| 3601 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Tiên Thành - Xã miền núi |
Từ đầu xóm Bình Lâu - Thác Lao cũ theo đường liên huyện - đến hết Bình Lâu - Thác Lao thuộc xóm Trung Thành.
|
193.000
|
145.000
|
109.000
|
87.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3602 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Tiên Thành - Xã miền núi |
Từ đầu xóm Pác Rắc (cũ) theo đường liên huyện - đến hết xóm Pác Rắc thuộc xóm Trung Thành.
|
193.000
|
145.000
|
109.000
|
87.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3603 |
Huyện Quảng Hòa |
Khu vực ngã ba đỉnh đèo Mã Phục thuộc xóm Cao Xuyên - Xã Quốc Toản - Xã miền núi |
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3604 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Quốc Toản - Xã miền núi |
Theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường tỉnh 205 cũ) và Quốc lộ 3 đi qua các xóm Khau Rặc, Bản Quang, Nhòm Nhèm-Lũng Đẩy, Cao Xuyên, Cốc Phát - Pác Vầu (
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3605 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã Quốc Toản - Xã miền núi |
Đường vào hồ Thăng Hen thuộc xóm Bản Danh - Lũng Táo
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3606 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã trung du: Xã Chí Thảo, Xã Độc Lập, Xã Phúc Sen, Xã Quảng Hưng, Xã Đại Sơn, Xã Mỹ Hưng, Xã Cách Linh |
|
72.000
|
50.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 3607 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã trung du: Xã Chí Thảo, Xã Độc Lập, Xã Phúc Sen, Xã Quảng Hưng, Xã Đại Sơn, Xã Mỹ Hưng, Xã Cách Linh |
|
65.000
|
45.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
| 3608 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã trung du: Xã Chí Thảo, Xã Độc Lập, Xã Phúc Sen, Xã Quảng Hưng, Xã Đại Sơn, Xã Mỹ Hưng, Xã Cách Linh |
|
45.000
|
32.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nương |
| 3609 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã miền núi: Xã Cai Bộ, Xã Hồng Quang, Xã Phi Hải, Xã Tự Do, Xà Hạnh Phúc, Xã Ngọc Động |
|
61.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 3610 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã miền núi: Xã Cai Bộ, Xã Hồng Quang, Xã Phi Hải, Xã Tự Do, Xà Hạnh Phúc, Xã Ngọc Động |
|
55.000
|
39.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
| 3611 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã miền núi: Xã Cai Bộ, Xã Hồng Quang, Xã Phi Hải, Xã Tự Do, Xà Hạnh Phúc, Xã Ngọc Động |
|
39.000
|
27.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nương |
| 3612 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã trung du: Xã Chí Thảo, Xã Độc Lập, Xã Phúc Sen, Xã Quảng Hưng, Xã Đại Sơn, Xã Mỹ Hưng, Xã Cách Linh |
|
59.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| 3613 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã trung du: Xã Chí Thảo, Xã Độc Lập, Xã Phúc Sen, Xã Quảng Hưng, Xã Đại Sơn, Xã Mỹ Hưng, Xã Cách Linh |
|
42.000
|
29.000
|
17.000
|
-
|
-
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| 3614 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã miền núi: Xã Cai Bộ, Xã Hồng Quang, Xã Phi Hải, Xã Tự Do, Xà Hạnh Phúc, Xã Ngọc Động |
|
51.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
| 3615 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã miền núi: Xã Cai Bộ, Xã Hồng Quang, Xã Phi Hải, Xã Tự Do, Xà Hạnh Phúc, Xã Ngọc Động |
|
35.000
|
25.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
| 3616 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã trung du: Xã Chí Thảo, Xã Độc Lập, Xã Phúc Sen, Xã Quảng Hưng, Xã Đại Sơn, Xã Mỹ Hưng, Xã Cách Linh |
|
57.000
|
40.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3617 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã miền núi: Xã Cai Bộ, Xã Hồng Quang, Xã Phi Hải, Xã Tự Do, Xà Hạnh Phúc, Xã Ngọc Động |
|
48.000
|
34.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3618 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã trung du: Xã Chí Thảo, Xã Độc Lập, Xã Phúc Sen, Xã Quảng Hưng, Xã Đại Sơn, Xã Mỹ Hưng, Xã Cách Linh |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3619 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã miền núi: Xã Cai Bộ, Xã Hồng Quang, Xã Phi Hải, Xã Tự Do, Xà Hạnh Phúc, Xã Ngọc Động |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3620 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã trung du: Xã Chí Thảo, Xã Độc Lập, Xã Phúc Sen, Xã Quảng Hưng, Xã Đại Sơn, Xã Mỹ Hưng, Xã Cách Linh |
|
41.000
|
28.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3621 |
Huyện Quảng Hòa |
Xã miền núi: Xã Cai Bộ, Xã Hồng Quang, Xã Phi Hải, Xã Tự Do, Xà Hạnh Phúc, Xã Ngọc Động |
|
35.000
|
25.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3622 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoan đường xung quanh sân trung tâm.
|
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3623 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến trụ sở Ủy ban nhân dân huyện.
|
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3624 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất trụ sở Toà án nhân dân huyện.
|
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3625 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến hết Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê qua chợ đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ).
|
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3626 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B theo đường nội thị - đến hết ngã tư Bó Loỏng.
|
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3627 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B cầu Phai Pin theo đường Quốc lộ 4A - đến ngã 3 cầu Slằng Péc.
|
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3628 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B Điện lực Thạch An - đến cầu vào Chợ trung tâm thị trấn Đông Khê
|
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3629 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ sau trụ sở Toà án nhân dân huyện theo Quốc lộ 34B - đến hết đất Xưởng chế biến Chè đắng cũ.
|
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3630 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ cổng trường cấp II, III (đường Cạm Phầy) - đến ngã ba Slằng Péc (gặp đường 4A).
|
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3631 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) (khu 5).
|
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3632 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ sau trụ sở Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê - đến đầu cầu Nà Ma.
|
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3633 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ sau trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ) theo đường đi Thôm Pò - đến đầu cầu Phai Pác.
|
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3634 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã tư Bó Lỏng theo đường nội thị - đến đầu cầu Phai Sạt.
|
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3635 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường nội thị từ cổng Trường Phổ thông dân tộc nội trú (đường nhánh 3) - đến ngã 3 đường Bê tông đi xóm Pò Hẩu (gần cầu Phai Pác).
|
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3636 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã ba đường nội thị rẽ xuống cầu Bó Loỏng - đến ngã tư Quốc lộ 4A
|
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3637 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Xưởng chế biến Chè đắng cũ theo Quốc lộ 34B - đến đường đi Lũng Hay đến hết nhà ông Triệu Văn Tỏa (hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42).
|
1.730.000
|
1.298.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3638 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) theo Quốc lộ 34B - đến đến giáp địa giới xã Đức Xuân.
|
1.730.000
|
1.298.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3639 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đầu cầu Phai Rạt theo đường Quốc lộ 4A - đến hết đất thị trấn (giáp xã Lê Lai).
|
1.730.000
|
1.298.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3640 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đường rẽ đi Lũng Hay hết nhà ông Triệu Văn Toả (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42) theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) (xóm Chang Khuyên).
|
1.250.000
|
938.000
|
703.000
|
492.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3641 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã ba Slăng Péc - đến hết làng Chộc Sòn (đường đi Đức Long).
|
1.250.000
|
938.000
|
703.000
|
492.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3642 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai.
|
902.000
|
677.000
|
507.000
|
355.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3643 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu.
|
902.000
|
677.000
|
507.000
|
355.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3644 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng
|
902.000
|
677.000
|
507.000
|
355.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3645 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa
|
902.000
|
677.000
|
507.000
|
355.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3646 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng
|
902.000
|
677.000
|
507.000
|
355.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3647 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm
|
902.000
|
677.000
|
507.000
|
355.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3648 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoan đường xung quanh sân trung tâm.
|
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3649 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến trụ sở Ủy ban nhân dân huyện.
|
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3650 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất trụ sở Toà án nhân dân huyện.
|
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3651 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến hết Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê qua chợ đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ).
|
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3652 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B theo đường nội thị - đến hết ngã tư Bó Loỏng.
|
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3653 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B cầu Phai Pin theo đường Quốc lộ 4A - đến ngã 3 cầu Slằng Péc.
|
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3654 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B Điện lực Thạch An - đến cầu vào Chợ trung tâm thị trấn Đông Khê
|
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3655 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ sau trụ sở Toà án nhân dân huyện theo Quốc lộ 34B - đến hết đất Xưởng chế biến Chè đắng cũ.
|
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3656 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ cổng trường cấp II, III (đường Cạm Phầy) - đến ngã ba Slằng Péc (gặp đường 4A).
|
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3657 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) (khu 5).
|
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3658 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ sau trụ sở Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê - đến đầu cầu Nà Ma.
|
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3659 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ sau trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ) theo đường đi Thôm Pò - đến đầu cầu Phai Pác.
|
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3660 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã tư Bó Lỏng theo đường nội thị - đến đầu cầu Phai Sạt.
|
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3661 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường nội thị từ cổng Trường Phổ thông dân tộc nội trú (đường nhánh 3) - đến ngã 3 đường Bê tông đi xóm Pò Hẩu (gần cầu Phai Pác).
|
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3662 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã ba đường nội thị rẽ xuống cầu Bó Loỏng - đến ngã tư Quốc lộ 4A
|
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3663 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Xưởng chế biến Chè đắng cũ theo Quốc lộ 34B - đến đường đi Lũng Hay đến hết nhà ông Triệu Văn Tỏa (hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42).
|
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3664 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) theo Quốc lộ 34B - đến đến giáp địa giới xã Đức Xuân.
|
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3665 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đầu cầu Phai Rạt theo đường Quốc lộ 4A - đến hết đất thị trấn (giáp xã Lê Lai).
|
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3666 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đường rẽ đi Lũng Hay hết nhà ông Triệu Văn Toả (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42) theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) (xóm Chang Khuyên).
|
1.000.000
|
750.000
|
562.000
|
394.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3667 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã ba Slăng Péc - đến hết làng Chộc Sòn (đường đi Đức Long).
|
1.000.000
|
750.000
|
562.000
|
394.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3668 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai.
|
722.000
|
542.000
|
406.000
|
284.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3669 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu.
|
722.000
|
542.000
|
406.000
|
284.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3670 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng
|
722.000
|
542.000
|
406.000
|
284.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3671 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa
|
722.000
|
542.000
|
406.000
|
284.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3672 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng
|
722.000
|
542.000
|
406.000
|
284.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3673 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm
|
722.000
|
542.000
|
406.000
|
284.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 3674 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoan đường xung quanh sân trung tâm.
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3675 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến trụ sở Ủy ban nhân dân huyện.
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3676 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất trụ sở Toà án nhân dân huyện.
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3677 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến hết Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê qua chợ đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ).
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3678 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B theo đường nội thị - đến hết ngã tư Bó Loỏng.
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3679 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B cầu Phai Pin theo đường Quốc lộ 4A - đến ngã 3 cầu Slằng Péc.
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3680 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B Điện lực Thạch An - đến cầu vào Chợ trung tâm thị trấn Đông Khê
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3681 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ sau trụ sở Toà án nhân dân huyện theo Quốc lộ 34B - đến hết đất Xưởng chế biến Chè đắng cũ.
|
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3682 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ cổng trường cấp II, III (đường Cạm Phầy) - đến ngã ba Slằng Péc (gặp đường 4A).
|
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3683 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) (khu 5).
|
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3684 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ sau trụ sở Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê - đến đầu cầu Nà Ma.
|
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3685 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ sau trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ) theo đường đi Thôm Pò - đến đầu cầu Phai Pác.
|
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3686 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã tư Bó Lỏng theo đường nội thị - đến đầu cầu Phai Sạt.
|
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3687 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường nội thị từ cổng Trường Phổ thông dân tộc nội trú (đường nhánh 3) - đến ngã 3 đường Bê tông đi xóm Pò Hẩu (gần cầu Phai Pác).
|
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3688 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã ba đường nội thị rẽ xuống cầu Bó Loỏng - đến ngã tư Quốc lộ 4A
|
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3689 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Xưởng chế biến Chè đắng cũ theo Quốc lộ 34B - đến đường đi Lũng Hay đến hết nhà ông Triệu Văn Tỏa (hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42).
|
1.038.000
|
779.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3690 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) theo Quốc lộ 34B - đến đến giáp địa giới xã Đức Xuân.
|
1.038.000
|
779.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3691 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đầu cầu Phai Rạt theo đường Quốc lộ 4A - đến hết đất thị trấn (giáp xã Lê Lai).
|
1.038.000
|
779.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3692 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đường rẽ đi Lũng Hay hết nhà ông Triệu Văn Toả (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42) theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) (xóm Chang Khuyên).
|
750.000
|
563.000
|
422.000
|
295.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3693 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã ba Slăng Péc - đến hết làng Chộc Sòn (đường đi Đức Long).
|
750.000
|
563.000
|
422.000
|
295.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3694 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai.
|
541.000
|
406.000
|
304.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3695 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu.
|
541.000
|
406.000
|
304.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3696 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng
|
541.000
|
406.000
|
304.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3697 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa
|
541.000
|
406.000
|
304.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3698 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng
|
541.000
|
406.000
|
304.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3699 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm
|
541.000
|
406.000
|
304.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 3700 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Đoạn từ giáp thị trấn Đông Khê theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Nà Keng.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |