| 2601 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường giao thông - Xã Krông Na |
Văn phòng Tân Phương cũ - Cầu thủy điện Srêpôk 4A
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2602 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường sau chợ TT - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Đi thác phật
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2603 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường giao thông - Xã Krông Na |
Buôn Jang Lành - Đi thác Phật (sau xưởng Vinafor)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2604 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường giao thông - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà Y Zét - Hết rẫy nhà Ma Đao
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2605 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu vực còn lại - Xã Krông Na |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2606 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Huar |
Cầu 33 - Cầu 34
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2607 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Huar |
Cầu 34 - Cầu 35
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2608 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Huar |
Cầu 35 - Giáp ranh xã Krông Na
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2609 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Hết ngã ba nhà ông Giới
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2610 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Hết ngã ba nhà ông Giới - đi xã Ea Mroh - Cư M'gar
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2611 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Thác 7 nhánh (qua Buôn Rếch A)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2612 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Thác 7 nhánh
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2613 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - hết đường buôn mới 134
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2614 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba cầu 34 (đường vòng sau UBND xã)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2615 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường nối Tỉnh lộ 17 (cũ) - Xã Ea Huar |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Vườn quốc gia Yok Đôn - Hết ranh giới nhà máy điện mặt trời Jang Pông
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2616 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Huar |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2617 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu vực còn lại - Xã Ea Huar |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2618 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer |
Ngã tư Toà Án - Hết Dốc 50 (nhà ông Nguyễn Ngọc Thu)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2619 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer |
Hết Dốc 50 (nhà ông Nguyễn Ngọc Thu) - Đầu thôn 4
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2620 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer |
Đầu thôn 4 - Cống thủy lợi (thôn 7)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2621 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer |
Cống Thủy Lợi (thôn 7) - Cầu Ea Tul
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2622 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Wer |
Cầu Ea Tul - Cầu 33
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2623 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Đầu thôn 8
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2624 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Đầu thôn 8 - Đập dâng Nà Xô
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2625 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ - nhà ông Mộc) - Hết ngã ba vào Nghĩa địa thôn 4
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2626 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Hết ngã ba vào Nghĩa địa thôn 4 - Hết thôn 9
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2627 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ - buôn Tul B) - Vào thôn 9
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2628 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Đường Tỉnh lộ 17 (1 cũ - ngã ba Nà Wel) - Hết ranh giới rẫy Y Nút Knul
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2629 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Hết ranh giới rẫy Y Nút Knul - Giáp sông Sêrêpôk
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2630 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Sau trạm y tế xã - Cầu Ea Tul (đường lô 2)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2631 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Đầu buôn Tul B - Hết đường 135 (đường lô 2)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2632 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ - thôn 6) - Buôn Ea Pri
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2633 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Ngã 3 đường vận hành 1 thủy điện 4 - Ngã 3 đi hội trường thôn Ea Duất
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2634 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Ea Wer |
Ngã 3 đi hội trường thôn Ea Duất - Giáp sông Srêpôk
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2635 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vận hành Thủy điện 4 - Xã Ea Wer |
Ngã ba đường vận hành - Giáp đường vành đai Phía Tây (đường số 9)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2636 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu trung tâm huyện - Xã Ea Wer |
Ngã tư nhà ông Tươi - Ranh giới xã Ea Wer (Khu đồi cầy)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2637 |
Huyện Buôn Đôn |
Các đường buôn Tul A - Xã Ea Wer |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2638 |
Huyện Buôn Đôn |
Các đường buôn Tul B - Xã Ea Wer |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2639 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Wer |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2640 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu vực còn lại - Xã Ea Wer |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2641 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa |
Giáp ranh giới xã Ea Nuôl (suối cạn) - Ngã ba đường vào chùa Pháp Vân
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2642 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa |
Ngã ba đường vào chùa Pháp Vân - Hết thôn 9
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2643 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa |
Hết thôn 9 - Hết thôn 10
|
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2644 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa |
Hết thôn 10 - Hết ranh giới thôn 12
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2645 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa |
Hết ranh giới thôn 12 - Cây xăng Nam Tây Nguyên
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2646 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Tân Hòa |
Cây xăng Nam Tây Nguyên - Ngã ba Nghĩa trang liệt sĩ
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2647 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường tỉnh lộ 19A (Tỉnh lộ 5 cũ) - Xã Tân Hòa |
Ngã ba Tân Tiến - Hết ranh giới Trường Hoàng Văn Thụ
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2648 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường tỉnh lộ 19A (Tỉnh lộ 5 cũ) - Xã Tân Hòa |
Hết ranh giới Trường Hoàng Văn Thụ - Hết ranh giới thôn 6
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2649 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường tỉnh lộ 19A (Tỉnh lộ 5 cũ) - Xã Tân Hòa |
Hết ranh giới thôn 6 - Hết Trường tiểu học Lê Lợi
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2650 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường tỉnh lộ 19A (Tỉnh lộ 5 cũ) - Xã Tân Hòa |
Hết Trường tiểu học Lê Lợi - Giáp ranh xã Cuôr Knia
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2651 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Tân Hòa |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ - Ngã ba nhà bà Lợi) - Hết ranh giới chợ
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2652 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Tân Hòa |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ - Ngã ba Bưu điện VH xã) - Vào lô F
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2653 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Tân Hòa |
Ngã ba TL17 (đường vào sình 3/2) - Suối bà Chí
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2654 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Tân Hòa |
Ngã ba ba Tân - Đường nhựa giáp thuỷ điện Srêpôk 3
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2655 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường dọc lô E và D trung tâm xã - Xã Tân Hòa |
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2656 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu dân cư còn lại của thôn 14 - Xã Tân Hòa |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2657 |
Huyện Buôn Đôn |
Giáp ranh thôn Ea Duốt xã Ea Wer - Xã Tân Hòa |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2658 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường lô 2 - Xã Tân Hòa |
Ngã ba tỉnh lộ 19 - hết thôn 9
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2659 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên thôn - Xã Tân Hòa |
Ngã ba hội trường thôn 7 - Ngã ba hội trường thôn 4
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2660 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Tân Hòa |
|
230.000
|
161.000
|
115.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2661 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu vực còn lại - Xã Tân Hòa |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2662 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 5 - Xã Cuôr Knia |
Giáp ranh giới xã Tân Hòa - Ngã ba thôn 3
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2663 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 5 - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn 3 - Ngã ba ông Hạnh
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2664 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 5 - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba ông Hạnh - Giáp ranh giới xã Ea Bar
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2665 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn 3 - Đập cây sung
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2666 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Đập cây sung - Giáp ranh giới xã Ea M'nang (huyện Cư M'gar)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2667 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn 12 - Thôn 10 xã Ea Bar
|
230.000
|
161.000
|
115.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2668 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn 6 - Giáp ranh giới thôn 17 xã Ea Bar
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2669 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Cuôr Knia |
Ngã ba thôn Ea Kning - Giáp đường đi Ea Bar
|
230.000
|
161.000
|
115.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2670 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu vực thôn 4 - Xã Cuôr Knia |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2671 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Cuôr Knia |
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2672 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu vực còn lại - Xã Cuôr Knia |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2673 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Giáp ranh giới xã Cuôr Knia - Hết ranh giới đất Trường Lê Văn Tám
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2674 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Hết ranh giới đất Trường Lê Văn Tám - Ngã tư chợ cũ
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2675 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã tư chợ cũ - Hết ranh giới đất trụ sở UBND xã
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2676 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Hết ranh giới đất trụ sở UBND xã - Hết trường mầm non Hoa Lan
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2677 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã tư trường mầm non Hoa Lan - Ngã tư nhà ông Hồ Xuân Đường
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2678 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã tư nhà ông Hồ Xuân Đường - Ngã ba giống cây Minh Phát
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2679 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã ba giống cây Minh Phát - Ngã ba Đài tưởng niệm
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2680 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 19A (5 cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã ba Đài tưởng niệm - Giáp ranh thành phố Buôn Ma Thuột
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2681 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Ngã tư chợ cũ - Hết ranh nhà ông Trần Văn Nhiễn
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2682 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Hết ranh nhà ông Trần Văn Nhiễn - Ngã ba nhà ông Trần Văn Liên
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2683 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Ngã ba nhà bà Trần Văn Liên - Hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý Hiền
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2684 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Hết ranh giới đất nhà ông Lê Quý Hiền - Giáp ranh xã Ea M'nang - Cư M'gar
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2685 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên xã - Xã Ea Bar |
Ngã tư nhà bà Thái Thị Dư (Cây xăng Trâm Oanh) - Ngã tư thôn 12
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2686 |
Huyện Buôn Đôn |
Hai trục ngang bên hông chợ Ea Bar - Xã Ea Bar |
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2687 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang sau chợ - Xã Ea Bar |
Ngã ba nhà ông Trần Văn Nhiễn - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn La (đường lô 2)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2688 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường xung quanh khu đấu giá lô F (tiệm vàng kim hải cũ) - Xã Ea Bar |
Ngã tư chợ cũ - Ngã ba nhà ông Tiến (mặt sau lô F)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2689 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường xung quanh khu đấu giá lô F (tiệm vàng kim hải cũ) - Xã Ea Bar |
Từ ngã ba giáp đường đi Ea Mnang (gần nông sản Thanh Bình) - Hết mặt sau lô F
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2690 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường xung quanh khu đấu giá lô F (tiệm vàng kim hải cũ) - Xã Ea Bar |
Từ ngã ba đường liên thôn 16, 16A, 17, 17A - Hết mặt sau lô F
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2691 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên thôn 16, 16A, 17, 17A - Xã Ea Bar |
Ngã ba nhà ông Tiến - Giáp đường sang xã Cuôr Knia
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2692 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường liên thôn 15, 18, 18A, 18B - Xã Ea Bar |
Ngã tư cửa hàng Hòa Lan - Giáp đường vào nghĩa địa 15/3
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2693 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường khu vực thôn 5, 6, 8, 9 - Xã Ea Bar |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2694 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Xã Ea Bar |
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2695 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu vực còn lại - Xã Ea Bar |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2696 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Giáp ranh giới với thành phố Buôn Ma Thuột - Hết cầu buôn Niêng
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2697 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Hết cầu buôn Niêng - Hết ngã tư đường vào buôn Niêng 3
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2698 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Hết ngã tư đường vào buôn Niêng 3 - Đến cầu Ea M'dthar
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2699 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Đến cầu Ea M'dthar - Ngã 3 đường vào nhà máy thủy điện Srêpôk 3
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2700 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Ea Nuôl |
Ngã 3 đường vào nhà máy thủy điện Srêpôk 3 - Giáp ranh xã Tân Hòa
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |