Bảng giá đất Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Đắk Lắk là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Lắk là: 6.000
Giá đất trung bình tại Đắk Lắk là: 1.809.604
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jỗn Niê Thửa 22, TBĐ số 124 - Hết địa bàn phường Ea Tam 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1802 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Nguyễn Công Trứ - Phan Bội Châu 34.560.000 24.192.000 17.280.000 - - Đất SX-KD đô thị
1803 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Phan Bội Châu - Hoàng Diệu 28.200.000 19.740.000 14.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1804 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Hoàng Diệu - Trần Phú 21.000.000 14.700.000 10.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1805 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai 16.200.000 11.340.000 8.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1806 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Trỗi 12.000.000 8.400.000 6.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1807 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Nguyễn Văn Trỗi - Hết nhà số 335 Y Jút 9.000.000 6.300.000 4.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1808 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Hết nhà số 335 Y Jút - Hết đường (Gần suối Ea Nuôl) 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1809 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Khu Y Ni K'Sơr - Hết đường 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1810 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Linh Niê Kdăm Trường tiểu học Kim Đồng - Thế Lữ 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1811 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Moan Ê’nuôl Phan Chu Trinh - Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi 8.400.000 5.880.000 4.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1812 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Moan Ê’nuôl Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi - 10 tháng 3 6.600.000 4.620.000 3.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
1813 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Moan Ê’nuôl 10 tháng 3 - Giáp ranh xã Cư Ebur 5.400.000 3.780.000 2.700.000 - - Đất SX-KD đô thị
1814 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Ngông Lê Duẩn - Dương Vân Nga 10.800.000 7.560.000 5.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1815 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Ngông Dương Vân Nga - Mai Xuân Thưởng 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1816 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Ngông nối dài Mai Xuân Thưởng - Nguyễn Thị Định 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1817 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Ni K'Sơr Ama Jhao - Hùng Vương 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1818 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Nuê Lê Duẩn - Hết đường 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1819 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Ơn Lê Duẩn - Hết đường 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1820 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Plô Ê Ban Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1821 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Som Êban Y Ni K'Sơr - Hết đường 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1822 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Thuyên K'Sơr Y Ni K'Sơr - Hết đường 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1823 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Tlam Kbuôr 02 Lý Tự Trọng - Ngô Gia Tự 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1824 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Út Niê Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1825 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Wang Lê Duẩn - Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang 6.600.000 4.620.000 3.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
1826 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Wang Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang - Cầu Ea Kniêr 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất SX-KD đô thị
1827 Thành phố Buôn Ma Thuột Yết Kiêu Nguyễn Tri Phương - Hết đường 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1828 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường giao thông Quốc lộ 14 đoạn nối từ Lê Duẩn - Võ Văn Kiệt Lê Duẩn - Phan Huy Chú - Đường 30/4 - Võ Văn Kiệt 5.760.000 4.032.000 2.880.000 - - Đất SX-KD đô thị
1829 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng Lý Tự Trọng - Ngô Gia Tự 5.100.000 3.570.000 2.550.000 - - Đất SX-KD đô thị
1830 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nối Nguyễn Văn Linh với Hà Huy Tập (Ranh giới phường Tân An với xã Ea Tu) Nguyễn Văn Linh - Hà Huy Tập 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1831 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc tại Tổ dân phố 7, phường Tân An (Đường giao thông quy hoạch 24m) Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa 147, TBĐ số 48 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1832 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc tại Tổ dân phố 7, phường Tân An Hết thửa 147, TBĐ số 48 - Nguyễn Xuân Nguyên 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
1833 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng Trần Nhật Duật - Lê Thị Hồng Gấm 5.400.000 3.780.000 2.700.000 - - Đất SX-KD đô thị
1834 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng Trần Nhật Duật - Phan Trọng Tuệ 5.400.000 3.780.000 2.700.000 - - Đất SX-KD đô thị
1835 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường trục chính vào buôn Akõ D'hõng (Đi qua nhà hàng Yang Sin) Nguyễn Khuyến - Ngã ba nhà Văn hóa cộng đồng 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1836 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nối dài với trục chính của buôn - Đường nội bộ trong buôn Akõ D'hõng Từ nhà văn hóa cộng đồng - đến Nguyễn Đình Chiểu nối dài 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1837 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường song song với trục chính của buôn - Đường nội bộ trong buôn Akõ D'hõng Từ đường Trục chính - đến đường nối dài 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1838 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư 560 Lê Duẩn Đường nội bộ khu dân cư (Rộng 10m ) 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1839 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư buôn Mduk phường Ea Tam Đường bao quanh khu dân quy hoạch cư rộng 18 m 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1840 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư buôn Mduk phường Ea Tam Trục dọc song song Y Jỗn Niê rộng 14 m 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
1841 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư buôn Mduk phường Ea Tam (Các trục ngang giao Y Jỗn Niê (quy hoạch rộng 14 m)) Y Jỗn Niê - Đường bao quy hoạch rộng 18 m 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
1842 Thành phố Buôn Ma Thuột Trục đường N1 - Khu dân cư trường Hành chính cũ, phường Ea Tam Nguyễn Văn Ninh - Hẻm 120/26 Y Wang 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1843 Thành phố Buôn Ma Thuột Trục đường D1 - Khu dân cư trường Hành chính cũ, phường Ea Tam Hẻm 120/26 Y Wang - Hết ranh giới quy hoạch khu dân cư trường Hành chính cũ 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
1844 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư chợ Duy Hoà cũ Đường nội bộ khu dân cư rộng 8m 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
1845 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư 47 Lý Tự Trọng, phường Tân An Đường ngang nối Tôn Đức Thắng - Tô Hiệu (Rộng 9m) 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1846 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ dân phố 1, phường Tân An (Khu đất đấu giá phía sau Sở Công Thương) - Đường quy hoạch 12m Song song với đường Nguyễn Kinh Chi 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1847 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ dân phố 1, phường Tân An (Khu đất đấu giá phía sau Sở Công Thương) - Đường quy hoạch 10m Nguyễn Kinh Chi - Đường quy hoạch rộng 12m 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1848 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ song song đường Nguyễn Thượng Hiền - Khu dân cư Km4-Km5, phường Tân An (Khu đất phân lô biệt thự) Văn Tiến Dũng - Hoàng Minh Thảo 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1849 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ song song đường Hoàng Minh Thảo - Khu dân cư Km4-Km5, phường Tân An (Khu đất phân lô biệt thự) Tôn Đức Thắng - Ngô Thị Nhậm 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1850 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ song song đường Ngô Thị Nhậm - Khu dân cư Km4-Km5, phường Tân An (Khu đất phân lô biệt thự) Văn Tiến Dũng - Đoàn Khuê 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1851 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư đường Lê Vụ Đường giao với đường Lê Vụ quy hoạch 18m 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1852 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư đường Lê Vụ Đường song song với đường Lê Vụ quy hoạch 18m (Giao với hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1853 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ dân phố 9, phường Tân An Đường giao với hẻm 146 Nguyễn Chí Thanh 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1854 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ dân phố 9, phường Tân An Đường giao với đường Dã Tượng 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1855 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư chợ Tân Hòa Đường giao nhau với đường Phạm Văn Đồng (QH 75m) 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1856 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tân Phong Đường quy hoạch rộng 24 m giao với Phạm Văn Đồng (Đường D5, Đường D6) 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1857 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tân Phong Đường quy hoạch rộng 24 m song song với Phạm Văn Đồng (Đường N14) 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1858 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tân Phong Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15 m song song với Phạm Văn Đồng 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
1859 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 10m Giao với đường Trần Quý Cáp 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1860 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 8m, phía giáp suối Ea Nao Nối với đường quy hoạch rộng 10m 2.280.000 1.596.000 1.140.000 - - Đất SX-KD đô thị
1861 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m Giao với đường Trần Quý Cáp 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
1862 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m, phía giáp suối Ea Nao Vuông góc với đường Trần Quý Cáp 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
1863 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m Song song với đường Trần Quý Cáp 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
1864 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường hẻm - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập 23A Trần Quý Cáp quy hoạch rộng 15,5 m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Trần Quý Cáp - Giao với đường số 7, quy hoạch rộng 11,5 m 3.960.000 2.772.000 1.980.000 - - Đất SX-KD đô thị
1865 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Hẻm số 04 Võ Thị Sáu - Đường số 7, quy hoạch rộng 11,5 m 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1866 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 2 quy hoạch rộng 15,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường Võ Thị Sáu 3.960.000 2.772.000 1.980.000 - - Đất SX-KD đô thị
1867 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 3 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1868 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 4 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1869 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 5 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1870 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 6 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 2 quy hoạch rộng 11,5 m 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1871 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 7 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Hết lô LK8-33 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1872 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 2 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường số 2, bao quanh lô LK4 - Giao với đường số 2 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1873 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường hẻm số 04 Võ Thị Sáu - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Trần Quý Cáp - Hết lô BT2-02 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1874 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 12m Giao với đường Ama Jhao 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1875 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 10,5m Giao với đường Hùng Vương 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1876 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 12,5m Giao với đường Hùng Vương 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1877 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ dân phố 10, phường Tân Lợi (Cạnh Thi hành án dân sự tỉnh) Đường ngang nối Hà Huy Tập - Ngô Văn Năm 5.400.000 3.780.000 2.700.000 - - Đất SX-KD đô thị
1878 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Hiệp Phúc Các đường nối Ngô Văn Năm với Lý Thái Tổ 6.600.000 4.620.000 3.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
1879 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư TDP 7, phường Tân Lợi - Đường ngang nội bộ quy hoạch 13,5m Nguyễn Hữu Thấu - Đinh Lễ 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1880 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư TDP 7, phường Tân Lợi Đường nội bộ quy hoạch 13,5m song song với Nguyễn Hữu Thấu 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1881 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 13m và 15,5m giao với đường Hà Huy Tập 5.400.000 3.780.000 2.700.000 - - Đất SX-KD đô thị
1882 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 13m và 14m song song với đường Hà Huy Tập 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1883 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 36m giao với đường Hà Huy Tập 6.600.000 4.620.000 3.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
1884 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô F 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
1885 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô A 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
1886 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất Đường nội bộ khu dân cư rộng 12 m 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
1887 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 12m Giao với đường Phan Bội Châu 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1888 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 12m Song song với đường Phan Bội Châu 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1889 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 18m-20m Song song với đường Phan Bội Châu 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1890 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư phường Thành Nhất Đường ngang song song đường Phan Bội Châu 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
1891 Thành phố Buôn Ma Thuột Các đoạn đường nhựa chưa đặt tên cắt ngang đường Ngô Quyền Nguyễn Đình Chiểu - Lê Thị Hồng Gấm 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1892 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm số 554 đường Lê Duẩn (Chỉ áp dụng cho các thửa đất mặt tiền hẻm 554) Lê Duẩn - Hết đường 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1893 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
1894 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
1895 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1896 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 28 Lê Thị Hồng Gấm Lê Thị Hồng Gấm - Nguyễn Kinh Chi 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1897 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 2 Phan Chu Trinh Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1898 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ Nguyễn Văn Cừ - Lê Vụ 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1899 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
1900 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị