1001 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Hoàng Đình Nhân (Thửa 21, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Lê Thế Dũng (Thửa 8, TBĐ số 116), giáp ngã ba
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Như Thúy (Thửa 161, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Phước (Thửa 3, TBĐ số 108)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Đinh Văn Hiếu (Thửa 74, TBĐ số 115) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Trần Vĩnh Hạnh (Thửa 13, TBĐ số 115)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral |
Cổng chào thôn 7 - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD bà Phạm Thị Mí (Thửa 20, TBĐ số 107)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Thửa đất Cây xăng ông Cộng (Đi về Cư Mốt) - Thửa 208, TBĐ số 121 - Giáp ngã ba cây xoài (Đường vào nhà ông Sơn) - Thửa 222, TBĐ số 123
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Ngã ba cây xoài (Thửa 207, TBĐ số 123) - Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 152, TBĐ số 124)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Ngã ba đường vào sân bóng Quang Trung (Thửa 5, TBĐ số 124) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất Cây xăng ông Cộng - Thửa 208, TBĐ số 121 - Cầu Ea Wy
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Ngã ba cây xoài (Thửa 232, TBĐ số 123) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hiếu (Thửa 163, TBĐ số 129) - Cầu Bằng Lăng
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Wy |
Ngã ba thửa đất hộ ông Mã Văn Thành (Thửa 40, TBĐ số 118) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Ngã ba chợ Ea Wy (Thửa 238, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Huy Hướng (Thửa 122, TBĐ số 121) - Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114)
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất Trường Trần Quốc Toản (Thửa 367, TBĐ số 114) - Cầu Sắt (Thửa 380, TBĐ số 114)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Cầu Sắt (Thửa 79, TBĐ số 114) - Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Giáp ngã ba Bảy Đạo (Thửa 187, TBĐ số 107) - Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Đường liên huyện (Thửa 94, TBĐ số 112)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu thôn 7B (Thửa 50, TBĐ số 124) - Đầu thôn 1A (Thửa 208, TBĐ số 108)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ nhà ông Đoàn Ngọc Sơn - Sân kho lương thực cũ
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Thanh Truyền - Ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới thửa đất hộ bà Phố (thôn 2B) - Ngã ba thửa đất hộ ông Nguyễn Hoàng Tuấn Việt (thôn 2B)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Vũ Tuấn Khanh (Thửa 182, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ bà Mạc Thị Lâm (thôn 11)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Từ thửa đất hộ ông Hà Văn Thật (Thửa 167, TBĐ số 121) - Thửa đất hộ ông Trần Văn Toàn (thôn 11) - Thửa 251, TBĐ số 121
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Wy |
Đầu thôn 2B - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Tín
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới đất nhà ông Võ Văn Sâm (Thửa 280, TBĐ số 107) - Nghĩa địa thôn 2A
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới sân kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Thủy điện Ea Drăng II
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104) - Ngã 3 thủy điện Ea Đrăng II (Thửa 1, TBĐ số 105)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Thắng (Thửa 335, TBĐ số 108) - Đầu ranh giới thửa đất ông Lê Văn Mai (Thửa 83, TBĐ số 104)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Trường tiểu học Trần Quốc Toản - Thôn 1B và thôn 8B
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Hết ranh giới đất kho lương thực cũ (Thửa 22, TBĐ số 47) - Khu vực Bình Sơn Thôn 1C (X=45411946; Y=146343312)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội thôn - Xã Ea Wy |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nông Văn Tứng thôn 5B (Thửa 322, TBĐ số 129) - Hội trường thôn 5B (Thửa 271, TBĐ số 129)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Đường hiện trạng >=3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa còn lại
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Trụ sở UBND xã - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51)
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Hết ranh giới đất đất nhà ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11)
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa 19, TBĐ số 11) - Cầu Ea Wy
|
468.000
|
327.600
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Hết Trụ sở UBND xã - Ranh giới thửa đất Trường TH Lê Đình Chinh
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư A Mung |
Đầu ranh giới đất Trường TH Lê Đình Chinh - Hết buôn Tơ Roa (Hết địa giới huyện)
|
222.000
|
155.400
|
111.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Cầu Bằng Lăng - Giáp Phân trường Ea Wy
|
186.000
|
130.200
|
93.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Phân trường Ea Wy - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
114.000
|
79.800
|
57.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Giáp phân trường Ea Wy - Ngã ba Tiến Hạ
|
114.000
|
79.800
|
57.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường đến trung tâm xã
|
126.000
|
88.200
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba thửa đất hộ Toàn Tuyết (Thửa 4, TBĐ số 49) - Hết xã Cư Amung đường đi thôn 2b, Ea Wy
|
114.000
|
79.800
|
57.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tiến Hạ - Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp
|
126.000
|
88.200
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Từ ngã ba đường liên huyện đường đi xã Ea Tir - Ngã tư đường trung tâm xã
|
114.000
|
79.800
|
57.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Cư A Mung |
Ngã tư đường trung tâm xã - Đi vào lồ ô
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ thửa đất hộ ông Nguyễn Văn Mông (Thửa 12, TBĐ số 51) về hướng Bắc - Hết đường
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba Tung Phương (Đi thôn 3 sình Hà Dưng) - Hết đường
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ phân hiệu Lê Đình Chinh tại thôn 3 - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Ma Văn Cậy (Thửa 160, TBĐ số 27)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Từ điểm trường chính Lê Đình Chinh - Hết ranh giới thửa đất nhà ở ông Lương Văn Trọng (Thửa 61, TBĐ số 14)
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Nông Văn Phòng thửa 63, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất trường mẫu giáo Tuổi Ngọc
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư A Mung |
Ngã ba đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp (Nhà ông Lưỡng Văn Phổ thửa 24, TBĐ số 61) - Cống thôn 5 (Đường vào sình bò)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đã được nhựa hóa, bê tông hóa)
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Trụ sở UBND xã Cư Mốt (Hướng 92) - Hết Hội trường thôn 2
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Hết Hội trường thôn 2 - Giáp địa giới xã Ea Ral
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Ranh giới thửa đất UBND xã Cư Mốt (Hướng Ea Wy) - Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Phan Văn Long thửa 37, TBĐ số 98)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên huyện Ea H'leo - Ea Súp - Xã Cư Mốt |
Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp địa giới xã Ea Wy
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba xưởng cưa (Nhà ông Nguyễn Văn Thông thửa 41, TBĐ số 98) - Giáp ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba (Nhà ông Nguyễn Văn Minh thửa 4, TBĐ số 109) - Giáp ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ngã ba xưởng cưa đi sình thông (Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal) - Xã Cư Mốt |
Ngã ba (Nhà ông Lữ Đình Hoàng thửa 19, TBĐ số 118) - Giáp Đường liên xã Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Giáp xã Ea Khal - Trường Bùi Thị Xuân
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Ea Wy - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Trường Bùi Thị Xuân - Giáp địa giới xã Ea Wy
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Cư A Mung - Cư Mốt - Ea Khal - Xã Cư Mốt |
Ranh giới xã Cư A Mung - Địa giới xã Ea Khal
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba UBND xã - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba nhà ông Lê Minh Lập (Thửa 16, TBĐ số 95) - Cầu Cây Sung
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã ba cây sung - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Trần Trung Việt thửa 55, TBĐ số 109) - Giáp ngã tư (Hội trường thôn 6A)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Mai Xuân Thắng thửa 14, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Ngã tư (Thửa đất hộ ông Phan Thành Thọ thửa 104, TBĐ số 94) - Giáp ngã tư Trạm Y tế xã
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Cư Mốt |
Giáp ngã tư Trạm Y tế xã - Giáp ngã ba (Hết thửa Đất SX-KD hộ ông Đào Văn Hào thửa 12, TBĐ số 99)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Đường hiện trạng >= 3m đã bê tông hóa, nhựa hóa
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Đường hiện trạng >= 3m đường đất, đường cấp phối
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Tây hướng 82 (Thửa 225, TBĐ số 122) - Giáp nghĩa địa Ea Hiao 1 (Thửa 11, TBĐ số 25)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía UBND xã (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Nam đi thôn 4A (Thửa 225, TBĐ số 122) - Cầu 135 (Thửa 220, TBĐ số 122)
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu trung tâm chợ - Xã Ea Hiao |
Ngã tư chợ về phía Bắc (Thửa 225, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Cư (Thửa 245, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà thế giới di động (Thửa 31, TBĐ số 122) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thái Lai (Thửa 109, TBĐ số 110) - Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 50, TBĐ số 104
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 1 - Xã Ea Hiao |
Giáp ngã ba buôn Bir (Đi xã Ea Sol) - Thửa 51, TBĐ số 104 - Cầu buôn Kra (Thửa 56, TBĐ số 17)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 2 - Xã Ea Hiao |
Cầu 135 (Thửa 196, TBĐ số 122) - Ngã 3 nhà Ông Phạm Xuân Thảo (Thửa 100, TBĐ số 26)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 3 - Xã Ea Hiao |
Nghĩa địa Ea Hiao (Thửa 11, TBĐ số 25) - Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 4 - Xã Ea Hiao |
Cầu buôn Kra (Thửa 38, TBĐ số 17) - Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 5 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới Trường THCS Lê Lợi (Thửa 95, TBĐ số 120) - Giáp ranh giới xã Ea Sol phía Đông đường, phía tây đường hết đất nhà ông Phạm Phú Viễn (Thửa 28, TBĐ số 118)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường số 6 - Xã Ea Hiao |
Phía tây đường hết đất ông Phạm Phú Viễn - Thửa 28, TBĐ số 118 (Hướng 82) - Cầu sắt (Thửa 5, TBĐ số 113)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Ea H'Leo |
Trục đường thôn 2 - Xã Ea Hiao |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Bốc (Thửa 32, TBĐ số 122) - Giáp cao su
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 4B - Xã Ea Hiao |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 77, TBĐ số 123) - Ngã 3 nhà ông Nguyễn Thanh Chủy (Huyền) - Thửa 5, TBĐ số 36
|
114.000
|
79.800
|
57.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 7B tuyến 1 - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 Nông trường Cao su (Thửa 31, TBĐ số 105) - Trường tiểu học Lê Lai (Thửa 72, TBĐ số 112)
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn 8 đi 9 - Xã Ea Hiao |
Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng sang xã Ea Tân - Cầu hết ranh giới xã (Hai bên đường)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |