STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ Điện Biên Phủ - Đến ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) | 76.050.000 | 27.330.000 | 24.840.000 | 20.070.000 | 17.230.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) - Đến Ông Ích Khiêm (từĐoạn từ nhà số 248 Đến nhà số 322 phía có đường sắt) | 72.590.000 | 27.330.000 | 24.840.000 | 20.070.000 | 17.230.000 | Đất ở đô thị |
3 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ nhà số 248 - Đến nhà số 322 phía có đường sắt | 37.220.000 | 26.030.000 | 23.770.000 | 19.050.000 | 16.400.000 | Đất ở đô thị |
4 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ Ông Ích Khiêm - Đến Nguyễn Chí Thanh | 86.500.000 | 30.290.000 | 27.360.000 | 23.210.000 | 20.990.000 | Đất ở đô thị |
5 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ Điện Biên Phủ - Đến ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) | 45.630.000 | 16.400.000 | 14.900.000 | 12.040.000 | 10.340.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) - Đến Ông Ích Khiêm (trừ đoạn từ nhà số 248 Đến nhà số 322 phía có đường sắt) | 43.550.000 | 16.400.000 | 14.900.000 | 12.040.000 | 10.340.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ nhà số 248 - Đến nhà số 322 phía có đường sắt | 22.330.000 | 15.620.000 | 14.260.000 | 11.430.000 | 9.840.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ Ông Ích Khiêm - Đến Nguyễn Chí Thanh | 51.900.000 | 18.170.000 | 16.420.000 | 13.930.000 | 12.590.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ Điện Biên Phủ - Đến ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) | 38.030.000 | 13.670.000 | 12.420.000 | 10.040.000 | 8.620.000 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) - Đến Ông Ích Khiêm (từĐoạn từ nhà số 248 Đến nhà số 322 phía có đường sắt) | 36.300.000 | 13.670.000 | 12.420.000 | 10.040.000 | 8.620.000 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ nhà số 248 - Đến nhà số 322 phía có đường sắt | 18.610.000 | 13.020.000 | 11.890.000 | 9.530.000 | 8.200.000 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ Ông Ích Khiêm - Đến Nguyễn Chí Thanh | 43.250.000 | 15.150.000 | 13.680.000 | 11.610.000 | 10.500.000 | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Hải Phòng (2024)
Dưới đây là bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Hải Phòng, Thành phố Đà Nẵng, đặc biệt cho đoạn từ Điện Biên Phủ đến ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322), được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1
Giá đất tại vị trí 1 là 76.050.000 đồng/m², áp dụng cho các lô đất ở đô thị trong đoạn từ Điện Biên Phủ đến ngã 3 đường đi Siêu thị. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của khu đất tại vị trí này.
Giá Đất Vị trí 2
Giá đất tại vị trí 2 là 27.330.000 đồng/m², dành cho các lô đất ở đô thị trong cùng đoạn đường. Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy giá trị đáng kể của các khu đất tại vị trí này.
Giá Đất Vị trí 3
Giá đất tại vị trí 3 là 24.840.000 đồng/m², áp dụng cho các lô đất ở đô thị thuộc khu vực Hải Phòng. Mức giá này tiếp tục giảm so với vị trí 2, phản ánh giá trị thấp hơn của khu đất tại vị trí này.
Giá Đất Vị trí 4
Giá đất tại vị trí 4 là 20.070.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất cho các lô đất ở đô thị trong khu vực Hải Phòng. Mức giá này phản ánh giá trị thấp nhất của khu đất trong đoạn đường này.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất ở đô thị tại khu vực Hải Phòng. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua có cái nhìn rõ ràng và chính xác khi cân nhắc các cơ hội đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực.