7901 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) |
Ranh Huyện Đoàn - đường Võ Thị Sáu
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7902 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) |
Đường Võ Thị Sáu - ranh xã Long Hậu
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7903 |
Huyện Lai Vung |
Đường Nguyễn Huệ |
Vàm Ba Vinh - cầu Hòa Long (ĐT 851)
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7904 |
Huyện Lai Vung |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Hòa Long (ĐT 851) - Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7905 |
Huyện Lai Vung |
Đường Ngô Gia Tự |
Cầu Hoà Long (ĐT 851) - vàm hộ Bà Nương
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7906 |
Huyện Lai Vung |
Đường Ngô Gia Tự |
Cầu Hòa Long (ĐT 851) - kênh Hai Trượng
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7907 |
Huyện Lai Vung |
Đường Ngô Gia Tự |
Kênh Hai Trượng - đường Võ Thị Sáu ( nhà thờ)
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7908 |
Huyện Lai Vung |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Võ Thị Sáu (nhà thờ) - cầu Long Hậu
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7909 |
Huyện Lai Vung |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Quán cà phê Duy Lam (số 176/1, khóm 1) - cầu Hộ Bà Nương
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7910 |
Huyện Lai Vung |
Đường Phạm Hữu Lầu |
Tiệm đồng hồ Linh Phụng (số nhà 347, khóm 1, Thị trấn Lai Vung) - hết tiệm uốn tóc Hoa Tiên
|
3.680.000
|
2.576.000
|
1.840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7911 |
Huyện Lai Vung |
Đường Hai Bà Trưng |
Từ số nhà 300, khóm 1, thị trấn Lai Vung (nhà ông Thạch) - bờ kè thị trấn Lai Vung
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7912 |
Huyện Lai Vung |
Đường Phan Văn Bảy |
Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - nhà ông Chính Hí (số 36/4)
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7913 |
Huyện Lai Vung |
Đường Phan Văn Bảy |
Nhà ông Chính Hí - cầu 8 Biếu
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7914 |
Huyện Lai Vung |
Đường Phan Văn Bảy |
Cầu ông 8 Biếu - ranh xã Tân Dương
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7915 |
Huyện Lai Vung |
Đường Thi Sách |
Tiệm áo cưới Phương Anh (số nhà 353, khóm 1, Thị trấn Lai Vung) - bờ kè chợ Thị trấn
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7916 |
Huyện Lai Vung |
Đường Hùng Vương |
Nhà BS Ánh (số 314, Quốc lộ 80) - vật liệu xây dựng Bảy Hữu 2
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7917 |
Huyện Lai Vung |
Đường Trần Quốc Tuấn |
Đoạn nhà ông Nguyễn Văn Phiếu (số 369) - Hai Thọ sạc bình (lô 3, căn 1)
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7918 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Nhà ông Liệt (số 375/K1) - giáp đường Hai Bà Trưng
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7919 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Đoạn cầu Hòa Long (Đường tỉnh ĐT 851) - ranh Kho bạc Nhà nước (đoạn Nguyễn Tất Thành)
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7920 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Đoạn từ quán cà phê Thế (số 444) - mé sông Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7921 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Cầu Tư Hiểu - Kênh Bạc Hà xã Tân Dương
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7922 |
Huyện Lai Vung |
Kênh Xáng Long Thành |
Đường Phan Văn Bảy - giáp ranh xã Hòa Long
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7923 |
Huyện Lai Vung |
Đường Rạch Sậy |
Quốc lộ 80 - Đường Lê Hồng Phong
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7924 |
Huyện Lai Vung |
Đường Xẻo Đào |
Quốc lộ 80 - Giáp ranh xã Long Hưng B, Lấp Vò
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7925 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Đoạn đường Ba Dinh Xẻo Núi (Cầu tư Hiểu - Cầu Kênh Xẻo Núi)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7926 |
Huyện Lai Vung |
Đoạn Vàm Hộ Bà Nương - giáp Huyện lộ 30 tháng 4 (kênh Cái Bàn) |
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7927 |
Huyện Lai Vung |
Đường cặp kênh Họa Đồ |
Kênh rạch Cái Sao - Ban quản lý công trình công cộng huyện Lai Vung
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7928 |
Huyện Lai Vung |
Đường cặp kênh Họa Đồ |
Cầu Hòa Long (Đường tỉnh ĐT 851) - Phòng Nông nghiệp phát triển nông thôn
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7929 |
Huyện Lai Vung |
Bờ kè thị trấn |
Cầu Vàm Ba Vinh - cầu Hoà Long (Quốc lộ 80)
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7930 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Đường từ Tiệm sửa xe Vũ (số 534) - cầu Cái Bàn
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7931 |
Huyện Lai Vung |
Đường 1 tháng 5 |
Trường Tiểu học thị trấn (Đường tỉnh ĐT 851) - cầu kênh 1 tháng 5
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7932 |
Huyện Lai Vung |
Đường hộ Bà Nương |
Huyện lộ 30 tháng 4 - kênh Hai Đức (ranh xã Hoà Long)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7933 |
Huyện Lai Vung |
Đường hộ Bà Nương |
Nhà ông Ba Thạnh (số 31) - giáp Đường 1 tháng 5
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7934 |
Huyện Lai Vung |
Đường hộ Bà Nương |
Đường 1 tháng 5 - cầu kênh Tư Hùng (xã Hòa Long)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7935 |
Huyện Lai Vung |
Đường tỉnh ĐT 852 nối dài |
Đoạn ngã ba Rẽ Quạt - hết ranh nhà Ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 1, thị trấn Lai Vung)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7936 |
Huyện Lai Vung |
Đường tỉnh ĐT 852 nối dài |
Hết ranh nhà ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 2, Thị trấn Lai Vung) - cầu Gia Vàm
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7937 |
Huyện Lai Vung |
Đường tỉnh ĐT 852 nối dài |
Cầu Gia Vàm - cầu Long Hậu
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7938 |
Huyện Lai Vung |
Huyện lộ 30 tháng 4 |
Cầu hộ bà Nương - ngã ba (giáp kênh Cái Bàng)
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7939 |
Huyện Lai Vung |
Huyện lộ 30 tháng 4 |
Ngã ba (giáp kênh Cái Bàng) - cây xăng Thầy Tá (số 117A)
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7940 |
Huyện Lai Vung |
Huyện lộ 30 tháng 4 |
Cây xăng Thầy Tá - ranh xã Hoà Long
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7941 |
Huyện Lai Vung |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường tỉnh ĐT 851 - nhà thờ Hòa Long
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7942 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Hồng Phong |
Vàm Ba Vinh - cầu Nhà Thờ
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7943 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Hồng Phong |
Cầu Nhà Thờ - cầu Long Hậu
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7944 |
Huyện Lai Vung |
Các đường trong Cụm dân cư thị trấn Lai Vung (kể cả đoạn kênh Mười Thước) |
Các trục đường từ 7m trở lên
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7945 |
Huyện Lai Vung |
Các đường trong Cụm dân cư thị trấn Lai Vung (kể cả đoạn kênh Mười Thước) |
Các đường từ 5m đến nhỏ hơn 7m
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7946 |
Huyện Lai Vung |
Các đường trong Cụm dân cư thị trấn Lai Vung (kể cả đoạn kênh Mười Thước) |
Đoạn cơ khí cũ
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7947 |
Huyện Lai Vung |
Chợ tư nhân cầu Long Hậu |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7948 |
Huyện Lai Vung |
Tuyến đường vào sân vận động |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7949 |
Huyện Lai Vung |
Đường từ Vàm Ba Vinh - cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) (đối diện chợ cá) |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7950 |
Huyện Lai Vung |
Đường nội bộ nhà văn hóa cũ |
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7951 |
Huyện Lai Vung |
Đường 12m (đường số 1, 2, 3, 7, 8) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đoạn đối diện nhà phố
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7952 |
Huyện Lai Vung |
Đường 12m (đường số 1, 2, 3, 7, 8) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đoạn đối diện sân chợ
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7953 |
Huyện Lai Vung |
Đường 7m (đường số 4, 5, 6, 9) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đoạn đối diện Quốc lộ 80
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7954 |
Huyện Lai Vung |
Đường 7m (đường số 4, 5, 6, 9) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đoạn đối diện nhà phố
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7955 |
Huyện Lai Vung |
Đường 7m (đường số 4, 5, 6, 9) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đường số 9
|
3.680.000
|
2.576.000
|
1.840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7956 |
Huyện Lai Vung |
Đoạn đường 9m - Tuyến dân cư thị trấn Lai Vung |
từ quán Làn Sóng Xanh - đường đấu nối tuyến dân cư
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7957 |
Huyện Lai Vung |
Đoạn đường 7m - Tuyến dân cư thị trấn Lai Vung |
Từ đường đấu nối tuyến dân cư - Đường tỉnh ĐT 852
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7958 |
Huyện Lai Vung |
Đường 9 m - Đoạn đấu nối tuyến dân cư thị trấn Lai Vung |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7959 |
Huyện Lai Vung |
Đường 7 m - Đoạn đấu nối tuyến dân cư thị trấn Lai Vung |
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7960 |
Huyện Lai Vung |
Đường Gia Vàm 3,5 mét |
Từ giáp Đường tỉnh ĐT 852 - Tuyến dân cư thị trấn Lai Vung
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7961 |
Huyện Lai Vung |
Đường Cái Sơn |
Quốc lộ 80 - cầu Cái Sơn
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7962 |
Huyện Lai Vung |
Đường Cái Sơn |
Cầu Cái Sơn - đường Lê Hồng Phong
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7963 |
Huyện Lai Vung |
Đường tổ số 6 và số 7 (đan 3 mét): |
Đoạn đường Vành Đai khóm 5 (từ nhà ông 7 Xích - đến nhà ông Thuấn)
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7964 |
Huyện Lai Vung |
Đường tổ số 6 và số 7 (đan 3 mét): |
Đoạn kênh Cái Chanh (từ nhà ông Thuấn - đến cầu Doi đất làng)
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7965 |
Huyện Lai Vung |
Đường tổ số 6 và số 7 (đan 3 mét): |
Đoạn kênh Cái Bàn (từ cầu Doi đất làng - đến nhà ông 7 Xích)
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7966 |
Huyện Lai Vung |
Đường rạch Cái Sao |
Từ giáp ranh Quốc lộ 80 - đến cầu ông Chính Nguyễn
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7967 |
Huyện Lai Vung |
Đường Đ-03 |
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7968 |
Huyện Lai Vung |
Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) |
Cầu Cái Sao - cầu Hoà Long (Quốc lộ 80)
|
2.760.000
|
1.932.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7969 |
Huyện Lai Vung |
Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) |
Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A khóm 4)
|
2.820.000
|
1.974.000
|
1.410.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7970 |
Huyện Lai Vung |
Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) |
Cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A - khóm 4) hết cống số 1
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7971 |
Huyện Lai Vung |
Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) |
Hết cống số 1 - cống số 2 (ranh thị trấn)
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7972 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) |
Quốc lộ 80 - ranh Huyện Đoàn
|
2.760.000
|
1.932.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7973 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) |
Ranh Huyện Đoàn - đường Võ Thị Sáu
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7974 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) |
Đường Võ Thị Sáu - ranh xã Long Hậu
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7975 |
Huyện Lai Vung |
Đường Nguyễn Huệ |
Vàm Ba Vinh - cầu Hòa Long (ĐT 851)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7976 |
Huyện Lai Vung |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Hòa Long (ĐT 851) - Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7977 |
Huyện Lai Vung |
Đường Ngô Gia Tự |
Cầu Hoà Long (ĐT 851) - vàm hộ Bà Nương
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7978 |
Huyện Lai Vung |
Đường Ngô Gia Tự |
Cầu Hòa Long (ĐT 851) - kênh Hai Trượng
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7979 |
Huyện Lai Vung |
Đường Ngô Gia Tự |
Kênh Hai Trượng - đường Võ Thị Sáu ( nhà thờ)
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7980 |
Huyện Lai Vung |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Võ Thị Sáu (nhà thờ) - cầu Long Hậu
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7981 |
Huyện Lai Vung |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Quán cà phê Duy Lam (số 176/1, khóm 1) - cầu Hộ Bà Nương
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7982 |
Huyện Lai Vung |
Đường Phạm Hữu Lầu |
Tiệm đồng hồ Linh Phụng (số nhà 347, khóm 1, Thị trấn Lai Vung) - hết tiệm uốn tóc Hoa Tiên
|
2.760.000
|
1.932.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7983 |
Huyện Lai Vung |
Đường Hai Bà Trưng |
Từ số nhà 300, khóm 1, thị trấn Lai Vung (nhà ông Thạch) - bờ kè thị trấn Lai Vung
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7984 |
Huyện Lai Vung |
Đường Phan Văn Bảy |
Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - nhà ông Chính Hí (số 36/4)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7985 |
Huyện Lai Vung |
Đường Phan Văn Bảy |
Nhà ông Chính Hí - cầu 8 Biếu
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7986 |
Huyện Lai Vung |
Đường Phan Văn Bảy |
Cầu ông 8 Biếu - ranh xã Tân Dương
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7987 |
Huyện Lai Vung |
Đường Thi Sách |
Tiệm áo cưới Phương Anh (số nhà 353, khóm 1, Thị trấn Lai Vung) - bờ kè chợ Thị trấn
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7988 |
Huyện Lai Vung |
Đường Hùng Vương |
Nhà BS Ánh (số 314, Quốc lộ 80) - vật liệu xây dựng Bảy Hữu 2
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7989 |
Huyện Lai Vung |
Đường Trần Quốc Tuấn |
Đoạn nhà ông Nguyễn Văn Phiếu (số 369) - Hai Thọ sạc bình (lô 3, căn 1)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7990 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Nhà ông Liệt (số 375/K1) - giáp đường Hai Bà Trưng
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7991 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Đoạn cầu Hòa Long (Đường tỉnh ĐT 851) - ranh Kho bạc Nhà nước (đoạn Nguyễn Tất Thành)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7992 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Đoạn từ quán cà phê Thế (số 444) - mé sông Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7993 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Cầu Tư Hiểu - Kênh Bạc Hà xã Tân Dương
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7994 |
Huyện Lai Vung |
Kênh Xáng Long Thành |
Đường Phan Văn Bảy - giáp ranh xã Hòa Long
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7995 |
Huyện Lai Vung |
Đường Rạch Sậy |
Quốc lộ 80 - Đường Lê Hồng Phong
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7996 |
Huyện Lai Vung |
Đường Xẻo Đào |
Quốc lộ 80 - Giáp ranh xã Long Hưng B, Lấp Vò
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7997 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Đoạn đường Ba Dinh Xẻo Núi (Cầu tư Hiểu - Cầu Kênh Xẻo Núi)
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7998 |
Huyện Lai Vung |
Đoạn Vàm Hộ Bà Nương - giáp Huyện lộ 30 tháng 4 (kênh Cái Bàn) |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7999 |
Huyện Lai Vung |
Đường cặp kênh Họa Đồ |
Kênh rạch Cái Sao - Ban quản lý công trình công cộng huyện Lai Vung
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8000 |
Huyện Lai Vung |
Đường cặp kênh Họa Đồ |
Cầu Hòa Long (Đường tỉnh ĐT 851) - Phòng Nông nghiệp phát triển nông thôn
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |