Bảng giá đất Tại Hải Phòng Thành Phố Đà Nẵng Đà Nẵng

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành Phố Đà Nẵng Hải Phòng Đoạn từ Điện Biên Phủ - Đến ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) 76.050.000 27.330.000 24.840.000 20.070.000 17.230.000 Đất ở đô thị
2 Thành Phố Đà Nẵng Hải Phòng Đoạn từ ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) - Đến Ông Ích Khiêm (từĐoạn từ nhà số 248 Đến nhà số 322 phía có đường sắt) 72.590.000 27.330.000 24.840.000 20.070.000 17.230.000 Đất ở đô thị
3 Thành Phố Đà Nẵng Hải Phòng Đoạn từ nhà số 248 - Đến nhà số 322 phía có đường sắt 37.220.000 26.030.000 23.770.000 19.050.000 16.400.000 Đất ở đô thị
4 Thành Phố Đà Nẵng Hải Phòng Đoạn từ Ông Ích Khiêm - Đến Nguyễn Chí Thanh 86.500.000 30.290.000 27.360.000 23.210.000 20.990.000 Đất ở đô thị
5 Thành Phố Đà Nẵng Hải Phòng Đoạn từ Điện Biên Phủ - Đến ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) 45.630.000 16.400.000 14.900.000 12.040.000 10.340.000 Đất TM-DV đô thị
6 Thành Phố Đà Nẵng Hải Phòng Đoạn từ ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) - Đến Ông Ích Khiêm (trừ đoạn từ nhà số 248 Đến nhà số 322 phía có đường sắt) 43.550.000 16.400.000 14.900.000 12.040.000 10.340.000 Đất TM-DV đô thị
7 Thành Phố Đà Nẵng Hải Phòng Đoạn từ nhà số 248 - Đến nhà số 322 phía có đường sắt 22.330.000 15.620.000 14.260.000 11.430.000 9.840.000 Đất TM-DV đô thị
8 Thành Phố Đà Nẵng Hải Phòng Đoạn từ Ông Ích Khiêm - Đến Nguyễn Chí Thanh 51.900.000 18.170.000 16.420.000 13.930.000 12.590.000 Đất TM-DV đô thị
9 Thành Phố Đà Nẵng Hải Phòng Đoạn từ Điện Biên Phủ - Đến ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) 38.030.000 13.670.000 12.420.000 10.040.000 8.620.000 Đất SX-KD đô thị
10 Thành Phố Đà Nẵng Hải Phòng Đoạn từ ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322) - Đến Ông Ích Khiêm (từĐoạn từ nhà số 248 Đến nhà số 322 phía có đường sắt) 36.300.000 13.670.000 12.420.000 10.040.000 8.620.000 Đất SX-KD đô thị
11 Thành Phố Đà Nẵng Hải Phòng Đoạn từ nhà số 248 - Đến nhà số 322 phía có đường sắt 18.610.000 13.020.000 11.890.000 9.530.000 8.200.000 Đất SX-KD đô thị
12 Thành Phố Đà Nẵng Hải Phòng Đoạn từ Ông Ích Khiêm - Đến Nguyễn Chí Thanh 43.250.000 15.150.000 13.680.000 11.610.000 10.500.000 Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Hải Phòng (2024)

Dưới đây là bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Hải Phòng, Thành phố Đà Nẵng, đặc biệt cho đoạn từ Điện Biên Phủ đến ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322), được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.

Giá Đất Vị trí 1

Giá đất tại vị trí 1 là 76.050.000 đồng/m², áp dụng cho các lô đất ở đô thị trong đoạn từ Điện Biên Phủ đến ngã 3 đường đi Siêu thị. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của khu đất tại vị trí này.

Giá Đất Vị trí 2

Giá đất tại vị trí 2 là 27.330.000 đồng/m², dành cho các lô đất ở đô thị trong cùng đoạn đường. Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy giá trị đáng kể của các khu đất tại vị trí này.

Giá Đất Vị trí 3

Giá đất tại vị trí 3 là 24.840.000 đồng/m², áp dụng cho các lô đất ở đô thị thuộc khu vực Hải Phòng. Mức giá này tiếp tục giảm so với vị trí 2, phản ánh giá trị thấp hơn của khu đất tại vị trí này.

Giá Đất Vị trí 4

Giá đất tại vị trí 4 là 20.070.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất cho các lô đất ở đô thị trong khu vực Hải Phòng. Mức giá này phản ánh giá trị thấp nhất của khu đất trong đoạn đường này.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất ở đô thị tại khu vực Hải Phòng. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua có cái nhìn rõ ràng và chính xác khi cân nhắc các cơ hội đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực.