Bảng giá đất Đồng Nai

Giá đất cao nhất tại Đồng Nai là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Đồng Nai là: 30.000
Giá đất trung bình tại Đồng Nai là: 2.383.486
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thành phố Long Khánh Đường Quang Trung Đoạn từ đường Trần Huy Liệu - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai 2.310.000 1.120.000 910.000 670.000 - Đất TM - DV đô thị
902 Thành phố Long Khánh Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) Đoạn từ đường vào nhà thờ Cáp Rang - đến giáp đường Suối Tre - Bình Lộc 2.940.000 910.000 600.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
903 Thành phố Long Khánh Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) Đoạn từ đường Suối Tre - Bình Lộc - đến đường Võ Duy Dương 3.850.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM - DV đô thị
904 Thành phố Long Khánh Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) Đoạn từ đường Võ Duy Dương - đến giáp Công ty Cổ phần xây dựng số 2 Đồng Nai 4.690.000 1.960.000 1.400.000 980.000 - Đất TM - DV đô thị
905 Thành phố Long Khánh Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) Đoạn từ Công ty Cổ phần xây dựng số 2 Đồng Nai - đến giáp UBND phường Xuân Bình 4.340.000 1.680.000 1.260.000 980.000 - Đất TM - DV đô thị
906 Thành phố Long Khánh Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) Đoạn từ UBND phường Xuân Bình - đến giáp tượng đài 4.480.000 1.890.000 1.400.000 1.050.000 - Đất TM - DV đô thị
907 Thành phố Long Khánh Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) Đoạn từ tượng đài - đến giáp cầu Gia Liêu 3.850.000 1.610.000 1.190.000 690.000 - Đất TM - DV đô thị
908 Thành phố Long Khánh Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) Đoạn từ giáp cầu Gia Liêu - đến giáp ngã ba Tân Phong 2.940.000 910.000 600.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
909 Thành phố Long Khánh Đường Thích Quảng Đức 2.800.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM - DV đô thị
910 Thành phố Long Khánh Đường Trần Phú Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Hồ Thị Hương 5.040.000 2.100.000 1.750.000 1.190.000 - Đất TM - DV đô thị
911 Thành phố Long Khánh Đường Trần Phú Đoạn từ đường Hồ Thị Hương vào 200m 3.150.000 1.120.000 910.000 670.000 - Đất TM - DV đô thị
912 Thành phố Long Khánh Đường Trần Phú Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Bàu Trâm 1.820.000 910.000 770.000 670.000 - Đất TM - DV đô thị
913 Thành phố Long Khánh Đường Nguyễn Trãi (đường 908 cũ) Đoạn từ ngã ba Hùng Vương - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai 3.500.000 1.680.000 910.000 670.000 - Đất TM - DV đô thị
914 Thành phố Long Khánh Đường Nguyễn Trãi (đường 908 cũ) Đoạn còn lại (từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Hồ Thị Hương) 2.310.000 1.120.000 910.000 670.000 - Đất TM - DV đô thị
915 Thành phố Long Khánh Đường Ngô Quyền (từ cầu Xuân Thanh đến đường Bảo Vinh - Bảo Quang) Đoạn từ đường Bảo Vinh - Bảo Quang - đến đường vào nghĩa địa Bảo Sơn 1.120.000 640.000 460.000 390.000 - Đất TM - DV đô thị
916 Thành phố Long Khánh Đường Ngô Quyền (từ cầu Xuân Thanh đến đường Bảo Vinh - Bảo Quang) Đoạn từ đường vào nghĩa địa Bảo Sơn - đến đường Duy Tân 1.680.000 840.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
917 Thành phố Long Khánh Đường Ngô Quyền (từ cầu Xuân Thanh đến đường Bảo Vinh - Bảo Quang) Đoạn từ đường Duy Tân - đến đường Phạm Thế Hiển 1.540.000 840.000 690.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
918 Thành phố Long Khánh Đường Ngô Quyền (từ cầu Xuân Thanh đến đường Bảo Vinh - Bảo Quang) Đoạn từ đường Phạm Thế Hiển - đến giáp cầu Xuân Thanh 2.100.000 1.050.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
919 Thành phố Long Khánh Đường Phạm Thế Hiển 1.750.000 840.000 700.000 630.000 - Đất TM - DV đô thị
920 Thành phố Long Khánh Đường Nguyễn Chí Thanh 1.470.000 840.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
921 Thành phố Long Khánh Đường Hồ Tùng Mậu Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Hồ Thị Hương 3.500.000 1.750.000 1.400.000 670.000 - Đất TM - DV đô thị
922 Thành phố Long Khánh Đường Hồ Tùng Mậu Đoạn từ đường Hồ Thị Hương - đến đường Nguyễn Chí Thanh 1.750.000 770.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
923 Thành phố Long Khánh Đường Phan Đăng Lưu 2.100.000 1.050.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
924 Thành phố Long Khánh Đường Hoàng Văn Thụ 1.540.000 770.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
925 Thành phố Long Khánh Đường Châu Văn Liêm 1.540.000 770.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
926 Thành phố Long Khánh Đường Ngô Gia Tự 1.540.000 770.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
927 Thành phố Long Khánh Đường Hà Huy Giáp 1.540.000 770.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
928 Thành phố Long Khánh Đường Lý Tự Trọng 1.540.000 770.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
929 Thành phố Long Khánh Đường 9 tháng 4 2.100.000 1.050.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV đô thị
930 Thành phố Long Khánh Đường Trần Văn Thi 1.540.000 840.000 700.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
931 Thành phố Long Khánh Đường Lê Văn Vận 1.540.000 840.000 700.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
932 Thành phố Long Khánh Đường Phạm Lạc 1.540.000 840.000 700.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
933 Thành phố Long Khánh Đường Huỳnh Văn Nghệ 2.870.000 1.680.000 1.190.000 840.000 - Đất TM - DV đô thị
934 Thành phố Long Khánh Đường Đào Trí Phú 3.150.000 1.820.000 1.190.000 840.000 - Đất TM - DV đô thị
935 Thành phố Long Khánh Đường Trịnh Hoài Đức 2.800.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM - DV đô thị
936 Thành phố Long Khánh Đường Lê Quang Định 2.940.000 1.820.000 1.190.000 840.000 - Đất TM - DV đô thị
937 Thành phố Long Khánh Đường Trần Thượng Xuyên 4.200.000 2.100.000 1.400.000 840.000 - Đất TM - DV đô thị
938 Thành phố Long Khánh Đường Nguyễn Hữu Cảnh 3.500.000 1.750.000 1.050.000 700.000 - Đất TM - DV đô thị
939 Thành phố Long Khánh Đường Chu Văn An Đoạn từ đường Võ Duy Dương - đến đường 21 tháng 4 2.800.000 1.400.000 1.050.000 630.000 - Đất TM - DV đô thị
940 Thành phố Long Khánh Đường Chu Văn An Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 3.080.000 1.540.000 1.120.000 630.000 - Đất TM - DV đô thị
941 Thành phố Long Khánh Đường Trần Quang Diệu 4.200.000 2.100.000 1.400.000 840.000 - Đất TM - DV đô thị
942 Thành phố Long Khánh Đường Phạm Ngọc Thạch Đoạn từ đường Trần Quang Diệu - đến đường 21 tháng 4 2.800.000 1.400.000 980.000 630.000 - Đất TM - DV đô thị
943 Thành phố Long Khánh Đường Phạm Ngọc Thạch Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến đường Lương Đình Của 2.800.000 1.400.000 1.050.000 560.000 - Đất TM - DV đô thị
944 Thành phố Long Khánh Đường Mạc Đĩnh Chi 4.200.000 2.100.000 1.400.000 840.000 - Đất TM - DV đô thị
945 Thành phố Long Khánh Đường Tô Hiến Thành Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến đường Nguyễn Văn Cừ 3.850.000 1.890.000 1.260.000 630.000 - Đất TM - DV đô thị
946 Thành phố Long Khánh Đường Tô Hiến Thành Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Hai Bà Trưng 3.080.000 1.540.000 1.260.000 700.000 - Đất TM - DV đô thị
947 Thành phố Long Khánh Đường Phạm Ngũ Lão 2.800.000 1.400.000 1.050.000 630.000 - Đất TM - DV đô thị
948 Thành phố Long Khánh Đường Trần Huy Liệu 2.940.000 1.470.000 1.050.000 630.000 - Đất TM - DV đô thị
949 Thành phố Long Khánh Đường Lý Thái Tổ Từ đường 21 tháng 4 - đến hết ranh thửa đất số 223, tờ BĐĐC số 15 về bên trái và hết ranh thửa đất số 25, tờ BĐĐC số 15 về bên phải, phường Xuân Hòa 2.940.000 1.470.000 1.050.000 630.000 - Đất TM - DV đô thị
950 Thành phố Long Khánh Đường Phan Huy Chú Từ đường 21 tháng 4 - đến tuyến đường qua khu đô thị mới 1.890.000 950.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV đô thị
951 Thành phố Long Khánh Đường Lê Hữu Trác Từ đường 21 tháng 4 - đến hết ranh thửa đất số 92, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, phường Phú Bình 1.960.000 980.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV đô thị
952 Thành phố Long Khánh Đường Lương Thế Vinh 1.960.000 980.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV đô thị
953 Thành phố Long Khánh Đường Đoàn Thị Điểm Từ đường 21 tháng 4 - đến thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 14, phường Phú Bình 1.960.000 980.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV đô thị
954 Thành phố Long Khánh Đường Nguyễn Văn Trỗi Đoạn qua phường Xuân Bình 2.800.000 1.400.000 1.050.000 630.000 - Đất TM - DV đô thị
955 Thành phố Long Khánh Đường Nguyễn Văn Trỗi Đoạn từ ranh giới phường Xuân Bình - đến hết khu dân cư khu phố Núi Đỏ 1.750.000 910.000 700.000 350.000 - Đất TM - DV đô thị
956 Thành phố Long Khánh Đường Nguyễn Văn Trỗi Đoạn tiếp theo - đến đường Bàu Sen 1.120.000 560.000 420.000 320.000 - Đất TM - DV đô thị
957 Thành phố Long Khánh Đường Võ Duy Dương 2.800.000 1.400.000 1.050.000 630.000 - Đất TM - DV đô thị
958 Thành phố Long Khánh Đường Lương Đình Của 2.800.000 1.400.000 1.050.000 630.000 - Đất TM - DV đô thị
959 Thành phố Long Khánh Đường Nguyễn Trung Trực Đoạn đầu - đến đường Hồ Thị Hương 2.800.000 1.400.000 1.050.000 630.000 - Đất TM - DV đô thị
960 Thành phố Long Khánh Đường Nguyễn Trung Trực Đoạn từ đường Hồ Thị Hương - đến giáp cầu Suối Cải 2.100.000 1.050.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV đô thị
961 Thành phố Long Khánh Đường Nguyễn Trung Trực Đoạn qua phường Bảo Vinh 2.100.000 1.050.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV đô thị
962 Thành phố Long Khánh Đường Trương Định 2.940.000 1.470.000 1.190.000 840.000 - Đất TM - DV đô thị
963 Thành phố Long Khánh Đường Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp ranh huyện Thống Nhất - đến đường vào Nhà thờ Cáp Rang 2.660.000 910.000 600.000 420.000 - Đất TM - DV đô thị
964 Thành phố Long Khánh Đường Quốc lộ 1 Đoạn từ ngã ba Tân Phong - đến trạm dừng chân Lê Hoàng 2.660.000 840.000 600.000 420.000 - Đất TM - DV đô thị
965 Thành phố Long Khánh Đường Quốc lộ 1 Đoạn từ trạm dừng chân Lê Hoàng - đến giáp xã Xuân Định, huyện Xuân Lộc 1.890.000 840.000 600.000 390.000 - Đất TM - DV đô thị
966 Thành phố Long Khánh Đường Quốc lộ 56 Đoạn từ ngã ba Tân Phong - đến giáp xã Hàng Gòn 2.660.000 840.000 600.000 420.000 - Đất TM - DV đô thị
967 Thành phố Long Khánh Đường Lê Hồng Phong (đường Xuân Tân - Xuân Định) 1.400.000 630.000 420.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
968 Thành phố Long Khánh Đường từ tổ 31B đi khu Bàu Tra, phường Xuân Tân Từ tuyến đường qua khu đô thị mới - đến đường Nguyễn Trãi 980.000 600.000 420.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
969 Thành phố Long Khánh Đường Võ Văn Tần 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV đô thị
970 Thành phố Long Khánh Đường Bàu Sen Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - đến giáp UBND phường Bàu Sen 1.050.000 530.000 420.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
971 Thành phố Long Khánh Đường Bàu Sen đi Xuân Lập Từ UBND phường Bàu Sen - đến đường Xuân Bình - Xuân Lập 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV đô thị
972 Thành phố Long Khánh Đường Xuân Tân - Hàng Gòn Từ Quốc lộ 56 - đến giáp cầu Thầy Tư 1.050.000 530.000 420.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
973 Thành phố Long Khánh Đường Xuân Bình - Xuân Lập (từ giáp ranh phường Xuân Bình đến giáp Bưu điện phường Xuân Lập) Đoạn từ đường Võ Duy Dương - đến đường Võ Văn Tần 1.120.000 630.000 460.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
974 Thành phố Long Khánh Đường Xuân Bình - Xuân Lập (từ giáp ranh phường Xuân Bình đến giáp Bưu điện phường Xuân Lập) Đoạn từ đường Võ Văn Tần - đến đường Bàu Sen đi Xuân Lập 980.000 630.000 420.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
975 Thành phố Long Khánh Đường Xuân Bình - Xuân Lập (từ giáp ranh phường Xuân Bình đến giáp Bưu điện phường Xuân Lập) Đoạn từ đường Bàu Sen đi Xuân Lập - đến giáp ranh phường Xuân Lập 910.000 460.000 350.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
976 Thành phố Long Khánh Đường Xuân Bình - Xuân Lập (từ giáp ranh phường Xuân Bình đến giáp Bưu điện phường Xuân Lập) Đoạn từ ranh phường Xuân Lập - đến đường số 1 980.000 630.000 420.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
977 Thành phố Long Khánh Đường số 1 Từ Quốc lộ 1, ngã ba An Lộc - đến giáp đường sắt 1.260.000 630.000 460.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
978 Thành phố Long Khánh Đường Duy Tân Đoạn từ đường Ngô Quyền - đến đường Hàm Nghi (ngã ba Ông Phúc) 1.540.000 640.000 460.000 390.000 - Đất TM - DV đô thị
979 Thành phố Long Khánh Đường Duy Tân Đoạn từ đường Hàm Nghi (ngã ba Ông Phúc) - đến ranh giới huyện Xuân Lộc 980.000 530.000 420.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
980 Thành phố Long Khánh Đường vào miếu Ông Hổ Đoạn từ đường Ngô Quyền - đến đường Thành Thái 980.000 560.000 420.000 350.000 - Đất TM - DV đô thị
981 Thành phố Long Khánh Đường Trần Nhân Tông (Bảo Vinh B - Suối Chồn) 980.000 560.000 420.000 350.000 - Đất TM - DV đô thị
982 Thành phố Long Khánh Đường Thành Thái (Bảo Vinh B - Ruộng Hời) 980.000 560.000 420.000 350.000 - Đất TM - DV đô thị
983 Thành phố Long Khánh Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) Đoạn từ ngã ba Ông Phúc - đến giáp Cây xăng Sáu Đông 1.190.000 500.000 420.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
984 Thành phố Long Khánh Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) Đoạn từ Cây xăng Sáu Đông - đến giáp ranh xã Bảo Quang 1.050.000 500.000 420.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
985 Thành phố Long Khánh Đường Lê A Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến giáp ranh Khu công nghiệp Bình Lộc 3.150.000 910.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV đô thị
986 Thành phố Long Khánh Đường Lê A Đoạn tiếp theo - đến giáp cầu Bình Lộc 2.450.000 700.000 490.000 420.000 - Đất TM - DV đô thị
987 Thành phố Long Khánh Đường Ruộng Tre - Thọ An Từ đường Bảo Vinh B - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc - đoạn qua phường Bảo Vinh 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV đô thị
988 Thành phố Long Khánh Đường tổ 1 ấp Ruộng Tre (xã Bảo Quang) đi tổ 23 khu phố Ruộng Lớn (phường Bảo Vinh) 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV đô thị
989 Thành phố Long Khánh Đường Xuân Lập - Bàu Sao Đoạn từ đường số 1 vào 500m 980.000 630.000 420.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
990 Thành phố Long Khánh Đường Xuân Lập - Bàu Sao Đoạn tiếp theo - đến đường lô 8 đi cầu Be 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV đô thị
991 Thành phố Long Khánh Đường Xuân Lập - Bàu Sao Đoạn từ đường lô 8 đi cầu Be - đến ngã ba đi ấp Đồi Rìu xã Hàng Gòn 770.000 390.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV đô thị
992 Thành phố Long Khánh Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến ngã tư trụ sở Nông trường cao su Bình Lộc 1.190.000 490.000 420.000 280.000 - Đất TM - DV đô thị
993 Thành phố Long Khánh Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) Đoạn từ ngã tư trụ sở Nông trường cao su Bình Lộc - đến giáp ranh xã Xuân Thiện, huyện Thống Nhất 1.050.000 630.000 410.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
994 Thành phố Long Khánh Đường Suối Chồn - Bàu Cối Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - đến ngã ba Suối Chồn 1.400.000 630.000 420.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
995 Thành phố Long Khánh Đường Suối Chồn - Bàu Cối Đoạn từ ngã ba Suối Chồn - đến giáp ranh xã Bảo Quang 1.120.000 560.000 420.000 290.000 - Đất TM - DV đô thị
996 Thành phố Long Khánh Đường Bảo Vinh - Bảo Quang Đoạn qua phường Bảo Vinh 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV đô thị
997 Thành phố Long Khánh Đường số 4 Từ đường Duy Tân - đến đường vào Miếu Ông Hổ, phường Bảo Vinh 910.000 460.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV đô thị
998 Thành phố Long Khánh Đường số 5 (đường vào Làng dân tộc, phường Bảo Vinh) Từ đường Hàm Nghi - đến đường tổ 1 ấp Ruộng Tre, xã Bảo Quang đi tổ 23 khu phố Ruộng Lớn, phường Bảo Vinh 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV đô thị
999 Thành phố Long Khánh Tuyến đường qua khu đô thị mới Từ đường Nguyễn Trãi - đến đường Lê Hồng Phong 1.890.000 945.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV đô thị
1000 Thành phố Long Khánh Đường Xuân Lập - Hàng Gòn Đoạn từ đường số 1 - đến đường sắt 1.400.000 980.000 770.000 525.000 - Đất TM - DV đô thị