Bảng giá đất Cao Bằng

Giá đất cao nhất tại Cao Bằng là: 28.800.000
Giá đất thấp nhất tại Cao Bằng là: 9.000
Giá đất trung bình tại Cao Bằng là: 912.287
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3701 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ giáp thị trấn Đông Khê theo đường Quốc lộ 4A - đến hết làng Nà Ngài. 420.000 315.000 236.000 189.000 - Đất ở nông thôn
3702 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Phai Kéo theo Quốc lộ 34B mới - đến hết địa phận xóm Nà Cốc (Keng Vịt). 420.000 315.000 236.000 189.000 - Đất ở nông thôn
3703 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ cuối làng Chộc Sòn (giáp địa giới thị trấn Đông Khê) theo đường đi Đức Long - đến chân đèo Tu Hin. (Quốc lộ 34B) 420.000 315.000 236.000 189.000 - Đất ở nông thôn
3704 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ xóm Độc Lập (tiếp giáp Keng Vịt) theo đường Quốc lộ 34B mới - đến hết địa phận xã Lê Lai (giáp xã Vân Trình). 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3705 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ giáp thị trấn Đông Khê - đến hồ Nà Sloỏng. 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3706 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn từ cuối làng Nà Keng theo đường Tỉnh lộ 209 - đến hết làng Slằng Kheo. 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3707 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Nà Keng - đến hết làng Lũng Lăng. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3708 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Nà Sloỏng vào - đến hết làng Lủng Buốt. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3709 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Từ ngã ba Nà Keng (nhà bưu điện văn hóa xã) vào - đến hết làng Nà Lình. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3710 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào hết xóm Độc Lập (giáp xóm Bản Căm). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3711 Huyện Thạch An Xã Lê Lai - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A rẽ trường Tiểu học Tân Việt, vào - đến hết xóm Bản Căm. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3712 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ đầu làng Nà Tục (giáp thị trấn Đông Khê) theo Quốc lộ 4A - đến giáp địa giới huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn. 420.000 315.000 236.000 189.000 - Đất ở nông thôn
3713 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ theo đường làng Khẻ Choòng - đến nhà ông Đinh Văn Uy (thửa đất số 325, tờ bản đồ số 31) (xóm Nà Pá). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3714 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Pác Đông Khuổi Thán nhà ông Vi Văn Hải (Thửa đất số 18, Tờ bản đồ số 40) 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3715 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ vào hết làng Tục Ngã. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3716 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba sau trường Phổ thông cơ sở từ nhà bà Nông Thị Vui (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 26) qua xóm Nà Pá trên - đến giáp đường đi xã Lê Lợi. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3717 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ vào hết làng Pác Khoang. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3718 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường vào làng Nà Tục - đến hết làng Nà Chang (giáp địa giới thị trấn Đông Khê). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3719 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ cầu Nà Chang rẽ vào hết làng Slòng Luông (tờ BĐ số 8, thửa đất số 50 nhà bà Nông Thúy Hòa - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49, nhà ông Triệu Văn Đức). 304.000 225.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3720 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ cầu Nà Chang rẽ vào hết làng Lũng Pác Khoang (thửa đất số 50 tờ bản đồ số 8, nhà bà Nông Thúy Hòa - đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 24 nhà ông Lê Văn Tiến). 304.000 225.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3721 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Nà Nhầng (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 46, nhà ông Hoàng Đức Huynh - đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 34, nhà ông Hoàng Văn Linh). 304.000 225.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3722 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Pác Lũng (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 46, nhà ông Hoàng Đức Huynh - đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 85, nhà ông Hoàng Văn Hơn). 304.000 225.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3723 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B theo đường trục chính - đến hết Trạm phát sóng Vinaphone. 420.000 315.000 236.000 189.000 - Đất ở nông thôn
3724 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết qua chợ (thửa đất số 158, tờ bản đồ số 66) - đến trường tiểu học (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 68) 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3725 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn Đường từ đầu xóm Thành Công theo đường đi cửa khẩu - đến hết làng Bản Mới. 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3726 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ đầu làng Đoỏng Đeng theo đường đi Đông Khê - đến hết làng Bản Ngèn. 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3727 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ giáp ranh địa giới hành chính xã Đức Long với xã Danh Sỹ theo đường Đông Khê - cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Viện. 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3728 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ Trạm phát sóng Vinaphone (QL34B) theo đường vành đai biên giới - đến mốc 60 tiếp giáp tỉnh Lạng Sơn. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3729 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết rẽ vào theo đường đi Khuổi Cáp xã Thụy Hùng - đến hết xóm Thành Công. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3730 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B tại Khau Lùng - đến đấu nối với đường Quốc lộ 4A tại Bác Quảng. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3731 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba đường Trục chính cửa khẩu Đức Long (Quốc lộ 34B) theo đường đi xã Mỹ Hưng, huyện Phục Hoà - đến ngã ba đường bê tông từ nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào đến xóm Lũng Niểng. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3732 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào - đến hết xóm Lũng Niểng. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3733 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông rẽ vào - đến hết xóm Bản Vì. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3734 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đàm Văn Hiệp theo đường bê tông - đến hết đất nhà ông Ngôn Văn Công, xóm Bản Nghèn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 13) 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3735 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ hết làng Bản Nghèn theo đường bê tông đi xã Thuỵ Hùng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp ranh ba xã Đức Long, Danh Sỹ, Thụy Hùng). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3736 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi Nà Mô Pắc Khoang. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3737 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ QL 34B đi chân núi Báo Đông. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3738 Huyện Thạch An Đoạn đường nội đồng - Xã Đức Long - Xã trung du Từ ngã ba rẽ vào nhà ông Đinh Văn Dựng - đến hết Thồng Tẩu xóm Thành Công. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3739 Huyện Thạch An Xã Đức Long - Xã trung du Đoạn đường từ đầu làng Thành Công giáp xóm Bản Viện theo Quốc lộ 34b - đến Keng Han (tờ bản đồ 66 thửa 208 đến hết thửa đất 206 tờ bản đồ 55) 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3740 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã. 500.000 375.000 281.000 225.000 - Đất ở nông thôn
3741 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Lai (Nà Vai) (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 116) theo Quốc lộ 43B (đường đi Cao Bằng) - đến ngã ba đường đi xã Đức Thông. 500.000 375.000 281.000 225.000 - Đất ở nông thôn
3742 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường theo Quốc lộ 34B còn lại. 500.000 375.000 281.000 225.000 - Đất ở nông thôn
3743 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Hoàng Minh Hoan xóm Nà Khao (hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 172). 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3744 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Triệu Văn Ta, xóm Nà Vai (hết thửa đất số 22, tờ bản đồ số 113). 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3745 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến cầu Búng Kít thuộc xóm Nà Vai. 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3746 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến hết nhà ông Nông Xuân Trường, xóm Nặm Nà (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 77). 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3747 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nàng - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Phúc xóm Nặm Nàng (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 163). 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3748 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B đi xóm Nà Ngườm, Nà Chàm, Bó Pia - đến hết đất nhà ông Vương Văn Thanh, xóm Chu Lăng, Bó Chàm (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 17). 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3749 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Xuân Thắng - đến hết nhà ông Mông Vương Đức Hợp (hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 62). 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3750 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở - đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ). 420.000 315.000 236.000 189.000 - Đất ở nông thôn
3751 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở xã theo đường đi Đông Khê ( QL34B) - đến đầu làng Bó Dường (giáp địa giới xã Lê Lai). 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3752 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ sau nhà bưu điện văn hóa xã (Quốc lộ 34B) - đến hết xóm Phạc Sliến (từ thửa đất số 137, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 20). 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3753 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ đầu làng Lũng Xỏm - đến hết làng Khưa Pát. 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3754 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ Đán Cằng (Bó Dường) - đến hết xóm Hồng Sơn (từ thửa đất số 38, tờ bản đồ số 77 đến hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 48). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3755 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B - đến nhà văn hóa xóm Nà Ảng (từ thửa đất số 270, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 72). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3756 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường vào làng Phạc Sliến - đến hết đất nhà ông Bế Ngọc Huân (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 73) 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3757 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ nhà ông Vương Văn Yên xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 45, thửa đất số 58) - đến hết thửa đất số 186, tờ bản đồ số 25 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3758 Huyện Thạch An Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường sau nhà Ông Nông Văn Tuyến, xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 47, thửa đất số 34) - đến hết nhà ông Nông Văn Đại, xóm Nà Tán (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 49). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3759 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du Các vị trí đất mặt tiền khu xung quanh trụ sở UBND xã (UBND xã Thị Ngân cũ). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3760 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã - đến hết xóm Bản Cắn 274.000 205.000 154.000 123.000 - Đất ở nông thôn
3761 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du Đoạn đường từ Nà Kha Kẻo (nhà ông Nguyễn Quốc Thanh, thửa đất số 275, tờ bản đồ số 36) xóm Bản Cắn - đến hết đất nhà bà Lộc Thị Sông (hết thửa đất số 74, tờ bản đồ số 30) xóm Bản Muồng (đường Phiêng Chang - Bản Muồng). 274.000 205.000 154.000 123.000 - Đất ở nông thôn
3762 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh chợ Đông Muổng và trụ sở UBND xã (từ thửa đất số 30, tờ bản đồ số 20 - đến hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 19) 400.000 300.000 225.000 180.000 - Đất ở nông thôn
3763 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết Trường Phổ thông cấp II, III Canh Tân (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 24 đến hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 35) 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3764 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết làng Pác Pẻn (từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 12 đến hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 11) 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3765 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn từ Trường Phổ thông cấp II, III - đến hết xóm Tân Hoà (từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 120, tờ bản đồ số 51) 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3766 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ đường Đông Muổng - Trường Phổ thông cấp II, III vào xóm Tân Thành (từ thửa đất số 78, tờ bản đồ số 42 - đến hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 55) 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3767 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ Trường cấp 1 + 2 Canh Tân theo đường liên xã Canh Tân - Đức Thông - đến giáp địa giới hành chính xã Đức Thông (từ thửa đất số 176, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 119). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3768 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Pò Khương đi xóm Tân Hợp - đến hết nhà ông Triệu Văn Phúng (từ thửa đất số 183, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 48). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3769 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết đỉnh Khau Ác, giáp địa giới hành chính xã Kim Đồng (từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 93 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 99). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3770 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết khu Nà Chia, xóm Tân Tiến (từ thửa đất số 03, tờ bản đồ số 100 đến hết thửa đất số 255, tờ bản đồ số 100). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3771 Huyện Thạch An Xã Canh Tân - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Khuổi Hoỏng - đến hết khu Khuổi Vằm, xóm Tân Hồng (từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 89 đến hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 116). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3772 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã. 270.000 203.000 152.000 122.000 - Đất ở nông thôn
3773 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm). 270.000 203.000 152.000 122.000 - Đất ở nông thôn
3774 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò. 270.000 203.000 152.000 122.000 - Đất ở nông thôn
3775 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209. 270.000 203.000 152.000 122.000 - Đất ở nông thôn
3776 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến. 230.000 173.000 129.000 104.000 - Đất ở nông thôn
3777 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý. 230.000 173.000 129.000 104.000 - Đất ở nông thôn
3778 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ cuối xóm Kéo Quý theo đường Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Trọng Con. 230.000 173.000 129.000 104.000 - Đất ở nông thôn
3779 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba cầu Pò Chiêu đi xóm Tân Tiến - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Đun (hết thửa đất số 272, tờ bản đồ số 34). 230.000 173.000 129.000 104.000 - Đất ở nông thôn
3780 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ cuối xóm Tân Tiến, nhà ông Ma Văn Minh (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 34) - đến hết địa giới hành chính xã Đức Thông. 196.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
3781 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu xóm Cẩu Lặn - đến cuối xóm Cẩu Lặn 196.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
3782 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba theo đường vào xóm Tân Tiến - đến nhà ông Nông Văn Giáp (hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 11). 196.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
3783 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ Trường học Pò Điểm theo đường liên xã Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Canh Tân. 196.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
3784 Huyện Thạch An Xã Đức Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Nông Văn Thắng (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 53) theo đường liên xã Đức Thông - Kim Đồng - đến hết làng Nà Pò. 196.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
3785 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ Nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) - đến cổng trường trung học cơ sở xã. 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3786 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu làng Nà Nưa - đến nhà ông Nông Văn Tàng (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 23) 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3787 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 Nà Queng - đến hết nhà văn hóa thôn Nà Tậu 1. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3788 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã 3 giáp ranh nhà ông Mùi Quý Chuyên (thửa đất số 446, tờ bản đồ số 17) - đến hết đoạn đường qua nhà ông Đinh Văn Giám thôn Nà Tậu 2. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3789 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Đông Luông - đến hết thôn Nà Niếng. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3790 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ cổng trường trung học cơ sở xã - đến cụm dân cư thôn Đoỏng Mu. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3791 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh dốc Keng Sliền - đến đỉnh dốc Keng Kéo Slàng. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3792 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh dốc Kéo Slàng - đến hết thôn Sliền Ngoại. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3793 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Luyến (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 28) - đến đỉnh dốc Keng Sliền. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3794 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ làng Chộc Chẳng ngoài vào - đến hết làng Bản Đâư (Chộc Chẳng trong) (từ thửa đất số 63, tờ bản đồ số 44 đến hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 45). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3795 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50). 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3796 Huyện Thạch An Đoạn đường liên xã Danh Sỹ - Lê Lợi đi qua thôn Bản Bung xã Lê Lợi - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Từ thửa đất số 178, tờ bản đồ số 13 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 20 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn
3797 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ chân đèo Tu Hin theo đường cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Pằng. 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3798 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đường Đông Khê - Đức Long (QL34B) rẽ vào hết làng Bản Bung. 322.000 242.000 181.000 145.000 - Đất ở nông thôn
3799 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ ngà Bản Pằng (QL34B) - đến trụ sở UBND xã Danh Sỹ cũ. 322.000 242.000 181.000 145.000 - Đất ở nông thôn
3800 Huyện Thạch An Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu đường Nà Vài - đến hết làng Pác Chủ. 304.000 228.000 171.000 137.000 - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Xã Đức Xuân, Huyện Thạch An, Cao Bằng: Đoạn Đường Từ Đầu Làng Nà Tục Đến Giáp Địa Giới Huyện Tràng Định

Bảng giá đất của huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng cho đoạn đường tại xã Đức Xuân, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ đầu làng Nà Tục (giáp thị trấn Đông Khê) theo Quốc lộ 4A đến giáp địa giới huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 420.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ đầu làng Nà Tục đến giáp địa giới huyện Tràng Định có mức giá cao nhất là 420.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường do gần các tuyến giao thông chính hoặc có tiềm năng phát triển cao.

Vị trí 2: 315.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 315.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực gần các tiện ích hoặc giao thông thuận lợi nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất.

Vị trí 3: 236.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 236.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 189.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 189.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ đầu làng Nà Tục đến giáp địa giới huyện Tràng Định, xã Đức Xuân, huyện Thạch An, Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Xã Đức Long, Huyện Thạch An, Cao Bằng: Đoạn Đường Từ Km 0 Quốc Lộ 34B Đến Trạm Phát Sóng Vinaphone

Bảng giá đất của huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng cho đoạn đường tại xã Đức Long, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B theo đường trục chính đến hết Trạm phát sóng Vinaphone, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 420.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B đến Trạm phát sóng Vinaphone có mức giá cao nhất là 420.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường do vị trí thuận lợi, gần các tuyến giao thông chính hoặc có tiềm năng phát triển cao.

Vị trí 2: 315.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 315.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực gần các tiện ích hoặc giao thông thuận lợi nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất.

Vị trí 3: 236.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 236.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 189.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 189.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B đến Trạm phát sóng Vinaphone, xã Đức Long, huyện Thạch An, Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đoạn Đường Nội Đồng, Xã Đức Long, Huyện Thạch An, Cao Bằng

Bảng giá đất của huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng cho đoạn đường nội đồng từ ngã ba rẽ vào nhà ông Đinh Văn Dựng đến hết Thồng Tẩu xóm Thành Công, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 304.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã ba rẽ vào nhà ông Đinh Văn Dựng đến hết Thồng Tẩu xóm Thành Công có mức giá cao nhất là 304.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể là do vị trí gần các tiện ích hoặc giao thông thuận lợi.

Vị trí 2: 228.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 228.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc cách xa các khu vực quan trọng một chút.

Vị trí 3: 171.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 171.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 137.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 137.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nội đồng từ ngã ba rẽ vào nhà ông Đinh Văn Dựng đến hết Thồng Tẩu xóm Thành Công, xã Đức Long, huyện Thạch An, Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Thạch An, Cao Bằng: Xã Kim Đồng

Bảng giá đất của huyện Thạch An, Cao Bằng cho đoạn đường tại xã Kim Đồng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí của đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này nhờ vào sự gần gũi với các tiện ích quan trọng như chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã, cũng như sự phát triển và kết nối giao thông thuận tiện.

Vị trí 2: 375.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá là 375.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá hợp lý nhờ vào sự gần gũi với các tiện ích chính và khu vực phát triển trong xã.

Vị trí 3: 281.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 281.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vào sự kết nối tốt với các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng trong xã.

Vị trí 4: 225.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 225.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích chính và mức độ phát triển thấp hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại xã Kim Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Cao Bằng: Huyện Thạch An - Xã Vân Trình

Bảng giá đất tại xã Vân Trình, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Dưới đây là mức giá chi tiết cho các vị trí trong đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ).

Vị trí 1: 420.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 420.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng và có cơ sở hạ tầng phát triển tốt. Vị trí này lý tưởng cho các dự án cần sự thuận lợi về giao thông và tiếp cận các dịch vụ thiết yếu.

Vị trí 2: 315.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá là 315.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị cao và có lợi thế về sự gần gũi với các tiện ích công cộng và giao thông. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án muốn cân nhắc giữa chi phí và vị trí.

Vị trí 3: 236.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 236.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại đây thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Khu vực này có thể ít gần gũi hơn với các tiện ích chính, nhưng vẫn giữ giá trị hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc mua bán có ngân sách hạn chế hơn.

Vị trí 4: 189.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá thấp nhất là 189.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, thường phản ánh khoảng cách xa hơn từ các tiện ích và giao thông chính. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm mức giá phải chăng nhất.

Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Vân Trình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.