201 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
+ Đoạn từ lối rẽ vào đường Trần Quốc Toản - đến cầu Sắt – Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Giang cũ)
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
202 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
- Từ nhà ông Vọng - đến hết đình Cống - Tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ)
|
1.308.000
|
915.600
|
654.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
203 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
- Từ nhà ông Thoả - đến Nhà Văn hoá – Tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ)
|
1.308.000
|
915.600
|
654.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
204 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
- Các hộ phía Tây Kênh đông - Tổ dân phố Bình Tiến (Tiểu khu Bình Tiến cũ) chạy qua Trường Dân lập - đến giáp địa phận xã Mỹ Thọ (cũ),
|
1.308.000
|
915.600
|
654.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
205 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Văn Chuông - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
từ sau Nhà trẻ Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) - đến nhà ông Long Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ)
|
1.308.000
|
915.600
|
654.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
206 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Quốc Toản - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
từ mương S8 - đến hết địa phận thị trấn cũ (đường vào thôn An Tập)
|
1.308.000
|
915.600
|
654.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
207 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Quốc Toản - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ nhà ông Sơn thuộc Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ) (PL8 thửa 132) xóm ông Phán - đến hết nhà ông Dương (Thửa 214, PL8) Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ)
|
1.308.000
|
915.600
|
654.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
208 |
Huyện Bình Lục |
Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam đường Sắt - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ cầu An Tập - đến nhà máy nước Bình Mỹ
|
1.308.000
|
915.600
|
654.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
209 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Đường từ đường Sắt (nhà ông Tới) - đến hết thị trấn đường vào thôn Văn Phú
|
546.000
|
382.200
|
273.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Bám đường vào xã Đồn Xá (nhà ông Thuyên) - đến hết thị trấn
|
546.000
|
382.200
|
273.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Huyện Bình Lục |
Đường Triều Hội - Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
đoạn từ giáp khu lô BA7 chạy theo đường vào xã An Mỹ (cũ) - đến hết địa phận thị trấn (cũ)
|
546.000
|
382.200
|
273.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ nhà ông Đạo - đến nhà ông Hùng cả 2 bên đường
|
546.000
|
382.200
|
273.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ Cạnh nhà ông Chinh - đến Trạm biến thế tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ) đường vào tiểu khu Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ)
|
378.000
|
264.600
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ phía tây Nhà văn hoá Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ) - đến nhà bà Hiếu – Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ)
|
378.000
|
264.600
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
215 |
Huyện Bình Lục |
Nam đường Sắt - Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
từ cạnh nhà ông Độ (Tổ dân phố Bình Thắng) (Tiểu khu Bình Thắng cũ) - đến đường vào thôn Văn Phú
|
378.000
|
264.600
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
216 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Từ nhà Ông Dũng bám Kênh đông qua Nhà Văn hoá Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) - đến thôn An Thái
|
378.000
|
264.600
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
217 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm Khu thương mại cũ thuộc tổ dân phố Bình Thắng
|
378.000
|
264.600
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm Tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ), toàn bộ phía bắc khu dân cư Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm ông Nhạ - Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ), toàn bộ phía bắc UBND huyện thuộc Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thu
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm Trại chăn nuôi cũ
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm Công ty Xây dựng cũ
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện Bình Lục |
Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ |
Toàn bộ trong xóm ông Văn (Nam đường sắt lối rẽ Văn Phú, không bám đường)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
Đoạn từ giáp xã Đồn Xá - đến giáp xã Trung Lương
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
- Đoạn từ Cầu An Thái giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) - đến nhà ông Nguyễn Công Khang
|
1.056.000
|
739.200
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
- Đoạn từ giáp xã Đồn Xá - đến ngã ba đường ra Ga
|
1.056.000
|
739.200
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
- Đoạn từ Cầu phía bắc nhà ông Nguyễn Văn Hoàn - đến đường rẽ thôn An Thái
|
1.056.000
|
739.200
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
- Đoạn từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ), Mỹ Đôi qua UBND xã (cũ) - đến nhà ông Lê Văn Tròn (PL5, thửa 29)
|
456.000
|
319.200
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
- Đoạn từ Miếu Đệ Nhất thôn An Thái qua Mỹ Đôi, qua Đình Hoà Trung - đến nhà ông Đạt thôn An Tập (PL16, thửa 21) giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ)
|
456.000
|
319.200
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã(cũ) - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
Đoạn từ nhà ông Tròn (PL5, thửa 29) - đến gốc Gạo đê sông Sắt thôn Cao Cát
|
354.000
|
247.800
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã(cũ) - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
Đoạn từ Cầu Hoà Trung qua thôn Cao Cát (Thôn Cát Tường cũ) - đến đê sông Sắt nhà ông Anh (PL12, thửa 21)
|
354.000
|
247.800
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) |
Các đường còn lại nằm trong khu dân cư của xã (cũ)
|
264.000
|
184.800
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) từ nhà ông Lập - đến đường ra Chiều Thọ nhà ông Kiều
|
1.056.000
|
739.200
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ đất nhà ông Kiều - đến Cống Ngầm hết địa phận xã Mỹ Thọ (cũ)
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ Cống Thọ Lương (Thôn Lương Ý cũ) nhà ông Nhung (Tờ 7, thửa 3) - đến Cống ông Tôn thửa đất nhà ông Thường (Tờ 11, thửa 265)
|
456.000
|
319.200
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã(cũ) - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ nhà ông Thắng (Tờ 11, thửa 22) theo hướng tây - đến thửa đất nhà bà Dân (Tờ 13, thửa 2)
|
456.000
|
319.200
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ nhà ông Hiển (Tờ 11, thửa 323) - đến nhà ông Bội (Tờ 5, thửa 24)
|
354.000
|
247.800
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ nhà ông Hiên (Tờ 16, thửa 95) - đến nhà ông Nhung (Tờ 17, thửa 3) theo hướng đông tây và nam bắc
|
354.000
|
247.800
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ bờ Giếng An Dương - đến Cống BH15 nhà ông Hùng (Tờ 18, thửa 52)
|
354.000
|
247.800
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đoạn từ mương BH15 - đến Nhà Văn hoá xóm La Cầu thôn Tân An (Thôn La Cầu cũ)
|
354.000
|
247.800
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đường từ Miếu Bà An Dương thôn Tân An (thôn An Dưỡng cũ) - đến nhà ông Tuấn Văn Phú (Tờ 10, thửa 352)
|
264.000
|
184.800
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đường từ nhà ông Đảo (Tờ 1, thửa 1) theo hướng đông sang tây - đến nhà ông Bội (Tờ 5, thửa 24)
|
264.000
|
184.800
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đường từ Cống Thọ - đến Cống Đìa nhà ông Dũng
|
264.000
|
184.800
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Đường từ nhà ông Lập (Tờ 13, thửa 22) - đến nhà ông Hải (Tờ 13, thửa 32)
|
264.000
|
184.800
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) |
Thọ Lương, Tân An, Văn Phú (Thôn Thượng Thọ, Lương Ý, La Cầu, An Dương, Văn Phú cũ)
|
264.000
|
184.800
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Huyện Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Huyện Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Huyện Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Huyện Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tiêu Động |
Đường xã Đoạn từ nhà ông Thái thôn Đích Chiều (cũ là thôn Chiều) đi qua ngã tư Ba Hàng, qua UBND xã - đến ngã 3 thôn Tiêu Hạ Nam (cũ là thôn Tiêu Hạ) và khu vực Chợ Dằm
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường xã Đoạn từ nhà ông Thái thôn Đích Chiều (cũ là thôn Chiều) đi qua Xí nghiệp gạch ngói Đước - đến hết thôn Vũ Xá
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đỗ Khê) Đoạn từ nhà bà Thơm - đến nhà bà Viện
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Khả Lôi) Đoạn từ nhà ông Hoạt - đến nhà ông Xuyên
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đồng Xuân) Đoạn từ nhà ông Bình qua Sân vận động - đến mương S18 (thôn Khả Lôi)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Tiêu Viên Đoạn từ nhà ông Bốn (Phía tây làng) - đến nhà ông Luân (Phía đông làng)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Tiêu Thượng Đoạn từ nhà ông Sử - đến Nhà Thờ lớn
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Tiêu Hạ Nam (cũ là thônTiêu Hạ) Đoạn từ mương S16 - đến nhà ông Đào Tất Thắng
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Tiêu Động |
Tất cả các đường ngõ còn lại
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐH 02 (Đường 9012 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Nội |
Đường ĐH 02 (Đường 9012 cũ) Đoạn từ Bưu điện An Nội - đến giáp xã Vũ Bản
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Nội |
Đường từ ngã tư cầu Điền Thôn 1 - đến bắc đường 21B
|
620.000
|
496.000
|
372.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Nội |
Từ ngã tư cầu Điền thôn 1 - đến cầu Đội thôn 1
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Nội |
Từ Nam đường 21B - đến Gòi Hạ An Lã thôn 3
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã An Nội |
Các tuyến đường còn lại trong các thôn
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Từ Đường ĐT 497 - đến Trạm Bơm phía đông Nhân Dực (Thôn Nhân Hòa)
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Từ Đường ĐT 497 - đến phía tây Đạo Truyền (Thôn Đa Bồ Đạo)
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Từ Đường ĐT 497 - đến đầu Thanh Khê (Thôn Nhân Hòa)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Đoạn từ nhà ông Hưng - Bồ Xá (Thôn Đa Bồ Đạo) - đến hết địa phận xã Đồn Xá giáp thị trấn Bình Mỹ
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Xã lộ 5 từ xã lộ 4 - đến Đa Tài (Thôn Đa Bồ Đạo)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Xã lộ mới quy hoạch từ ĐT 497 qua thôn Tiên Lý - đến giáp thôn Cao Cát (thôn Cao Cái cũ) xã An Mỹ
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Dọc mương BH 13 từ cầu Ghéo - đến giáp thị trấn Bình Mỹ
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Đồn Xá |
Các tuyến đường còn lại
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã La Sơn |
Đường trục xã Đoạn giáp địa phận xã An Đổ đi qua Cầu Trắng - đến lối rẽ xóm An Ninh thôn Đồng An (thôn An Ninh cũ) và đoạn từ Cầu Trạm xá đến ngã tư Đền Thánh
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã La Sơn |
Đường trục xã từ xóm Vũ Hào - đến xóm Lẫm Hạ thôn Đồng Tâm (thôn Lẫm Hạ cũ) và đoạn từ Cầu Trạm xá đến xóm An Ninh thôn Đồng An (Thôn An Ninh cũ)
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã La Sơn |
Các tuyến đường còn lại của các xóm Vũ Hào, Lẫm Thượng, Lẫm Hạ, Đồng Văn của thôn Đồng Tâm (Thôn Vũ Hào, Lẫm Thượng, Lẫm Hạ, Đồng Văn cũ); xóm Đồng Rồ
|
310.000
|
248.000
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường xã Từ Tràng An - đi xã Bình Nghĩa
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường liên xóm trong thôn Bãi Vĩnh - đến thôn Cương Thôn (Đường liên xóm 5 đi xóm 6, xóm 7 cũ)
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường trục Thôn Mỹ Duệ (Đường trục xóm 4 cũ)
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường trục thôn Dân Khang Ninh (Đường trục trục làng đội 5, đội 6, đội 7 cũ)
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường liên xóm trong thôn Ô Mễ (Đường liên thôn Từ đội 1, đội 2, đội 3, đội 4 cũ) và khu vực chợ Sông
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tràng An |
Đường trục Thôn Thiên Doãn (xóm 2 cũ)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tràng An |
Phần cuối đường của Thôn Ô Mễ (đội 4 cũ) tiếp giáp xã Đồng Du
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tràng An |
Đường trục Thôn Cương Thôn (xóm 7 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tràng An |
Đường trục Thôn Ô Mễ (đội 4 cũ) tiếp giáp Thôn Hòa Thái Thịnh (đội 8 cũ)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Tràng An |
Đường Thôn Hòa Thái Thịnh, Thôn Thiên Doãn (đội 10, đội 11, xóm 1 cũ), đường ra đồng Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) - đến nhà ông Mùi Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Tràng An |
Các trục đường còn lại nằm trong khu vực dân cư xã
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Bình Lục |
Đường bờ kè sông Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
từ đường 491 - đến cống Xi Phông (Đoạn giáp đường 491 đến cống Xi Phông)
|
1.760.000
|
1.408.000
|
1.056.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã đi Tràng An
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ nhà ông Hậu (Tờ 29, thửa 27) - đến nhà ông Hà (Tờ 29, thửa 35) và đến nhà ông Thành (Tờ 18, thửa 62)
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã đi Trạm xá xã - đến nhà ông Lan (Tờ 18, thửa 10) đến Vụng Tiền Đình nhà ông Long (Tờ 7, thửa 14)
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã - đến nhà bà Huê (Tờ 20, thửa 179)
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hiếu (Tờ 20, thửa 115) đến nhà ông Thái (Tờ 20, thửa 119)
|
760.000
|
608.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trạm xá đi Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) - đến nhà ông Dân (Tờ 7, thửa 91) và đến nhà ông Đại (Tờ 7, thửa 89)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hoành (Tờ 19, thửa 138) và nhà ông Định (Tờ 17, thửa 59)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trung tâm xã đi Thôn 2 Cát Lại (xóm 4 Cát Lại cũ) Từ nhà ông Chuông (Tờ 20, thửa 126) - đến nhà ông Phương (Tờ 25, thửa 204, 205)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trung tâm xã đi Tràng An Từ nhà bà Minh (Tờ 16, thửa 11) - đến nhà bà Vân (Tờ 30, thửa 51)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ giáp xã Tràng An đi Đập Trung Văn Lý Từ nhà ông Long (Tờ 30, thửa 50) - đến nhà ông Phấn (Tờ 15, thửa 95) đến giáp xã Văn Lý, Lý Nhân)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ đường ĐT 491 đi Đồng Du (Đường liên xã Bình Nghĩa Đồng Du) Từ nhà ông Khoái (Tờ 33, thửa 273) - đến nhà ông Kính (Tờ 35, thửa 222)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ đường ĐT 491 - đến Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) Từ nhà ông Hùng (Tờ 25, thửa 109) đến nhà ông Hân (Tờ 23, thửa 39)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trường Mầm non - đi qua Thôn 1 Cát Lại (xóm 1 Cát Lại cũ), Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) và Trạm xá xã
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ nhà ông Phúc Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi HTX Ngô Khê đi Đập Trung Từ nhà ông Phúc (Tờ 5, thửa 57) - đến nhà ông Thắng (Tờ 12, thửa 10)
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |