STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ nhà ông Trương Đình Bích thôn 2 (thôn Đông Thành cũ) (PL 4, thửa 18) - đến nhà ông Lê Danh Ngưu thôn 1 (thôn Hậu cũ) (PL9, thửa 28) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1302 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ Cầu Ba Hàng - đến cầu Chợ Vọc Từ nhà ông Trần Hữu Vê thôn 1 (thôn Đông Tiền cũ) (PL7, thửa 30) đến nhà ông Nguyễn Mại thôn 2 (thôn Liễm cũ) (PL15, thửa 245) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1303 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ Cống Miến - đến đầu Ngã ba Đông Tự Từ nhà ông Trần Văn Mai thôn 2 (thôn Liễm cũ) (PL 16 - thửa 8) đến nhà ông Lê Quang Soang thôn 3 (thôn Đông Tự cũ) (PL18 - thửa | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1304 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ ngã ba thôn 3 (Thôn Đông Tự cũ) - đến đầu thôn 5 (thôn Gia Hội cũ) Từ nhà ông Lê Quang Soang thôn 3 (PL18, thửa 245) đến nhà ông Trần Xuân Thể thôn 3 (thôn Gia Hội cũ) (PL23, thửa 378) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1305 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ Ngã ba Chùa Đô - đến đầu Phủ Nãi Từ nhà bà Trần Thị Thanh thôn 3 (thôn Gia Hội cũ) (PL22, thửa 233) đến nhà ông Trần Đình Bình thôn 5 (thôn Nãi Văn cũ) (PL 35, thửa 19 | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1306 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ Ngã ba Nách phướn - đến Đình Đoài Từ nhà ông Trần Văn Yên thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL22, thửa 147) đến nhà bà Trần Thị Duyệt thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL 29, thửa 78) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1307 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Vũ Bản | Các tuyến đường còn lại của các thônThôn 1, Thôn 2, Thôn 3, Thôn 5, Thôn 6 (thôn Tiền, Miễu, Hậu, Bắc, Liễm, Trung, Đông Tự, Xuân Mai, Nãi Văn, Gia Hộ | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1308 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Vũ Bản | Các tuyến đường còn lại của các thôn Thôn 2, Thôn 3, Thôn 4 , Thôn 6, Thôn7 (Đông Thành, Đa Côn, Hưng Vượng, Độ Việt, Văn An, Nam Đoài, Nam, Đồng Quê, | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1309 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH 06 - Khu vực 1 - Xã Đồng Du | 770.000 | 616.000 | 462.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
1310 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Cầu An Bài (Tờ 14, thửa 118) theo hương Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa - đến nhà ông Phạm Văn Hiến thôn An Bài 1 (xóm 3 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 126) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1311 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Nghĩa trang liệt sỹ đi vào thôn Nhân Hòa (thôn Nhân Dực cũ) Đồn Xá - đến nhà ông Hoàng Văn Phong thôn Quyết Thắng (thôn Phùng cũ) (Tờ 27, thửa 79) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1312 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Đình Thôn Nội (Tờ 17, thửa 20) - đến Đình xóm Cầu Gỗ thôn Nội 2 (xóm Cầu Gỗ cũ) (Tờ 5, thửa 43) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1313 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ nhà ông Phạm Duy Huỳnh (Tờ 16, thửa 83) - đến Trường THCS | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1314 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Trường THCS - đến nhà ông Đào Văn Nghinh thôn An Bài 2 (xóm 4 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 168) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1315 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Đồng Du | Đường từ hộ tiếp giáp nhà ông Phạm Văn Hiến (Tờ 11, thửa 126) - đến giáp xã Bình Nghĩa | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1316 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Đồng Du | Đường từ hộ tiếp giáp với nhà ông Hoàng Văn Phong (Tờ 27, thửa 79) - đến Đình Ô Lữ Thôn Quyết Thắng (Thôn Ô Lữ cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1317 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Đồng Du | Các tuyến đường còn lại của các thôn | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1318 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH02 (Đường 9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
1319 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường từ nhà ông Hường (Giáp xã Ngọc Lũ) qua Kênh Ben - đến giáp xã Vũ Bản | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1320 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường từ nhà Ông Trương (giáp xã Vũ Bản) - đến nhà ông Đáp (Thôn 1) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1321 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường trục xã lộ 2 (Từ nhà Ông Tuyến - đến nhà bà The và Trục xã lộ 1 (Từ nhà ông Tuyến đến nhà bà Hiến Thôn 1 (thôn 2 cũ) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1322 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường xóm mới từ nhà ông Chiến - đến ông Thắng và Từ nhà bà Nguyệt đến Dốc bà Vân (Thôn 2) (thôn 3 cũ) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1323 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường từ nhà ông Chiến - đến Cầu Điện Biên và đường từ nhà ông Hữu đến nhà ông Hiển (Thôn 3) (thôn 6 cũ) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1324 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường từ nhà ông Trung (Ngân) - đến nhà ông Mạnh và từ nhà ông Bảo Hoà đến nhà ông Hiền (Thôn 4) (thôn 7 cũ) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1325 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường từ nhà ông Xuân theo hướng nam - đến ngã ba (giáp nhà ông Hoành) và đường dốc bà Năm (xã lộ 4) từ nhà ông Trần Đình Thắng đến nhà ông Hữu thôn 5 (thôn 11 cũ) (Thôn 4,5) (thôn 8,9,10,1 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1326 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bồ Đề | Đường cửa làng Tân Tiến Từ nhà ông Trần Đức Hưng - đến nhà ông Trần Đăng Thiệp Thôn 1 (thôn 2 cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1327 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bồ Đề | Đường dốc từ nhà ông Huy - đến ngõ nhà ông Thế Thôn 2 (thôn 3 cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1328 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bồ Đề | Thôn 11 Từ nhà ông Điểm - đến nhà ông Vinh thôn 5 (thôn 11 cũ), từ nhà ông Đăng Diễn đến Nhà trẻ thôn 5 (thôn 11 cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1329 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Bồ Đề | Các tuyến đường thôn còn lại trong thôn 1 (thôn 2 cũ) và trên địa bàn xã | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1330 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21 - Xã Đồn Xá | Đoạn từ giáp xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm - đến giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1331 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21 - Xã Trung Lương | Đoạn từ giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - đến giáp xã An Nội | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1332 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21 - Xã An Nội | Đoạn từ giáp xã Trung Lương - đến giáp xã Vũ Bản | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1333 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21 - Xã Vũ Bản | Đoạn từ giáp xã An Nội - đến giáp tỉnh Nam Định | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1334 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21A - Xã Trung Lương | Đoạn từ Cầu Sắt - đến nhà ông Trưởng thôn Đồng Quan (Tờ 23, thửa số 31) | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1335 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21A - Xã Trung Lương | Đoạn từ Cầu Họ - đến nhà ông Trưởng thôn Đồng Quan (Tờ 23, thửa số 31) | 3.850.000 | 2.695.000 | 1.925.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1336 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21A - Xã Đồn Xá | Đoạn từ giáp huyện Thanh Liêm - đến thị trấn Bình Mỹ | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1337 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tràng An | Đoạn từ Dốc Mỹ - chạy hết địa phận xã Tràng An | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1338 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Đồn Xá | Đoạn từ giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - đến lối rẽ vào Thôn Thanh Hòa (thôn Hòa Mục cũ) | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1339 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Đồn Xá | Đoạn từ lối rẽ vào Thôn Thanh Hòa (thôn Hòa Mục cũ) - đến giáp xã Trịnh Xá | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1340 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã La Sơn | Đoạn từ thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) - đến giáp xã Tiêu Động (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông qua máng nối trực tiếp ra đường c | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1341 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tiêu Động | Đoạn từ S16 - đến đường trục thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đỗ Khê) (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông qua | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1342 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tiêu Động | Đoạn còn lại giáp xã La Sơn và xã An Lão (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông nối trực tiếp | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1343 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão | Đoạn từ đường vào Chùa Đô Hai - đến Cây đa Dinh giáp nhà ông Quyền (Tờ 34, thửa 167) | 1.900.000 | 1.330.000 | 950.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1344 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão | Đoạn từ đường vào Chùa - đến sông S20 | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1345 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão | từ Cây đa Dinh giáp nhà ông Quyền (Tờ 34, thửa 167) - đến đường bắc làng Vĩnh Tứ đi Mỹ Đô | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1346 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão | từ sông S20 nam làng Thứ Nhất - đến giáp xã Tiêu Động | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1347 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão | từ Bắc làng Vĩnh Tứ đi Mỹ Đô - đến Cầu Vĩnh | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1348 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Tràng An | Đoạn từ Dốc Mỹ - đến giáp xã Đồng Du | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1349 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du | từ giáp xã Tràng An qua Cầu An Bài - đến nhà ông Nguyễn Văn Sở thôn đội 1 (xóm Giếng Bóng cũ) | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1350 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du | từ nhà ông Ngô Kim Hài thôn Quyết Thắng (thôn Bình cũ) - đến Cầu An Bài | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1351 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du | Đoạn từ thửa giáp nhà ông Nguyễn Văn Sở thôn đội 1 (xóm Giếng Bóng cũ) - đến Dốc Bình cạnh nhà ông Ngô Kim Hài Thôn Quyết Thắng (thôn Bình cũ) | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1352 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | Từ trường tiểu học Cổ Viễn thôn đội 2 - đến nhà ông Thuân Thôn đội 3 (xóm 6 cũ) (Thửa 151, tờ 14) | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1353 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | từ Trường Tiểu học thôn Cổ Viễn - đến Cầu An Bài giáp xã Đồng Du; | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1354 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công | từ nhà ông Thuân (Tờ 14, thửa 8) - đến Trạm bơm xã Ngọc Lũ | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1355 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ Dốc Trại Màu (nhà bà Huệ Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ)) - đến hết nhà bà Dần Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1356 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ giáp xã Hưng Công - đến Dốc Trại Màu và từ nhà ông Giảng Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) đến nhà ông Mưu Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1357 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ | Đoạn từ nhà ông Nội Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1358 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề | Đoạn từ nhà ông Đào Ngọc Nghị qua UBND xã, Trạm Đa khoa - đến nhà ông Chu Văn Trường thôn 4 | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1359 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề | từ nhà ông Trần Trọng Bính - đến giáp xã Ngọc Lũ | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1360 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề | từ nhà ông Đào Ngọc Hộ - đến nhà ông Trần Huy Hồng | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1361 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề | từ nhà ông Trương Đình Tuyên - đến giáp xã An Ninh | 770.000 | 539.000 | 385.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1362 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã An Ninh | Đoạn từ Nhà văn hoá thôn An Thuận (Thôn 1 cũ) (PL9, thửa 166) - đến nhà ông Chướng thôn An Tâm (Thôn 4 cũ) (PL11, thửa 01) | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1363 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã An Ninh | tiếp giáp từ nhà ông Chướng thôn An Tâm - đến nhà ông Hưu thôn An Tiến (Thôn 8 cũ) | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1364 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496 - Xã An Ninh | từ Nhà Văn hoá thôn An Thuận (Thôn 1 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1365 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa | Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ - đến nhà hàng Liêm Minh | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1366 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa | Đoạn từ nhà ông Lào (Tờ 32, thửa 31) - đến đường vào Cây Thánh giá Thôn 5 Cát lại (Nhà bà Hằng, tờ 28, thửa 267) | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1367 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa | Đoạn từ nhà ông Hồng (Tờ 31, thửa 232) - đến giáp xã Tràng An | 770.000 | 539.000 | 385.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1368 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 491 - Xã Tràng An | Đoạn từ giáp xã Đinh Xá - đến giáp xã Bình Nghĩa | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1369 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496B - Xã Trung Lương | Đoạn từ đường vào Chợ Họ - đến hết xã Trung Lương | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1370 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496B - Xã An Nội | Đoạn từ giáp xã Trung Lương - đến giáp xã Bối Cầu | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1371 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496B - Xã Bối Cầu | Đoạn từ giáp xã An Nội - đến giáp xã Hưng Công | 1.540.000 | 1.078.000 | 770.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1372 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 496B - Xã Hưng Công | Đoạn từ giáp xã Bối Cầu - đến Cầu Châu Giang | 1.540.000 | 1.078.000 | 770.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1373 | Huyện Bình Lục | Đường Đê hữu Sông Sắt | Từ Trạm bơm Đồng Du chạy - đến hết địa phận xã An Lão (qua địa phận xã Đồng Du Bối Cầu, An Mỹ, An Đổ, Tiêu Động, An Lão) | 410.000 | 287.000 | 205.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1374 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 499 - Xã Tràng An | Đoạn từ giáp xã Đinh Xá (TP Phủ Lý) - đến giáp xã Bình Nghĩa | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1375 | Huyện Bình Lục | Đường ĐT 499 - Xã Bình Nghĩa | Đoạn từ giáp xã Tràng An - đến giáp xã Công Lý (huyện Lý Nhân) | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1376 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Tiêu Động | Đường xã Đoạn từ nhà ông Thái thôn Đích Chiều (cũ là thôn Chiều) đi qua ngã tư Ba Hàng, qua UBND xã - đến ngã 3 thôn Tiêu Hạ Nam (cũ là thôn Tiêu Hạ) và khu vực Chợ Dằm | 608.000 | 486.400 | 364.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1377 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Tiêu Động | Đường xã Đoạn từ nhà ông Thái thôn Đích Chiều (cũ là thôn Chiều) đi qua Xí nghiệp gạch ngói Đước - đến hết thôn Vũ Xá | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1378 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Tiêu Động | Đường thôn và đường liên thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đỗ Khê) Đoạn từ nhà bà Thơm - đến nhà bà Viện | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1379 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Tiêu Động | Đường thôn và đường liên thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Khả Lôi) Đoạn từ nhà ông Hoạt - đến nhà ông Xuyên | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1380 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Tiêu Động | Đường thôn và đường liên thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đồng Xuân) Đoạn từ nhà ông Bình qua Sân vận động - đến mương S18 (thôn Khả Lôi) | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1381 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Tiêu Động | Đường thôn và đường liên thôn Tiêu Viên Đoạn từ nhà ông Bốn (Phía tây làng) - đến nhà ông Luân (Phía đông làng) | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1382 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Tiêu Động | Đường thôn và đường liên thôn Tiêu Thượng Đoạn từ nhà ông Sử - đến Nhà Thờ lớn | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1383 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Tiêu Động | Đường thôn và đường liên thôn Tiêu Hạ Nam (cũ là thônTiêu Hạ) Đoạn từ mương S16 - đến nhà ông Đào Tất Thắng | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1384 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Tiêu Động | Tất cả các đường ngõ còn lại | 352.000 | 281.600 | 211.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1385 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH 02 (Đường 9012 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Nội | Đường ĐH 02 (Đường 9012 cũ) Đoạn từ Bưu điện An Nội - đến giáp xã Vũ Bản | 616.000 | 492.800 | 369.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1386 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Nội | Đường từ ngã tư cầu Điền Thôn 1 - đến bắc đường 21B | 496.000 | 396.800 | 297.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1387 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Nội | Từ ngã tư cầu Điền thôn 1 - đến cầu Đội thôn 1 | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1388 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Nội | Từ Nam đường 21B - đến Gòi Hạ An Lã thôn 3 | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1389 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã An Nội | Các tuyến đường còn lại trong các thôn | 352.000 | 281.600 | 211.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1390 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồn Xá | Đường trục xã Từ Đường ĐT 497 - đến Trạm Bơm phía đông Nhân Dực (Thôn Nhân Hòa) | 608.000 | 486.400 | 364.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1391 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồn Xá | Đường trục xã Từ Đường ĐT 497 - đến phía tây Đạo Truyền (Thôn Đa Bồ Đạo) | 608.000 | 486.400 | 364.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1392 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Đồn Xá | Đường trục xã Từ Đường ĐT 497 - đến đầu Thanh Khê (Thôn Nhân Hòa) | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1393 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Đồn Xá | Đường trục xã Đoạn từ nhà ông Hưng - Bồ Xá (Thôn Đa Bồ Đạo) - đến hết địa phận xã Đồn Xá giáp thị trấn Bình Mỹ | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1394 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Đồn Xá | Đường trục xã Xã lộ 5 từ xã lộ 4 - đến Đa Tài (Thôn Đa Bồ Đạo) | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1395 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Đồn Xá | Đường trục xã Xã lộ mới quy hoạch từ ĐT 497 qua thôn Tiên Lý - đến giáp thôn Cao Cát (thôn Cao Cái cũ) xã An Mỹ | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1396 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Đồn Xá | Đường trục xã Dọc mương BH 13 từ cầu Ghéo - đến giáp thị trấn Bình Mỹ | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1397 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Đồn Xá | Các tuyến đường còn lại | 352.000 | 281.600 | 211.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1398 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã La Sơn | Đường trục xã Đoạn giáp địa phận xã An Đổ đi qua Cầu Trắng - đến lối rẽ xóm An Ninh thôn Đồng An (thôn An Ninh cũ) và đoạn từ Cầu Trạm xá đến ngã tư Đền Thánh | 448.000 | 358.400 | 268.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1399 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã La Sơn | Đường trục xã từ xóm Vũ Hào - đến xóm Lẫm Hạ thôn Đồng Tâm (thôn Lẫm Hạ cũ) và đoạn từ Cầu Trạm xá đến xóm An Ninh thôn Đồng An (Thôn An Ninh cũ) | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1400 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã La Sơn | Các tuyến đường còn lại của các xóm Vũ Hào, Lẫm Thượng, Lẫm Hạ, Đồng Văn của thôn Đồng Tâm (Thôn Vũ Hào, Lẫm Thượng, Lẫm Hạ, Đồng Văn cũ); xóm Đồng Rồ | 248.000 | 198.400 | 148.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 2 - Xã Vũ Bản – Đất Ở Nông Thôn (Từ Nhà Ông Trương Đình Bích Đến Nhà Ông Lê Danh Ngưu)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực 2 – Xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 430.000 đồng/m²
Tại đoạn từ đường nhà ông Trương Đình Bích thôn 2 (thôn Đông Thành cũ) (PL 4, thửa 18) đến nhà ông Lê Danh Ngưu thôn 1 (thôn Hậu cũ) (PL9, thửa 28), giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 430.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực. Giá cao phản ánh giá trị đất nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực.
Giá Đất Vị Trí 2 – 344.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2, giá đất nông thôn tại khu vực này là 344.000 đồng/m². Mức giá này được áp dụng cho các khu vực có cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, nhưng không nằm ở vị trí chính. Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, mức giá này vẫn tương đối cao, cho thấy giá trị đất dựa vào khả năng phát triển và kết nối giao thông ổn định.
Giá Đất Vị Trí 3 – 258.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất nông thôn tại đoạn từ nhà ông Trương Đình Bích đến nhà ông Lê Danh Ngưu là 258.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý hoặc khoảng cách xa hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực 2 – Xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Điều này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 3 - Xã Vũ Bản, Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực Xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 310.000 đồng/m²
Tại các tuyến đường còn lại của các thôn thuộc Xã Vũ Bản, bao gồm Thôn 1, Thôn 2, Thôn 3, Thôn 5, Thôn 6 (thôn Tiền, Miễu, Hậu, Bắc, Liễm, Trung, Đông Tự, Xuân Mai, Nãi Văn, Gia Hộ), giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 310.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực. Giá này phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển tốt trong tương lai.
Giá Đất Vị Trí 2 – 248.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn tại khu vực này là 248.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhưng không phải là vị trí chính. Giá này cho thấy giá trị đất nhờ vào khả năng phát triển và kết nối giao thông ổn định, mặc dù thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn có tiềm năng tăng giá đáng kể.
Giá Đất Vị Trí 3 – 186.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất nông thôn tại các tuyến đường còn lại trong các thôn thuộc Xã Vũ Bản là 186.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn và khoảng cách xa hơn khỏi các điểm giao thông chính, phản ánh giá trị đất thấp hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực Xã Vũ Bản, huyện Bình Lục. Người dân và nhà đầu tư có thể dựa vào mức giá này để đưa ra quyết định phù hợp về việc đầu tư hoặc mua sắm đất.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Đường ĐH 06 – Khu Vực 1 – Xã Đồng Du
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐH 06, khu vực 1, xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 770.000 đồng/m²
Tại khu vực đường ĐH 06, từ khu vực thuận lợi hơn trong xã Đồng Du, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 770.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có vị trí đắc địa, gần các trục giao thông chính và cơ sở hạ tầng quan trọng, phản ánh giá trị cao do điều kiện thuận lợi và khả năng phát triển tốt hơn.
Giá Đất Vị Trí 2 – 616.000 đồng/m²
Giá đất ở nông thôn cho vị trí 2 là 616.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực gần nhưng có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn có giá trị cao nhưng không bằng vị trí 1 do các yếu tố địa lý và tiếp cận hạ tầng hạn chế hơn.
Giá Đất Vị Trí 3 – 462.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 462.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực xa hơn từ trung tâm xã Đồng Du, với điều kiện kém thuận lợi hơn so với các vị trí khác. Mức giá này phản ánh giá trị thấp hơn do yếu tố địa lý và khả năng phát triển hạn chế.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại khu vực đường ĐH 06, xã Đồng Du, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 1 – Xã Đồng Du – Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đường trục xã từ Cầu An Bài (Tờ 14, thửa 118) theo hướng Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa đến nhà ông Phạm Văn Hiến thôn An Bài 1 (xóm 3 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 126). Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Đoạn Từ Đường Trục Xã (Từ Cầu An Bài) Đến Nhà Ông Phạm Văn Hiến
Vị Trí 1 – 560.000 đồng/m²
Tại khu vực Xã Đồng Du, đoạn từ đường trục xã (từ Cầu An Bài) theo hướng Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa đến nhà ông Phạm Văn Hiến, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 560.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển trong khu vực.
Vị Trí 2 – 448.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 448.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, nhưng không phải là vị trí chính. Giá đất ở mức trung bình, cho thấy sự phát triển ổn định và khả năng kết nối giao thông hợp lý.
Vị Trí 3 – 336.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Đồng Du là 336.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng ít thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn hoặc điều kiện địa lý hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Đồng Du, huyện Bình Lục, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 2 - Xã Đồng Du, Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực Xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 430.000 đồng/m²
Tại đoạn từ hộ tiếp giáp nhà ông Phạm Văn Hiến (Tờ 11, thửa 126) đến giáp xã Bình Nghĩa, giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 430.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực. Giá này phản ánh giá trị đất cao do vị trí thuận lợi, điều kiện cơ sở hạ tầng phát triển và tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Giá Đất Vị Trí 2 – 344.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn tại khu vực này là 344.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhưng không phải là vị trí chính. Giá này cho thấy giá trị đất nhờ vào khả năng phát triển và kết nối giao thông ổn định, mặc dù thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển đáng kể.
Giá Đất Vị Trí 3 – 258.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất nông thôn tại khu vực từ hộ tiếp giáp nhà ông Phạm Văn Hiến đến giáp xã Bình Nghĩa là 258.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn và khoảng cách xa hơn khỏi các điểm giao thông chính, phản ánh giá trị đất thấp hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực Xã Đồng Du, huyện Bình Lục. Người dân và nhà đầu tư có thể dựa vào mức giá này để đưa ra quyết định phù hợp về việc đầu tư hoặc mua sắm đất.