Bảng giá đất Tại Phan Tứ Thành Phố Đà Nẵng Đà Nẵng

Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phan Tứ (2024)

Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực Phan Tứ, loại đất ở đô thị, theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là các mức giá được niêm yết cho các vị trí trong khu vực này.

Giá Đất Vị trí 1 - 53.520.000 đồng/m²

Tại khu vực Phan Tứ, giá đất cho vị trí 1 được niêm yết là 53.520.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao và tiềm năng phát triển lớn của khu vực.

Giá Đất Vị trí 2 - 16.060.000 đồng/m²

Giá đất cho vị trí 2 tại khu vực Phan Tứ là 16.060.000 đồng/m². Mức giá này cho thấy giá trị của đất ở khu vực này vẫn khá cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1.

Giá Đất Vị trí 3 - 13.870.000 đồng/m²

Với vị trí 3, giá đất tại Phan Tứ là 13.870.000 đồng/m². Đây là mức giá cho thấy sự giảm dần về giá trị đất khi so sánh với các vị trí cao hơn.

Giá Đất Vị trí 4 - 11.390.000 đồng/m²

Tại vị trí 4, giá đất được niêm yết là 11.390.000 đồng/m². Mức giá này là thấp nhất trong các vị trí được đề cập, phản ánh giá trị đất ở khu vực ít phát triển hơn hoặc xa trung tâm hơn.

Kết luận: Giá đất tại khu vực Phan Tứ cho loại đất ở đô thị dao động từ 11.390.000 đồng/m² đến 53.520.000 đồng/m². Mức giá cao nhất thuộc về vị trí 1, cho thấy đây là khu vực có giá trị bất động sản cao và tiềm năng phát triển mạnh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Đà Nẵng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đà Nẵng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành Phố Đà Nẵng Phan Tứ 53.520.000 16.060.000 13.870.000 11.390.000 9.330.000 Đất ở đô thị
2 Thành Phố Đà Nẵng Phan Tứ 32.110.000 9.640.000 8.320.000 6.830.000 5.600.000 Đất TM-DV đô thị
3 Thành Phố Đà Nẵng Phan Tứ 26.760.000 8.030.000 6.940.000 5.700.000 4.670.000 Đất SX-KD đô thị