STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Đoạn từ Bảo tàng Chàm - Đến Phan Thành Tài | 98.800.000 | 36.810.000 | 25.700.000 | 21.430.000 | 18.980.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Đoạn từ Phan Thành Tài - Đến Tiểu La | 83.980.000 | 27.810.000 | 23.430.000 | 20.270.000 | 17.560.000 | Đất ở đô thị |
3 | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Đoạn từ đến Tiểu La - Đến Xô Viết Nghệ Tĩnh | 98.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Đoạn từ Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đến Cách Mạng Tháng 8 | 47.150.000 | 23.280.000 | 20.275.000 | 17.150.000 | 14.740.000 | Đất ở đô thị |
5 | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Đoạn từ Nguyễn Đình Thi - Đến Nguyễn Phước Lan | 20.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Đoạn từ Nguyễn Phước Lan - Đến Võ An Ninh | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Đoạn từ Võ An Ninh - Đến Văn Tiến Dũng | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành Phố Đà Nẵng | 3 Tháng 2 | 71.140.000 | 26.010.000 | 22.330.000 | 18.270.000 | 14.910.000 | Đất ở đô thị | |
9 | Thành Phố Đà Nẵng | 30 Tháng 4 | 78.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
10 | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 1 | 13.470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
11 | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 2 | 14.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
12 | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 3 | 14.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
13 | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 4 | 13.470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
14 | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 5 | 12.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
15 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 1 | 35.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
16 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 2 | 35.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
17 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 3 | 35.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 4 | 36.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
19 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 5 | 36.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
20 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 6 | 36.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 7 | 36.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
22 | Thành Phố Đà Nẵng | An Dương Vương | 40.310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
23 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn | 40.430.000 | 16.750.000 | 14.350.000 | 11.740.000 | 9.580.000 | Đất ở đô thị | |
24 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn 1 | 40.430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
25 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn 2 | 34.740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
26 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn 3 | 41.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
27 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn 4 | 48.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
28 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn 5 | 41.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
29 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn 6 | 48.510 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
30 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 1 | 24.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
31 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 2 | 24.440 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
32 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 3 | 24.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
33 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 4 | 24.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
34 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 5 | Đoạn 5,5m | 22.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 5 | Đoạn 3,5m | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 6 | Đoạn 5,5m | 24.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 6 | Đoạn 3,5m | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 7 | 24.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
39 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 8 | 24.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
40 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 9 | 24.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
41 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 10 | 22.720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
42 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 11 | 21.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
43 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 12 | 21.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
44 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 14 | 21.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
45 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 15 | 21.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
46 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 16 | 21.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
47 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 17 | 21.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
48 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 18 | 21.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
49 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 19 | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
50 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 20 | Đoạn 5,5m | 22.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 20 | Đoạn còn lại | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 21 | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
53 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 22 | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
54 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 1 | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
55 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 2 | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
56 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 3 | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
57 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 4 | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
58 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 5 | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
59 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 6 | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
60 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 7 | 24.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
61 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 8 | 20.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
62 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Đông 1 | 20.050.000 | 16.620.000 | 13.810.000 | 11.280.000 | 9.150.000 | Đất ở đô thị | |
63 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 1 | 18.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
64 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 2 | 15.890.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
65 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 3 | 15.890.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
66 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 4 | 18.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
67 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 5 | 15.110.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
68 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 6 | 15.890.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
69 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 7 | 15.890.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
70 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 8 | 15.890.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
71 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 9 | 18.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
72 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 10 | 13.310.000 | 7.260.000 | 6.060.000 | 4.940.000 | 4.030.000 | Đất ở đô thị | |
73 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 11 | 13.310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
74 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 12 | 18.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
75 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ | 32.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
76 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 2 | 25.370.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
77 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 3 | 24.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
78 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 4 | 24.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
79 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 5 | 125.370.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
80 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 6 | 25.370.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
81 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 7 | 25.370.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
82 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 8 | 25.370.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
83 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nông | 21.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
84 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 1 | 30.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
85 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 2 | 27.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
86 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 3 | 27.930.000 | 13.630.000 | 11.700.000 | 9.890.000 | 8.230.000 | Đất ở đô thị | |
87 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 4 | 22.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
88 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 5 | 22.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
89 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 6 | 23.730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
90 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 7 | Đoạn 5,5m | 26.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 7 | Đoạn 3,5m | 22.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 8 | 24.480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
93 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 9 | 22.640.000 | 13.630.000 | 11.700.000 | 9.890.000 | 8.230.000 | Đất ở đô thị | |
94 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 10 | 22.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
95 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 11 | 22.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
96 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 12 | 22.640.000 | 13.630.000 | 11.700.000 | 9.890.000 | 8.230.000 | Đất ở đô thị | |
97 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 14 | 22.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
98 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 15 | 22.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
99 | Thành Phố Đà Nẵng | An Tư Công Chúa | 25.430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
100 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 1 | 96.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Đà Nẵng - Đoạn 2 Tháng 9 (Năm 2020)
Bảng giá đất tại đoạn đường 2 Tháng 9, từ Bảo Tàng Chàm đến Phan Thành Tài, Thành phố Đà Nẵng, được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại các vị trí trong khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1: 98.800.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của đoạn đường từ Bảo Tàng Chàm đến Phan Thành Tài, giá đất được quy định là 98.800.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển lớn của đất ở đô thị tại vị trí này.
Giá Đất Vị Trí 2: 36.810.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 2 được ghi nhận là 36.810.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cao, cho thấy sự phân bố giá trị đất theo các yếu tố ảnh hưởng như địa lý và sự phát triển đô thị.
Giá Đất Vị Trí 3: 25.700.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được quy định là 25.700.000 đồng/m². Mức giá này tiếp tục giảm so với vị trí trước, phản ánh sự giảm dần giá trị đất dựa trên các yếu tố cụ thể của khu vực.
Giá Đất Vị Trí 4: 21.430.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 4 của đoạn đường này được ghi nhận là 21.430.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, cho thấy sự chênh lệch giá trị đất do các yếu tố địa lý và sự phát triển đô thị.
Với mức giá giảm dần từ vị trí 1 đến vị trí 4, khu vực đoạn đường 2 Tháng 9 từ Bảo Tàng Chàm đến Phan Thành Tài cho thấy sự phân bố giá trị đất rõ rệt. Các mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị bất động sản trong khu vực đô thị của Thành phố Đà Nẵng.
Bảng Giá Đất Tại Đà Nẵng - Đoạn 29 Tháng 3 (Năm 2020)
Bảng giá đất tại đoạn đường 29 Tháng 3, từ Nguyễn Đình Thi đến Nguyễn Phước Lan, Thành phố Đà Nẵng, được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại các vị trí trong khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1: 20.500.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của đoạn đường từ Nguyễn Đình Thi đến Nguyễn Phước Lan, giá đất được quy định là 20.500.000 đồng/m². Đây là mức giá duy nhất được xác định trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng của đất ở đô thị tại vị trí này.
Giá Đất Vị Trí 2: 0 đồng/m²
Tại vị trí 2, giá đất được ghi nhận là 0 đồng/m². Mức giá này không được xác định, có thể do không có thông tin cụ thể hoặc khu vực này không áp dụng giá trong tài liệu.
Giá Đất Vị Trí 3: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 3 cũng được ghi nhận là 0 đồng/m². Tương tự như vị trí 2, mức giá không được xác định, có thể là do thiếu thông tin hoặc không có giá cụ thể cho khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 4: 0 đồng/m²
Tại vị trí 4, giá đất là 0 đồng/m². Đây là mức giá không có giá trị, cho thấy sự thiếu thông tin hoặc không có áp dụng giá trong tài liệu.
Khu vực đoạn đường 29 Tháng 3 từ Nguyễn Đình Thi đến Nguyễn Phước Lan có mức giá đất duy nhất được xác định cho vị trí 1, cho thấy giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực này. Các vị trí còn lại không có thông tin giá cụ thể, phản ánh sự thiếu hoặc không áp dụng giá trong tài liệu.
Bảng Giá Đất Tại Đà Nẵng - Đoạn 3 Tháng 2 (Năm 2020)
Bảng giá đất tại đoạn đường 3 Tháng 2, Thành phố Đà Nẵng, được quy định kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại các vị trí trong khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1: 71.140.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của đoạn đường 3 Tháng 2, giá đất được quy định là 71.140.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển lớn của đất ở đô thị tại vị trí này.
Giá Đất Vị Trí 2: 26.010.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 2 được ghi nhận là 26.010.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cao, cho thấy giá trị đất ở đô thị giảm dần dựa trên các yếu tố cụ thể của khu vực.
Giá Đất Vị Trí 3: 22.330.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được quy định là 22.330.000 đồng/m². Mức giá này tiếp tục giảm so với vị trí trước, phản ánh sự giảm dần giá trị đất dựa trên các yếu tố địa lý và sự phát triển đô thị.
Giá Đất Vị Trí 4: 18.270.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 4 của đoạn đường này được ghi nhận là 18.270.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, cho thấy sự chênh lệch giá trị đất do các yếu tố địa lý và phát triển đô thị.
Khu vực đoạn đường 3 Tháng 2 cho thấy sự phân bố giá trị đất rõ rệt với mức giá giảm dần từ vị trí 1 đến vị trí 4. Các mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển và sự khác biệt trong giá trị bất động sản trong khu vực đô thị của Thành phố Đà Nẵng.
Bảng Giá Đất Tại Đà Nẵng - Đoạn 30 Tháng 4 (Năm 2020)
Bảng giá đất tại đoạn đường 30 Tháng 4, Thành phố Đà Nẵng, loại đất ở đô thị, được quy định kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại các vị trí trong khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1: 78.300.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của đoạn đường 30 Tháng 4, giá đất ở đô thị được quy định là 78.300.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển lớn của đất ở đô thị tại vị trí này.
Giá Đất Vị Trí 2: 0 đồng/m²
Tại vị trí 2, giá đất được ghi nhận là 0 đồng/m². Mức giá này cho thấy hiện tại không có giá trị ghi nhận cho loại đất ở đô thị tại vị trí này, có thể do các yếu tố địa lý hoặc tình trạng thị trường bất động sản.
Giá Đất Vị Trí 3: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 3 cũng được ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này tiếp tục phản ánh tình trạng không có giá trị ghi nhận cho đất ở đô thị tại vị trí này.
Giá Đất Vị Trí 4: 0 đồng/m²
Tại vị trí 4, giá đất được quy định là 0 đồng/m². Mức giá này cho thấy rằng không có giá trị hiện tại cho đất ở đô thị tại vị trí này.
Khu vực đoạn đường 30 Tháng 4 cho thấy mức giá đất ở đô thị rõ rệt tại vị trí 1, trong khi các vị trí còn lại không có giá trị ghi nhận. Mức giá này phản ánh sự khác biệt trong giá trị bất động sản tại Thành phố Đà Nẵng, đặc biệt là ở các khu vực có tiềm năng phát triển cao.
Bảng Giá Đất Tại Đà Nẵng - Khu An Bắc 1 (Năm 2020)
Bảng giá đất tại khu An Bắc 1, Thành phố Đà Nẵng, loại đất ở đô thị, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại các vị trí trong khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1: 13.470.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu An Bắc 1, giá đất ở đô thị được quy định là 13.470.000 đồng/m². Đây là mức giá duy nhất được ghi nhận trong khu vực, cho thấy giá trị của đất ở đô thị tại vị trí này.
Giá Đất Vị Trí 2: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 2 được ghi nhận là 0 đồng/m². Mức giá này cho thấy hiện tại không có giá trị ghi nhận cho loại đất ở đô thị tại vị trí này, có thể do các yếu tố địa lý hoặc tình trạng thị trường bất động sản.
Giá Đất Vị Trí 3: 0 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này phản ánh tình trạng không có giá trị ghi nhận cho đất ở đô thị tại vị trí này.
Giá Đất Vị Trí 4: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 4 cũng được quy định là 0 đồng/m². Mức giá này cho thấy rằng không có giá trị hiện tại cho đất ở đô thị tại vị trí này.
Khu vực An Bắc 1 cho thấy mức giá đất ở đô thị tại vị trí 1 với mức giá rõ rệt, trong khi các vị trí còn lại không có giá trị ghi nhận. Mức giá này phản ánh sự khác biệt trong giá trị bất động sản tại khu vực này của Thành phố Đà Nẵng.