101 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoan đường xung quanh sân trung tâm. |
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến trụ sở Ủy ban nhân dân huyện. |
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất trụ sở Toà án nhân dân huyện. |
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến hết Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê qua chợ đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ). |
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B theo đường nội thị - đến hết ngã tư Bó Loỏng. |
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B cầu Phai Pin theo đường Quốc lộ 4A - đến ngã 3 cầu Slằng Péc. |
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B Điện lực Thạch An - đến cầu vào Chợ trung tâm thị trấn Đông Khê |
3.726.000
|
2.795.000
|
2.096.000
|
1.467.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ sau trụ sở Toà án nhân dân huyện theo Quốc lộ 34B - đến hết đất Xưởng chế biến Chè đắng cũ. |
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ cổng trường cấp II, III (đường Cạm Phầy) - đến ngã ba Slằng Péc (gặp đường 4A). |
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) (khu 5). |
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ sau trụ sở Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê - đến đầu cầu Nà Ma. |
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ sau trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ) theo đường đi Thôm Pò - đến đầu cầu Phai Pác. |
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã tư Bó Lỏng theo đường nội thị - đến đầu cầu Phai Sạt. |
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường nội thị từ cổng Trường Phổ thông dân tộc nội trú (đường nhánh 3) - đến ngã 3 đường Bê tông đi xóm Pò Hẩu (gần cầu Phai Pác). |
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã ba đường nội thị rẽ xuống cầu Bó Loỏng - đến ngã tư Quốc lộ 4A |
2.543.000
|
1.907.000
|
1.430.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Xưởng chế biến Chè đắng cũ theo Quốc lộ 34B - đến đường đi Lũng Hay đến hết nhà ông Triệu Văn Tỏa (hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42). |
1.730.000
|
1.298.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) theo Quốc lộ 34B - đến đến giáp địa giới xã Đức Xuân. |
1.730.000
|
1.298.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đầu cầu Phai Rạt theo đường Quốc lộ 4A - đến hết đất thị trấn (giáp xã Lê Lai). |
1.730.000
|
1.298.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đường rẽ đi Lũng Hay hết nhà ông Triệu Văn Toả (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42) theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) (xóm Chang Khuyên). |
1.250.000
|
938.000
|
703.000
|
492.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã ba Slăng Péc - đến hết làng Chộc Sòn (đường đi Đức Long). |
1.250.000
|
938.000
|
703.000
|
492.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai. |
902.000
|
677.000
|
507.000
|
355.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu. |
902.000
|
677.000
|
507.000
|
355.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng |
902.000
|
677.000
|
507.000
|
355.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa |
902.000
|
677.000
|
507.000
|
355.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng |
902.000
|
677.000
|
507.000
|
355.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm |
902.000
|
677.000
|
507.000
|
355.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoan đường xung quanh sân trung tâm. |
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
128 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến trụ sở Ủy ban nhân dân huyện. |
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
129 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất trụ sở Toà án nhân dân huyện. |
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
130 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến hết Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê qua chợ đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ). |
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
131 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B theo đường nội thị - đến hết ngã tư Bó Loỏng. |
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
132 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B cầu Phai Pin theo đường Quốc lộ 4A - đến ngã 3 cầu Slằng Péc. |
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
133 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B Điện lực Thạch An - đến cầu vào Chợ trung tâm thị trấn Đông Khê |
2.981.000
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
134 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ sau trụ sở Toà án nhân dân huyện theo Quốc lộ 34B - đến hết đất Xưởng chế biến Chè đắng cũ. |
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
135 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ cổng trường cấp II, III (đường Cạm Phầy) - đến ngã ba Slằng Péc (gặp đường 4A). |
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
136 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) (khu 5). |
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
137 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ sau trụ sở Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê - đến đầu cầu Nà Ma. |
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
138 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ sau trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ) theo đường đi Thôm Pò - đến đầu cầu Phai Pác. |
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
139 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã tư Bó Lỏng theo đường nội thị - đến đầu cầu Phai Sạt. |
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
140 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường nội thị từ cổng Trường Phổ thông dân tộc nội trú (đường nhánh 3) - đến ngã 3 đường Bê tông đi xóm Pò Hẩu (gần cầu Phai Pác). |
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
141 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã ba đường nội thị rẽ xuống cầu Bó Loỏng - đến ngã tư Quốc lộ 4A |
2.034.000
|
1.526.000
|
1.144.000
|
801.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
142 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Xưởng chế biến Chè đắng cũ theo Quốc lộ 34B - đến đường đi Lũng Hay đến hết nhà ông Triệu Văn Tỏa (hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42). |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
143 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) theo Quốc lộ 34B - đến đến giáp địa giới xã Đức Xuân. |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
144 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đầu cầu Phai Rạt theo đường Quốc lộ 4A - đến hết đất thị trấn (giáp xã Lê Lai). |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
145 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đường rẽ đi Lũng Hay hết nhà ông Triệu Văn Toả (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42) theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) (xóm Chang Khuyên). |
1.000.000
|
750.000
|
562.000
|
394.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
146 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã ba Slăng Péc - đến hết làng Chộc Sòn (đường đi Đức Long). |
1.000.000
|
750.000
|
562.000
|
394.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
147 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai. |
722.000
|
542.000
|
406.000
|
284.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
148 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu. |
722.000
|
542.000
|
406.000
|
284.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
149 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng |
722.000
|
542.000
|
406.000
|
284.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
150 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa |
722.000
|
542.000
|
406.000
|
284.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
151 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng |
722.000
|
542.000
|
406.000
|
284.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
152 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm |
722.000
|
542.000
|
406.000
|
284.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
153 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoan đường xung quanh sân trung tâm. |
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
154 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến trụ sở Ủy ban nhân dân huyện. |
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
155 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất trụ sở Toà án nhân dân huyện. |
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
156 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B - đến hết Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê qua chợ đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ). |
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
157 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34B theo đường nội thị - đến hết ngã tư Bó Loỏng. |
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
158 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B cầu Phai Pin theo đường Quốc lộ 4A - đến ngã 3 cầu Slằng Péc. |
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
159 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại I - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B Điện lực Thạch An - đến cầu vào Chợ trung tâm thị trấn Đông Khê |
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
160 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ sau trụ sở Toà án nhân dân huyện theo Quốc lộ 34B - đến hết đất Xưởng chế biến Chè đắng cũ. |
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
161 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ cổng trường cấp II, III (đường Cạm Phầy) - đến ngã ba Slằng Péc (gặp đường 4A). |
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
162 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Phai Pin theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) (khu 5). |
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
163 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ sau trụ sở Xí nghiệp cấp nước thị trấn Đông Khê - đến đầu cầu Nà Ma. |
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
164 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ sau trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (cũ) theo đường đi Thôm Pò - đến đầu cầu Phai Pác. |
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
165 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã tư Bó Lỏng theo đường nội thị - đến đầu cầu Phai Sạt. |
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
166 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường nội thị từ cổng Trường Phổ thông dân tộc nội trú (đường nhánh 3) - đến ngã 3 đường Bê tông đi xóm Pò Hẩu (gần cầu Phai Pác). |
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
167 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại II - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã ba đường nội thị rẽ xuống cầu Bó Loỏng - đến ngã tư Quốc lộ 4A |
1.526.000
|
1.144.000
|
858.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
168 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ Xưởng chế biến Chè đắng cũ theo Quốc lộ 34B - đến đường đi Lũng Hay đến hết nhà ông Triệu Văn Tỏa (hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42). |
1.038.000
|
779.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
169 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ nhà ông Vũ Xuân Long (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 76) theo Quốc lộ 34B - đến đến giáp địa giới xã Đức Xuân. |
1.038.000
|
779.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
170 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại III - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đầu cầu Phai Rạt theo đường Quốc lộ 4A - đến hết đất thị trấn (giáp xã Lê Lai). |
1.038.000
|
779.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
171 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đường rẽ đi Lũng Hay hết nhà ông Triệu Văn Toả (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 42) theo Quốc lộ 34B - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) (xóm Chang Khuyên). |
750.000
|
563.000
|
422.000
|
295.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
172 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại IV - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã ba Slăng Péc - đến hết làng Chộc Sòn (đường đi Đức Long). |
750.000
|
563.000
|
422.000
|
295.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
173 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Xuân Tường (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 41) theo Quốc lộ 34B - đến giáp địa giới xã Lê Lai. |
541.000
|
406.000
|
304.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
174 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Ma theo đường vào làng Pò Diểu - đến hết làng Pò Diểu. |
541.000
|
406.000
|
304.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
175 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 4A - đến hết làng Đoỏng Lẹng |
541.000
|
406.000
|
304.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
176 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Pò Sủa |
541.000
|
406.000
|
304.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
177 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ Quốc lộ 4A vào hết làng Nà Lủng |
541.000
|
406.000
|
304.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
178 |
Huyện Thạch An |
Đường phố loại V - Thị trấn Đông Khê |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào - đến hết làng Nà Cúm |
541.000
|
406.000
|
304.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
179 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Đoạn từ giáp thị trấn Đông Khê theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Nà Keng. |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp thị trấn Đông Khê theo đường Quốc lộ 4A - đến hết làng Nà Ngài. |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Phai Kéo theo Quốc lộ 34B mới - đến hết địa phận xóm Nà Cốc (Keng Vịt). |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Đoạn đường từ cuối làng Chộc Sòn (giáp địa giới thị trấn Đông Khê) theo đường đi Đức Long - đến chân đèo Tu Hin. (Quốc lộ 34B) |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Đoạn đường từ xóm Độc Lập (tiếp giáp Keng Vịt) theo đường Quốc lộ 34B mới - đến hết địa phận xã Lê Lai (giáp xã Vân Trình). |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp thị trấn Đông Khê - đến hồ Nà Sloỏng. |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Đoạn từ cuối làng Nà Keng theo đường Tỉnh lộ 209 - đến hết làng Slằng Kheo. |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Nà Keng - đến hết làng Lũng Lăng. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Nà Sloỏng vào - đến hết làng Lủng Buốt. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Từ ngã ba Nà Keng (nhà bưu điện văn hóa xã) vào - đến hết làng Nà Lình. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào hết xóm Độc Lập (giáp xóm Bản Căm). |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Thạch An |
Xã Lê Lai - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A rẽ trường Tiểu học Tân Việt, vào - đến hết xóm Bản Căm. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu làng Nà Tục (giáp thị trấn Đông Khê) theo Quốc lộ 4A - đến giáp địa giới huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn. |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ theo đường làng Khẻ Choòng - đến nhà ông Đinh Văn Uy (thửa đất số 325, tờ bản đồ số 31) (xóm Nà Pá). |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Pác Đông Khuổi Thán nhà ông Vi Văn Hải (Thửa đất số 18, Tờ bản đồ số 40) |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ vào hết làng Tục Ngã. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba sau trường Phổ thông cơ sở từ nhà bà Nông Thị Vui (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 26) qua xóm Nà Pá trên - đến giáp đường đi xã Lê Lợi. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ vào hết làng Pác Khoang. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường vào làng Nà Tục - đến hết làng Nà Chang (giáp địa giới thị trấn Đông Khê). |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ cầu Nà Chang rẽ vào hết làng Slòng Luông (tờ BĐ số 8, thửa đất số 50 nhà bà Nông Thúy Hòa - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49, nhà ông Triệu Văn Đức). |
304.000
|
225.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ cầu Nà Chang rẽ vào hết làng Lũng Pác Khoang (thửa đất số 50 tờ bản đồ số 8, nhà bà Nông Thúy Hòa - đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 24 nhà ông Lê Văn Tiến). |
304.000
|
225.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Thạch An |
Xã Đức Xuân - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Nà Nhầng (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 46, nhà ông Hoàng Đức Huynh - đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 34, nhà ông Hoàng Văn Linh). |
304.000
|
225.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |