STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 18 | 26.450.000 | 15.420.000 | 13.240.000 | 10.870.000 | 8.920.000 | Đất ở đô thị | |
2 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 18 | 15.870.000 | 9.250.000 | 7.940.000 | 6.520.000 | 5.350.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 18 | 13.230.000 | 7.710.000 | 6.620.000 | 5.440.000 | 4.460.000 | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu An Thượng 18 (Năm 2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu An Thượng 18, Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị Trí 1 - 26.450.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu An Thượng 18, giá đất được xác định là 26.450.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có vị trí đặc biệt thuận lợi và giá trị cao trong đoạn đường cụ thể.
Giá Đất Vị trí 2 - 15.420.000 đồng/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 15.420.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh sự giảm dần so với vị trí 1 và vẫn duy trì giá trị cao trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 - 13.240.000 đồng/m²
Vị trí 3 có giá đất là 13.240.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 2, nhưng vẫn đảm bảo giá trị tốt cho các khu vực xung quanh.
Giá Đất Vị trí 4 - 10.870.000 đồng/m²
Tại vị trí 4, giá đất được xác định là 10.870.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được nêu, phù hợp với các khu vực ít thuận lợi hơn trong khu vực.
Sự phân bổ giá đất theo các vị trí khác nhau trong khu An Thượng 18 phản ánh sự khác biệt về giá trị và vị trí của từng khu vực. Để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hợp lý, việc cân nhắc các yếu tố liên quan đến vị trí và giá cả là rất quan trọng. Nhà đầu tư và người mua nên theo dõi các thông báo và cập nhật từ cơ quan chức năng để có thông tin chính xác và kịp thời.