STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi thành phố Điện Biên Phủ 300m | 440.000 | 230.000 | 130.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi bản Pu Nhi hết bản Nậm Ngám A (chân đập) (Lấy trọn thửa) | 440.000 | 230.000 | 130.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các bản dọc trục đường huyện lộ | 250.000 | 145.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các lô từ N1 - Đến N26 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các lô từ N26-1 - Đến N28-2 | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các lô từ N53 - Đến N70 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các lô từ N34 - Đến N52 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các bản còn lại xa trung tâm xã | 75.000 | 70.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Đoạn từ hồ Nậm Ngám - đi các bản Sư Lư xã Na Son (Đến hết đường bê tông thuộc địa phận xã) | 170.000 | 90.000 | 70.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi thành phố Điện Biên Phủ 300m | 352.000 | 184.000 | 104.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi bản Pu Nhi hết bản Nậm Ngám A (chân đập) (Lấy trọn thửa) | 352.000 | 184.000 | 104.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các bản dọc trục đường huyện lộ | 200.000 | 116.000 | 64.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các lô từ N1 - Đến N26 | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các lô từ N26-1 - Đến N28-2 | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các lô từ N53 - Đến N70 | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các lô từ N34 - Đến N52 | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các bản còn lại xa trung tâm xã | 60.000 | 56.000 | 48.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Đoạn từ hồ Nậm Ngám - đi các bản Sư Lư xã Na Son (Đến hết đường bê tông thuộc địa phận xã) | 136.000 | 72.000 | 56.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi thành phố Điện Biên Phủ 300m | 308.000 | 161.000 | 91.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi bản Pu Nhi hết bản Nậm Ngám A (chân đập) (Lấy trọn thửa) | 308.000 | 161.000 | 91.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các bản dọc trục đường huyện lộ | 175.000 | 102.000 | 56.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các lô từ N1 - Đến N26 | 189.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các lô từ N26-1 - Đến N28-2 | 217.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các lô từ N53 - Đến N70 | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các lô từ N34 - Đến N52 | 147.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các bản còn lại xa trung tâm xã | 53.000 | 49.000 | 42.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Đoạn từ hồ Nậm Ngám - đi các bản Sư Lư xã Na Son (Đến hết đường bê tông thuộc địa phận xã) | 119.000 | 63.000 | 49.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Xã Pu Nhi, Huyện Điện Biên Đông
Bảng giá đất tại xã Pu Nhi, huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên đã được cập nhật theo các quy định tại văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong đoạn từ khu vực ngã ba lên UBND xã, bám theo đường huyện lộ hướng đi thành phố Điện Biên Phủ, với khoảng cách 300m. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực.
Vị trí 1: 440.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 440.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất gần trung tâm xã và các tuyến đường huyện lộ chính. Vị trí này đặc biệt thích hợp cho các dự án đầu tư có yêu cầu về sự thuận tiện giao thông và gần gũi với các dịch vụ công cộng.
Vị trí 2: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 230.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được lợi thế về vị trí gần trung tâm và các tuyến giao thông chính. Mức giá này là lựa chọn hợp lý cho các dự án có ngân sách vừa phải, đồng thời vẫn được hưởng các tiện ích và cơ sở hạ tầng tốt.
Vị trí 3: 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 130.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mặc dù nằm trong cùng đoạn từ khu vực ngã ba lên UBND xã, mức giá này phù hợp cho các nhà đầu tư có ngân sách hạn chế hoặc các dự án nhỏ. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí, vẫn đảm bảo khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản và giao thông thuận lợi.
Thông tin về bảng giá đất tại xã Pu Nhi giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, hỗ trợ việc đưa ra quyết định đầu tư và mua bán đất đai một cách hiệu quả và chính xác.