STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh | 140.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
2802 | Huyện Trảng Bom | Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) | 140.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
2803 | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 | 140.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
2804 | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | 135.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng | |
2805 | Huyện Trảng Bom | Thị trấn Trảng Bom | 250.000 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | - | Đất nông nghiệp khác | |
2806 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2807 | Huyện Trảng Bom | Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2808 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2809 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2810 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2811 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2812 | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2813 | Huyện Trảng Bom | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2814 | Huyện Trảng Bom | Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2815 | Huyện Trảng Bom | Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2816 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2817 | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2818 | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2819 | Huyện Trảng Bom | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2820 | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2821 | Huyện Trảng Bom | Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2822 | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2823 | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 130.000 | - | Đất nông nghiệp khác | |
2824 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2825 | Huyện Trảng Bom | Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2826 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2827 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2828 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2829 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2830 | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2831 | Huyện Trảng Bom | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2832 | Huyện Trảng Bom | Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2833 | Huyện Trảng Bom | Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2834 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2835 | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2836 | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2837 | Huyện Trảng Bom | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2838 | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2839 | Huyện Trảng Bom | Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2840 | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2841 | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | 150.000 | 135.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất nông nghiệp khác | |
2842 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2843 | Huyện Trảng Bom | Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2844 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2845 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2846 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2847 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2848 | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2849 | Huyện Trảng Bom | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2850 | Huyện Trảng Bom | Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2851 | Huyện Trảng Bom | Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2852 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2853 | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2854 | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2855 | Huyện Trảng Bom | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2856 | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2857 | Huyện Trảng Bom | Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2858 | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2859 | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 130.000 | - | Đất nông nghiệp khác | |
2860 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2861 | Huyện Trảng Bom | Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2862 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2863 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2864 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2865 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2866 | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2867 | Huyện Trảng Bom | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2868 | Huyện Trảng Bom | Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2869 | Huyện Trảng Bom | Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2870 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2871 | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2872 | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2873 | Huyện Trảng Bom | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2874 | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2875 | Huyện Trảng Bom | Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2876 | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2877 | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | 160.000 | 140.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất nông nghiệp khác | |
2878 | Huyện Long Thành | Đường Lê Duẩn (Quốc lộ 51A cũ) | Đoạn từ giáp ranh xã An Phước - đến đường Trần Phú | 21.000.000 | 8.100.000 | 6.200.000 | 4.200.000 | - | Đất ở đô thị |
2879 | Huyện Long Thành | Đường Lê Duẩn (Quốc lộ 51A cũ) | Đoạn từ đường Trần Phú - đến đường Lý Tự Trọng | 26.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 4.200.000 | - | Đất ở đô thị |
2880 | Huyện Long Thành | Đường Lê Duẩn (Quốc lộ 51A cũ) | Đoạn từ đường Lý Tự Trọng - đến cầu Quán Thủ | 18.000.000 | 7.800.000 | 6.200.000 | 4.200.000 | - | Đất ở đô thị |
2881 | Huyện Long Thành | Đường Lê Duẩn (Quốc lộ 51A cũ) | Đoạn từ cầu Quán Thủ - đến mũi tàu | 22.000.000 | 8.100.000 | 6.200.000 | 4.200.000 | - | Đất ở đô thị |
2882 | Huyện Long Thành | Đường Trường Chinh (Quốc lộ 51B cũ) | Đoạn từ giáp ranh xã Long Đức - đến giáp ranh xã Lộc An | 11.000.000 | 5.300.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2883 | Huyện Long Thành | Đường Trường Chinh (Quốc lộ 51B cũ) | Đoạn từ giáp ranh xã Lộc An - đến giáp ranh xã Long An | 9.600.000 | 4.700.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2884 | Huyện Long Thành | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ đường Lê Duẩn (QL 51A) - đến hết đình Phước Lộc | 12.000.000 | 5.100.000 | 3.900.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2885 | Huyện Long Thành | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ đình Phước Lộc - đến giáp ranh huyện Nhơn Trạch | 11.000.000 | 5.100.000 | 3.900.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2886 | Huyện Long Thành | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp ranh xã Lộc An | 15.000.000 | 6.200.000 | 4.600.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2887 | Huyện Long Thành | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Trường Chinh | 14.000.000 | 6.200.000 | 4.600.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2888 | Huyện Long Thành | Đường Nguyễn An Ninh | Từ đường Hai Bà Trưng - đến hông chợ cũ | 12.000.000 | 6.200.000 | 4.600.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2889 | Huyện Long Thành | Đường Lê Quang Định | Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Trường Chinh (đường Trường Chinh cũ) | 11.000.000 | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2890 | Huyện Long Thành | Đường Lê Quang Định | Đoạn từ đường Trường Chinh - đến hết ranh giới thị trấn Long Thành (đường Lê Quang Định cũ) | 7.200.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
2891 | Huyện Long Thành | Đường vào nhà thờ Văn Hải | 14.000.000 | 6.900.000 | 4.600.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
2892 | Huyện Long Thành | Đường Ngô Quyền | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Chu Văn An (đường hẻm BIBO cặp hông huyện đội cũ) | 14.000.000 | 5.300.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2893 | Huyện Long Thành | Đường Chu Văn An | Từ giáp ranh xã An Phước - đến đường Lê Lai | 14.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2894 | Huyện Long Thành | Đường Đinh Bộ Lĩnh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trường Chinh | 11.000.000 | 6.000.000 | 4.600.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2895 | Huyện Long Thành | Đường Đinh Bộ Lĩnh | Đoạn từ đường Trường Chinh - đến đường Trần Nhân Tông | 8.100.000 | 3.900.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2896 | Huyện Long Thành | Đường Đinh Bộ Lĩnh | Đoạn tiếp theo dọc theo ranh giới xã Lộc An - đến hết ranh giới thị trấn Long Thành | 5.300.000 | 2.600.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2897 | Huyện Long Thành | Đường Võ Thị Sáu | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Trường Chinh | 9.000.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2898 | Huyện Long Thành | Đường Tạ Uyên | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Chu Văn An | 9.900.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | - | Đất ở đô thị |
2899 | Huyện Long Thành | Đường hẻm 308 (đường Hà Huy Giáp cũ) | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | - | Đất ở đô thị | |
2900 | Huyện Long Thành | Đường Lý Tự Trọng (từ đường Lê Duẩn đến đường Lê Quang Định) | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Hai Bà Trưng | 9.900.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Long Thành, Đồng Nai: Đoạn Đường Lê Duẩn (Quốc lộ 51A cũ)
Bảng giá đất của huyện Long Thành, Đồng Nai cho đoạn đường Lê Duẩn (Quốc lộ 51A cũ), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp ranh xã An Phước đến đường Trần Phú, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai chính xác.
Vị trí 1: 21.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Duẩn có mức giá cao nhất là 21.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng và có giao thông thuận lợi. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn của khu vực, nhờ vào vị trí đắc địa gần giáp ranh xã An Phước và sự kết nối tốt đến các khu vực khác.
Vị trí 2: 8.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 8.100.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích công cộng và giao thông, nhưng không đạt mức giá cao như vị trí 1. Giá trị đất tại đây phản ánh sự phát triển của khu vực, mặc dù ở mức thấp hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 6.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 6.200.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng hoặc có các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị đất. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tuyến giao thông chính hoặc ít tiện ích công cộng hơn. Dù có giá thấp, khu vực này vẫn có khả năng phát triển trong tương lai và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư lâu dài.
Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Lê Duẩn, huyện Long Thành. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Long Thành, Đồng Nai: Đoạn Đường Trường Chinh (Quốc lộ 51B Cũ)
Bảng giá đất của huyện Long Thành, Đồng Nai cho đoạn đường Trường Chinh (Quốc lộ 51B cũ), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán hoặc đầu tư.
Vị trí 1: 11.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trường Chinh có mức giá cao nhất là 11.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nằm ở các vị trí đắc địa với giao thông thuận tiện và gần các tiện ích công cộng. Giá trị cao của vị trí 1 cho thấy tiềm năng phát triển lớn và sự hấp dẫn đối với các dự án bất động sản.
Vị trí 2: 5.300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 5.300.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn nằm gần các tiện ích và có giao thông thuận lợi, nhưng giá trị giảm do không đạt được sự thuận lợi tối đa như vị trí 1.
Vị trí 3: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 4.200.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Mặc dù giá trị giảm, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn cho bất động sản.
Vị trí 4: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn. Dù giá trị thấp, khu vực này vẫn có thể là lựa chọn cho những ai có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm đất với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Trường Chinh, huyện Long Thành, Đồng Nai. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Long Thành, Đồng Nai: Đoạn Đường Phạm Văn Đồng
Bảng giá đất của Huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai cho đoạn đường Phạm Văn Đồng, loại đất ở đô thị (từ đoạn đường Lê Duẩn, Quốc lộ 51A đến hết đình Phước Lộc), đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản tại đây.
Vị trí 1: 12.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Phạm Văn Đồng có mức giá cao nhất là 12.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí gần đường Lê Duẩn (Quốc lộ 51A) và các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 5.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 5.100.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn vị trí 1. Có thể vị trí này gần các tiện ích và giao thông tốt nhưng không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 3.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.900.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn một chút so với các vị trí trước. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa đường Lê Duẩn hoặc có điều kiện giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Phạm Văn Đồng, Huyện Long Thành. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Long Thành, Đồng Nai: Đoạn Đường Hai Bà Trưng
Bảng giá đất tại Huyện Long Thành, Đồng Nai cho đoạn đường Hai Bà Trưng từ đường Lê Duẩn đến giáp ranh xã Lộc An, loại đất ở đô thị, được quy định theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Thông tin này cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau dọc theo đoạn đường này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 15.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 15.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất dọc theo đoạn đường Hai Bà Trưng. Khu vực này có thể nằm gần trung tâm đô thị, các tiện ích chính, hoặc các dự án phát triển quan trọng. Với giá trị cao, vị trí này thường là lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư và các dự án lớn.
Vị trí 2: 6.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 6.200.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong các khu vực đô thị phát triển. Vị trí này có thể gần các tiện ích hoặc khu dân cư nhưng không phải là khu vực trung tâm chính, do đó giá trị đất thấp hơn.
Vị trí 3: 4.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 4.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Khu vực này có thể nằm xa trung tâm đô thị hơn hoặc nằm trong các khu vực đang phát triển hạ tầng. Dù giá thấp hơn, vị trí này vẫn có tiềm năng đầu tư nếu được phát triển đúng cách.
Vị trí 4: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất, thường nằm xa các tiện ích đô thị hoặc có điều kiện hạ tầng chưa phát triển hoàn thiện. Khu vực này có thể bao gồm các khu dân cư cũ hoặc các khu vực ít được chú trọng phát triển.
Bảng giá đất đoạn đường Hai Bà Trưng cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí dọc theo đoạn từ đường Lê Duẩn đến giáp ranh xã Lộc An. Sự phân chia giá thành các vị trí khác nhau phản ánh mức độ phát triển và tiện ích của từng khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý khi mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Long Thành, Đồng Nai: Đoạn Đường Nguyễn Đình Chiểu
Bảng giá đất của huyện Long Thành, Đồng Nai cho đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu (từ đường Lê Duẩn đến đường Trường Chinh), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể dọc theo đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 14.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu có mức giá cao nhất là 14.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nằm ở những vị trí đắc địa gần các cơ sở hạ tầng quan trọng và khu vực phát triển đô thị. Mức giá cao này phản ánh giá trị đất tốt và tiềm năng sinh lời lớn từ việc sử dụng hoặc đầu tư vào đất tại khu vực này.
Vị trí 2: 6.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 6.200.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá cao. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng nhưng không nằm ở vị trí trung tâm nhất như vị trí 1. Mặc dù giá trị đất thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và giá trị cao.
Vị trí 3: 4.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 4.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Mặc dù giá trị đất không cao như các vị trí trước, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc sử dụng với mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu. Giá trị đất thấp có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chưa phát triển đầy đủ. Tuy nhiên, đây vẫn là lựa chọn cho những ai tìm kiếm mức giá thấp hơn và có thể chấp nhận các hạn chế về vị trí.
Bảng giá đất theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu, huyện Long Thành, Đồng Nai. Việc hiểu rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau giúp đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.