1701 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Đoạn đường còn lại của đường Quốc lộ 28
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1702 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mầm non Họa Mi) - Đường liên thôn Đắk Xuân cũ, Buôn K62 cũ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1703 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô |
Đường liên thôn Đắk Xuân cũ, Buôn K62 cũ - Hết đất ông Nguyễn Thanh Chánh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1704 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô |
Hết đất ông Nguyễn Thanh Chánh - Giáp cống nước nhà ông Lưu Công Thường
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1705 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô |
Ngã ba xưởng cưa (ngã ba cây xăng Anh Tuấn) - Hết đất ông Trần Văn Khuê
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1706 |
Huyện Krông Nô |
Đường lên bãi vật liệu xưởng cưa giáp Quốc lộ 28 đến đường dây 500 Kv - Xã Đắk Drô |
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1707 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Hầm Sỏi - Đường dây 500 Kv
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1708 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Đắk Drô |
Đường dây 500 Kv - Giáp ranh xã Nâm Nung
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1709 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Quốc lộ 28 - Ngã ba Buôn K62 cũ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1710 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Buôn K62 cũ - Đường dây 500 Kv (hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1711 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Buôn K62 cũ - Giáp ranh xã Tân Thành
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1712 |
Huyện Krông Nô |
Ngã tư cầu bốn bìa (Buôn K62 cũ) - Xã Đắk Drô |
Ngã tư Km 0 (hướng đi thị trấn Đắk Mâm) - Hết đất nhà bà Lê Thị Viện
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1713 |
Huyện Krông Nô |
Ngã tư cầu bốn bìa (Buôn K62 cũ) - Xã Đắk Drô |
Hết đất nhà bà Lê Thị Viện - Giáp ranh giới thị trấn Đắk Mâm
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1714 |
Huyện Krông Nô |
Đường ngang nối giáp Quốc lộ 28 với đường đi Buôn Choah - Xã Đắk Drô |
Giáp Quốc lộ 28 (ngã ba từ nhà ông Trần Văn Dần) - UBND xã Đắk Drô
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1715 |
Huyện Krông Nô |
Đường ngang nối giáp Quốc lộ 28 với đường đi Buôn Choah - Xã Đắk Drô |
Từ UBND xã - Ngã ba giáp đường đi Buôn Choah (hết đất nhà ông Nguyễn Viết Binh)
|
307.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1716 |
Huyện Krông Nô |
Tuyến đường Khu tái định cư Buôn 9 - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Nông nghiệp 3 - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1717 |
Huyện Krông Nô |
Tuyến đường Khu tái định cư Buôn 9 - Xã Đắk Drô |
Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn - Khu đất ở 132
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1718 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1719 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) - Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) + 200m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1720 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) + 200m - Ngã ba vào Nghĩa địa Nam Đà
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1721 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã ba vào Nghĩa địa Nam Đà - Giáp ranh giới xã Đắk Sôr
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1722 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã năm Nam Đà (hướng Đắk Mâm) - Ngã năm Nam Đà (hướng Đắk Mâm) + 200m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1723 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã năm Nam Đà (hướng Đắk Mâm) + 200m - Ngã ba trục 9
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1724 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã ba trục 9 - Cầu 1 (Giáp ranh giới thị trấn Đắk Mâm)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1725 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Ngã năm Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Hết Sân vận động
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1726 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Hết Sân vận động - Cầu Ông Thải
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1727 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Cầu Ông Thải - Hết đường nhựa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1728 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Hết đường nhựa - Cuối nhà ông Đích
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1729 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Cuối nhà ông Đích - Xã Đắk Rô
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1730 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Ngã ba nhà ông Tín (thôn Nam Hải) - Nhà ông Tùng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1731 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Ngã tư nhà ông Kha
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1732 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Ngã tư nhà ông Kha - Trường Mẫu Giáo (Nam Trung)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1733 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Trường Mẫu Giáo (Nam Trung) - Giáp cầu An Khê
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1734 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp trục 9 (Thôn Nam Trung) - Giáp cầu Đề Bô
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1735 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Các khu dân cư trên các trục đường số 10, 11
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1736 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Khu dân cư trên các trục 0-8; 12.
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1737 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi trạm 35Kv - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Hết đập tràn Đắk Mâm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1738 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi trạm 35Kv - Xã Nam Đà |
Đầu cầu dân sinh thôn Nam Thanh (cũ) - Giáp ranh thị trấn Đắk Mâm
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1739 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà |
Ngã năm Nam Đà - Ngã ba nhà ông Ninh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1740 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà |
Ngã ba nhà ông Ninh - Cầu Nam Xuân
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1741 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà |
Cầu Nam Xuân - Nhà ông Mai Bàn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1742 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nam Tân - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp cầu Đề Bô - Hết đường
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1743 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà |
Nhà bà Dần - Trường Phan Chu Trinh
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1744 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà |
Nhà thờ Quảng Đà - Giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1745 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1746 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nam Tân - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp đường nhựa thôn Nam Tân - Nhà ông Hoàng Văn Phóng (thôn Nam Tân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1747 |
Huyện Krông Nô |
Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp Quốc lộ 28 (thôn Nam Cường) - Trạm Y tế xã Nam Đà
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1748 |
Huyện Krông Nô |
Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà |
Trạm Y tế xã Nam Đà - Giáp đường nhựa trục 9 thôn Nam Thuận
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1749 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Các khu dân cư trên trục đường bê tông còn lại cả thôn Nam Hiệp và Nam Thuận
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1750 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Ngã ba Gia Long (hướng Cư Jút) - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1751 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình - Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng
|
572.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1752 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng - Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh
|
572.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1753 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh - Hết đất nhà ông Trần Văn Nam
|
572.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1754 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Trần Văn Nam - Giáp huyện Cư Jút
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1755 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Ngã ba Gia Long (hướng đi thị trấn Đắk Mâm) - Hết đất ông Võ Thứ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1756 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Võ Thứ - Giáp ranh giới xã Nam Đà
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1757 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Ngã ba Gia long - Hết đất ông Phạm Văn Lâm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1758 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất ông Phạm Văn Lâm - Giáp ranh giới xã Nam Xuân
|
367.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1759 |
Huyện Krông Nô |
Các Trục đường quy hoạch khu dân cư mới - Xã Đắk Sôr |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1760 |
Huyện Krông Nô |
Khu dân cư thôn Đức Lập - Xã Đắk Sôr |
Đầu đường bê tông - Hết đất bà Bạch Thị Hiền
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1761 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi thôn Quảng Hà - Xã Đắk Sôr |
Nhà ông Nguyễn Xuân Thăng - Hết đất nhà ông Dương Đức Hòa
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1762 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Sôr |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1763 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Tân Thành |
Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đắk Ri) - Ngã ba Đắk Hoa (đi Đắk Drô)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1764 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Tân Thành |
Ngã ba Đắk Hoa - Giáp ranh xã Nam Nung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1765 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi thị trấn Đắk Mâm - Xã Tân Thành |
Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đăk Ri) - Hướng đi thị trấn Đắk Mâm + 200 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1766 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi thị trấn Đắk Mâm - Xã Tân Thành |
Các đoạn còn lại trên đường nhựa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1767 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi xã Đắk Drô - Xã Tân Thành |
Ngã ba Đắk Hoa (đi Đắk Drô) - Giáp ranh xã Đắk Drô
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1768 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi làng Dao (thôn Đắk Na) - Xã Tân Thành |
Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đắk Ri) - Km 0 +300 m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1769 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi làng Dao (thôn Đắk Na) - Xã Tân Thành |
Km 0 +300 m - Giáp ranh xã Đắk Sắk
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1770 |
Huyện Krông Nô |
Xã Tân Thành |
Các khu dân cư còn lại thôn Đắk Hoa, Đắk Lưu, Đắk Na, Đắk Ri, Đắk Rô
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1771 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô trước UBND xã)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1772 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô sau UBND xã)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1773 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba nhà ông Quân (hướng đi xã Đắk Drô) - Đường vào rãy giáp nhà ông Du
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1774 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Đường vào rãy giáp nhà ông Du - Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1775 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong) - Giáp Đắk Drô
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1776 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã tư chợ - Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1777 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên) - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1778 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1779 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý - Giáp Đức Xuyên
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1780 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Km0 (ngã tư đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Đường vào bon Đắk Prí
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1781 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Đường vào bon Đắk Prí - Ranh giới xã Nâm Nung
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1782 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Từ UBND xã - Ngã ba nhà văn hóa Đắk Prí
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1783 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba nhà ông Tuấn - Nhà Y Khôn (thôn Nâm Tân)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1784 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm N'Đir |
Khu dân cư còn lại các thôn Nam Tân, Nam Hà, Nam Xuân, Nam Dao, Nam Ninh, thôn Quảng Hà, thôn Nam Thanh, bon Đắk Prí
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1785 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba cây đa (nhà ông Khôi) - Ngã tư (hết đất nhà ông Phúc)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1786 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba đường bê tông (hết đất nhà ông Dương Tấn Hùng) - Đầu đập Y- Thịnh
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1787 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba trường Hoa Ban - Ngã ba giáp trạm Y tế
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1788 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Giáp ranh xã Đắk Nang - Ngã ba Trường THPT Hùng Vương
|
466.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1789 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Ngã ba Trường THPT Hùng Vương - Trạm kiểm lâm
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1790 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Trạm kiểm lâm - Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1791 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) - Cuối thôn Phú Sơn (giáp Quảng Sơn, huyện Đắk Glong)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1792 |
Huyện Krông Nô |
Đường liên thôn Phú Xuân - Phú Trung - Xã Quảng Phú |
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1793 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú |
Ngã ba xưởng cưa Hải Sơn - Bến nước Buôn K'tăh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1794 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú |
Bến nước Buôn K'tăh - Hết nhà ông Bảo
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1795 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú |
Ngã ba đường vào thủy điện - Cầu Nam Ka
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1796 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 4B đi xã Quảng Hòa (huyện Đắk Glong) - Xã Quảng Phú |
Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) - Hết thôn Phú Hòa (giáp thôn Phú Vinh)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1797 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 4B đi xã Quảng Hòa (huyện Đắk Glong) - Xã Quảng Phú |
Hết thôn Phú Hòa (giáp thôn Phú Vinh) - Giáp xã Quảng Hoà (huyện Đắk Glong)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1798 |
Huyện Krông Nô |
Đất ở khu dân cư thôn Phú Lợi - Xã Quảng Phú |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1799 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1800 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên |
Cầu Đắk Rí (ranh giới Nâm N'Đir) - Ngã tư Xuyên Hà
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |