| 2201 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Nà Bưa.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2202 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ Lò Bát Cầu Khanh - đến Nhà văn hóa xóm 9 Bế Triều
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2203 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến Nghĩa trang liệt sỹ huyện.
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2204 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến hết Nhà văn hóa xóm 11 Bế Triều (An Phú).
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2205 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 203 cũ rẽ vào - đến hết Nhà văn hóa xóm 11 Bế Triều (Nà Vài).
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2206 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Lưu Ngọc Huân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 31) xóm 2 Bế Triều - đến hết xóm 3 Bế Triều
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2207 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm 4 Bế Triều (Khau Coi) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tâm (hết thửa đất số 344, tờ bản đồ số 42) xóm 4 Bế Triều (Bản Sẩy)
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2208 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh (trạm biến áp) rẽ vào xóm 4 Bế Triều - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Oanh (hết thửa đất số 380, tờ bản đồ số 43) xóm 4 Bế Triều
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2209 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Vò Đáo - đến hết nhà ông Lương Văn Tụng (hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 51) (xóm Vò Đáo).
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2210 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ NVH xóm 9 Bế Triều đi vào - đến hết xóm 9 Bế Triều
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2211 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ NVH An Phú cũ đi vào - đến hết xóm 11 Bế Triều
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2212 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tâm xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 42) đi vào - đến hết xóm 4 Bế Triều
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2213 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà Bà Nguyễn Thị Oanh xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 43) đi vào - đến hết xóm 5 Bế Triều
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2214 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Tỉnh lộ 204 - Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ đầu cầu ngầm Bình Long - đến ngã ba xóm Bình Long (Nà Giảo)
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2215 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đầu cầu cứng - đến ngã ba nối tiếp đường Tỉnh lộ 204 cũ xóm Bình Long (Nà Giảo)
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2216 |
Huyện Hòa An |
Đường tỉnh lộ 216 - Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ cầu cứng Hồng Việt - đến ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2217 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè qua xóm Mã Quan - đến hết địa phận TT Nước Hai giáp xã Hoàng Tung
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2218 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường rẽ từ Đường Hồ Chí Minh vào - đến hết xóm Mã Quan
|
584.000
|
438.000
|
329.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2219 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ Ngã Ba Vò Ấu vào - đến hết xóm Nà Tẻng
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2220 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Từ cầu Bản Sẩy - đến cầu Roỏng Ỏ
|
2.851.000
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.122.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2221 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ theo đường vào - đến Trạm cấp nước.
|
2.851.000
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.122.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2222 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường xung quanh chợ Nước Hai - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
|
2.851.000
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.122.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2223 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến nhà Ban quản lý chợ.
|
2.851.000
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.122.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2224 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh:
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2225 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A;
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2226 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A;
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2227 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A.
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2228 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước theo đường Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến đường Hồ Chí Minh nhà ông Khúc Ngọc Việt (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 20)
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2229 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh (nhà ông Lê Xuân Diệu (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 32)) theo đường đi Trạm thuốc lá - đến Trạm thuốc lá.
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2230 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường (nhánh 3) - Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ gần cổng Công an huyện - đến trụ sở Phòng Tài chính - Kế hoạch.
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2231 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước - đến ngã tư Huyện đội.
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2232 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội theo đường nhựa - đến trường Trung học cơ sở Nước Hai (đến hết đường nhựa).
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2233 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nối từ đường Hồ Chí Minh (Công an huyện) - đến ngã tư huyện đội.
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2234 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16)
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2235 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2236 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà
|
1.946.000
|
1.460.000
|
1.094.000
|
766.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2237 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà bà Bế Thị Cúc (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 26) - đến ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật.
|
1.323.000
|
993.000
|
745.000
|
522.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2238 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội - đến hết Trại giam
|
1.323.000
|
993.000
|
745.000
|
522.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2239 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Vi Văn Ến (hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 18)
|
957.000
|
717.000
|
538.000
|
376.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2240 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ nhà bà Phùng Thế Ngân (thửa đất số 70, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Hứa Thị Mới (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 23) (bản đồ địa chính thị trấn Nước Hai)
|
957.000
|
717.000
|
538.000
|
376.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2241 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Thanh Bình (thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà - đến nhà bà Nguyễn Thị Ngoan (hết thửa đất số 348 tờ bản đồ số 01669-91) xóm Bằng Hà
|
957.000
|
717.000
|
538.000
|
376.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2242 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ thửa đất số 120, tờ bản đồ số 15 của ông Nông Văn Chung xóm Bằng Hà - đến nhà ông Đặng Đình Huân (hết thửa đất số 243 tờ bản đồ số 01669-90) xóm Bằng Hà
|
957.000
|
717.000
|
538.000
|
376.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2243 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đoạn đường thuộc xã Đức Long cũ - Cac đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ cầu Roỏng Ỏ - đến đầu cầu Nà Coóc.
|
1.406.000
|
1.054.000
|
791.000
|
633.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2244 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều - đến đầu cầu Bản Sẩy
|
1.604.000
|
1.202.000
|
902.000
|
722.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2245 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ giáp xã Hưng Đạo - đến đường rẽ vào xóm 10 Bế Triều (Khau Lừa)
|
1.270.000
|
952.000
|
714.000
|
571.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2246 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ đi xã Hồng Việt - đến đầu cầu Hồng Việt
|
956.000
|
717.000
|
538.000
|
430.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2247 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nhà ông Bế Hùng Cường (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 41) (xóm Bản Vạn 1) đi - đến đường Vành đai thị trấn Nước Hai (theo đường vành đai ra đến đường Hồ Chí Minh)
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2248 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường liên xã Nước Hai - Đại Tiến có nhánh rẽ vào xóm 3 Bế Triều hết đường ô tô đi lại được.
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2249 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ giáp trại giam rẽ vào xóm 2 Bế Triều.
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2250 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh theo đường nhánh rẽ vào xóm 9 Bế Triều
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2251 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh nhà ông Bế Nhật Quảng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 57) lên Khau Khá giáp đường vào bãi rác thải.
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2252 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Tô Vũ Trí (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 58) đi - đến đường bãi rác thải (nhà bà Hà Thị Tuyến (hết thửa đất số 108a, tờ bản đồ số 52)).
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2253 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Miếu xóm Nà Bưa đi - đến hết nhà ông Hứa Văn Thòi (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 53) xóm Nà Bưa.
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2254 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường cầu vượt đi hết xóm Thủy Lợi
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2255 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nhà ông Bế Nhật Viên (thửa đất số 87, tờ bản đồ số 41) xóm Bản Vạn 1 đi - đến hết nhà ông Bế Nhật Binh (hết thửa đất số 131, tờ bản đồ số 31) (xóm Bản Vạn 1).
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2256 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường Nước Hai - Đại Tiến - đến hết nhà ông Nông Văn Hiền (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 24) (xóm 3 Bế Triều).
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2257 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào Nhà bia tưởng niệm xã Bế Triều cũ - đến chân đồi Khau Siểm.
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2258 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Nà Bưa.
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2259 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ Lò Bát Cầu Khanh - đến Nhà văn hóa xóm 9 Bế Triều
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2260 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến Nghĩa trang liệt sỹ huyện.
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2261 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến hết Nhà văn hóa xóm 11 Bế Triều (An Phú).
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2262 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 203 cũ rẽ vào - đến hết Nhà văn hóa xóm 11 Bế Triều (Nà Vài).
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2263 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Lưu Ngọc Huân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 31) xóm 2 Bế Triều - đến hết xóm 3 Bế Triều
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2264 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm 4 Bế Triều (Khau Coi) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tâm (hết thửa đất số 344, tờ bản đồ số 42) xóm 4 Bế Triều (Bản Sẩy)
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2265 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh (trạm biến áp) rẽ vào xóm 4 Bế Triều - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Oanh (hết thửa đất số 380, tờ bản đồ số 43) xóm 4 Bế Triều
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2266 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào xóm Vò Đáo - đến hết nhà ông Lương Văn Tụng (hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 51) (xóm Vò Đáo).
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2267 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ NVH xóm 9 Bế Triều đi vào - đến hết xóm 9 Bế Triều
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2268 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ NVH An Phú cũ đi vào - đến hết xóm 11 Bế Triều
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2269 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tâm xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 42) đi vào - đến hết xóm 4 Bế Triều
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2270 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bế Triều cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà Bà Nguyễn Thị Oanh xóm 4 Bế Triều (thửa đất số 344, tờ bản đồ số 01690- 43) đi vào - đến hết xóm 5 Bế Triều
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2271 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Tỉnh lộ 204 - Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ đầu cầu ngầm Bình Long - đến ngã ba xóm Bình Long (Nà Giảo)
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2272 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đầu cầu cứng - đến ngã ba nối tiếp đường Tỉnh lộ 204 cũ xóm Bình Long (Nà Giảo)
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2273 |
Huyện Hòa An |
Đường tỉnh lộ 216 - Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ cầu cứng Hồng Việt - đến ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2274 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu xóm Nà Mè qua xóm Mã Quan - đến hết địa phận TT Nước Hai giáp xã Hoàng Tung
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2275 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường rẽ từ Đường Hồ Chí Minh vào - đến hết xóm Mã Quan
|
467.000
|
350.000
|
263.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2276 |
Huyện Hòa An |
Các đoạn đường thuộc xã Hồng Việt cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ Ngã Ba Vò Ấu vào - đến hết xóm Nà Tẻng
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 2277 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Từ cầu Bản Sẩy - đến cầu Roỏng Ỏ
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.203.000
|
842.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2278 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ theo đường vào - đến Trạm cấp nước.
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.203.000
|
842.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2279 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường xung quanh chợ Nước Hai - Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.203.000
|
842.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2280 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại I - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ vào - đến nhà Ban quản lý chợ.
|
2.138.000
|
1.604.000
|
1.203.000
|
842.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2281 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Đặng Văn Ngọc (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến hết nhà bà Lê Thị Toan (hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A và các đoạn đường nhánh:
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2282 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Bế Thị Tuyền (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà bà Vương Thị Nụ (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 22) Phố A;
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2283 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Hoa (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28) Phố A - đến nhà ông Vương Minh Nhật (hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 22) Phố A;
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2284 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ nhà bà Lê Thị Toan (thửa đất số 167, tờ bản đồ số 22) Phố A - đến nhà ông Hoàng Lương Cam (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 22) Phố A.
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2285 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước theo đường Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến đường Hồ Chí Minh nhà ông Khúc Ngọc Việt (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 20)
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2286 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh (nhà ông Lê Xuân Diệu (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 32)) theo đường đi Trạm thuốc lá - đến Trạm thuốc lá.
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2287 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường (nhánh 3) - Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Từ gần cổng Công an huyện - đến trụ sở Phòng Tài chính - Kế hoạch.
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2288 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ Trạm cấp nước - đến ngã tư Huyện đội.
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2289 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội theo đường nhựa - đến trường Trung học cơ sở Nước Hai (đến hết đường nhựa).
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2290 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường nối từ đường Hồ Chí Minh (Công an huyện) - đến ngã tư huyện đội.
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2291 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Trung Phúc (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 10) - đến ngã ba vào xóm Minh Loan (hết thửa đất số 163 tờ bản đồ số 01678-16)
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2292 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên Kho bạc huyện - đến hết trụ sở Kho bạc mới
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2293 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại II - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh rẽ lên trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Hoàng Thanh Bình (hết thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà
|
1.460.000
|
1.095.000
|
821.000
|
575.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2294 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà bà Bế Thị Cúc (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 26) - đến ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật.
|
992.000
|
745.000
|
559.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2295 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại III - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư Huyện đội - đến hết Trại giam
|
992.000
|
745.000
|
559.000
|
391.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2296 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ ngã tư trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật - đến hết nhà ông Vi Văn Ến (hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 18)
|
718.000
|
538.000
|
403.000
|
282.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2297 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn từ nhà bà Phùng Thế Ngân (thửa đất số 70, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Hứa Thị Mới (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 23) (bản đồ địa chính thị trấn Nước Hai)
|
718.000
|
538.000
|
403.000
|
282.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2298 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Thanh Bình (thửa đất số 173, tờ bản đồ số 95) xóm Bằng Hà - đến nhà bà Nguyễn Thị Ngoan (hết thửa đất số 348 tờ bản đồ số 01669-91) xóm Bằng Hà
|
718.000
|
538.000
|
403.000
|
282.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2299 |
Huyện Hòa An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Nước Hai |
Đoạn đường từ thửa đất số 120, tờ bản đồ số 15 của ông Nông Văn Chung xóm Bằng Hà - đến nhà ông Đặng Đình Huân (hết thửa đất số 243 tờ bản đồ số 01669-90) xóm Bằng Hà
|
718.000
|
538.000
|
403.000
|
282.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 2300 |
Huyện Hòa An |
Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đoạn đường thuộc xã Đức Long cũ - Cac đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ các xã vào thị trấn - Thị trấn Nước Hai |
Từ cầu Roỏng Ỏ - đến đầu cầu Nà Coóc.
|
1.055.000
|
791.000
|
593.000
|
475.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |