STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Năng 11 | 15.350.000 | 7.650.000 | 6.550.000 | 5.360.000 | 4.530.000 | Đất ở đô thị | |
2 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Năng 11 | 9.210.000 | 4.590.000 | 3.930.000 | 3.220.000 | 2.720.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Năng 11 | 7.680.000 | 3.830.000 | 3.280.000 | 2.680.000 | 2.270.000 | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Bàu Năng 11 (2020)
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực Bàu Năng 11, Thành phố Đà Nẵng, dựa trên văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 15.350.000 đồng/m²
Tại khu Bàu Năng 11, giá đất ở đô thị đoạn từ khu vực không xác định được công bố cho vị trí 1 là 15.350.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được công bố.
Giá Đất Vị trí 2 - 7.650.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 2 là 7.650.000 đồng/m², cho thấy mức giá thấp hơn so với vị trí 1, phản ánh sự khác biệt về giá trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 - 6.550.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được công bố là 6.550.000 đồng/m², tiếp tục giảm so với vị trí 2, phản ánh mức giá thấp hơn trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 4 - 5.360.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 4 là 5.360.000 đồng/m², mức giá thấp nhất trong các vị trí được công bố tại khu Bàu Năng 11.
Nhận xét: Tại khu Bàu Năng 11, giá đất ở đô thị có sự khác biệt rõ rệt giữa các vị trí, với giá cao nhất là 15.350.000 đồng/m² tại vị trí 1 và thấp nhất là 5.360.000 đồng/m² tại vị trí 4. Điều này cho thấy sự phân cấp giá đất trong khu vực tùy thuộc vào vị trí cụ thể.