STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 7 | 15.190.000 | 10.630.000 | 9.160.000 | 7.490.000 | 6.090.000 | Đất ở đô thị | |
2 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 7 | 9.110.000 | 6.380.000 | 5.500.000 | 4.490.000 | 3.650.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 7 | 7.600.000 | 5.320.000 | 4.580.000 | 3.750.000 | 3.050.000 | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Đa Mặn 7 (2020)
Bảng giá đất khu vực Đa Mặn 7, Thành phố Đà Nẵng, loại đất ở đô thị, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí trong khu vực này.
Giá Đất Vị trí 1 - 15.190.000 đồng/m²
Vị trí 1 trong khu vực Đa Mặn 7 có giá đất ở đô thị là 15.190.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự phát triển và giá trị cao của vị trí này.
Giá Đất Vị trí 2 - 10.630.000 đồng/m²
Vị trí 2 trong khu vực Đa Mặn 7 có giá đất là 10.630.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, mức giá này vẫn cao, cho thấy khu vực này vẫn duy trì được giá trị tốt.
Giá Đất Vị trí 3 - 9.160.000 đồng/m²
Vị trí 3 trong khu vực Đa Mặn 7 có giá đất là 9.160.000 đồng/m². Mức giá này cho thấy sự giảm dần của giá trị đất trong khu vực, nhưng vẫn nằm trong mức giá cao.
Giá Đất Vị trí 4 - 7.490.000 đồng/m²
Vị trí 4 trong khu vực Đa Mặn 7 có giá đất là 7.490.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh sự khác biệt về giá trị đất tùy theo vị trí.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất ở khu vực Đa Mặn 7. Các mức giá khác nhau giữa các vị trí cho thấy sự phân hóa giá trị đất trong khu vực này, giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.