STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | - Đoạn từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ), Mỹ Đôi qua UBND xã (cũ) - đến nhà ông Lê Văn Tròn (PL5, thửa 29) | 760.000 | 532.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | - Đoạn từ Miếu Đệ Nhất thôn An Thái qua Mỹ Đôi, qua Đình Hoà Trung - đến nhà ông Đạt thôn An Tập (PL16, thửa 21) giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) | 760.000 | 532.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | - Đoạn từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ), Mỹ Đôi qua UBND xã (cũ) - đến nhà ông Lê Văn Tròn (PL5, thửa 29) | 608.000 | 425.600 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | - Đoạn từ Miếu Đệ Nhất thôn An Thái qua Mỹ Đôi, qua Đình Hoà Trung - đến nhà ông Đạt thôn An Tập (PL16, thửa 21) giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) | 608.000 | 425.600 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | - Đoạn từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ), Mỹ Đôi qua UBND xã (cũ) - đến nhà ông Lê Văn Tròn (PL5, thửa 29) | 456.000 | 319.200 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | - Đoạn từ Miếu Đệ Nhất thôn An Thái qua Mỹ Đôi, qua Đình Hoà Trung - đến nhà ông Đạt thôn An Tập (PL16, thửa 21) giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) | 456.000 | 319.200 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 1 – Thị Trấn Bình Mỹ (Xã An Mỹ Cũ) – Đất Ở Đô Thị
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất đô thị tại khu vực 1 thuộc thị trấn Bình Mỹ (trước đây là xã An Mỹ), huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Vị Trí 1 – 760.000 đồng/m²
Tại khu vực 1 của thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ), vị trí 1 bao gồm đoạn từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ), Mỹ Đôi qua UBND xã (cũ) đến nhà ông Lê Văn Tròn (PL5, thửa 29). Giá đất cho vị trí này là 760.000 đồng/m². Mức giá cao này phản ánh đây là khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất, thuận tiện cho phát triển đô thị, với giá trị đất cao nhờ vào vị trí đắc địa và khả năng phát triển mạnh mẽ.
Vị Trí 2 – 532.000 đồng/m²
Vị trí 2 trong khu vực 1 có giá đất là 532.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, nhưng không phải là vị trí chính. Mặc dù giá đất thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn duy trì sự phát triển ổn định và kết nối giao thông hợp lý.
Vị Trí 3 – 380.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất tại khu vực 1 là 380.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng ít thuận lợi hơn và cách xa trung tâm hơn. Giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn hoặc điều kiện địa lý hạn chế hơn so với các vị trí cao hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất đô thị tại khu vực 1 của thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ). Bảng giá giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra các quyết định phù hợp.