| 2801 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2802 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2803 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2804 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2805 |
Huyện Trảng Bom |
Thị trấn Trảng Bom |
|
250.000
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2806 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2807 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2808 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2809 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2810 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2811 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2812 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2813 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2814 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2815 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2816 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2817 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2818 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2819 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2820 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2821 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2822 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2823 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
130.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2824 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2825 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2826 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2827 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2828 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2829 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2830 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2831 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2832 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2833 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2834 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2835 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2836 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2837 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2838 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2839 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2840 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2841 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2842 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2843 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2844 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2845 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2846 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2847 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2848 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2849 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2850 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2851 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2852 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2853 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2854 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2855 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2856 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2857 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2858 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2859 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
130.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2860 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2861 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2862 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2863 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2864 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2865 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2866 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2867 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2868 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2869 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2870 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2871 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2872 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2873 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2874 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2875 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2876 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2877 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2878 |
Huyện Long Thành |
Đường Lê Duẩn (Quốc lộ 51A cũ) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Phước - đến đường Trần Phú
|
21.000.000
|
8.100.000
|
6.200.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2879 |
Huyện Long Thành |
Đường Lê Duẩn (Quốc lộ 51A cũ) |
Đoạn từ đường Trần Phú - đến đường Lý Tự Trọng
|
26.000.000
|
9.000.000
|
7.200.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2880 |
Huyện Long Thành |
Đường Lê Duẩn (Quốc lộ 51A cũ) |
Đoạn từ đường Lý Tự Trọng - đến cầu Quán Thủ
|
18.000.000
|
7.800.000
|
6.200.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2881 |
Huyện Long Thành |
Đường Lê Duẩn (Quốc lộ 51A cũ) |
Đoạn từ cầu Quán Thủ - đến mũi tàu
|
22.000.000
|
8.100.000
|
6.200.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2882 |
Huyện Long Thành |
Đường Trường Chinh (Quốc lộ 51B cũ) |
Đoạn từ giáp ranh xã Long Đức - đến giáp ranh xã Lộc An
|
11.000.000
|
5.300.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2883 |
Huyện Long Thành |
Đường Trường Chinh (Quốc lộ 51B cũ) |
Đoạn từ giáp ranh xã Lộc An - đến giáp ranh xã Long An
|
9.600.000
|
4.700.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2884 |
Huyện Long Thành |
Đường Phạm Văn Đồng |
Đoạn từ đường Lê Duẩn (QL 51A) - đến hết đình Phước Lộc
|
12.000.000
|
5.100.000
|
3.900.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2885 |
Huyện Long Thành |
Đường Phạm Văn Đồng |
Đoạn từ đình Phước Lộc - đến giáp ranh huyện Nhơn Trạch
|
11.000.000
|
5.100.000
|
3.900.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2886 |
Huyện Long Thành |
Đường Hai Bà Trưng |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp ranh xã Lộc An
|
15.000.000
|
6.200.000
|
4.600.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2887 |
Huyện Long Thành |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Trường Chinh
|
14.000.000
|
6.200.000
|
4.600.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2888 |
Huyện Long Thành |
Đường Nguyễn An Ninh |
Từ đường Hai Bà Trưng - đến hông chợ cũ
|
12.000.000
|
6.200.000
|
4.600.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2889 |
Huyện Long Thành |
Đường Lê Quang Định |
Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Trường Chinh (đường Trường Chinh cũ)
|
11.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2890 |
Huyện Long Thành |
Đường Lê Quang Định |
Đoạn từ đường Trường Chinh - đến hết ranh giới thị trấn Long Thành (đường Lê Quang Định cũ)
|
7.200.000
|
3.500.000
|
2.600.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2891 |
Huyện Long Thành |
Đường vào nhà thờ Văn Hải |
|
14.000.000
|
6.900.000
|
4.600.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2892 |
Huyện Long Thành |
Đường Ngô Quyền |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Chu Văn An (đường hẻm BIBO cặp hông huyện đội cũ)
|
14.000.000
|
5.300.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2893 |
Huyện Long Thành |
Đường Chu Văn An |
Từ giáp ranh xã An Phước - đến đường Lê Lai
|
14.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2894 |
Huyện Long Thành |
Đường Đinh Bộ Lĩnh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trường Chinh
|
11.000.000
|
6.000.000
|
4.600.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2895 |
Huyện Long Thành |
Đường Đinh Bộ Lĩnh |
Đoạn từ đường Trường Chinh - đến đường Trần Nhân Tông
|
8.100.000
|
3.900.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2896 |
Huyện Long Thành |
Đường Đinh Bộ Lĩnh |
Đoạn tiếp theo dọc theo ranh giới xã Lộc An - đến hết ranh giới thị trấn Long Thành
|
5.300.000
|
2.600.000
|
2.300.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2897 |
Huyện Long Thành |
Đường Võ Thị Sáu |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Trường Chinh
|
9.000.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2898 |
Huyện Long Thành |
Đường Tạ Uyên |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Chu Văn An
|
9.900.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2899 |
Huyện Long Thành |
Đường hẻm 308 (đường Hà Huy Giáp cũ) |
|
9.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2900 |
Huyện Long Thành |
Đường Lý Tự Trọng (từ đường Lê Duẩn đến đường Lê Quang Định) |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Hai Bà Trưng
|
9.900.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |