601 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trần Văn Ơn |
Từ đường Bùi Hữu Nghĩa - đến chạm tới giữa ranh thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 36 và thửa đất số 8, tờ BĐĐC số 36, phường Bửu Hòa
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
602 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đoạn từ cầu Rạch Cát - đến cầu Ghềnh
|
9.600.000
|
4.200.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
603 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đoạn từ cầu Ghềnh - đến đường Nguyễn Ái Quốc
|
12.600.000
|
6.000.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
604 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Văn Lung |
|
10.200.000
|
4.800.000
|
2.640.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
605 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hoàng Minh Chánh |
Đoạn từ Nguyễn Ái Quốc - đến đường Bùi Hữu Nghĩa (đường Hoàng Minh Chánh cũ)
|
12.000.000
|
6.000.000
|
2.940.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
606 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hoàng Minh Chánh |
Đoạn từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến nghĩa trang Sùng Chính Phước Kiến (dự án đường Hoàng Minh Chánh nối dài)
|
10.200.000
|
4.800.000
|
2.640.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
607 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Huỳnh Mẫn Đạt (đường vào Mỏ đá BBCC cũ) |
|
7.800.000
|
4.200.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
608 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phạm Văn Diêu |
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
609 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đặng Đại Độ |
Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến hết thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 60, phường Hiệp Hòa (chiều dài 630m giáp bờ sông)
|
7.800.000
|
3.000.000
|
2.160.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
610 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đặng Đại Độ |
Đoạn từ thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 60 (phường Hiệp Hòa) - đến đường Đặng Văn Trơn
|
5.400.000
|
2.400.000
|
1.980.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
611 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đỗ Văn Thi |
Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến hết cây xăng An Thái An
|
12.000.000
|
5.400.000
|
2.820.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
612 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đỗ Văn Thi |
Đoạn từ cây xăng An Thái An - đến sông Cái
|
9.600.000
|
4.200.000
|
2.340.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
613 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đặng Văn Trơn |
Đoạn từ đường Đỗ Văn Thi - đến đường rẽ lên cầu Bửu Hòa
|
12.600.000
|
6.000.000
|
2.760.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
614 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đặng Văn Trơn |
Đoạn tiếp theo tới sông Cái
|
10.800.000
|
4.800.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
615 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường nối từ đường Đặng Văn Trơn đến cầu Bửu Hòa |
|
10.200.000
|
4.800.000
|
2.100.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
616 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Dương Bạch Mai |
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
617 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phan Trung |
|
16.200.000
|
7.200.000
|
5.100.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
618 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trương Định (đường 4) |
|
15.000.000
|
6.600.000
|
5.100.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
619 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trương Quyền (đường 3) |
|
10.800.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
620 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Võ Cương |
|
13.800.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
621 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Bá Học |
|
12.000.000
|
6.600.000
|
4.800.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
622 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Dương Tử Giang |
|
13.800.000
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
623 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lê Thoa |
Từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến chạm tới ranh thửa đất số 83, tờ BĐĐC số 7, phường Tân Tiến
|
12.000.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
624 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hồ Văn Leo |
Từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 210, tờ BĐĐC số 13 về bên phải và hết ranh thửa đất số 221, tờ BĐĐC số 13 về bên trái, phường Tam Hòa
|
12.600.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
625 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hồ Văn Thể |
|
15.600.000
|
7.200.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
626 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Dã Tượng (đường Giáo xứ Bùi Thượng cũ) |
Từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 6 về bên phải và hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 6 về bên trái, phường Tam Hòa
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
627 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đặng Đức Thuật |
Từ đường Đồng Khởi - đến đường Đoàn Văn Cự
|
12.600.000
|
6.600.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
628 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đoàn Văn Cự |
Đoạn từ Phạm Văn Thuận - đến Công ty VMEP
|
12.600.000
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
629 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đoàn Văn Cự |
Đoạn từ Công ty VMEP - đến ranh Bệnh viện đa khoa Đồng Nai
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
630 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lý Văn Sâm |
|
13.200.000
|
6.600.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
631 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Bảo Đức |
|
13.200.000
|
6.600.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
632 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phạm Văn Thuận |
|
21.000.000
|
8.400.000
|
5.100.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
633 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trần Quốc Toản |
Đoạn từ đường Phạm Văn Thuận - đến đường Vũ Hồng Phô
|
15.600.000
|
7.200.000
|
4.380.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
634 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trần Quốc Toản |
Đoạn từ đường Vũ Hồng Phô - đến cầu Ông Gia
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.660.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
635 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trần Quốc Toản |
Đoạn từ cầu Ông Gia - đến đường 11 KCN Biên Hòa 1
|
7.800.000
|
4.200.000
|
2.760.000
|
1.860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
636 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Vũ Hồng Phô |
|
12.600.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
637 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hàn Thuyên (đường 4 KCN Biên Hòa 1) |
|
7.200.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
638 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường 9 (đường trong KCN Biên Hòa 1) |
Từ đường Trần Quốc Toản - đến Công ty Cổ phần Việt Pháp PROCONCO
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
639 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lê Văn Duyệt (đường 11 KCN Biên Hòa 1) |
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
640 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lê Thị Vân |
Từ đường Trần Quốc Toản - đến đường N9 - khu dân cư An Bình
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
641 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Mạc Đĩnh Chi (đường vào phòng giao dịch - Ngân hàng Công Thương chi nhánh Đồng Nai) |
|
8.400.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
642 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Thông |
|
9.600.000
|
5.400.000
|
2.760.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
643 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trần Thị Hoa |
|
9.600.000
|
5.400.000
|
3.120.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
644 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Châu Văn Lồng |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 281, tờ BĐĐC số 58 về bên phải và hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, phường Long Bình Tân
|
8.400.000
|
5.400.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
645 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường liên khu phố 6, 7, 8 (phường Tam Hiệp) |
|
12.000.000
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
646 |
Thành phố Biên Hòa |
Quốc lộ 51 |
Đoạn từ ngã ba Vũng Tàu - đến đường Nguyễn Thiện Thuật
|
17.400.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
647 |
Thành phố Biên Hòa |
Quốc lộ 51 |
Đoạn từ Nguyễn Thiện Thuật - đến mũi tàu tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp
|
13.800.000
|
6.000.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
648 |
Thành phố Biên Hòa |
Quốc lộ 51 |
Đoạn từ mũi tàu tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Nguyễn Trung Trực
|
12.000.000
|
5.400.000
|
2.760.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
649 |
Thành phố Biên Hòa |
Quốc lộ 51 |
Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - đến cầu sông Buông
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.340.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
650 |
Thành phố Biên Hòa |
Quốc lộ 51 |
Đoạn từ cầu sông Buông - đến hết ranh giới phường Phước Tân
|
7.200.000
|
3.000.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
651 |
Thành phố Biên Hòa |
Quốc lộ 51 |
Đoạn từ ranh giới phường Phước Tân - đến đường Hàm Nghi
|
5.400.000
|
3.000.000
|
2.160.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
652 |
Thành phố Biên Hòa |
Quốc lộ 51 |
Đoạn từ đường Hàm Nghi - đến giáp Trung tâm Huấn luyện chó nghiệp vụ Quân Khuyển
|
7.200.000
|
3.000.000
|
2.160.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
653 |
Thành phố Biên Hòa |
Quốc lộ 51 |
Đoạn từ Trung tâm Huấn luyện chó nghiệp vụ Quân Khuyển - đến ranh giới phường Tam Phước và xã An Phước
|
5.400.000
|
2.400.000
|
1.980.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
654 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trạm thuế khu vực 2 |
Từ đường Phạm Văn Thuận - đến hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 31 về bên trái, phường Tam Hiệp
|
12.000.000
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
655 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đa Minh |
|
12.000.000
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
656 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Tân Lập |
|
12.000.000
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
657 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến đầu cầu số 3
|
13.800.000
|
7.200.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
658 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Đoạn từ đầu cầu số 3 - đến đường Chu Mạnh Trinh
|
10.200.000
|
4.800.000
|
2.760.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
659 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Đoạn đường Chu Mạnh Trinh - đến hết ranh giới phường Phước Tân
|
7.200.000
|
3.000.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
660 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Văn Tỏ |
Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến giáp phường An Hòa
|
10.800.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
661 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Văn Tỏ |
Đoạn qua phường An Hòa
|
7.800.000
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
662 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trương Văn Hải |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 80 về bên phải và hết ranh thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 28 về bên trái, phường Long Bình Tân
|
10.800.000
|
5.400.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
663 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường B5 (khu dân cư Phú Thịnh) |
|
12.600.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
664 |
Thành phố Biên Hòa |
Các đường thuộc khu chợ Long Bình Tân (KP1) |
|
13.200.000
|
6.000.000
|
3.360.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
665 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hoàng Bá Bích |
|
15.600.000
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
666 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đặng Nguyên |
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
667 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lê Nguyên Đạt |
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
668 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phan Đăng Lưu |
|
8.400.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
669 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Yết Kiêu |
Từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 86, tờ BĐĐC số 76 về bên phải và hết ranh thửa đất số 17, tờ BĐĐC số 6 về bên trái, phường Long Bình
|
12.000.000
|
7.200.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
670 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hoàng Tam Kỳ |
Từ đường Bùi Văn Hòa - đến hết ranh thửa đất số 178, tờ BĐĐC số 134 về bên phải và hết ranh thửa đất số 78, tờ BĐĐC số 134 về bên trái, phường Long Bình
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
671 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Huỳnh Dân Sanh |
|
12.600.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
672 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường liên khu 3, 4, 5 |
Từ đường Lê Nguyên Đạt - đến chạm tới ranh thửa đất số 34, tờ BĐĐC số 108, phường Long Bình
|
10.800.000
|
5.400.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
673 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Bùi Văn Hòa (Quốc lộ 15 nối dài) |
|
16.200.000
|
7.200.000
|
3.900.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
674 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Ngô Quyền |
Từ QL51 - đến cầu An Hòa (Hương lộ phường An Hòa cũ)
|
12.000.000
|
5.400.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
675 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Thiện Thuật |
|
6.600.000
|
3.000.000
|
1.860.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
676 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Trung Trực (từ Quốc lộ 51 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa - ngã ba) |
Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến Nhà văn hóa ấp 4
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.160.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
677 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Trung Trực (từ Quốc lộ 51 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa - ngã ba) |
Đoạn còn lại - đến hết 1.516m (từ Nhà văn hóa ấp 4 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa)
|
4.200.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
678 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đinh Quang Ân (đường Tân Cang cũ) |
Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến hết chùa Viên Thông
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.340.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
679 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đinh Quang Ân (đường Tân Cang cũ) |
Đoạn từ chùa Viên Thông - đến đường Võ Nguyên Giáp
|
6.600.000
|
3.000.000
|
2.160.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
680 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Chu Mạnh Trinh (đường vào nghĩa trang Biên Hòa mới) |
Từ đường Đinh Quang Ân - đến hết ranh thửa đất số 6, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 3, tờ BĐĐC số 32 về bên trái, phường Phước Tân
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
681 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hồ Văn Huê |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 172, tờ BĐĐC số 94 về bên phải và hết ranh thửa đất số 95, tờ BĐĐC số 6 về bên trái, phường Phước Tân
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.740.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
682 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nam Cao |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 102 về bên phải và hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 101 về bên trái, phường Phước Tân
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.740.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
683 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Thành Thái |
|
4.200.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
684 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trương Hán Siêu |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 101 về bên phải và hết ranh thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 100 về bên trái, phường Phước Tân
|
5.400.000
|
2.400.000
|
1.740.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
685 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hoàng Đình Cận |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 242, tờ BĐĐC số 88 về bên phải và hết ranh thửa đất số 271, tờ BĐĐC số 88 về bên trái, phường Phước Tân
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.740.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
686 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phước Tân - Giang Điền |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
687 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phước Tân - Long Hưng (thuộc phường Phước Tân) |
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.740.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
688 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường kết nối Khu công nghiệp Giang Điền vào đường Võ Nguyên Giáp |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
689 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phùng Hưng |
Từ QL51 - đến giáp ranh huyện Trảng Bom
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.980.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
690 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Dương Diên Nghệ (Hương lộ 21 cũ đoạn qua phường Tam Phước) |
|
4.200.000
|
2.400.000
|
1.740.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
691 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Hoàng |
|
4.200.000
|
2.400.000
|
1.980.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
692 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hà Nam |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 141, tờ BĐĐC số 82 về bên phải và hết ranh thửa đất số 8, tờ BĐĐC số 82 về bên trái, phường Tam Phước
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.380.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
693 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Khắc Hiếu (từ đường Phùng Hưng đến hẻm 303 đường Nguyễn Khắc Hiếu tại phường Tam Phước) |
Đoạn từ đường Phùng Hưng - đến ngã 3
|
4.200.000
|
1.800.000
|
1.560.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
694 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Khắc Hiếu (từ đường Phùng Hưng đến hẻm 303 đường Nguyễn Khắc Hiếu tại phường Tam Phước) |
Đoạn từ ngã 3 - đến hẻm số 303 đường Nguyễn Khắc Hiếu tại phường Tam Phước
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
695 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hàm Nghi |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 45 về bên phải và hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐĐC số 30 về bên trái, phường Tam Phước
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.380.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
696 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lý Nhân Tông |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
697 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường nối từ đường Đồng Khởi đến đường liên khu phố 6, 7, 8 (hẻm số 279 đường Đồng Khởi, phường Tam Hiệp) |
|
10.200.000
|
6.600.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
698 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường nối từ đường Đặng Đức Thuật qua đường Nguyễn Bảo Đức, đường Lý Văn Sâm đến đường nối từ đường Đồng Khởi đến đường liên khu phố 6, 7, 8 (hẻm số 30 đường Đặng Đức Thuật, phường Tam Hiệp) |
|
9.600.000
|
6.600.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
699 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường nối từ đường Đặng Đức Thuật qua đường Nguyễn Bảo Đức đến đường Lý Văn Sâm (hẻm số 38 đường Đặng Đức Thuật, phường Tam Hiệp) |
|
9.600.000
|
6.600.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
700 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường nối từ đường Đặng Đức Thuật đến đường Nguyễn Bảo Đức (hẻm số 42 đường Đặng Đức Thuật, phường Tam Hiệp) |
|
9.600.000
|
6.600.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |