| 2301 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều - đến đầu cầu Bản Sẩy
|
1.203.000
|
902.000
|
676.000
|
541.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2302 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ giáp xã Hưng Đạo - đến đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều (Khau Lừa)
|
952.000
|
714.000
|
535.000
|
428.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2303 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ đi xã Hồng Việt - đến đầu cầu Hồng Việt
|
717.000
|
538.000
|
403.000
|
323.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2304 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nhà ông Bế Hùng Cường (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 41) (xóm Bản Vạn 1) đi - đến đường Vành đai thị trấn Nước Hai (theo đường vành đai ra đến đường Hồ Chí Minh)
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2305 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường liên xã Nước Hai - Đại Tiến có nhánh rẽ vào xóm 3 Bế Triều hết đường ô tô đi lại được.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2306 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ giáp trại giam rẽ vào xóm 2 Bế Triều.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2307 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh theo đường nhánh rẽ vào xóm 9 Bế Triều
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2308 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh nhà ông Bế Nhật Quảng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 57) lên Khau Khá giáp đường vào bãi rác thải.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2309 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Tô Vũ Trí (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 58) đi - đến đường bãi rác thải (nhà bà Hà Thị Tuyến (hết thửa đất số 108a, tờ bản đồ số 52)).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2310 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Miếu xóm Nà Bưa đi - đến hết nhà ông Hứa Văn Thòi (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 53) xóm Nà Bưa.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2311 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường cầu vượt đi hết xóm Thủy Lợi
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2312 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nhà ông Bế Nhật Viên (thửa đất số 87, tờ bản đồ số 41) xóm Bản Vạn 1 đi - đến hết nhà ông Bế Nhật Binh (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ số 31) (xóm Bản Vạn 1).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2313 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường Nước Hai - Đại Tiến - đến hết nhà ông Nông Văn Hiền (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 24) (xóm 3 Bế Triều).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2314 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào Nhà bia tưởng niệm xã Bế Triều cũ - đến chân đồi Khau Siểm.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2315 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Nà Bưa.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2316 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ Lò Bát Cầu Khanh - đến Nhà văn hóa xóm 9 Bế Triều
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2317 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến Nghĩa trang liệt sỹ huyện.
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2318 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến hết Nhà văn hóa xóm 11 Bế Triều (An Phú).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2319 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 203 cũ rẽ vào - đến hết Nhà văn hóa xóm 11 Bế Triều (Nà Vài).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2320 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Lưu Ngọc Huân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 31) xóm 2 Bế Triều - đến hết xóm 3 Bế Triều
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2321 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm 4 Bế Triều (Khau Coi) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tâm (hết thửa đất số 344, tờ bản đồ số 42) xóm 4 Bế Triều (Bản Sẩy)
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2322 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh (trạm biến áp) rẽ vào xóm 4 Bế Triều - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Oanh (hết thửa đất số 380, tờ bản đồ số 43) xóm 4 Bế Triều
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2323 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Vò Đáo - đến hết nhà ông Lương Văn Tụng (hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 51) (xóm Vò Đáo).
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2324 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ NVH xóm 9 Bế Triều đi vào - đến hết xóm 9 Bế Triều
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2325 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ NVH An Phú cũ đi vào - đến hết xóm 11 Bế Triều
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2326 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tâm xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 42) đi vào - đến hết xóm 4 Bế Triều
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2327 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà Bà Nguyễn Thị Oanh xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 43) đi vào - đến hết xóm 5 Bế Triều
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2328 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Tỉnh lộ 204 - Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ đầu cầu ngầm Bình Long - đến ngã ba xóm Bình Long (Nà Giảo)
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2329 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đầu cầu cứng - đến ngã ba nối tiếp đường Tỉnh lộ 204 cũ xóm Bình Long (Nà Giảo)
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2330 |
Huyện Hòa An |
Đường tỉnh lộ 216 - Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ cầu cứng Hồng Việt - đến ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2331 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè qua xóm Mã Quan - đến hết địa phận TT Nước Hai giáp xã Hoàng Tung
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2332 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường rẽ từ Đường Hồ Chí Minh vào - đến hết xóm Mã Quan
|
350.000
|
263.000
|
197.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2333 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ Ngã Ba Vò Ấu vào - đến hết xóm Nà Tẻng
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2334 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng |
Từ đầu cầu Nà Coóc - đến cổng Trường Trung học cơ sở Đức Long.
|
808.000
|
606.000
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2335 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng |
Từ cổng Trường Trung học cơ sở Đức Long - đến ngã ba Thông Nông - Hà Quảng.
|
686.000
|
515.000
|
386.000
|
309.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2336 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng |
Từ ngã ba Thông Nông - Hà Quảng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp xã Nam Tuấn).
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2337 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng |
Đoạn đường từ ngã ba Thông Nông- Hà Quảng theo đường Tỉnh lộ 204 - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp xã Dân Chủ).
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2338 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Từ đường rẽ vào trường Liên Oa - đến giáp xã Ngọc Đào (huyện Hà Quảng)
|
686.000
|
515.000
|
386.000
|
309.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2339 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp địa phận xã Đức Long - đến đầu cầu Mỏ Sắt
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2340 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Đất có mặt tiền xung quanh chợ Mỏ Sắt; đất xung quanh Trạm Y tế xã (khoảng cách 25 mét).
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2341 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Đoạn từ cầu Mỏ Sắt - đến giáp xã Quý Quân huyện Hà Quảng
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2342 |
Huyện Hòa An |
Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Đoạn đường từ Mỏ Sắt - đến Nà Rị
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2343 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường tỉnh lộ 204 - Xã Dân Chủ - Xã trung du |
Từ chân dốc Khau Công - đến hết địa giới xã Dân Chủ (giáp huyện Hà Quảng).
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2344 |
Huyện Hòa An |
Xã Hồng Việt - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu, xóm Nà Mè qua xóm Lam Sơn - đến hết địa phận xã Hồng Việt (giáp xã Hoàng Tung)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2345 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Xã Hồng Việt - Xã trung du |
Đoạn đường (mà ô tô đi lại được) rẽ đi xóm Bình Long; đường 204 cũ rẽ vào xóm Thanh Hùng; đường 216 rẽ vào xóm Minh Loan, Pắc Gậy; đường rẽ xuống xóm
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2346 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Xã Hồng Việt - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Bình Long theo đường Hồng Việt - Lương Can - đến hết địa giới xã Hồng Việt (giáp xã Trương Lương).
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2347 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh liên huyện - Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Từ xã Đức Long qua xã Nam Tuấn - đến xã Ngọc Đào huyện Hà Quảng
|
640.000
|
480.000
|
360.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2348 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Nguyễn Hữu Gióng (thửa đất số 106, tờ bản số 53) - đến chân dốc Kéo Rản xóm Đông Giang 1
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2349 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn từ chợ kéo Roọc - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Hùng (hết thửa đất số 234, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2350 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Sáng (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 đi vào đường UBND xã đi thông qua đường cái vào Gia Tự.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2351 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn từ chân dốc Kéo Rản - đến hết nhà ông Lê Phan Tuệ (thửa đất số 86, tờ bản đồ số 28) xóm Nà Diểu.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2352 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Nhiên (thửa đất số 166, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 - đến hết nhà bà Bàng Thị Trầm (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 23) xóm Thành Công.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2353 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Cốc Chủ (xã Ngọc Đào, huyện Hà Quảng) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xã Đại Tiến
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2354 |
Huyện Hòa An |
Xã Nam Tuấn - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Nà Mỏ (xã Đức Long) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xóm Nà Ban Pác Muổng
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2355 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn theo đường đi Nguyên Bình tính cách cầu 200m; theo đường về thành phố tính cách cầu 200m.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2356 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Bình Dương 100m.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2357 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Hoàng Tung 100m.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2358 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cổng Trường Trung học cơ sở xã Hoàng Tung.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2359 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến đường rẽ vào xóm Đoàn Kết.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2360 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cầu làng Bến Đò.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2361 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường Trường phổ thông trung học Hoàng Tung - đến xóm Hào Lịch.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2362 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường rẽ xóm Đoàn Kết - đến ngã ba đường rẽ xóm Bó Lếch và xóm Hạnh Phúc
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2363 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Hưng Đạo).
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2364 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Minh Tâm - Nguyên Bình).
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2365 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Bản Tấn qua Hào Lịch - đến khu di tích Nặm Lìn (giáp xã Hồng Việt).
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2366 |
Huyện Hòa An |
Xã Hoàng Tung - Xã trung du |
Đoạn đường từ cầu đầu làng Bến Đò - đến xóm Na Lữ.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2367 |
Huyện Hòa An |
Xã Hồng Nam - Xã miền núi |
Đoạn đường từ địa phận giáp xã Chu Trinh, thành phố Cao Bằng qua UBND xã Hồng Nam - đến hết địa phận xã Hồng Nam giáp xã Vân Trình, huyện Thạch An.
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2368 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Nà Roác 1 (giáp xã Hưng Đạo - thành phố Cao Bằng) theo Quốc lộ 3 - đến đường rẽ vào Trung tâm Thủy sản
|
1.014.000
|
761.000
|
571.000
|
457.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2369 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường rẽ vào Trung tâm Thủy sản theo Quốc lộ 3 - đến đường rẽ vào Bản Sẳng
|
571.000
|
428.000
|
321.000
|
257.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2370 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường (khu vực xung quanh chợ, Trạm xá, trụ sở Ủy ban nhân dân xã) theo Quốc lộ 3 từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m về thành phố Cao Bằng; từ đầu cầu
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2371 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới xã Bạch Đằng (giáp huyện Nguyên Bình).
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2372 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m theo Quốc lộ 3 về thành phố - đến đường rẽ vào Bản Sẳng.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2373 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ đi Bản Sẳng, Tài Hồ Sìn - đến trụ sở UBND xã Bạch Đằng.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2374 |
Huyện Hòa An |
Xã Bạch Đằng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ theo đường vào hồ Khuổi Lái (đường dưới và đường trên).
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2375 |
Huyện Hòa An |
Xã Đại Tiến - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Nước Hai đi qua xã Đại Tiến - đến chân đèo đường rẽ lên xã Đức Xuân cũ
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2376 |
Huyện Hòa An |
Xã Đại Tiến - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Bon - đến xóm Vò Quý (xã Nam Tuấn)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2377 |
Huyện Hòa An |
Xã Đại Tiến - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Đại Tiến - đến xóm Bản Phiấy (xã Ngũ Lão)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2378 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường thuộc xã Đức Xuân cũ - Xã Đại Tiến - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới xã Đại Tiến cũ - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Đức Xuân cũ.
|
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2379 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi |
Từ Roỏng Đắm tiếp giáp địa giới phường Hòa Chung (thành phố Cao Bằng) qua xóm Pác Khuổi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Nhật (hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12)
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2380 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Nhật (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) - đến hết địa giới xã Lê Chung (giáp xã Canh Tân - huyện Thạch An).
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2381 |
Huyện Hòa An |
Đất xung quanh chợ Án Lại - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Trương Thị Lồ (thửa đất số 319, tờ bản đồ số 50) - đến hết nhà ông Long Văn Giáp (hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 39)
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2382 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường tránh thị tứ Án Lại - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Từ nhà ông Lương Văn Trung (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 39) - đến hết đất nhà ông Lô Quang Thành (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 39)
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2383 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Km7 (Bản Gủn) (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 61) - đến nhà bà Trương Thị Lồ (thửa đất số 113, tờ bản đồ số 50)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2384 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đất nhà ông Triệu Văn Hưng (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 39) - đến hết đất nhà ông Nông Hồng Quân (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 28) xóm Nà Danh.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2385 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Long Văn Giáp (thửa đất số 62, tờ bản đồ số 39) theo Quốc lộ 3 - đến chân đèo Mã Phục (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 40)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2386 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn từ cuối chợ Án Lại (hết đường bê tông) - đến địa phận xóm Nà Danh hết đất nhà ông Nông Văn Khoa (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 37)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2387 |
Huyện Hòa An |
Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Khoa (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 37) dọc theo đường - đến xóm Canh Biện hết địa phận xã Nguyễn Huệ, giáp xã Ngũ Lão
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2388 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường thuộc xã Trưng Vương cũ - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ Nà Danh vào trụ sở UBND xã Trưng Vương cũ - đến địa phận xóm Lũng Quang (Pàn Mỏ cũ).
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2389 |
Huyện Hòa An |
Xã Bình Dương - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào - đến Trường Trung học cơ sở xã Bình Dương.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2390 |
Huyện Hòa An |
Xã Bình Dương - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Nà Phung đi - đến hết xóm Khuổi Hống giáp xã Bạch Đằng
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2391 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường theo Quốc lộ 3 mới - Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Từ giáp địa giới phường Ngọc Xuân (thành phố Cao Bằng) - đến ngã ba Bản Gủn
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2392 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn từ giáp địa giới thành phố theo đường tránh Quốc lộ 3 cũ - đến hết đường tránh (ngã ba Bản Gủn).
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2393 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn đường theo Quốc lộ 3 mới từ ngã ba Bản Gủn - đến cầu Nặm Pạng
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2394 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường tránh Quốc lộ 3 theo đường vào trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ngũ Lão - đến trụ sở.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2395 |
Huyện Hòa An |
Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ngũ Lão theo đường liên xã - đến hết địa giới xã Ngũ Lão (giáp xã Vĩnh Quang - thành phố Cao Bằng).
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2396 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường liên xã - Xã Ngũ Lão - Xã miền núi |
Từ giáp địa giới xã Đại Tiến - đến hết địa giới xã Ngũ Lão
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2397 |
Huyện Hòa An |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới thành phố theo đường Quang Trung - Hà Trì - đến trụ sở UBND xã Hà Trì cũ.
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2398 |
Huyện Hòa An |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Phan Thanh - đến trụ sở cũ UBND xã Quang Trung
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2399 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường còn lại thuộc xã Hà Trì cũ - Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Hà Trì cũ - đến đầu cầu treo Nà Mùi
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2400 |
Huyện Hòa An |
Xã Trương Lương - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới xã Hồng Việt theo đường Hồng Việt - Thông Nông - đến hết địa giới xã Trương Lương (giáp xã Lương Can - Hà Quảng).
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |