Bảng giá đất Huyện Bình Lục Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Lục là: 7.150.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Lục là: 25.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Lục là: 999.736
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Đồng Du Đường trục xã Từ Đình Thôn Nội (Tờ 17, thửa 20) - đến Đình xóm Cầu Gỗ thôn Nội 2 (xóm Cầu Gỗ cũ) (Tờ 5, thửa 43) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
802 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Đồng Du Đường trục xã Từ nhà ông Phạm Duy Huỳnh (Tờ 16, thửa 83) - đến Trường THCS 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
803 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Đồng Du Đường trục xã Từ Trường THCS - đến nhà ông Đào Văn Nghinh thôn An Bài 2 (xóm 4 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 168) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
804 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Đồng Du Đường từ hộ tiếp giáp nhà ông Phạm Văn Hiến (Tờ 11, thửa 126) - đến giáp xã Bình Nghĩa 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
805 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Đồng Du Đường từ hộ tiếp giáp với nhà ông Hoàng Văn Phong (Tờ 27, thửa 79) - đến Đình Ô Lữ Thôn Quyết Thắng (Thôn Ô Lữ cũ) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
806 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Đồng Du Các tuyến đường còn lại của các thôn 186.000 148.800 111.600 - - Đất SX-KD nông thôn
807 Huyện Bình Lục Đường ĐH02 (Đường 9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
808 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bồ Đề Đường từ nhà ông Hường (Giáp xã Ngọc Lũ) qua Kênh Ben - đến giáp xã Vũ Bản 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
809 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bồ Đề Đường từ nhà Ông Trương (giáp xã Vũ Bản) - đến nhà ông Đáp (Thôn 1) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
810 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bồ Đề Đường trục xã lộ 2 (Từ nhà Ông Tuyến - đến nhà bà The và Trục xã lộ 1 (Từ nhà ông Tuyến đến nhà bà Hiến Thôn 1 (thôn 2 cũ) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
811 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bồ Đề Đường xóm mới từ nhà ông Chiến - đến ông Thắng và Từ nhà bà Nguyệt đến Dốc bà Vân (Thôn 2) (thôn 3 cũ) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
812 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bồ Đề Đường từ nhà ông Chiến - đến Cầu Điện Biên và đường từ nhà ông Hữu đến nhà ông Hiển (Thôn 3) (thôn 6 cũ) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
813 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bồ Đề Đường từ nhà ông Trung (Ngân) - đến nhà ông Mạnh và từ nhà ông Bảo Hoà đến nhà ông Hiền (Thôn 4) (thôn 7 cũ) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
814 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bồ Đề Đường từ nhà ông Xuân theo hướng nam - đến ngã ba (giáp nhà ông Hoành) và đường dốc bà Năm (xã lộ 4) từ nhà ông Trần Đình Thắng đến nhà ông Hữu thôn 5 (thôn 11 cũ) (Thôn 4,5) (thôn 8,9,10,1 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
815 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bồ Đề Đường cửa làng Tân Tiến Từ nhà ông Trần Đức Hưng - đến nhà ông Trần Đăng Thiệp Thôn 1 (thôn 2 cũ) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
816 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bồ Đề Đường dốc từ nhà ông Huy - đến ngõ nhà ông Thế Thôn 2 (thôn 3 cũ) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
817 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bồ Đề Thôn 11 Từ nhà ông Điểm - đến nhà ông Vinh thôn 5 (thôn 11 cũ), từ nhà ông Đăng Diễn đến Nhà trẻ thôn 5 (thôn 11 cũ) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
818 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bồ Đề Các tuyến đường thôn còn lại trong thôn 1 (thôn 2 cũ) và trên địa bàn xã 186.000 148.800 111.600 - - Đất SX-KD nông thôn
819 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 21 - Xã Đồn Xá Đoạn từ giáp xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm - đến giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) 1.800.000 1.260.000 900.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
820 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 21 - Xã Trung Lương Đoạn từ giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - đến giáp xã An Nội 1.800.000 1.260.000 900.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
821 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 21 - Xã An Nội Đoạn từ giáp xã Trung Lương - đến giáp xã Vũ Bản 1.800.000 1.260.000 900.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
822 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 21 - Xã Vũ Bản Đoạn từ giáp xã An Nội - đến giáp tỉnh Nam Định 1.800.000 1.260.000 900.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
823 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 21A - Xã Trung Lương Đoạn từ Cầu Sắt - đến nhà ông Trưởng thôn Đồng Quan (Tờ 23, thửa số 31) 1.980.000 1.386.000 990.000 594.000 - Đất SX-KD nông thôn
824 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 21A - Xã Trung Lương Đoạn từ Cầu Họ - đến nhà ông Trưởng thôn Đồng Quan (Tờ 23, thửa số 31) 2.310.000 1.617.000 1.155.000 693.000 - Đất SX-KD nông thôn
825 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 21A - Xã Đồn Xá Đoạn từ giáp huyện Thanh Liêm - đến thị trấn Bình Mỹ 1.500.000 1.050.000 750.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
826 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tràng An Đoạn từ Dốc Mỹ - chạy hết địa phận xã Tràng An 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
827 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Đồn Xá Đoạn từ giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - đến lối rẽ vào Thôn Thanh Hòa (thôn Hòa Mục cũ) 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
828 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Đồn Xá Đoạn từ lối rẽ vào Thôn Thanh Hòa (thôn Hòa Mục cũ) - đến giáp xã Trịnh Xá 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
829 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã La Sơn Đoạn từ thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) - đến giáp xã Tiêu Động (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông qua máng nối trực tiếp ra đường c 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
830 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tiêu Động Đoạn từ S16 - đến đường trục thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đỗ Khê) (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông qua 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
831 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tiêu Động Đoạn còn lại giáp xã La Sơn và xã An Lão (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông nối trực tiếp 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
832 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão Đoạn từ đường vào Chùa Đô Hai - đến Cây đa Dinh giáp nhà ông Quyền (Tờ 34, thửa 167) 1.140.000 798.000 570.000 342.000 - Đất SX-KD nông thôn
833 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão Đoạn từ đường vào Chùa - đến sông S20 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
834 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão từ Cây đa Dinh giáp nhà ông Quyền (Tờ 34, thửa 167) - đến đường bắc làng Vĩnh Tứ đi Mỹ Đô 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
835 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão từ sông S20 nam làng Thứ Nhất - đến giáp xã Tiêu Động 480.000 336.000 240.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
836 Huyện Bình Lục Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão từ Bắc làng Vĩnh Tứ đi Mỹ Đô - đến Cầu Vĩnh 480.000 336.000 240.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
837 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Tràng An Đoạn từ Dốc Mỹ - đến giáp xã Đồng Du 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
838 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du từ giáp xã Tràng An qua Cầu An Bài - đến nhà ông Nguyễn Văn Sở thôn đội 1 (xóm Giếng Bóng cũ) 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
839 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du từ nhà ông Ngô Kim Hài thôn Quyết Thắng (thôn Bình cũ) - đến Cầu An Bài 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
840 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du Đoạn từ thửa giáp nhà ông Nguyễn Văn Sở thôn đội 1 (xóm Giếng Bóng cũ) - đến Dốc Bình cạnh nhà ông Ngô Kim Hài Thôn Quyết Thắng (thôn Bình cũ) 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
841 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công Từ trường tiểu học Cổ Viễn thôn đội 2 - đến nhà ông Thuân Thôn đội 3 (xóm 6 cũ) (Thửa 151, tờ 14) 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
842 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công từ Trường Tiểu học thôn Cổ Viễn - đến Cầu An Bài giáp xã Đồng Du; 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
843 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công từ nhà ông Thuân (Tờ 14, thửa 8) - đến Trạm bơm xã Ngọc Lũ 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
844 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ Đoạn từ Dốc Trại Màu (nhà bà Huệ Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ)) - đến hết nhà bà Dần Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
845 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ Đoạn từ giáp xã Hưng Công - đến Dốc Trại Màu và từ nhà ông Giảng Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) đến nhà ông Mưu Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
846 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ Đoạn từ nhà ông Nội Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
847 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề Đoạn từ nhà ông Đào Ngọc Nghị qua UBND xã, Trạm Đa khoa - đến nhà ông Chu Văn Trường thôn 4 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
848 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề từ nhà ông Trần Trọng Bính - đến giáp xã Ngọc Lũ 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
849 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề từ nhà ông Đào Ngọc Hộ - đến nhà ông Trần Huy Hồng 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
850 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề từ nhà ông Trương Đình Tuyên - đến giáp xã An Ninh 462.000 323.400 231.000 138.600 - Đất SX-KD nông thôn
851 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã An Ninh Đoạn từ Nhà văn hoá thôn An Thuận (Thôn 1 cũ) (PL9, thửa 166) - đến nhà ông Chướng thôn An Tâm (Thôn 4 cũ) (PL11, thửa 01) 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
852 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã An Ninh tiếp giáp từ nhà ông Chướng thôn An Tâm - đến nhà ông Hưu thôn An Tiến (Thôn 8 cũ) 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
853 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496 - Xã An Ninh từ Nhà Văn hoá thôn An Thuận (Thôn 1 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
854 Huyện Bình Lục Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ - đến nhà hàng Liêm Minh 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
855 Huyện Bình Lục Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa Đoạn từ nhà ông Lào (Tờ 32, thửa 31) - đến đường vào Cây Thánh giá Thôn 5 Cát lại (Nhà bà Hằng, tờ 28, thửa 267) 690.000 483.000 345.000 207.000 - Đất SX-KD nông thôn
856 Huyện Bình Lục Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa Đoạn từ nhà ông Hồng (Tờ 31, thửa 232) - đến giáp xã Tràng An 462.000 323.400 231.000 138.600 - Đất SX-KD nông thôn
857 Huyện Bình Lục Đường ĐT 491 - Xã Tràng An Đoạn từ giáp xã Đinh Xá - đến giáp xã Bình Nghĩa 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
858 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496B - Xã Trung Lương Đoạn từ đường vào Chợ Họ - đến hết xã Trung Lương 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
859 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496B - Xã An Nội Đoạn từ giáp xã Trung Lương - đến giáp xã Bối Cầu 1.056.000 739.200 528.000 316.800 - Đất SX-KD nông thôn
860 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496B - Xã Bối Cầu Đoạn từ giáp xã An Nội - đến giáp xã Hưng Công 924.000 646.800 462.000 277.200 - Đất SX-KD nông thôn
861 Huyện Bình Lục Đường ĐT 496B - Xã Hưng Công Đoạn từ giáp xã Bối Cầu - đến Cầu Châu Giang 924.000 646.800 462.000 277.200 - Đất SX-KD nông thôn
862 Huyện Bình Lục Đường Đê hữu Sông Sắt Từ Trạm bơm Đồng Du chạy - đến hết địa phận xã An Lão (qua địa phận xã Đồng Du Bối Cầu, An Mỹ, An Đổ, Tiêu Động, An Lão) 246.000 172.200 123.000 73.800 - Đất SX-KD nông thôn
863 Huyện Bình Lục Đường ĐT 499 - Xã Tràng An Đoạn từ giáp xã Đinh Xá (TP Phủ Lý) - đến giáp xã Bình Nghĩa 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
864 Huyện Bình Lục Đường ĐT 499 - Xã Bình Nghĩa Đoạn từ giáp xã Tràng An - đến giáp xã Công Lý (huyện Lý Nhân) 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
865 Huyện Bình Lục Cụm Công nghiệp Bình Lục 550.000 - - - - Đất SX-KD
866 Huyện Bình Lục Huyện Kim Bảng (Đồng bằng) 60.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
867 Huyện Bình Lục Huyện Kim Bảng (Đồng bằng) 60.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
868 Huyện Bình Lục Huyện Kim Bảng (Đồng bằng) 72.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
869 Huyện Bình Lục Huyện Kim Bảng (Đồi núi) 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
870 Huyện Bình Lục Huyện Kim Bảng (Đồi núi) 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
871 Huyện Bình Lục Huyện Kim Bảng (Đồi núi) 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
872 Huyện Bình Lục Huyện Kim Bảng (Đồi núi) 25.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Cụm Công Nghiệp Bình Lục

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại cụm công nghiệp Bình Lục, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị Trí 1 – 550.000 đồng/m²

Tại cụm công nghiệp Bình Lục, giá đất sản xuất – kinh doanh cho vị trí 1 là 550.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực trong cụm công nghiệp, phản ánh giá trị đất phù hợp với nhu cầu sử dụng cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất sản xuất – kinh doanh tại cụm công nghiệp Bình Lục, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục và Huyện Kim Bảng (Đồng Bằng) – Đất Trồng Cây Hàng Năm

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại khu vực Đồng Bằng thuộc huyện Bình Lục và huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Huyện Bình Lục và Huyện Kim Bảng

Vị Trí 1 – 60.000 đồng/m²

Tại khu vực Đồng Bằng thuộc huyện Bình Lục và huyện Kim Bảng, giá đất trồng cây hàng năm cho vị trí 1 là 60.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất đai tốt nhất cho việc trồng cây hàng năm, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào khả năng sản xuất nông nghiệp hiệu quả và tiềm năng phát triển nông thôn.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất trồng cây hàng năm tại khu vực Đồng Bằng thuộc huyện Bình Lục và huyện Kim Bảng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục và Huyện Kim Bảng (Đồi Núi) – Đất Trồng Cây Hàng Năm

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại khu vực đồi núi thuộc huyện Bình Lục và huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Vị Trí 1 – 35.000 đồng/m²

Tại khu vực đồi núi thuộc huyện Bình Lục và huyện Kim Bảng, giá đất trồng cây hàng năm cho vị trí 1 là 35.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất đai phù hợp để trồng cây hàng năm, phản ánh giá trị đất trong khu vực đồi núi.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất trồng cây hàng năm tại khu vực đồi núi của huyện Bình Lục và huyện Kim Bảng. Bảng giá giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra các quyết định phù hợp.