STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 16 | 14.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 16 | 8.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 16 | 7.420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phú Lộc 16 (2024)
Tại khu vực Phú Lộc 16, Thành phố Đà Nẵng, giá đất ở đô thị được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí trong khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển hiệu quả.
Giá Đất tại Vị trí 1
Vị trí 1 trong khu vực Phú Lộc 16 có mức giá là 14.830.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở đô thị tại vị trí thuận lợi và phát triển nhất. Khu vực này thường nằm gần các tiện ích công cộng chính, cơ sở hạ tầng quan trọng, và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư lớn, đặc biệt là những dự án cần tiếp cận nhanh chóng và dễ dàng các dịch vụ và tiện ích chính.
Giá Đất tại Các Vị trí Khác
Hiện tại, chỉ có thông tin về Vị trí 1 trong khu vực Phú Lộc 16 với mức giá đã được nêu rõ. Mức giá này phản ánh sự ưu tiên về vị trí và giá trị của đất trong khu vực, cho thấy đây là khu vực tiềm năng với nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn.
Bảng giá đất tại khu vực Phú Lộc 16 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại vị trí cao nhất trong khu vực. Điều này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quát và chính xác về giá trị của đất, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển hợp lý.