1201 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1202 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1203 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1204 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi Thị trấn Ea Drăng) - Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1205 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) - Giáp địa giới xã Ea Khăl
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1206 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi BMT) - Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1207 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp địa giới xã Cư Né
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1208 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam |
Đầu đường (nhà ông Lê Đình Thám - thửa 38, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1209 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Long Bằng (Thửa 152, TBĐ số 119)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1210 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam |
Đầu đường nhà ông Đỗ Thị Tam (Thửa 39, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1211 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Tri Mưng (Thửa 111, TBĐ số 119)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1212 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường phía sau chợ Ea Nam - Xã Ea Nam |
Đầu đường (Đất nhà ông Lương Thiên Tâm - thửa 158, TBĐ số 119) - Giáp đường vào buôn Riêng (Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn - thửa 66, TBĐ số 119)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1213 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 2 - Xã Ea Nam |
Quốc lộ 14 (Thửa 159, TBĐ số 119) - Đường đi Buôn Briêng (Hết thửa 37, TBĐ số 56)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1214 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường phía sau Trụ sở UBND xã - Xã Ea Nam |
Đầu đường giáp đường đi thôn 2 - Đường đi thôn 2a
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1215 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 đi thôn 3 (Hội trường thôn 3 - thửa 42, TBĐ số 125) - Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1216 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) - Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Thửa 35, TBĐ số 115)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1217 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Hết Thửa 35, TBĐ số 115) - Đập tràn
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1218 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 31, TBĐ số 119) - Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1219 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) - Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1220 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) - Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1221 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) - Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1222 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam |
Quốc lộ 14 (Thửa 35, TBĐ số 57) - Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1223 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) - Hết đường (Nhà ông Hồ Văn Sinh - Thửa 23, TBĐ số 32)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1224 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) - Giáp thôn 9 xã Ea Khal (Thửa 7, TBĐ số 15)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1225 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Ea Wa (Hướng buôn Đung) - Thửa 45, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba cây khế xã Ea Khal
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1226 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường song song với Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Thửa đất nhà ông Nguyễn Lệnh Ninh - Thửa 8, TBĐ số 117 (Đường vào Buôn Druh) - Thửa đất nhà ông Phan Văn Năm - Thửa 26, TBĐ số 125
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1227 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên huyện Ea H'leo - Cư Mgar - Xã Ea Nam |
Ngã ba Đường liên xã đi Ea Khal (Ngã 3 nông trường) - Thửa 7, TBĐ số 109 - Hết địa giới hành chính xã Ea Nam (Thửa 9, TBĐ số 86)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1228 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Druh - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 9, TBĐ số 117) - Hết đường (Giáp nghĩa địa cũ) - Thửa 55, TBĐ số 114
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1229 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường song song với Quốc lộ 14 phía trước chợ Ea Nam - Xã Ea Nam |
Đầu đường đối diện cây Xăng Hải Hà - Hết đường
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1230 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Đường hiện trạng >= 3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa)
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1231 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Đường hiện trạng >= 3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1232 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1233 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1234 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea H’leo |
Buôn Treng (Suối Ea H’Leo)
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1235 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea H’leo |
Cánh đồng lúa suối Ea Hook sau lưng buôn Săm A, Săm B
|
14.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1236 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea H’leo |
Các khu vực còn lại
|
13.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1237 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Sol |
Thôn 4, buôn Wing, buôn Chăm Hoai
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1238 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Sol |
Buôn M'nút, buôn Bek, buôn Ta ly, buôn Chứ, thôn Ea Yu và thôn 2
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1239 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Sol |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1240 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Răl |
Buôn Ariêng
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1241 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Răl |
Các khu vực còn lại
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1242 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Wy |
Thôn 1A, thôn 1B, thôn 2B, thôn 3A, thôn 3B, thôn 4A, thôn 4B, thôn 5A, thôn 5B
|
19.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1243 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Wy |
Thôn 2B nằm giáp khu vực Công ty cao su (Sình Tú, Sình Heo)
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1244 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Wy |
Các khu vực còn lại
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1245 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư A Mung |
Hạ lưu đập Hà Dưng
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1246 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư A Mung |
Các khu vực còn lại
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1247 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư Mốt |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5
|
18.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1248 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư Mốt |
Thôn 6a, thôn 6b, thôn 7, thôn 8
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1249 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư Mốt |
Các khu vực còn lại
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1250 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hiao |
Thôn 7A, thôn 7C
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1251 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hiao |
Thôn 10 (Khu vực Hồ Lâm)
|
14.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1252 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hiao |
Các khu vực còn lại
|
12.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1253 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Khăl |
Thôn 5
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1254 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Khăl |
Thôn 9 và thôn 12
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1255 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Khăl |
Các khu vực còn lại
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1256 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dliê Yang |
Buôn Drai
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1257 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dliê Yang |
Thôn 2, thôn 3 khu vực xã giáp với xã Ea Sol
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1258 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dliê Yang |
Các khu vực còn lại
|
14.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1259 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tir |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3
|
14.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1260 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tir |
Thôn 4
|
12.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1261 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tir |
Các khu vực còn lại
|
11.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1262 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Nam |
Thôn 8 (Công ty TNHH MTV LN Thuần Mẫn)
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1263 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Nam |
Các khu vực còn lại
|
14.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1264 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea H’leo |
Buôn Treng (Suối Ea H’Leo)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1265 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea H’leo |
Cánh đồng lúa suối Ea Hook sau lưng buôn Săm A, Săm B
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1266 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea H’leo |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1267 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Sol |
Thôn 4, buôn Wing, buôn Chăm Hoai
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1268 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Sol |
Buôn M'nút, buôn Bek, buôn Ta ly, buôn Chứ, thôn Ea Yu và thôn 2
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1269 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Sol |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1270 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Răl |
Buôn Ariêng
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1271 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Răl |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1272 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Wy |
Thôn 1A, thôn 1B, thôn 2B, thôn 3A, thôn 3B, thôn 4A, thôn 4B, thôn 5A, thôn 5B
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1273 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Wy |
Thôn 2B nằm giáp khu vực Công ty cao su (Sình Tú, Sình Heo)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1274 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Wy |
Các khu vực còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1275 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư A Mung |
Hạ lưu đập Hà Dưng
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1276 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư A Mung |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1277 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư Mốt |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1278 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư Mốt |
Thôn 6a, thôn 6b, thôn 7, thôn 8
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1279 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư Mốt |
Các khu vực còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1280 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Hiao |
Thôn 7A, thôn 7C
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1281 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Hiao |
Thôn 10 (Khu vực Hồ Lâm)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1282 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Hiao |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1283 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Khăl |
Thôn 5
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1284 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Khăl |
Thôn 9 và thôn 12
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1285 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Khăl |
Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1286 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dliê Yang |
Buôn Drai
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1287 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dliê Yang |
Thôn 2, thôn 3 khu vực xã giáp với xã Ea Sol
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1288 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dliê Yang |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1289 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tir |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1290 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tir |
Thôn 4
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1291 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tir |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1292 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Nam |
Thôn 8 (Công ty TNHH MTV LN Thuần Mẫn)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1293 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Nam |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1294 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Đrăng |
Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 6, tổ dân phố 7, tổ dân phố 8, tổ dân phố 9, tổ dân phố 10, tổ dân phố 11, tổ dân phố 12, tổ dân phố 14, buôn L
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1295 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Đrăng |
Tổ dân phố 3, tổ dân phố 4, tổ dân phố 5, tổ dân phố 13, buôn Blếch, buôn Lê Đá
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1296 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Đrăng |
Các khu vực còn lại
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1297 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1298 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Thôn 2a, thôn 2b, thôn 3, thôn 4, thôn 5, buôn Treng, buôn Săm A, buôn Săm B, buôn Dang, đất các doanh nghiệp thuê trồng rừng kinh tế bằng cây cao su
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1299 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1300 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 3, thôn 6, thôn 7, thôn Thái, thôn Ea Yú, buôn Drăn, buôn Tang, buôn Wing, buôn K’rái, buôn Ea Blong, buôn Chứ, buôn Điết
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |