| 101 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ cổng Bưu điện dọc theo tuyến phố - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) ngã ba đầu cầu Gò Luồng |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ nhà ông Tô Văn Thẩm (thửa đất số 94, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến sát cầu thị trấn (nhà Bà Lữ Thị Tươi (thửa đất số 130, tờ bản đồ số 76) |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường vào tổ dân phố 4 - đến nhà ông Trần Văn Quyền (hết thửa đất số 162, tờ bản đồ số 76) |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường bờ sông tiếp giáp cầu Bảo Lạc 2 (Trung tâm chợ) - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) Tổ dân phố 3 (ngã ba cầu gò Luồng) |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Bảo Lạc |
Đoạn đường phía sau Tổ dân phố 2 - Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Từ giáp cầu Bảo Lạc 2 theo bờ kè sông Nieo lên giáp vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) Tổ dân phố 2 (giáp đường bê tông lên Điện lự |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn từ nhà bà Lê Mai Hoa (thửa đất số 82, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đường bê tông cạnh Điện lực |
2.433.000
|
1.825.000
|
1.369.000
|
958.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn giáp đường rẽ đi xã Phan Thanh (ngã ba cầu gò Luồng) đi qua Tổ dân phố 4 đi xã Khánh Xuân - đến nhà bà Mông Thị Tươi (hết thửa đất số 351, tờ bản đồ số 32) (Tổ dân phố 4) |
1.654.000
|
1.241.000
|
930.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn từ giáp ranh cống sát Bưu điện theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Hoàng Hà (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) |
1.654.000
|
1.241.000
|
930.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường dọc Quốc lộ 34 đường đi Bảo Lâm từ nhà ông Đàm Trí Tuệ (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đoạn đường tránh Quốc Lộ 34 (Nhà ông Lý Hải Hầu (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 66) |
1.654.000
|
1.241.000
|
930.000
|
651.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Hoàng Hà (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) đến chùa Vân An |
1.121.000
|
841.000
|
631.000
|
441.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Bế Kim Doanh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 72) lên - đến cổng Huyện đội. |
1.121.000
|
841.000
|
631.000
|
441.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến nhà ông Phan Công Hoan (hết thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) (Tổ dân phố 5) |
1.121.000
|
841.000
|
631.000
|
441.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) (Tổ dân phố 2) theo đường bờ kè sông Nieo lên Tổ dân phố 1 |
1.121.000
|
841.000
|
631.000
|
441.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ tiếp giáp xóm Pác Riệu (xã Thượng Hà) theo đường 217 đi Tổ dân phố 4 hết địa phận Thị Trấn Bảo Lạc (giáp xã Cô Ba |
810.000
|
608.000
|
456.000
|
319.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ nhà ông Phan Công Hoan (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới hành chính trị trấn Bảo Lạc (giáp xã Thượng Hà) |
810.000
|
608.000
|
456.000
|
319.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An theo Quốc lộ 34 - đến giáp địa phận xã Hồng Trị |
810.000
|
608.000
|
456.000
|
319.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ cổng Bưu điện dọc theo tuyến phố - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) ngã ba đầu cầu Gò Luồng |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 118 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ nhà ông Tô Văn Thẩm (thửa đất số 94, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến sát cầu thị trấn (nhà Bà Lữ Thị Tươi (thửa đất số 130, tờ bản đồ số 76) |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 119 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường vào tổ dân phố 4 - đến nhà ông Trần Văn Quyền (hết thửa đất số 162, tờ bản đồ số 76) |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 120 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường bờ sông tiếp giáp cầu Bảo Lạc 2 (Trung tâm chợ) - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) Tổ dân phố 3 (ngã ba cầu gò Luồng) |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 121 |
Huyện Bảo Lạc |
Đoạn đường phía sau Tổ dân phố 2 - Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Từ giáp cầu Bảo Lạc 2 theo bờ kè sông Nieo lên giáp vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) Tổ dân phố 2 (giáp đường bê tông lên Điện lự |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 122 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn từ nhà bà Lê Mai Hoa (thửa đất số 82, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đường bê tông cạnh Điện lực |
1.946.000
|
1.460.000
|
1.095.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 123 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn giáp đường rẽ đi xã Phan Thanh (ngã ba cầu gò Luồng) đi qua Tổ dân phố 4 đi xã Khánh Xuân - đến nhà bà Mông Thị Tươi (hết thửa đất số 351, tờ bản đồ số 32) (Tổ dân phố 4) |
1.323.000
|
993.000
|
744.000
|
521.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 124 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn từ giáp ranh cống sát Bưu điện theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Hoàng Hà (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) |
1.323.000
|
993.000
|
744.000
|
521.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 125 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường dọc Quốc lộ 34 đường đi Bảo Lâm từ nhà ông Đàm Trí Tuệ (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đoạn đường tránh Quốc Lộ 34 (Nhà ông Lý Hải Hầu (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 66) |
1.323.000
|
993.000
|
744.000
|
521.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 126 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Hoàng Hà (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) đến chùa Vân An |
897.000
|
673.000
|
505.000
|
353.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 127 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Bế Kim Doanh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 72) lên - đến cổng Huyện đội. |
897.000
|
673.000
|
505.000
|
353.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 128 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến nhà ông Phan Công Hoan (hết thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) (Tổ dân phố 5) |
897.000
|
673.000
|
505.000
|
353.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 129 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) (Tổ dân phố 2) theo đường bờ kè sông Nieo lên Tổ dân phố 1 |
897.000
|
673.000
|
505.000
|
353.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 130 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ tiếp giáp xóm Pác Riệu (xã Thượng Hà) theo đường 217 đi Tổ dân phố 4 hết địa phận Thị Trấn Bảo Lạc (giáp xã Cô Ba |
648.000
|
486.000
|
365.000
|
255.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 131 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ nhà ông Phan Công Hoan (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới hành chính trị trấn Bảo Lạc (giáp xã Thượng Hà) |
648.000
|
486.000
|
365.000
|
255.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 132 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An theo Quốc lộ 34 - đến giáp địa phận xã Hồng Trị |
648.000
|
486.000
|
365.000
|
255.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 133 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ cổng Bưu điện dọc theo tuyến phố - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) ngã ba đầu cầu Gò Luồng |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 134 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ nhà ông Tô Văn Thẩm (thửa đất số 94, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến sát cầu thị trấn (nhà Bà Lữ Thị Tươi (thửa đất số 130, tờ bản đồ số 76) |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 135 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường vào tổ dân phố 4 - đến nhà ông Trần Văn Quyền (hết thửa đất số 162, tờ bản đồ số 76) |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 136 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường bờ sông tiếp giáp cầu Bảo Lạc 2 (Trung tâm chợ) - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) Tổ dân phố 3 (ngã ba cầu gò Luồng) |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 137 |
Huyện Bảo Lạc |
Đoạn đường phía sau Tổ dân phố 2 - Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Từ giáp cầu Bảo Lạc 2 theo bờ kè sông Nieo lên giáp vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) Tổ dân phố 2 (giáp đường bê tông lên Điện lự |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 138 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn từ nhà bà Lê Mai Hoa (thửa đất số 82, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đường bê tông cạnh Điện lực |
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 139 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn giáp đường rẽ đi xã Phan Thanh (ngã ba cầu gò Luồng) đi qua Tổ dân phố 4 đi xã Khánh Xuân - đến nhà bà Mông Thị Tươi (hết thửa đất số 351, tờ bản đồ số 32) (Tổ dân phố 4) |
992.000
|
745.000
|
558.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 140 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn từ giáp ranh cống sát Bưu điện theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Hoàng Hà (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) |
992.000
|
745.000
|
558.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 141 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường dọc Quốc lộ 34 đường đi Bảo Lâm từ nhà ông Đàm Trí Tuệ (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đoạn đường tránh Quốc Lộ 34 (Nhà ông Lý Hải Hầu (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 66) |
992.000
|
745.000
|
558.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 142 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Hoàng Hà (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) đến chùa Vân An |
673.000
|
505.000
|
379.000
|
265.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 143 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Bế Kim Doanh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 72) lên - đến cổng Huyện đội. |
673.000
|
505.000
|
379.000
|
265.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 144 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến nhà ông Phan Công Hoan (hết thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) (Tổ dân phố 5) |
673.000
|
505.000
|
379.000
|
265.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 145 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) (Tổ dân phố 2) theo đường bờ kè sông Nieo lên Tổ dân phố 1 |
673.000
|
505.000
|
379.000
|
265.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 146 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ tiếp giáp xóm Pác Riệu (xã Thượng Hà) theo đường 217 đi Tổ dân phố 4 hết địa phận Thị Trấn Bảo Lạc (giáp xã Cô Ba |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 147 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ nhà ông Phan Công Hoan (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới hành chính trị trấn Bảo Lạc (giáp xã Thượng Hà) |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 148 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc |
Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An theo Quốc lộ 34 - đến giáp địa phận xã Hồng Trị |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 149 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hồng Tri - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc) |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền Núi |
Từ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm) |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cô Ba - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cô Ba - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Đất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Từ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535 |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ) |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình). |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Đọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình) |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hồng An - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp. |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo) |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo. |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Bảo Lạc |
Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi |
Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi |
Đoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc) |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hưng Thịnh - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Kim Cúc - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh) |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi |
Từ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Phan Thanh - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi |
Đoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi |
Đất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn). |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Xuân trường - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Xuân trường - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hồng Tri - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc) |
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 185 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền Núi |
Từ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm) |
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 186 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cô Ba - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 187 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cô Ba - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 188 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Đất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng |
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 189 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Từ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535 |
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 190 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ) |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 191 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình). |
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 192 |
Huyện Bảo Lạc |
Đường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 193 |
Huyện Bảo Lạc |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Từ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 194 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 195 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi |
Đọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình) |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 196 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Hồng An - Xã Miền Núi |
Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 197 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 198 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 199 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 200 |
Huyện Bảo Lạc |
Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi |
Đoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp. |
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |