Ngọc Lũ
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1560 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ |
Đoạn từ Dốc Trại Màu (nhà bà Huệ Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ)) - đến hết nhà bà Dần Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ)
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1561 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ |
Đoạn từ giáp xã Hưng Công - đến Dốc Trại Màu và từ nhà ông Giảng Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) đến nhà ông Mưu Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ)
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1562 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ |
Đoạn từ nhà ông Nội Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1563 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề |
Đoạn từ nhà ông Đào Ngọc Nghị qua UBND xã, Trạm Đa khoa - đến nhà ông Chu Văn Trường thôn 4
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1564 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề |
từ nhà ông Trần Trọng Bính - đến giáp xã Ngọc Lũ
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1565 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề |
từ nhà ông Đào Ngọc Hộ - đến nhà ông Trần Huy Hồng
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1566 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề |
từ nhà ông Trương Đình Tuyên - đến giáp xã An Ninh
|
616.000
|
431.200
|
308.000
|
184.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1567 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã An Ninh |
Đoạn từ Nhà văn hoá thôn An Thuận (Thôn 1 cũ) (PL9, thửa 166) - đến nhà ông Chướng thôn An Tâm (Thôn 4 cũ) (PL11, thửa 01)
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1568 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã An Ninh |
tiếp giáp từ nhà ông Chướng thôn An Tâm - đến nhà ông Hưu thôn An Tiến (Thôn 8 cũ)
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1569 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã An Ninh |
từ Nhà Văn hoá thôn An Thuận (Thôn 1 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1570 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ - đến nhà hàng Liêm Minh
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1571 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa |
Đoạn từ nhà ông Lào (Tờ 32, thửa 31) - đến đường vào Cây Thánh giá Thôn 5 Cát lại (Nhà bà Hằng, tờ 28, thửa 267)
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1572 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa |
Đoạn từ nhà ông Hồng (Tờ 31, thửa 232) - đến giáp xã Tràng An
|
616.000
|
431.200
|
308.000
|
184.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1573 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 491 - Xã Tràng An |
Đoạn từ giáp xã Đinh Xá - đến giáp xã Bình Nghĩa
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1574 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496B - Xã Trung Lương |
Đoạn từ đường vào Chợ Họ - đến hết xã Trung Lương
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1575 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496B - Xã An Nội |
Đoạn từ giáp xã Trung Lương - đến giáp xã Bối Cầu
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1576 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496B - Xã Bối Cầu |
Đoạn từ giáp xã An Nội - đến giáp xã Hưng Công
|
1.232.000
|
862.400
|
616.000
|
369.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1577 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496B - Xã Hưng Công |
Đoạn từ giáp xã Bối Cầu - đến Cầu Châu Giang
|
1.232.000
|
862.400
|
616.000
|
369.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1578 |
Huyện Bình Lục |
Đường Đê hữu Sông Sắt |
Từ Trạm bơm Đồng Du chạy - đến hết địa phận xã An Lão (qua địa phận xã Đồng Du Bối Cầu, An Mỹ, An Đổ, Tiêu Động, An Lão)
|
328.000
|
229.600
|
164.000
|
98.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1579 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 499 - Xã Tràng An |
Đoạn từ giáp xã Đinh Xá (TP Phủ Lý) - đến giáp xã Bình Nghĩa
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1580 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 499 - Xã Bình Nghĩa |
Đoạn từ giáp xã Tràng An - đến giáp xã Công Lý (huyện Lý Nhân)
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1581 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tiêu Động |
Đường xã Đoạn từ nhà ông Thái thôn Đích Chiều (cũ là thôn Chiều) đi qua ngã tư Ba Hàng, qua UBND xã - đến ngã 3 thôn Tiêu Hạ Nam (cũ là thôn Tiêu Hạ) và khu vực Chợ Dằm
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1582 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường xã Đoạn từ nhà ông Thái thôn Đích Chiều (cũ là thôn Chiều) đi qua Xí nghiệp gạch ngói Đước - đến hết thôn Vũ Xá
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1583 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đỗ Khê) Đoạn từ nhà bà Thơm - đến nhà bà Viện
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1584 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Khả Lôi) Đoạn từ nhà ông Hoạt - đến nhà ông Xuyên
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1585 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đồng Xuân) Đoạn từ nhà ông Bình qua Sân vận động - đến mương S18 (thôn Khả Lôi)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1586 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Tiêu Viên Đoạn từ nhà ông Bốn (Phía tây làng) - đến nhà ông Luân (Phía đông làng)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1587 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Tiêu Thượng Đoạn từ nhà ông Sử - đến Nhà Thờ lớn
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1588 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Tiêu Hạ Nam (cũ là thônTiêu Hạ) Đoạn từ mương S16 - đến nhà ông Đào Tất Thắng
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1589 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Tiêu Động |
Tất cả các đường ngõ còn lại
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1590 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐH 02 (Đường 9012 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Nội |
Đường ĐH 02 (Đường 9012 cũ) Đoạn từ Bưu điện An Nội - đến giáp xã Vũ Bản
|
462.000
|
369.600
|
277.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1591 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Nội |
Đường từ ngã tư cầu Điền Thôn 1 - đến bắc đường 21B
|
372.000
|
297.600
|
223.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1592 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Nội |
Từ ngã tư cầu Điền thôn 1 - đến cầu Đội thôn 1
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1593 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Nội |
Từ Nam đường 21B - đến Gòi Hạ An Lã thôn 3
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1594 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã An Nội |
Các tuyến đường còn lại trong các thôn
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1595 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Từ Đường ĐT 497 - đến Trạm Bơm phía đông Nhân Dực (Thôn Nhân Hòa)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1596 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Từ Đường ĐT 497 - đến phía tây Đạo Truyền (Thôn Đa Bồ Đạo)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1597 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Từ Đường ĐT 497 - đến đầu Thanh Khê (Thôn Nhân Hòa)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1598 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Đoạn từ nhà ông Hưng - Bồ Xá (Thôn Đa Bồ Đạo) - đến hết địa phận xã Đồn Xá giáp thị trấn Bình Mỹ
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1599 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Xã lộ 5 từ xã lộ 4 - đến Đa Tài (Thôn Đa Bồ Đạo)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1600 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Xã lộ mới quy hoạch từ ĐT 497 qua thôn Tiên Lý - đến giáp thôn Cao Cát (thôn Cao Cái cũ) xã An Mỹ
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |