701 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường bờ sông tiếp giáp cầu Bảo Lạc 2 (Trung tâm chợ) - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) Tổ dân phố 3 (ngã ba cầu gò Luồng)
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
702 |
Huyện Bảo Lạc |
Đoạn đường phía sau Tổ dân phố 2 - Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Từ giáp cầu Bảo Lạc 2 theo bờ kè sông Nieo lên giáp vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) Tổ dân phố 2 (giáp đường bê tông lên Điện lự
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
703 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn từ nhà bà Lê Mai Hoa (thửa đất số 82, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đường bê tông cạnh Điện lực
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
704 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn giáp đường rẽ đi xã Phan Thanh (ngã ba cầu gò Luồng) đi qua Tổ dân phố 4 đi xã Khánh Xuân - đến nhà bà Mông Thị Tươi (hết thửa đất số 351, tờ bản đồ số 32) (Tổ dân phố 4)
|
992.000
|
745.000
|
558.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
705 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn từ giáp ranh cống sát Bưu điện theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Hoàng Hà (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1)
|
992.000
|
745.000
|
558.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
706 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường dọc Quốc lộ 34 đường đi Bảo Lâm từ nhà ông Đàm Trí Tuệ (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đoạn đường tránh Quốc Lộ 34 (Nhà ông Lý Hải Hầu (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 66)
|
992.000
|
745.000
|
558.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
707 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Hoàng Hà (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) đến chùa Vân An
|
673.000
|
505.000
|
379.000
|
265.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
708 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Bế Kim Doanh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 72) lên - đến cổng Huyện đội.
|
673.000
|
505.000
|
379.000
|
265.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
709 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến nhà ông Phan Công Hoan (hết thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) (Tổ dân phố 5)
|
673.000
|
505.000
|
379.000
|
265.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
710 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) (Tổ dân phố 2) theo đường bờ kè sông Nieo lên Tổ dân phố 1
|
673.000
|
505.000
|
379.000
|
265.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
711 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ tiếp giáp xóm Pác Riệu (xã Thượng Hà) theo đường 217 đi Tổ dân phố 4 hết địa phận Thị Trấn Bảo Lạc (giáp xã Cô Ba
|
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
712 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ nhà ông Phan Công Hoan (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới hành chính trị trấn Bảo Lạc (giáp xã Thượng Hà)
|
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
713 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An theo Quốc lộ 34 - đến giáp địa phận xã Hồng Trị
|
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
714 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hồng Tri - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc)
|
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
715 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền Núi |
Từ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm)
|
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
716 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cô Ba - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
717 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cô Ba - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
718 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Đất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
719 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Từ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
720 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ)
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
721 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình).
|
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
722 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
723 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống
|
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
724 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt
|
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
725 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Đọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình)
|
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
726 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hồng An - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã
|
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
727 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
728 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
729 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
730 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
731 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo)
|
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
732 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo.
|
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
733 |
Huyện Bảo Lạc |
Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi |
Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
734 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi |
Đoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc)
|
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
735 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hưng Thịnh - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
736 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Kim Cúc - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh)
|
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
737 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi |
Từ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
738 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
739 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Phan Thanh - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
740 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập
|
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
741 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập
|
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
742 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
743 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
744 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
745 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi |
Đất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng
|
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
746 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn).
|
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
747 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Xuân trường - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ
|
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
748 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Xuân trường - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng
|
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
749 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hồng Tri - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc)
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
750 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền Núi |
Từ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm)
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
751 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cô Ba - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
752 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cô Ba - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
753 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Đất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
754 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Từ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
755 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ)
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
756 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình).
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
757 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
758 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
759 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
760 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Đọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình)
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
761 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hồng An - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
762 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
763 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
764 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
765 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
766 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo)
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
767 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo.
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
768 |
Huyện Bảo Lạc |
Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi |
Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
769 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi |
Đoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc)
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
770 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hưng Thịnh - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
771 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Kim Cúc - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh)
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
772 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi |
Từ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
773 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
774 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Phan Thanh - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
775 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
776 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
777 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
778 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
779 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
780 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi |
Đất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
781 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn).
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
782 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Xuân trường - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
783 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Xuân trường - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng
|
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
784 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hồng Tri - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
785 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền Núi |
Từ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
786 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cô Ba - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
787 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cô Ba - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
788 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Đất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
789 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Từ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
790 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
791 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình).
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
792 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
793 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
794 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
795 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Đọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình)
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
796 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hồng An - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
797 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
798 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
799 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
800 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |