Bảng giá đất Cao Bằng

Giá đất cao nhất tại Cao Bằng là: 28.800.000
Giá đất thấp nhất tại Cao Bằng là: 9.000
Giá đất trung bình tại Cao Bằng là: 912.287
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Huyện Hà Quảng Xã Lương Thông - Xã miền núi Đất xung quanh chợ Lương Thông 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
1902 Huyện Hà Quảng Xã Lương Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh Kéo Hái giáp xã Đa Thông theo đường 204 - đến nhà ông Trương Văn Lễ (hết thửa đất số 192, tờ bản đồ số 172) xóm Quang Trung 2 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1903 Huyện Hà Quảng Xã Lương Thông - Xã miền núi Đoạn đường rẽ từ ngã ba xóm Quang Trung 2 theo đường đi Nội Phan, thuộc xóm Hồng Thái - đến hết địa giới xã Lương Thông (giáp xã Đa Thông) 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1904 Huyện Hà Quảng Xã Lương Thông - Xã miền núi Đoạn đường rẽ từ trường THCS xã Lương Thông từ nhà ông Lê Văn Kiáng (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 85) (Nà Vàng) - đến hết địa phận xã Lương Thông 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1905 Huyện Hà Quảng Xã Lương Thông - Xã miền núi Đoạn đường giao thông nông thôn điểm đầu tiếp giáp với đường 204 ngã ba Kéo Hái đi xóm Lũng Rịch, Lũng Đẩy cũ thuộc xóm Ngọc Sỹ - đến xóm Tả Bốc cũ thuộc xóm Kim Cúc 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1906 Huyện Hà Quảng Xã Thanh Long - Xã miền núi Khu vực đất xung quanh chợ 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
1907 Huyện Hà Quảng Xã Thanh Long - Xã miền núi Đoạn đường từ chân dốc Bản Đâư, xóm Tắp Ná - đến Kéo Chả 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
1908 Huyện Hà Quảng Xã Thanh Long - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Gòi Phát theo đường đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Long (giáp xã Triệu Nguyên, huyện Nguyên Bình). 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1909 Huyện Hà Quảng Xã Thanh Long - Xã miền núi Đoạn đường từ Cốc Gạch đi Yên Sơn - đến hết địa phận xã Thanh Long 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1910 Huyện Hà Quảng Xã Thanh Long - Xã miền núi Đoạn đường từ Cốc Gạch - đến xóm Tẩn Phung 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1911 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi Đỉnh dốc Kéo Chỏ (hết địa phận xã) - đến chân dốc Mạ Nẻn (giáp xã Thái Học, huyện Nguyên Bình) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
1912 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Kéo Chả (nhà ông Hoàng Văn Chiến, thửa đất số 30, tờ bản đồ số 27) đi xóm Thượng Hà - đến hết nhà ông Hoàng Văn Đường (hết thửa đất số 66, tờ bản đồ số 66) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
1913 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi Đoạn đường từ Ngã ba Cốc Xả đi vào xóm Thượng Hà - đến nhà ông Vi Văn Quán (hết thửa đất số 370, tờ bản đồ số 42) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
1914 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi Đường liên xóm Bình Minh (nhà ông Vi Đức Phong, thửa đất số 83, tờ bản đồ số 44) - đến hết đất rẫy nhà ông Vi Văn Tịch (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 30) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
1915 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba xóm Bình Tâm (nhà ông Hoàng Văn Long, thửa đất số 88, tờ bản đồ số 45) đi xóm Lũng Lạn - đến phân trường Lũng Lạn. 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1916 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba xóm Thang Tả cũ thuộc xóm Bình Tâmđến nhà văn hóa xóm Hoan Bua cũ, thuộc xóm Đoàn Kết 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1917 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi Đường liên xóm Kéo Noóng cũ thuộc xóm Bình Minh đất rẫy nhà ông Vi Văn Tịch (thửa đất số 41, tờ BĐ 30) 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1918 Huyện Hà Quảng Khu vực đất xung quanh chợ - Xã Cần Yên - Xã miền núi 286.000 215.000 161.000 113.000 - Đất TM - DV nông thôn
1919 Huyện Hà Quảng Xã Cần Yên - Xã miền núi Từ mốc lộ giới xã Cần Yên - đến mốc 626 286.000 215.000 161.000 113.000 - Đất TM - DV nông thôn
1920 Huyện Hà Quảng Xã Cần Yên - Xã miền núi Ngã ba từ nhà ông Nông Văn Tuyến (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Nông Thị Đới (hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 29) 286.000 215.000 161.000 113.000 - Đất TM - DV nông thôn
1921 Huyện Hà Quảng Xã Cần Yên - Xã miền núi Ngã ba Nà Thin (nhà ông Nông Văn Tuấn (thửa đất số 321, tờ bản đồ số 14)) - đến hết thửa đất nhà bà Hoàng Thị Liến (hết thửa đất số 151, tờ bản đồ số 10) xóm Nà Thin 286.000 215.000 161.000 113.000 - Đất TM - DV nông thôn
1922 Huyện Hà Quảng Tuyến đường Hồng Minh Thượng - Xã Cần Yên - Xã miền núi Từ nhà ông Lục Văn Hát (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 44) xóm Bản Gải, xã Cần Yên - đến hết tuyến đường Hồng Minh Thượng 286.000 215.000 161.000 113.000 - Đất TM - DV nông thôn
1923 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vị Quang cũ - Xã Cần Yên - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường liên huyện - đến đến trạm Y tế xã Vị Quang cũ 252.000 189.000 142.000 112.000 - Đất TM - DV nông thôn
1924 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vị Quang cũ - Xã Cần Yên - Xã miền núi Đoạn từ đầu cầu xóm Pác Khuổi theo đường liên huyện đi xã Cần Yên - đến hết địa phận xã Vị Quang cũ (giáp xã Cần Yên cũ). 252.000 189.000 142.000 112.000 - Đất TM - DV nông thôn
1925 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vị Quang cũ - Xã Cần Yên - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu cầu xóm Pác Khuổi theo đường liên huyện đi xã Sóc Hà - đến hết địa phận xã Cần Yên 252.000 189.000 142.000 112.000 - Đất TM - DV nông thôn
1926 Huyện Hà Quảng Xã Ngọc Động - Xã miền núi Đoạn đường từ chân dốc Lũng Pảng theo đường đi UBND xã - đến hết xóm Tàn Tó cũ, thuộc xóm Hòa Chung 280.000 210.000 158.000 126.000 - Đất TM - DV nông thôn
1927 Huyện Hà Quảng Xã Ngọc Động - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà bà Lăng Thị Hà (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 112) theo đường đi xã Thanh Long - đến đường rẽ vào Trường Tiểu học Lũng Nhùng 280.000 210.000 158.000 126.000 - Đất TM - DV nông thôn
1928 Huyện Hà Quảng Xã Ngọc Động - Xã miền núi Đoạn đường từ xóm Thìn Thượng (cũ) - đến xóm Cốc Phát 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1929 Huyện Hà Quảng Xã Ngọc Động - Xã miền núi Đoạn đường từ xóm Hòa Chung (Tàn Tó cũ) - đến xóm Mần Thượng Hạ 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1930 Huyện Hà Quảng Xã Yên Sơn - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba Cốc Rầy - đến đường rẽ vào trường mầm non xóm Chọc Mòn 236 thuộc xóm Bình Minh 189.000 142.000 106.000 85.000 - Đất TM - DV nông thôn
1931 Huyện Hà Quảng Xã Yên Sơn - Xã miền núi Đoạn đường từ trường Mầm Non xóm Chọc Mòn thuộc xóm Bình Minh đi xóm Cốc Lùng - đến nhà ông Đặng Vần Trìu (hết thửa đất số 38, tờ bản đồ số 39). 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
1932 Huyện Hà Quảng Xã Yên Sơn - Xã miền núi Từ đường rẽ nhà ông Lục Văn Lợi (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 78) đi hết xóm Nặm Cốp cũ thuộc xóm Bình Minh 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
1933 Huyện Hà Quảng Xã Yên Sơn - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Cốc Rầy đi xóm Phia Khao - đến hết địa phận xã Yên Sơn 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
1934 Huyện Hà Quảng Xã Cần Nông - Xã miền núi Tuyến đường giáp xã Cần Yên theo Quốc lộ 4A đi hết địa phận xã Cần Nông (giáp xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc) 286.000 214.000 161.000 135.000 - Đất TM - DV nông thôn
1935 Huyện Hà Quảng Xã Cần Nông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường mới xóm Nặm Đông - đến đường rẽ đi mốc 623 (thuộc xóm Nặm Đông) 286.000 214.000 161.000 135.000 - Đất TM - DV nông thôn
1936 Huyện Hà Quảng Xã Cần Nông - Xã miền núi Đoạn đường từ đỉnh đèo Khau Tảng - đến ngã ba xóm Phia Rại 286.000 214.000 161.000 135.000 - Đất TM - DV nông thôn
1937 Huyện Hà Quảng Xã Cần Nông - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba theo đường rẽ đi xóm Bó Thẩu cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến ngã ba Nà Rào đường đi Phiêng Pán 161.000 120.000 90.000 72.000 - Đất TM - DV nông thôn
1938 Huyện Hà Quảng Xã Cần Nông - Xã miền núi Đoạn từ cầu bê tông đi xóm Nà Én cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 56) 161.000 120.000 90.000 72.000 - Đất TM - DV nông thôn
1939 Huyện Hà Quảng Xã Cần Nông - Xã miền núi Đoạn đường từ (thửa đất số 454, tờ bản đồ số 55) đi xóm Khau Dựa - đến hết đường ô tô đi lại được 161.000 120.000 90.000 72.000 - Đất TM - DV nông thôn
1940 Huyện Hà Quảng Xã Cần Nông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Thang Chặp - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 3) 161.000 120.000 90.000 72.000 - Đất TM - DV nông thôn
1941 Huyện Hà Quảng Xã Cần Nông - Xã miền núi Đường ngã ba xóm Nặm Đông đi Khuổi Sỏi - đến hết nhà ông Nông Văn Nguyễn (hết thửa đất số 39, tờ bản đồ số 61) 161.000 120.000 90.000 72.000 - Đất TM - DV nông thôn
1942 Huyện Hà Quảng Xã Cần Nông - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tờ (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 57) - đến mốc 617 161.000 120.000 90.000 72.000 - Đất TM - DV nông thôn
1943 Huyện Hà Quảng Xã Cần Nông - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba xóm Nà Tềnh cũ (thuộc xóm Tềnh Quốc) rẽ đi - đến mốc 614 161.000 120.000 90.000 72.000 - Đất TM - DV nông thôn
1944 Huyện Hà Quảng Xã Cần Nông - Xã miền núi Đoạn đường đi - đến mốc 616, điểm đầu nối với đường Quốc lộ 4A đến mốc 616 161.000 120.000 90.000 72.000 - Đất TM - DV nông thôn
1945 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Đào Ngạn cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du Đoạn từ đỉnh dốc Pá Deng theo trục đường chính qua xã - đến hết nhà bà Vi Thị Nanh (hết thửa đất số 135, tờ bản đồ số 9) (xóm Đào Bắc) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1946 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Đào Ngạn cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du Đoạn từ ngã ba Phia Hính qua xóm Kéo Chang - đến xóm Kẻ Hiệt đến hết đất nhà ông Vương Văn Tường (hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 27) (xóm Kẻ Hiệt) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1947 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Đào Ngạn cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du Đoạn từ đường chính gốc cây đa rẽ vào - đến hết chân đập Hồ Bản Nưa 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1948 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du Từ đường Hồ Chí Minh theo đường vào cổng trường Trung học Phổ thông Nà Giàng - đến cổng trường 440.000 331.000 248.000 198.000 - Đất SX - KD nông thôn
1949 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du Từ cống nước (cua Cốc Đúc) trên nhà ông Triệu Văn Thuật theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến đỉnh dốc Sam Kha 440.000 331.000 248.000 198.000 - Đất SX - KD nông thôn
1950 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du Từ ngã ba trục đường Hồ Chí Minh theo đường liên xã Ngọc Đào - Hạ Thôn - đến chân dốc Noóc Mò 440.000 331.000 248.000 198.000 - Đất SX - KD nông thôn
1951 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du Từ trục đường chính Hồ Chí Minh rẽ vào chợ và xung quanh chợ 440.000 331.000 248.000 198.000 - Đất SX - KD nông thôn
1952 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du Từ đất nhà ông Nông Văn Chín (xóm Cốc Chủ) theo đường Hồ Chí Minh đi xuống - đến hết mốc ranh giới xã Ngọc Đào giáp xã Nam Tuấn huyện Hoà An (Khau Mắt) 384.000 288.000 216.000 173.000 - Đất SX - KD nông thôn
1953 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du Từ cống nước (cua Cốc Đúc) theo trục đường Hồ Chí Minh lên - đến điểm mốc ranh giới thị trấn Xuân Hoà (dốc Kéo Mạ) 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1954 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba đường Hồ Chí Minh theo đường vào Trạm y tế - đến ngã ba đường rẽ lên trường Tiểu học Nà Giàng và (Trạm y tế xã Phù Ngọc cũ) 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1955 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du Từ đỉnh dốc Sam Kha theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến Nà Lum xóm Cốc Chủ (giáp đất nhà ông Nông Văn Chín xóm Cốc Chủ) 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1956 Huyện Hà Quảng Đường Phù Ngọc - Đào Ngạn (cũ) - Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du Đoạn từ tiếp giáp với đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Phù Ngọc cũ (đỉnh dốc Pá Deng) 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1957 Huyện Hà Quảng Xã Trường Hà - Xã trung du Đọan từ tiếp giáp thị trấn Xuân Hòa theo đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 15, khu vực Bó Bẩm) 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1958 Huyện Hà Quảng Xã Trường Hà - Xã trung du Từ sân Bảo tàng Pác Bó theo đường nội vùng Pác Bó - đến điểm trường Pác Bó 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1959 Huyện Hà Quảng Xã Trường Hà - Xã trung du Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (chân dốc Kéo Già) theo đường làng nghề, làng du lịch qua cầu Nà Rài - đến hết nhà bà La Thị Bích (hết thửa đất số 163, tờ bản đồ số 36) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1960 Huyện Hà Quảng Xã Trường Hà - Xã trung du Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh trước nhà ông Đàm Nông Chấp (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 40) theo đường làng nghề, làng du lịch - đến cầu Bản Hoong 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1961 Huyện Hà Quảng Xã Trường Hà - Xã trung du Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (Nhà văn hóa xóm Nà Mạ) theo đường vào đồi Thoong Mạ - đến đầu cầu bên kia suối 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1962 Huyện Hà Quảng Xã Trường Hà - Xã trung du Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo đường vào Nhà máy Thủy điện Bản Hoàng - đến cổng nhà máy 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1963 Huyện Hà Quảng Đoạn đường Nà Piài xóm Bản Hoong - Xã Trường Hà - Xã trung du Từ đầu nhà ông Bế Văn Sống (thửa đất số 528, tờ bản đồ số 37) - đến giáp biển báo đường vành đai biên giới 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1964 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Nà Sác cũ - Xã Trường Hà - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Đôn Chương theo trục đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trường Hà (giáp xã Sóc Hà) 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1965 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Nà Sác cũ - Xã Trường Hà - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Nà Sác cũ - đến ngã ba Ngàm Sình 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1966 Huyện Hà Quảng Xã Sóc Hà - Xã trung du Đoạn trục đường chính từ nhà ông Nông Văn Ca (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 18) - đến trạm liên hợp cửa khẩu 936.000 702.000 527.000 421.000 - Đất SX - KD nông thôn
1967 Huyện Hà Quảng Xã Sóc Hà - Xã trung du Đoạn từ đường tròn cửa khẩu (nhà ông Hoàng Văn Đức (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 8)) - đến cống thoát nước tại thửa ruộng ông Nông Văn Quýnh (thửa đất số 224, tờ bản đồ số 26)) 936.000 702.000 527.000 421.000 - Đất SX - KD nông thôn
1968 Huyện Hà Quảng Xã Sóc Hà - Xã trung du Đoạn từ đường Hồ Chí Minh tiếp giáp với ruộng ông Nông Văn Quýnh (thửa đất số 224, tờ bản đồ số 26)) theo trục đường Hồ Chí Minh - đến hết ngã ba giáp xã Trường Hà 936.000 702.000 527.000 421.000 - Đất SX - KD nông thôn
1969 Huyện Hà Quảng Xã Sóc Hà - Xã trung du Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Ca (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 18) theo đường trục chính - đến đường rẽ vào cầu Cốc Vường 562.000 421.000 316.000 253.000 - Đất SX - KD nông thôn
1970 Huyện Hà Quảng Xã Sóc Hà - Xã trung du Đoạn đường từ đường rẽ vào cầu Cốc Vường theo đường 203 cũ - đến hết đất trường mẫu giáo xã 440.000 331.000 248.000 198.000 - Đất SX - KD nông thôn
1971 Huyện Hà Quảng Xã Sóc Hà - Xã trung du Từ phòng khám đa khoa theo trục đường chính vào cửa khẩu - đến nhà mầm non của xã 440.000 331.000 248.000 198.000 - Đất SX - KD nông thôn
1972 Huyện Hà Quảng Xã Sóc Hà - Xã trung du Từ ngã ba trục chính đi vào cửa khẩu, rẽ vào chợ - đến đầu cầu Pác Sào (cầu Pháp cũ) xóm Nà Nghiềng 440.000 331.000 248.000 198.000 - Đất SX - KD nông thôn
1973 Huyện Hà Quảng Xã Sóc Hà - Xã trung du Đoạn từ phòng khám đa khoa theo trục đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Sóc Hà (giáp xã Trường Hà) 360.000 270.000 203.000 162.000 - Đất SX - KD nông thôn
1974 Huyện Hà Quảng Xã Sóc Hà - Xã trung du Đường tránh từ đầu cầu Thua Mo - đến cầu Nà Nghiềng 360.000 270.000 203.000 162.000 - Đất SX - KD nông thôn
1975 Huyện Hà Quảng Xã Sóc Hà - Xã trung du Từ ngã ba rẽ vào cầu Cốc Vường theo đường vành đai - đến nhà cộng đồng xóm Lũng Pươi (xóm Nà Phái cũ) 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1976 Huyện Hà Quảng Xã Sóc Hà - Xã trung du Từ ngã ba rẽ vào cầu Cốc Vường theo đường vành đai - đến nhà cộng đồng xóm Nà Phái 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1977 Huyện Hà Quảng Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh - Xã Sóc Hà - Xã trung du Từ nhà ông Nông Hoàng Thành (thửa đất số 176, tờ bản đồ số 8) theo đường tuần tra biên giới - đến đường rẽ vào nhà bà Dương Thị Trinh (hết thửa đất số 262, tờ bản đồ số 8) khu vực Nà Cà xóm Địa Long 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1978 Huyện Hà Quảng Đoạn đường Nà Nghiềng - Lũng Củm - Xã Sóc Hà - Xã trung du Từ cầu Pháp cũ (xóm Nà Nghiềng) - đến hết đám ruộng ông Nông Văn Viễn (thửa đất số 204, tờ bản đồ số 44) (xóm Nà Nghiềng) 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1979 Huyện Hà Quảng Xã Lương Can - Xã trung du Đoạn đường từ đường rẽ vào xóm Nà Sai cũ thuộc xóm Kim Đồng theo đường Lương Can - Trương Lương - đến Pác Kéo xóm Dẻ Vai. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1980 Huyện Hà Quảng Xã Tổng Cọt - Xã miền núi Đoạn từ chợ Trâu bò (ngã ba rẽ vào Trường trung học cơ sở Tổng Cọt) - đến ngã ba đường rẽ đi xã Sỹ Hai, đường rẽ vào chợ và xung quanh chợ 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1981 Huyện Hà Quảng Xã Tổng Cọt - Xã miền núi Đoạn từ chợ Trâu bò xuống - đến hết Trường tiểu học 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1982 Huyện Hà Quảng Xã Tổng Cọt - Xã miền núi Đoạn từ trường tiểu học theo Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Tổng Cọt giáp xã Cô Mười (huyện Trùng Khánh) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1983 Huyện Hà Quảng Xã Tổng Cọt - Xã miền núi Từ ngã ba đường rẽ đi xã Sỹ Hai theo Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Tổng Cọt 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1984 Huyện Hà Quảng Xã Tổng Cọt - Xã miền núi Quốc lộ 4A theo đường phân giới cắm mốc - đến mỏ Sọc Phày 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1985 Huyện Hà Quảng Xã Tổng Cọt - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba đường liên xã Hồng Sỹ đi Tổng Cọt vào xóm Cọt Nưa (đến trung tâm xóm Pài Bá cũ) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
1986 Huyện Hà Quảng Xã Tổng Cọt - Xã miền núi Đoạn từ Quốc lộ 4A vào - đến hết Đồn 125 Tả Cán Tổng Cọt. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
1987 Huyện Hà Quảng Xã Tổng Cọt - Xã miền núi Đoạn từ Quốc lộ 4A vào xóm Lũng Ái 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
1988 Huyện Hà Quảng Xã Tổng Cọt - Xã miền núi Đường giao thông nông thôn Kéo Sỹ, Lũng Rỳ, Kéo Nhản, Lũng Giỏng, Ngườm Luông 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
1989 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Từ chân dốc Lũng Đá theo Quốc lộ 4A - đến trạm ngắt điện Bó Thon 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1990 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Từ trạm ngắt điện Bó Thon - đến đường rẽ xuống xóm Tổng Bỏ 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1991 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Từ ngã ba đường Quốc lộ 4A (nhà ông Mã Văn Thàng, thửa đất số 139, tờ bản đồ số 78) theo đường Lũng Nặm - Vân An - đến cống thoát nước (hết thửa đất nhà ông Nông Văn Khuầy, thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
1992 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Từ tiếp giáp thửa đất ông Nông Văn Khuầy (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) - đến Nặm Thuổm (hết đất nhà ông Hoàng Văn Cảnh (hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 72) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1993 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Từ ngã ba Bó Ngản - đến ngã ba nhà văn hóa xóm Nặm Sấn (Nặm Nhũng Bản cũ) - Thin Tẳng. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1994 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Bó Nhảo - đến hết cống thoát nước gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
1995 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Từ Hủm Lũng Đá - đến hết địa phận xã Lũng Nặm (cũ) giáp xã Kéo Yên (cũ). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
1996 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn từ Nặm Thuổm - đến hết địa phận xã Lũng Nặm giáp xã Cải Viên 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
1997 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ xuống xóm Tổng Pỏ - đến hết địa phận xã Lũng Nặm 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
1998 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn đường Lũng Nặm - Cải Viên rẽ lên đường Kéo Hai - Kéo Quyẻn - đến hết đoạn đường cấp phối xóm Kéo Quyẻn. 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
1999 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn đường Lũng Nặm - Kéo Yên (đường di mốc 681) rẽ vào đường Nặm Sấn - đến nhà văn hóa xóm Nặm Sấn 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
2000 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn đường từ cống thoát nước (gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10)) - đến hết địa phận xã Lũng Nặm 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn