STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 14 | 13.560.000 | 6.880.000 | 6.060.000 | 4.940.000 | 4.030.000 | Đất ở đô thị | |
2 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 14 | 8.140.000 | 4.130.000 | 3.640.000 | 2.960.000 | 2.420.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3 | Thành Phố Đà Nẵng | Bình Hòa 14 | 6.780.000 | 3.440.000 | 3.030.000 | 2.470.000 | 2.020.000 | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Bình Hòa 14 (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu Bình Hòa 14, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 13.560.000 đồng/m²
Tại khu Bình Hòa 14, giá đất cho vị trí 1 được xác định là 13.560.000 đồng/m². Đây là mức giá công bố cho đoạn cụ thể trong khu vực này.
Giá Đất Vị trí 2 - 6.880.000 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Bình Hòa 14 là 6.880.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, phản ánh sự khác biệt trong giá trị đất giữa các vị trí trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 - 6.060.000 đồng/m²
Vị trí 3 có giá đất là 6.060.000 đồng/m². Mức giá này tiếp tục giảm so với vị trí 2, cho thấy sự phân hóa rõ rệt trong giá trị đất ở các vị trí khác nhau trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 4 - 4.940.000 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 là 4.940.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu Bình Hòa 14. Điều này có thể do vị trí hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị đất tại khu vực này.
Nhận xét: Khu Bình Hòa 14 có sự phân hóa rõ rệt về giá đất giữa các vị trí, với mức giá cao nhất là 13.560.000 đồng/m² và thấp nhất là 4.940.000 đồng/m². Những thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về sự biến động giá đất trong khu vực và có thể giúp người đầu tư và người mua đưa ra quyết định phù hợp.