Bảng giá đất Huyện Nhơn Trạch Đồng Nai

Giá đất cao nhất tại Huyện Nhơn Trạch là: 12.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Nhơn Trạch là: 160.000
Giá đất trung bình tại Huyện Nhơn Trạch là: 3.071.955
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Nhơn Trạch Đường ấp 1 xã Phước Khánh Từ đường đê Ông Kèo - đến giáp sông 2.730.000 1.400.000 1.190.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
202 Huyện Nhơn Trạch Đường Nguyễn Ái Quốc (đường 25C cũ) Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường Hùng Vương 5.040.000 1.820.000 1.400.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
203 Huyện Nhơn Trạch Đường xã Long Tân (đường Miễu) Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến hết ranh thửa đất số 33, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 31, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Long Tân 3.430.000 1.750.000 1.470.000 1.120.000 - Đất TM - DV nông thôn
204 Huyện Nhơn Trạch Đường xã Long Tân (đường Miễu) Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã ba đầu ranh thửa đất số 98, tờ BĐĐC số 38, xã Long Tân 3.430.000 1.750.000 1.470.000 1.120.000 - Đất TM - DV nông thôn
205 Huyện Nhơn Trạch Đường Nguyễn Văn Cừ 4.550.000 1.820.000 1.400.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
206 Huyện Nhơn Trạch Đường Nguyễn Văn Trị (đường Cổng Đỏ cũ) Từ đường Lý Thái Tổ - đến đường Phan Văn Đáng 4.550.000 2.310.000 1.820.000 1.400.000 - Đất TM - DV nông thôn
207 Huyện Nhơn Trạch Đường Võ Văn Tần (đường Long Thọ 1) Từ đường Trần Phú - đến đường Hùng Vương 5.040.000 1.820.000 1.400.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
208 Huyện Nhơn Trạch Đường Hà Huy Tập (đường Vĩnh Cửu cũ) Từ đường Lý Thái Tổ - đến đường Hùng Vương 4.130.000 1.820.000 1.400.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
209 Huyện Nhơn Trạch Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường D9) Từ đường Hùng Vương đoạn qua xã Long Thọ - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Phước An 4.550.000 1.820.000 1.400.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
210 Huyện Nhơn Trạch Đường Nguyễn Thị Chơn (đường vào Trường THCS Phước An) Đoạn từ Đường Hùng Vương - đến hết Trường THCS Phước An 5.040.000 1.820.000 1.400.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
211 Huyện Nhơn Trạch Đường Nguyễn Thị Chơn (đường vào Trường THCS Phước An) Đoạn còn lại, từ Trường THCS Phước An - đến đường Lê Hồng Phong 4.550.000 1.820.000 1.400.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
212 Huyện Nhơn Trạch Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (đường vào Trường Trung cấp Kỹ thuật công nghiệp Nhơn Trạch) Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến cuối ranh Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (thửa đất số 373, tờ BĐĐC số 41, xã Phú Hội) 2.730.000 1.400.000 1.120.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
213 Huyện Nhơn Trạch Đường Trần Văn Ơn (đường từ Trường Mầm non Hoa Sen đến Trường THCS Long Tân) Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Nguyễn Kim Quy 4.130.000 1.820.000 1.400.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
214 Huyện Nhơn Trạch Đường Trần Văn Ơn (đường từ Trường Mầm non Hoa Sen đến Trường THCS Long Tân) Đoạn còn lại, từ đường Nguyễn Kim Quy - đến đường Lý Thái Tổ 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
215 Huyện Nhơn Trạch Đường Trần Thị Nhạt (đường dốc nhà thờ Phú Hội) Từ UBND xã Phú Hội - đến đường Đào Thị Phấn 3.850.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
216 Huyện Nhơn Trạch Đường vào Cù lao Ông Cồn Từ đường Lý Tự Trọng - đến Sông Cái (xã Long Tân) 3.220.000 1.540.000 1.400.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
217 Huyện Nhơn Trạch Đường Phạm Văn Xô (đường bên hông Trường THPT và THCS Phước Thiền) Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 14 về bên phải và hết ranh thửa đất số 217, tờ BĐĐC số 14 về bên trái, xã Phước Thiền 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
218 Huyện Nhơn Trạch Đường Võ Bến Sắn (đường bên hông Trung tâm Văn hóa xã Phước Thiền) Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết nhà Võ Ấp Bến Sắn 3.850.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
219 Huyện Nhơn Trạch Đường Bến Chùa (đối diện Trạm y tế xã Phước Thiền) Từ đường Lý Thái Tổ - đến ranh thửa đất số 286, tờ BĐĐC số 14, xã Phước Thiền 3.290.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
220 Huyện Nhơn Trạch Đường ranh ấp Bến Sắn - Bến Cam (đối diện Trạm y tế xã Phước Thiền) Từ đường Lý Thái Tổ - đến sông Đồng Môn 3.290.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
221 Huyện Nhơn Trạch Đường ranh ấp Trầu - Bến Sắn Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 16 về bên phải và hết ranh thửa đất số 10, tờ BĐĐC số 16 về bên trái, xã Phước Thiền 3.290.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
222 Huyện Nhơn Trạch Đường vào Công ty Hương Nga (đường bên hông sân banh và Bưu điện xã Phước Thiền) Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 414, tờ BĐĐC số 32 về bên phải và hết ranh thửa đất số 992, tờ BĐĐC số 32 về bên trái, xã Phước Thiền 3.430.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
223 Huyện Nhơn Trạch Đường Nguyễn Kim Quy Từ đường Nguyễn Hữu Thọ - đến đường Trần Văn Ơn 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
224 Huyện Nhơn Trạch Đường Ngô Gia Tự Từ đường Nguyễn Hữu Thọ - đến đường Trần Đại Nghĩa 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
225 Huyện Nhơn Trạch Đường Lê Đức Thọ Từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Ngô Gia Tự 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
226 Huyện Nhơn Trạch Đường Thích Quảng Đức Từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Nguyễn Hữu Thọ 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
227 Huyện Nhơn Trạch Đường Vũ Hồng Phô Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - đến đường Ngô Gia Tự 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
228 Huyện Nhơn Trạch Đường Phạm Văn Thuận Từ đường Tôn Đức Thắng - đến đường Ngô Gia Tự 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
229 Huyện Nhơn Trạch Đường 28 tháng 4 Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường Thích Quảng Đức 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
230 Huyện Nhơn Trạch Đường Hồ Tùng Mậu Từ đường Nguyễn Hữu Thọ - đến đường Thích Quảng Đức 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
231 Huyện Nhơn Trạch Đường Phan Đăng Lưu Từ đường Nguyễn Kim Quy - đến đường Nguyễn Hữu Thọ 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
232 Huyện Nhơn Trạch Đường Hoàng Văn Thụ Từ đường Nguyễn Hữu Thọ - đến đường Phan Đăng Lưu 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
233 Huyện Nhơn Trạch Đường Nguyễn Văn Trỗi Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường Trần Đại Nghĩa 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
234 Huyện Nhơn Trạch Đường Phạm Ngọc Thạch Từ đường Trần Đại Nghĩa - đến đường Nguyễn Hữu Cảnh 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
235 Huyện Nhơn Trạch Đường Nguyễn An Ninh Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường Nguyễn Hữu Thọ 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
236 Huyện Nhơn Trạch Đường Hoàng Minh Châu Từ đường Nguyễn An Ninh - đến đường Ngô Gia Tự 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
237 Huyện Nhơn Trạch Đường Nguyễn Hữu Thọ Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Phan Đăng Lưu 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
238 Huyện Nhơn Trạch Đường Trần Đại Nghĩa Từ đường Nguyễn Kim Quy - đến đường Ngô Gia Tự 3.220.000 1.540.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
239 Huyện Nhơn Trạch Đường từ đường Lý Thái Tổ đến ranh Khu công nghiệp Nhơn Trạch 1 xã Phước Thiền 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
240 Huyện Nhơn Trạch Đường giáp ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 28, xã Phước Thiền 3.850.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
241 Huyện Nhơn Trạch Đường giáp ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước Đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền và thị trấn Hiệp Phước - đến ranh thửa đất số 701, tờ BĐĐC số 39, xã Phước Thiền 3.850.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
242 Huyện Nhơn Trạch Đường giáp ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước Nhánh của đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền và thị trấn Hiệp Phước - đến ranh thửa đất số 701, tờ BĐĐC số 39 xã Phước Thiền đến hết ranh thửa đất số 641, tờ BĐĐC số 39 (xã Phước Thiền) về bên phải và hết ranh thửa đất s 3.850.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
243 Huyện Nhơn Trạch Đường Miễu bà Lân Cai Vạn (xã Long Thọ) Từ đường Hùng Vương - đến Miếu bà Lân Cai Vạn 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
244 Huyện Nhơn Trạch Đường Rạch Mới Từ đường Hùng Vương (đoạn qua xã Phước An) - đến hết ranh thửa đất số 355, tờ BĐĐC số 107 về bên phải và hết ranh thửa đất số 344, tờ BĐĐC số 107 về bên trái, xã Phước An 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
245 Huyện Nhơn Trạch Đường vào Đình Phú Mỹ 2 (xã Phú Hội) Từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã 3 (bên phải hết ranh thửa đất số 271, tờ BĐĐC số 21; bên trái hết ranh thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 6, xã Phú Hội) 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
246 Huyện Nhơn Trạch Đường Bờ (xã Phú Hội) Từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã 3 (bên trái ranh thửa đất số 77, tờ BĐĐC số 31, xã Phú Hội) 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
247 Huyện Nhơn Trạch Đường bổ sung tại ấp Long Hiệu xã Long Tân Từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã 3 (bên phải, hết thửa đất số 181, tờ BĐĐC số 46, xã Long Tân) 3.710.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
248 Huyện Nhơn Trạch Đường Kim Đồng (đường vào Trường THCS Long Tân) Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường Trần Văn Ơn 3.710.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
249 Huyện Nhơn Trạch Đường vào Trường THCS Phước Khánh Từ đường Phạm Thái Bường - đến hết Trường Tiểu học Phước Khánh 3.710.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
250 Huyện Nhơn Trạch Đường vào bến đò Phước Khánh Từ đường Phạm Thái Bường - đến ranh Bến đò Phước Khánh (thửa đất số 167, tờ BĐĐC số 31, xã Phước Khánh) 3.920.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
251 Huyện Nhơn Trạch Đường Trường Mầm non Phước Khánh Từ sông Vàm Mương - đến đường đê Ông Kèo 3.710.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
252 Huyện Nhơn Trạch Đường Phan Văn Đáng Từ đường Lý Thái Tổ - đến thửa đất số 28, tờ BĐĐC số 5, xã Phú Hữu 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
253 Huyện Nhơn Trạch Đường Dương Văn Thì Từ đường Lý Thái Tổ - đến đường Nguyễn Văn Trị xã Phú Hữu 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
254 Huyện Nhơn Trạch Đường Vàm Ô Từ đường Lý Thái Tổ - đến giáp sông Cái xã Đại Phước 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
255 Huyện Nhơn Trạch Đường Chòm Dầu (xã Đại Phước) Từ đường Lý Thái Tổ - đến ranh thửa đất số 92, tờ BĐĐC số 21, xã Đại Phước 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
256 Huyện Nhơn Trạch Đường vào Trường THCS Đại Phước (xã Đại Phước) nhánh 1 Từ đường Lý Thái Tổ - đến ranh thửa đất số 203, tờ BĐĐC số 42 (xã Đại Phước) 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
257 Huyện Nhơn Trạch Đường Nguyễn Văn Trị đến đường Hùng Vương (xã Đại Phước) 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
258 Huyện Nhơn Trạch Đường giáp ranh xã Phú Đông - Đại Phước (đường Vườn Chuối) Từ đường Trần Văn Trà - đến đường Hùng Vương 3.710.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
259 Huyện Nhơn Trạch Đường từ đường Hùng Vương (đoạn qua xã Đại Phước) - đến đường Lý Thái Tổ 3.710.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
260 Huyện Nhơn Trạch Đường vào khu tái định cư Phước Khánh Từ đường Phạm Thái Bường - đến hết khu tái định cư Phước Khánh 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
261 Huyện Nhơn Trạch Đường giáp ranh xã Phú Đông - Vĩnh Thanh (đường con Gà Vàng) Từ đường Hùng Vương - đến đường Lý Thái Tổ 3.710.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
262 Huyện Nhơn Trạch Đường ấp Hòa Bình (xã Vĩnh Thanh) Từ đường Hùng Vương - đến đường Lý Thái Tổ 3.710.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
263 Huyện Nhơn Trạch Đường đê xã Long Thọ Nối từ Khu công nghiệp Nhơn Trạch 6 - đến ranh giới huyện Long Thành 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
264 Huyện Nhơn Trạch Đường vào Giáo xứ Tân Tường Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 54, tờ BĐĐC số 56 về bên phải và hết ranh thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 56 về bên trái, xã Long Tân 3.570.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
265 Huyện Nhơn Trạch Đường vào sân bóng Phú Thạnh (xã Phú Thạnh) Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 13 về bên phải và hết ranh thửa đất số 126, tờ BĐĐC số 7 về bên trái, xã Phú Thạnh 3.710.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
266 Huyện Nhơn Trạch Đường vào khu tái định cư Phước Thiền (xã Phước Thiền) Từ đường Lý Thái Tổ - đến hết khu Tái định cư Phước Thiền 4.130.000 1.680.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
267 Huyện Nhơn Trạch Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) Đoạn từ đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền - đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền đến cầu Đồng Môn 8.400.000 2.450.000 1.890.000 1.400.000 - Đất TM - DV nông thôn
268 Huyện Nhơn Trạch Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) Đoạn từ cầu Đồng Môn - đến Trạm thu phí BOT 319 6.720.000 1.960.000 1.510.000 1.120.000 - Đất TM - DV nông thôn
269 Huyện Nhơn Trạch Đường ra Cảng Phước An Đoạn từ vòng xoay đường Trần Phú - đến đường Hùng Vương xã Long Thọ 5.040.000 1.820.000 1.400.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
270 Huyện Nhơn Trạch Đường ra Cảng Phước An Đoạn từ Hùng Vương xã Long Thọ - đến giáp đường cao tốc Bến Lức - Long Thành tại xã Phước An 4.550.000 1.820.000 1.400.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
271 Huyện Nhơn Trạch Đường ấp 3 - Khu Bàu Sen xã Phú Thạnh Từ trạm xăng dầu Bảo Uyên - đến ngã tư (hết ranh thửa đất số 280, tờ BĐĐC số 35, xã Phú Thạnh 4.130.000 1.820.000 1.400.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
272 Huyện Nhơn Trạch Đường ấp Phước Lương Từ đền thờ Phật mẫu Phú Hữu - đến rạch ông Chuốc xã Phú Hữu 3.850.000 1.540.000 1.260.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
273 Huyện Nhơn Trạch Đường vào công viên tưởng niệm Giồng Sắn tại xã Phú Đông Từ đường Hùng Vương tại xã Phú Đông - đến sông Ông Kèo 3.710.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
274 Huyện Nhơn Trạch Đường nối từ đường Phạm Thái Bường đến sông ông Thuộc tại xã Phước Khánh 3.710.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
275 Huyện Nhơn Trạch Đường vào Trường THCS Đại Phước nhánh 2 Từ đường Lý Thái Tổ - đến đường vào Trường THCS Đại Phước (xã Đại Phước) nhánh 1 3.640.000 1.610.000 1.260.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
276 Huyện Nhơn Trạch Đường vào khu tái định cư Phú Đông Từ đường Võ Thị Sáu - đến đầu ranh khu tái định cư Phú Đông 3.290.000 1.470.000 1.190.000 910.000 - Đất TM - DV nông thôn
277 Huyện Nhơn Trạch Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) Từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường D15 khu dân cư HUD Nhơn Trạch 3.900.000 1.560.000 1.200.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
278 Huyện Nhơn Trạch Đoạn qua xã Long Tân, Phú Hội - Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) Từ UBND xã Long Tân - đến ranh giới xã Long Tân và xã Vĩnh Thanh 3.540.000 1.560.000 1.260.000 960.000 - Đất SX - KD nông thôn
279 Huyện Nhơn Trạch Đoạn qua xã Vĩnh Thanh - Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) Từ ranh giới giữa 2 xã Long Tân và Vĩnh Thanh - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Vĩnh Thanh 3.300.000 1.560.000 1.260.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
280 Huyện Nhơn Trạch Đường Tôn Đức Thắng (đường 25B cũ) Từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Phước Thiền - đến đường Quách Thị Trang 3.900.000 1.560.000 1.200.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
281 Huyện Nhơn Trạch Đoạn qua xã Long Thọ - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) Từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Long Thọ - đến ranh giới xã Long Thọ và xã Phước An 4.680.000 1.560.000 1.200.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
282 Huyện Nhơn Trạch Đoạn qua xã Phước An - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) Từ ranh giới xã Long Thọ và xã Phước An - đến ranh giới xã Phước An và xã Vĩnh Thanh 4.320.000 1.560.000 1.200.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
283 Huyện Nhơn Trạch Đoạn qua xã Vĩnh Thanh - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) Từ ranh giới xã Phước An và xã Vĩnh Thanh - đến đường Phạm Thái Bường 3.900.000 1.560.000 1.200.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
284 Huyện Nhơn Trạch Đoạn qua xã Phú Đông - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) Từ ranh giới xã Phú Đông - Vĩnh Thanh - đến ranh giới xã Phú Đông - Đại Phước 5.100.000 1.560.000 1.200.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
285 Huyện Nhơn Trạch Đoạn qua xã Đại Phước - Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) Từ ranh giới xã Phú Đông - Đại Phước - đến đường Lý Thái Tổ 5.880.000 1.560.000 1.200.000 960.000 - Đất SX - KD nông thôn
286 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn từ giáp ranh thị trấn Long Thành - Đến cầu Phước Hiền 5.100.000 2.100.000 1.620.000 1.260.000 - Đất SX - KD nông thôn
287 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn từ cầu Phước Thiền - đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền 7.200.000 2.100.000 1.620.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
288 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn từ đường vào khu tái định cư Phước Thiền - đến đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) 4.680.000 2.100.000 1.620.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
289 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn từ đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) - đến hết ranh Trường Tiểu học Phú Hội 4.320.000 1.980.000 1.560.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
290 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn từ Trường Tiểu học Phú Hội - đến cầu Long Tân 3.900.000 1.920.000 1.560.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
291 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn từ cầu Long Tân - đến đường Quách Thị Trang 4.680.000 1.980.000 1.560.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
292 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn từ đường Quách Thị Trang - đến thành Tuy Hạ (đoạn Đường tỉnh 769 cũ) 3.540.000 1.560.000 1.260.000 960.000 - Đất SX - KD nông thôn
293 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn từ đường Quách Thị Trang - đến đường Trần Văn Trà 3.720.000 1.800.000 1.380.000 1.020.000 - Đất SX - KD nông thôn
294 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn từ đường Trần Văn Trà - đến đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1 7.200.000 2.100.000 1.560.000 1.260.000 - Đất SX - KD nông thôn
295 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn từ đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1 - đến phà Cát Lái 7.200.000 1.980.000 1.560.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
296 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn 1, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ đường vào khu tái định cư Phước Thiền - đến đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) 4.680.000 2.100.000 1.620.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
297 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn 2, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) - đến Trường Tiểu học Phú Hội 4.320.000 1.980.000 1.560.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
298 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn 3, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ Trường Tiểu học Phú Hội - đến cầu Long Tân 3.900.000 1.920.000 1.560.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
299 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn 4, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ cầu Long Tân - đến đường Quách Thị Trang 4.680.000 1.980.000 1.560.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
300 Huyện Nhơn Trạch Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) Đoạn từ ngã ba đường Trần Văn Trà và đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) đoạn từ đường Trần Văn Trà - đến đường vào khu TĐC Đại Lộc 1 đến thành Tuy Hạ 3.180.000 1.380.000 1.080.000 780.000 - Đất SX - KD nông thôn