STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 7,5m | 11.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 5,5m | 10.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 7,5m | 6.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 5,5m | 6.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 7,5m | 5.570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 5,5m | 5.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Thành Phố Đà Nẵng, Vùng Trung 11 (2024)
Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Vùng Trung 11 đã được điều chỉnh và công bố. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị của các lô đất tại đoạn đường có độ rộng 7,5m, giúp các nhà đầu tư và người mua có cái nhìn rõ ràng về giá trị đầu tư tiềm năng.
Giá Đất Tại Vị Trí 1
Tại vị trí 1 của đoạn đường rộng 7,5m trong khu vực Vùng Trung 11, giá đất ở đô thị được ấn định là 11.130.000 đồng/m². Đây là mức giá duy nhất được công bố cho loại đất ở đô thị tại khu vực này. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn và tiềm năng phát triển của khu vực, nơi có khả năng thu hút các hoạt động đô thị và xây dựng.
Thông tin trên giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị của lô đất ở đô thị tại khu vực Vùng Trung 11. Dựa trên mức giá này, các quyết định đầu tư có thể được cân nhắc một cách thông minh và phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng cá nhân.