STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Đà Nẵng | Mân Quang 8 | 18.350.000 | 11.160.000 | 9.640.000 | 8.340.000 | 7.220.000 | Đất ở đô thị | |
2 | Thành Phố Đà Nẵng | Mân Quang 8 | 11.010.000 | 6.700.000 | 5.780.000 | 5.000.000 | 4.330.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3 | Thành Phố Đà Nẵng | Mân Quang 8 | 9.180.000 | 5.580.000 | 4.820.000 | 4.170.000 | 3.610.000 | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Mân Quang 8 (2024)
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất loại ở đô thị tại khu vực Mân Quang 8, Thành phố Đà Nẵng. Mức giá được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 18.350.000 đồng/m²
Tại khu vực Mân Quang 8, giá đất ở vị trí 1 hiện đang được niêm yết ở mức 18.350.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và sự phát triển mạnh mẽ của vị trí này.
Giá Đất Vị trí 2 - 11.160.000 đồng/m²
Vị trí 2 trong khu vực Mân Quang 8 có giá đất là 11.160.000 đồng/m². Mức giá này vẫn cao, cho thấy khu vực này có sự hấp dẫn và tiềm năng đầu tư tốt.
Giá Đất Vị trí 3 - 9.640.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được xác định ở mức 9.640.000 đồng/m². Mức giá này phù hợp với sự phát triển của khu vực và nhu cầu đất đai ở các vị trí gần trung tâm.
Giá Đất Vị trí 4 - 8.340.000 đồng/m²
Vị trí 4 của khu vực Mân Quang 8 có giá đất là 8.340.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, nhưng vẫn phản ánh sự phát triển của khu vực này.
Nhìn chung, bảng giá đất tại Mân Quang 8 cho thấy sự phân hóa rõ ràng giữa các vị trí, từ mức giá cao nhất tại vị trí 1 đến mức giá thấp hơn tại vị trí 4. Điều này phản ánh sự phát triển không đồng đều và tiềm năng khác nhau của từng khu vực trong Mân Quang 8.