1801 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jỗn Niê |
Thửa 22, TBĐ số 124 - Hết địa bàn phường Ea Tam
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1802 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Nguyễn Công Trứ - Phan Bội Châu
|
34.560.000
|
24.192.000
|
17.280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1803 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Phan Bội Châu - Hoàng Diệu
|
28.200.000
|
19.740.000
|
14.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1804 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
21.000.000
|
14.700.000
|
10.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1805 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
16.200.000
|
11.340.000
|
8.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1806 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Trỗi
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1807 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết nhà số 335 Y Jút
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1808 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Hết nhà số 335 Y Jút - Hết đường (Gần suối Ea Nuôl)
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1809 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Khu |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1810 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Linh Niê Kdăm |
Trường tiểu học Kim Đồng - Thế Lữ
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1811 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Moan Ê’nuôl |
Phan Chu Trinh - Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1812 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Moan Ê’nuôl |
Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi - 10 tháng 3
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1813 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Moan Ê’nuôl |
10 tháng 3 - Giáp ranh xã Cư Ebur
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1814 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Ngông |
Lê Duẩn - Dương Vân Nga
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1815 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Ngông |
Dương Vân Nga - Mai Xuân Thưởng
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1816 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Ngông nối dài |
Mai Xuân Thưởng - Nguyễn Thị Định
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1817 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Ni K'Sơr |
Ama Jhao - Hùng Vương
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1818 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Nuê |
Lê Duẩn - Hết đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1819 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Ơn |
Lê Duẩn - Hết đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1820 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Plô Ê Ban |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1821 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Som Êban |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1822 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Thuyên K'Sơr |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1823 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Tlam Kbuôr |
02 Lý Tự Trọng - Ngô Gia Tự
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1824 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Út Niê |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1825 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Wang |
Lê Duẩn - Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1826 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Wang |
Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang - Cầu Ea Kniêr
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1827 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Yết Kiêu |
Nguyễn Tri Phương - Hết đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1828 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông Quốc lộ 14 đoạn nối từ Lê Duẩn - Võ Văn Kiệt |
Lê Duẩn - Phan Huy Chú - Đường 30/4 - Võ Văn Kiệt
|
5.760.000
|
4.032.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1829 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng |
Lý Tự Trọng - Ngô Gia Tự
|
5.100.000
|
3.570.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1830 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nối Nguyễn Văn Linh với Hà Huy Tập (Ranh giới phường Tân An với xã Ea Tu) |
Nguyễn Văn Linh - Hà Huy Tập
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1831 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc tại Tổ dân phố 7, phường Tân An (Đường giao thông quy hoạch 24m) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa 147, TBĐ số 48
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1832 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc tại Tổ dân phố 7, phường Tân An |
Hết thửa 147, TBĐ số 48 - Nguyễn Xuân Nguyên
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1833 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng |
Trần Nhật Duật - Lê Thị Hồng Gấm
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1834 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng |
Trần Nhật Duật - Phan Trọng Tuệ
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1835 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường trục chính vào buôn Akõ D'hõng (Đi qua nhà hàng Yang Sin) |
Nguyễn Khuyến - Ngã ba nhà Văn hóa cộng đồng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1836 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nối dài với trục chính của buôn - Đường nội bộ trong buôn Akõ D'hõng |
Từ nhà văn hóa cộng đồng - đến Nguyễn Đình Chiểu nối dài
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1837 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường song song với trục chính của buôn - Đường nội bộ trong buôn Akõ D'hõng |
Từ đường Trục chính - đến đường nối dài
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1838 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư 560 Lê Duẩn |
Đường nội bộ khu dân cư (Rộng 10m )
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1839 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Mduk phường Ea Tam |
Đường bao quanh khu dân quy hoạch cư rộng 18 m
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1840 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Mduk phường Ea Tam |
Trục dọc song song Y Jỗn Niê rộng 14 m
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1841 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Mduk phường Ea Tam (Các trục ngang giao Y Jỗn Niê (quy hoạch rộng 14 m)) |
Y Jỗn Niê - Đường bao quy hoạch rộng 18 m
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1842 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trục đường N1 - Khu dân cư trường Hành chính cũ, phường Ea Tam |
Nguyễn Văn Ninh - Hẻm 120/26 Y Wang
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1843 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trục đường D1 - Khu dân cư trường Hành chính cũ, phường Ea Tam |
Hẻm 120/26 Y Wang - Hết ranh giới quy hoạch khu dân cư trường Hành chính cũ
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1844 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư chợ Duy Hoà cũ |
Đường nội bộ khu dân cư rộng 8m
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1845 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư 47 Lý Tự Trọng, phường Tân An |
Đường ngang nối Tôn Đức Thắng - Tô Hiệu (Rộng 9m)
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1846 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ dân phố 1, phường Tân An (Khu đất đấu giá phía sau Sở Công Thương) - Đường quy hoạch 12m |
Song song với đường Nguyễn Kinh Chi
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1847 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ dân phố 1, phường Tân An (Khu đất đấu giá phía sau Sở Công Thương) - Đường quy hoạch 10m |
Nguyễn Kinh Chi - Đường quy hoạch rộng 12m
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1848 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ song song đường Nguyễn Thượng Hiền - Khu dân cư Km4-Km5, phường Tân An (Khu đất phân lô biệt thự) |
Văn Tiến Dũng - Hoàng Minh Thảo
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1849 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ song song đường Hoàng Minh Thảo - Khu dân cư Km4-Km5, phường Tân An (Khu đất phân lô biệt thự) |
Tôn Đức Thắng - Ngô Thị Nhậm
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1850 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ song song đường Ngô Thị Nhậm - Khu dân cư Km4-Km5, phường Tân An (Khu đất phân lô biệt thự) |
Văn Tiến Dũng - Đoàn Khuê
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1851 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư đường Lê Vụ |
Đường giao với đường Lê Vụ quy hoạch 18m
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1852 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư đường Lê Vụ |
Đường song song với đường Lê Vụ quy hoạch 18m (Giao với hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ)
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1853 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ dân phố 9, phường Tân An |
Đường giao với hẻm 146 Nguyễn Chí Thanh
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1854 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ dân phố 9, phường Tân An |
Đường giao với đường Dã Tượng
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1855 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư chợ Tân Hòa |
Đường giao nhau với đường Phạm Văn Đồng (QH 75m)
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1856 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tân Phong |
Đường quy hoạch rộng 24 m giao với Phạm Văn Đồng (Đường D5, Đường D6)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1857 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tân Phong |
Đường quy hoạch rộng 24 m song song với Phạm Văn Đồng (Đường N14)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1858 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tân Phong |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15 m song song với Phạm Văn Đồng
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1859 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 10m |
Giao với đường Trần Quý Cáp
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1860 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 8m, phía giáp suối Ea Nao |
Nối với đường quy hoạch rộng 10m
|
2.280.000
|
1.596.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1861 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m |
Giao với đường Trần Quý Cáp
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1862 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m, phía giáp suối Ea Nao |
Vuông góc với đường Trần Quý Cáp
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1863 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m |
Song song với đường Trần Quý Cáp
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1864 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường hẻm - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập 23A Trần Quý Cáp quy hoạch rộng 15,5 m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Trần Quý Cáp - Giao với đường số 7, quy hoạch rộng 11,5 m
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1865 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Hẻm số 04 Võ Thị Sáu - Đường số 7, quy hoạch rộng 11,5 m
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1866 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 2 quy hoạch rộng 15,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường Võ Thị Sáu
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1867 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 3 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1868 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 4 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1869 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 5 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1870 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 6 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 2 quy hoạch rộng 11,5 m
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1871 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 7 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Hết lô LK8-33
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1872 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 2 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường số 2, bao quanh lô LK4 - Giao với đường số 2
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1873 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường hẻm số 04 Võ Thị Sáu - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Trần Quý Cáp - Hết lô BT2-02
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1874 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 12m |
Giao với đường Ama Jhao
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1875 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 10,5m |
Giao với đường Hùng Vương
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1876 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 12,5m |
Giao với đường Hùng Vương
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1877 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ dân phố 10, phường Tân Lợi (Cạnh Thi hành án dân sự tỉnh) |
Đường ngang nối Hà Huy Tập - Ngô Văn Năm
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1878 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Hiệp Phúc |
Các đường nối Ngô Văn Năm với Lý Thái Tổ
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1879 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư TDP 7, phường Tân Lợi - Đường ngang nội bộ quy hoạch 13,5m |
Nguyễn Hữu Thấu - Đinh Lễ
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1880 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư TDP 7, phường Tân Lợi |
Đường nội bộ quy hoạch 13,5m song song với Nguyễn Hữu Thấu
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1881 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi |
Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 13m và 15,5m giao với đường Hà Huy Tập
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1882 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi |
Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 13m và 14m song song với đường Hà Huy Tập
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1883 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi |
Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 36m giao với đường Hà Huy Tập
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1884 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất |
Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô F
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1885 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất |
Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô A
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1886 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất |
Đường nội bộ khu dân cư rộng 12 m
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1887 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 12m |
Giao với đường Phan Bội Châu
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1888 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 12m |
Song song với đường Phan Bội Châu
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1889 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 18m-20m |
Song song với đường Phan Bội Châu
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1890 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư phường Thành Nhất |
Đường ngang song song đường Phan Bội Châu
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1891 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các đoạn đường nhựa chưa đặt tên cắt ngang đường Ngô Quyền |
Nguyễn Đình Chiểu - Lê Thị Hồng Gấm
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1892 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm số 554 đường Lê Duẩn (Chỉ áp dụng cho các thửa đất mặt tiền hẻm 554) |
Lê Duẩn - Hết đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1893 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng |
Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1894 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng |
Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1895 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng |
Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1896 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 28 Lê Thị Hồng Gấm |
Lê Thị Hồng Gấm - Nguyễn Kinh Chi
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1897 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 2 Phan Chu Trinh |
Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1898 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ |
Nguyễn Văn Cừ - Lê Vụ
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1899 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao |
Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1900 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao |
Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |