1901 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lương Thông - Xã miền núi |
Đất xung quanh chợ Lương Thông
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1902 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lương Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh Kéo Hái giáp xã Đa Thông theo đường 204 - đến nhà ông Trương Văn Lễ (hết thửa đất số 192, tờ bản đồ số 172) xóm Quang Trung 2
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1903 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lương Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường rẽ từ ngã ba xóm Quang Trung 2 theo đường đi Nội Phan, thuộc xóm Hồng Thái - đến hết địa giới xã Lương Thông (giáp xã Đa Thông)
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1904 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lương Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường rẽ từ trường THCS xã Lương Thông từ nhà ông Lê Văn Kiáng (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 85) (Nà Vàng) - đến hết địa phận xã Lương Thông
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1905 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lương Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường giao thông nông thôn điểm đầu tiếp giáp với đường 204 ngã ba Kéo Hái đi xóm Lũng Rịch, Lũng Đẩy cũ thuộc xóm Ngọc Sỹ - đến xóm Tả Bốc cũ thuộc xóm Kim Cúc
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1906 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Khu vực đất xung quanh chợ
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1907 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chân dốc Bản Đâư, xóm Tắp Ná - đến Kéo Chả
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1908 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Gòi Phát theo đường đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Long (giáp xã Triệu Nguyên, huyện Nguyên Bình).
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1909 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cốc Gạch đi Yên Sơn - đến hết địa phận xã Thanh Long
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1910 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cốc Gạch - đến xóm Tẩn Phung
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1911 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đỉnh dốc Kéo Chỏ (hết địa phận xã) - đến chân dốc Mạ Nẻn (giáp xã Thái Học, huyện Nguyên Bình)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1912 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Kéo Chả (nhà ông Hoàng Văn Chiến, thửa đất số 30, tờ bản đồ số 27) đi xóm Thượng Hà - đến hết nhà ông Hoàng Văn Đường (hết thửa đất số 66, tờ bản đồ số 66)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1913 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Ngã ba Cốc Xả đi vào xóm Thượng Hà - đến nhà ông Vi Văn Quán (hết thửa đất số 370, tờ bản đồ số 42)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1914 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đường liên xóm Bình Minh (nhà ông Vi Đức Phong, thửa đất số 83, tờ bản đồ số 44) - đến hết đất rẫy nhà ông Vi Văn Tịch (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 30)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1915 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Bình Tâm (nhà ông Hoàng Văn Long, thửa đất số 88, tờ bản đồ số 45) đi xóm Lũng Lạn - đến phân trường Lũng Lạn.
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1916 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Thang Tả cũ thuộc xóm Bình Tâmđến nhà văn hóa xóm Hoan Bua cũ, thuộc xóm Đoàn Kết
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1917 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi |
Đường liên xóm Kéo Noóng cũ thuộc xóm Bình Minh đất rẫy nhà ông Vi Văn Tịch (thửa đất số 41, tờ BĐ 30)
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1918 |
Huyện Hà Quảng |
Khu vực đất xung quanh chợ - Xã Cần Yên - Xã miền núi |
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
113.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1919 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Từ mốc lộ giới xã Cần Yên - đến mốc 626
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
113.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1920 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Ngã ba từ nhà ông Nông Văn Tuyến (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 30) - đến nhà bà Nông Thị Đới (hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 29)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
113.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1921 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Ngã ba Nà Thin (nhà ông Nông Văn Tuấn (thửa đất số 321, tờ bản đồ số 14)) - đến hết thửa đất nhà bà Hoàng Thị Liến (hết thửa đất số 151, tờ bản đồ số 10) xóm Nà Thin
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
113.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1922 |
Huyện Hà Quảng |
Tuyến đường Hồng Minh Thượng - Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Từ nhà ông Lục Văn Hát (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 44) xóm Bản Gải, xã Cần Yên - đến hết tuyến đường Hồng Minh Thượng
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
113.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1923 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vị Quang cũ - Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường liên huyện - đến đến trạm Y tế xã Vị Quang cũ
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1924 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vị Quang cũ - Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Đoạn từ đầu cầu xóm Pác Khuổi theo đường liên huyện đi xã Cần Yên - đến hết địa phận xã Vị Quang cũ (giáp xã Cần Yên cũ).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1925 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vị Quang cũ - Xã Cần Yên - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu xóm Pác Khuổi theo đường liên huyện đi xã Sóc Hà - đến hết địa phận xã Cần Yên
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1926 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chân dốc Lũng Pảng theo đường đi UBND xã - đến hết xóm Tàn Tó cũ, thuộc xóm Hòa Chung
|
280.000
|
210.000
|
158.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1927 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Lăng Thị Hà (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 112) theo đường đi xã Thanh Long - đến đường rẽ vào Trường Tiểu học Lũng Nhùng
|
280.000
|
210.000
|
158.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1928 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Thìn Thượng (cũ) - đến xóm Cốc Phát
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1929 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Ngọc Động - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Hòa Chung (Tàn Tó cũ) - đến xóm Mần Thượng Hạ
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1930 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Yên Sơn - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Cốc Rầy - đến đường rẽ vào trường mầm non xóm Chọc Mòn 236 thuộc xóm Bình Minh
|
189.000
|
142.000
|
106.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1931 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Yên Sơn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trường Mầm Non xóm Chọc Mòn thuộc xóm Bình Minh đi xóm Cốc Lùng - đến nhà ông Đặng Vần Trìu (hết thửa đất số 38, tờ bản đồ số 39).
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1932 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Yên Sơn - Xã miền núi |
Từ đường rẽ nhà ông Lục Văn Lợi (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 78) đi hết xóm Nặm Cốp cũ thuộc xóm Bình Minh
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1933 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Yên Sơn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Cốc Rầy đi xóm Phia Khao - đến hết địa phận xã Yên Sơn
|
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1934 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Tuyến đường giáp xã Cần Yên theo Quốc lộ 4A đi hết địa phận xã Cần Nông (giáp xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc)
|
286.000
|
214.000
|
161.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1935 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường mới xóm Nặm Đông - đến đường rẽ đi mốc 623 (thuộc xóm Nặm Đông)
|
286.000
|
214.000
|
161.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1936 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh đèo Khau Tảng - đến ngã ba xóm Phia Rại
|
286.000
|
214.000
|
161.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1937 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba theo đường rẽ đi xóm Bó Thẩu cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến ngã ba Nà Rào đường đi Phiêng Pán
|
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1938 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ cầu bê tông đi xóm Nà Én cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 56)
|
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1939 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ (thửa đất số 454, tờ bản đồ số 55) đi xóm Khau Dựa - đến hết đường ô tô đi lại được
|
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1940 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Thang Chặp - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 3)
|
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1941 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đường ngã ba xóm Nặm Đông đi Khuổi Sỏi - đến hết nhà ông Nông Văn Nguyễn (hết thửa đất số 39, tờ bản đồ số 61)
|
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1942 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tờ (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 57) - đến mốc 617
|
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1943 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba xóm Nà Tềnh cũ (thuộc xóm Tềnh Quốc) rẽ đi - đến mốc 614
|
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1944 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cần Nông - Xã miền núi |
Đoạn đường đi - đến mốc 616, điểm đầu nối với đường Quốc lộ 4A đến mốc 616
|
161.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1945 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Đào Ngạn cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du |
Đoạn từ đỉnh dốc Pá Deng theo trục đường chính qua xã - đến hết nhà bà Vi Thị Nanh (hết thửa đất số 135, tờ bản đồ số 9) (xóm Đào Bắc)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1946 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Đào Ngạn cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du |
Đoạn từ ngã ba Phia Hính qua xóm Kéo Chang - đến xóm Kẻ Hiệt đến hết đất nhà ông Vương Văn Tường (hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 27) (xóm Kẻ Hiệt)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1947 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Đào Ngạn cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du |
Đoạn từ đường chính gốc cây đa rẽ vào - đến hết chân đập Hồ Bản Nưa
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1948 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du |
Từ đường Hồ Chí Minh theo đường vào cổng trường Trung học Phổ thông Nà Giàng - đến cổng trường
|
440.000
|
331.000
|
248.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1949 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du |
Từ cống nước (cua Cốc Đúc) trên nhà ông Triệu Văn Thuật theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến đỉnh dốc Sam Kha
|
440.000
|
331.000
|
248.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1950 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du |
Từ ngã ba trục đường Hồ Chí Minh theo đường liên xã Ngọc Đào - Hạ Thôn - đến chân dốc Noóc Mò
|
440.000
|
331.000
|
248.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1951 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du |
Từ trục đường chính Hồ Chí Minh rẽ vào chợ và xung quanh chợ
|
440.000
|
331.000
|
248.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1952 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du |
Từ đất nhà ông Nông Văn Chín (xóm Cốc Chủ) theo đường Hồ Chí Minh đi xuống - đến hết mốc ranh giới xã Ngọc Đào giáp xã Nam Tuấn huyện Hoà An (Khau Mắt)
|
384.000
|
288.000
|
216.000
|
173.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1953 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du |
Từ cống nước (cua Cốc Đúc) theo trục đường Hồ Chí Minh lên - đến điểm mốc ranh giới thị trấn Xuân Hoà (dốc Kéo Mạ)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1954 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba đường Hồ Chí Minh theo đường vào Trạm y tế - đến ngã ba đường rẽ lên trường Tiểu học Nà Giàng và (Trạm y tế xã Phù Ngọc cũ)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1955 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du |
Từ đỉnh dốc Sam Kha theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến Nà Lum xóm Cốc Chủ (giáp đất nhà ông Nông Văn Chín xóm Cốc Chủ)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1956 |
Huyện Hà Quảng |
Đường Phù Ngọc - Đào Ngạn (cũ) - Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du |
Đoạn từ tiếp giáp với đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Phù Ngọc cũ (đỉnh dốc Pá Deng)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1957 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trường Hà - Xã trung du |
Đọan từ tiếp giáp thị trấn Xuân Hòa theo đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 15, khu vực Bó Bẩm)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1958 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trường Hà - Xã trung du |
Từ sân Bảo tàng Pác Bó theo đường nội vùng Pác Bó - đến điểm trường Pác Bó
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1959 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trường Hà - Xã trung du |
Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (chân dốc Kéo Già) theo đường làng nghề, làng du lịch qua cầu Nà Rài - đến hết nhà bà La Thị Bích (hết thửa đất số 163, tờ bản đồ số 36)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1960 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trường Hà - Xã trung du |
Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh trước nhà ông Đàm Nông Chấp (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 40) theo đường làng nghề, làng du lịch - đến cầu Bản Hoong
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1961 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trường Hà - Xã trung du |
Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (Nhà văn hóa xóm Nà Mạ) theo đường vào đồi Thoong Mạ - đến đầu cầu bên kia suối
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1962 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Trường Hà - Xã trung du |
Tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo đường vào Nhà máy Thủy điện Bản Hoàng - đến cổng nhà máy
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1963 |
Huyện Hà Quảng |
Đoạn đường Nà Piài xóm Bản Hoong - Xã Trường Hà - Xã trung du |
Từ đầu nhà ông Bế Văn Sống (thửa đất số 528, tờ bản đồ số 37) - đến giáp biển báo đường vành đai biên giới
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1964 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Nà Sác cũ - Xã Trường Hà - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu Đôn Chương theo trục đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Trường Hà (giáp xã Sóc Hà)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1965 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Nà Sác cũ - Xã Trường Hà - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Nà Sác cũ - đến ngã ba Ngàm Sình
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1966 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Đoạn trục đường chính từ nhà ông Nông Văn Ca (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 18) - đến trạm liên hợp cửa khẩu
|
936.000
|
702.000
|
527.000
|
421.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1967 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Đoạn từ đường tròn cửa khẩu (nhà ông Hoàng Văn Đức (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 8)) - đến cống thoát nước tại thửa ruộng ông Nông Văn Quýnh (thửa đất số 224, tờ bản đồ số 26))
|
936.000
|
702.000
|
527.000
|
421.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1968 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh tiếp giáp với ruộng ông Nông Văn Quýnh (thửa đất số 224, tờ bản đồ số 26)) theo trục đường Hồ Chí Minh - đến hết ngã ba giáp xã Trường Hà
|
936.000
|
702.000
|
527.000
|
421.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1969 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Ca (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 18) theo đường trục chính - đến đường rẽ vào cầu Cốc Vường
|
562.000
|
421.000
|
316.000
|
253.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1970 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Đoạn đường từ đường rẽ vào cầu Cốc Vường theo đường 203 cũ - đến hết đất trường mẫu giáo xã
|
440.000
|
331.000
|
248.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1971 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Từ phòng khám đa khoa theo trục đường chính vào cửa khẩu - đến nhà mầm non của xã
|
440.000
|
331.000
|
248.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1972 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Từ ngã ba trục chính đi vào cửa khẩu, rẽ vào chợ - đến đầu cầu Pác Sào (cầu Pháp cũ) xóm Nà Nghiềng
|
440.000
|
331.000
|
248.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1973 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Đoạn từ phòng khám đa khoa theo trục đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Sóc Hà (giáp xã Trường Hà)
|
360.000
|
270.000
|
203.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1974 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Đường tránh từ đầu cầu Thua Mo - đến cầu Nà Nghiềng
|
360.000
|
270.000
|
203.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1975 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Từ ngã ba rẽ vào cầu Cốc Vường theo đường vành đai - đến nhà cộng đồng xóm Lũng Pươi (xóm Nà Phái cũ)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1976 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Từ ngã ba rẽ vào cầu Cốc Vường theo đường vành đai - đến nhà cộng đồng xóm Nà Phái
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1977 |
Huyện Hà Quảng |
Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh - Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Từ nhà ông Nông Hoàng Thành (thửa đất số 176, tờ bản đồ số 8) theo đường tuần tra biên giới - đến đường rẽ vào nhà bà Dương Thị Trinh (hết thửa đất số 262, tờ bản đồ số 8) khu vực Nà Cà xóm Địa Long
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1978 |
Huyện Hà Quảng |
Đoạn đường Nà Nghiềng - Lũng Củm - Xã Sóc Hà - Xã trung du |
Từ cầu Pháp cũ (xóm Nà Nghiềng) - đến hết đám ruộng ông Nông Văn Viễn (thửa đất số 204, tờ bản đồ số 44) (xóm Nà Nghiềng)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1979 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lương Can - Xã trung du |
Đoạn đường từ đường rẽ vào xóm Nà Sai cũ thuộc xóm Kim Đồng theo đường Lương Can - Trương Lương - đến Pác Kéo xóm Dẻ Vai.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1980 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Tổng Cọt - Xã miền núi |
Đoạn từ chợ Trâu bò (ngã ba rẽ vào Trường trung học cơ sở Tổng Cọt) - đến ngã ba đường rẽ đi xã Sỹ Hai, đường rẽ vào chợ và xung quanh chợ
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1981 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Tổng Cọt - Xã miền núi |
Đoạn từ chợ Trâu bò xuống - đến hết Trường tiểu học
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1982 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Tổng Cọt - Xã miền núi |
Đoạn từ trường tiểu học theo Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Tổng Cọt giáp xã Cô Mười (huyện Trùng Khánh)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1983 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Tổng Cọt - Xã miền núi |
Từ ngã ba đường rẽ đi xã Sỹ Hai theo Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Tổng Cọt
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1984 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Tổng Cọt - Xã miền núi |
Quốc lộ 4A theo đường phân giới cắm mốc - đến mỏ Sọc Phày
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1985 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Tổng Cọt - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba đường liên xã Hồng Sỹ đi Tổng Cọt vào xóm Cọt Nưa (đến trung tâm xóm Pài Bá cũ)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1986 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Tổng Cọt - Xã miền núi |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào - đến hết Đồn 125 Tả Cán Tổng Cọt.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1987 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Tổng Cọt - Xã miền núi |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào xóm Lũng Ái
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1988 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Tổng Cọt - Xã miền núi |
Đường giao thông nông thôn Kéo Sỹ, Lũng Rỳ, Kéo Nhản, Lũng Giỏng, Ngườm Luông
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1989 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ chân dốc Lũng Đá theo Quốc lộ 4A - đến trạm ngắt điện Bó Thon
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1990 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ trạm ngắt điện Bó Thon - đến đường rẽ xuống xóm Tổng Bỏ
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1991 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ ngã ba đường Quốc lộ 4A (nhà ông Mã Văn Thàng, thửa đất số 139, tờ bản đồ số 78) theo đường Lũng Nặm - Vân An - đến cống thoát nước (hết thửa đất nhà ông Nông Văn Khuầy, thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1992 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ tiếp giáp thửa đất ông Nông Văn Khuầy (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) - đến Nặm Thuổm (hết đất nhà ông Hoàng Văn Cảnh (hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 72)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1993 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ ngã ba Bó Ngản - đến ngã ba nhà văn hóa xóm Nặm Sấn (Nặm Nhũng Bản cũ) - Thin Tẳng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1994 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Bó Nhảo - đến hết cống thoát nước gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1995 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ Hủm Lũng Đá - đến hết địa phận xã Lũng Nặm (cũ) giáp xã Kéo Yên (cũ).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1996 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ Nặm Thuổm - đến hết địa phận xã Lũng Nặm giáp xã Cải Viên
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1997 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường rẽ xuống xóm Tổng Pỏ - đến hết địa phận xã Lũng Nặm
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1998 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường Lũng Nặm - Cải Viên rẽ lên đường Kéo Hai - Kéo Quyẻn - đến hết đoạn đường cấp phối xóm Kéo Quyẻn.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1999 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường Lũng Nặm - Kéo Yên (đường di mốc 681) rẽ vào đường Nặm Sấn - đến nhà văn hóa xóm Nặm Sấn
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2000 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cống thoát nước (gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10)) - đến hết địa phận xã Lũng Nặm
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |