STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Đình Trọng | 29.630.000 | 7.730.000 | 6.780.000 | 5.820.000 | 4.730.000 | Đất ở đô thị |
2 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ Nguyễn Đình Trọng - Đến kiệt 205 Âu Cơ | 21.310.000 | 6.820.000 | 6.080.000 | 4.980.000 | 4.070.000 | Đất ở đô thị |
3 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ kiệt 205 Âu Cơ - Đến giápĐoạn nối dài đường số 8 | 8.660.000 | 4.820.000 | 4.150.000 | 3.790.000 | 3.100.000 | Đất ở đô thị |
4 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từĐoạn nối dài đường số 8 - Đến giáp đường số 5 | 10.080.000 | 4.820.000 | 4.150.000 | 3.790.000 | 3.100.000 | Đất ở đô thị |
5 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Đình Trọng | 17.780.000 | 4.640.000 | 4.070.000 | 3.490.000 | 2.840.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ Nguyễn Đình Trọng - Đến kiệt 205 Âu Cơ | 12.790.000 | 4.090.000 | 3.650.000 | 2.990.000 | 2.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ kiệt 205 Âu Cơ - Đến giápĐoạn nối dài đường số 8 | 5.200.000 | 2.890.000 | 2.490.000 | 2.270.000 | 1.860.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từĐoạn nối dài đường số 8 - Đến giáp đường số 5 | 6.050.000 | 2.890.000 | 2.490.000 | 2.270.000 | 1.860.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Đình Trọng | 14.820.000 | 3.870.000 | 3.390.000 | 2.910.000 | 2.370.000 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ Nguyễn Đình Trọng - Đến kiệt 205 Âu Cơ | 10.660.000 | 3.410.000 | 3.040.000 | 2.490.000 | 2.040.000 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ kiệt 205 Âu Cơ - Đến giápĐoạn nối dài đường số 8 | 4.330.000 | 2.410.000 | 2.080.000 | 1.900.000 | 1.550.000 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từĐoạn nối dài đường số 8 - Đến giáp đường số 5 | 5.040.000 | 2.410.000 | 2.080.000 | 1.900.000 | 1.550.000 | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Âu Cơ (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Âu Cơ, Thành phố Đà Nẵng, theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Khu vực này nằm từ đoạn Tôn Đức Thắng đến Nguyễn Đình Trọng.
Giá Đất Vị trí 1 - 29.630.000 đồng/m²
Tại khu vực Âu Cơ, giá đất ở vị trí 1 là 29.630.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được công bố, phản ánh giá trị đất tại đoạn đường chính và có vị trí ưu tiên trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 - 7.730.000 đồng/m²
Giá đất ở vị trí 2 trong khu vực Âu Cơ là 7.730.000 đồng/m². Mức giá này cho thấy sự giảm dần so với vị trí 1, nhưng vẫn cao hơn nhiều so với các vị trí còn lại.
Giá Đất Vị trí 3 - 6.780.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất là 6.780.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 2, cho thấy sự phân hóa giá trị đất theo vị trí cụ thể trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 4 - 5.820.000 đồng/m²
Giá đất ở vị trí 4 là 5.820.000 đồng/m², mức giá thấp nhất trong khu vực Âu Cơ. Điều này phản ánh giá trị đất giảm dần theo từng vị trí, đặc biệt là ở những đoạn đường ít nhộn nhịp hơn.
Nhận xét: Khu vực Âu Cơ có mức giá đất phân hóa rõ rệt theo từng vị trí, với giá cao nhất là 29.630.000 đồng/m² cho vị trí 1 và giá thấp nhất là 5.820.000 đồng/m² cho vị trí 4. Sự chênh lệch giá này cho thấy sự khác biệt về giá trị đất trong khu vực, từ các đoạn đường chính đến các đoạn ít nhộn nhịp hơn.