301 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
302 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
303 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
304 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
305 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
306 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
307 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
308 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
309 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
310 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
311 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
312 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
313 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
314 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
315 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
316 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
317 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
318 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
319 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
|
210.000
|
185.000
|
165.000
|
130.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
320 |
Huyện Thống Nhất |
Thị trấn Dầu Giây |
|
250.000
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
321 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
322 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
323 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
324 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
325 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Xã Lộ 25 |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
326 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
327 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Lộ 25 |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
328 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
329 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
330 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
331 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
332 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
333 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
334 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
335 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
336 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
337 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
338 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Xã Lộ 25 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
339 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại - Xã Lộ 25 |
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
340 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
341 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
342 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
343 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
344 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
345 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
346 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
347 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
348 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
349 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
350 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
351 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
352 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
353 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
354 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
355 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
356 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
357 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
358 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
|
160.000
|
140.000
|
125.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
359 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
360 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
361 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
362 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
363 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
364 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
365 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
366 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
367 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
368 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
369 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
370 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
371 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
372 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
373 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
374 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
375 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
376 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
215.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
377 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung |
|
210.000
|
185.000
|
165.000
|
130.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
378 |
Huyện Thống Nhất |
Thị trấn Dầu Giây |
|
230.000
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
379 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
380 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
381 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
382 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 769 - Xã Lộ 25 |
Ngã tư Dầu Giây - Hết ranh giới huyện Long Thành
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
383 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Xã Lộ 25 |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
384 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Xã Lộ 25 |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
385 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Lộ 25 |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
386 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
387 |
Huyện Thống Nhất |
Đường ấp Ngô Quyền đến ranh giới huyện Trảng Bom (đường Ngô Quyền - Sông Thao) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã Sông Thao, huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
388 |
Huyện Thống Nhất |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
389 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ngã 4 trụ sở UBND xã Xuân Thiện
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
390 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đông Kim - Xuân Thiện - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới xã Suối Nho, huyện Định quán
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
391 |
Huyện Thống Nhất |
Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Giáp ranh huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
392 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng - Lạc Sơn - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Đường Lạc Sơn - Xuân Thiện
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
393 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Tây Kim - Thanh Bình - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Trảng Bom
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
394 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 21 - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
395 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Chu Văn An - Định Quán - Xã Lộ 25 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới huyện Định Quán
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
396 |
Huyện Thống Nhất |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Xã Lộ 25 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
397 |
Huyện Thống Nhất |
Các đường còn lại - Xã Lộ 25 |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
398 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
399 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 20 - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
400 |
Huyện Thống Nhất |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm 2, Hưng Lộc, Xuân Thiện |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |