Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Huyện Bù Đăng Đường số 2 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Phía bên phải chợ chính 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
2802 Huyện Bù Đăng Đường số 3 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Phía trái chợ phụ 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
2803 Huyện Bù Đăng Đường số 4 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Phía phải chợ phụ 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
2804 Huyện Bù Đăng Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
2805 Huyện Bù Đăng Đường Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã tư Quốc lộ 14 - Hết ranh Trung tâm chính trị huyện 3.420.000 1.710.000 1.368.000 1.026.000 684.000 Đất TM-DV đô thị
2806 Huyện Bù Đăng Đường Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Giáp ranh Trung tâm chính trị huyện - Ngã 3 đường Hùng Vương 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất TM-DV đô thị
2807 Huyện Bù Đăng Đường Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã tư Quốc lộ 14 - Ngã ba Đường Trần Hưng Đạo 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 414.000 Đất TM-DV đô thị
2808 Huyện Bù Đăng Đường hai bên trái, phải khu dân cư và thương mại, dịch vụ Phan Bội Châu - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 3.240.000 1.620.000 1.296.000 972.000 648.000 Đất TM-DV đô thị
2809 Huyện Bù Đăng Đường nội bộ khu dân cư Phan Bội Châu - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
2810 Huyện Bù Đăng Đường phía sau khu dân cư và thương mại, dịch vụ Phan Bội Châu - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
2811 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Đức Thái - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba vào nhà ông Ba Tuyên 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
2812 Huyện Bù Đăng Đường Đoàn Đức Thái - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã ba vào nhà ông Ba Tuyên - Giáp đường Đường Nguyễn Thị Minh Khai 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
2813 Huyện Bù Đăng Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
2814 Huyện Bù Đăng Đường Ngô Gia Tự - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 414.000 Đất TM-DV đô thị
2815 Huyện Bù Đăng Đường Trần Phú - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 414.000 Đất TM-DV đô thị
2816 Huyện Bù Đăng Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 2.160.000 1.080.000 864.000 648.000 432.000 Đất TM-DV đô thị
2817 Huyện Bù Đăng Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
2818 Huyện Bù Đăng Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
2819 Huyện Bù Đăng Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã ba giao Quốc lộ 14 - Ngã ba giao đường Đường Hai Bà Trưng 1.710.000 855.000 684.000 513.000 342.000 Đất TM-DV đô thị
2820 Huyện Bù Đăng Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã ba giao đường Đường Hai Bà Trưng - Đập thủy lợi Bù Môn 990.000 495.000 396.000 297.000 198.000 Đất TM-DV đô thị
2821 Huyện Bù Đăng Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã 3 giao đường Đường Điểu Ong - Sóc Bù Môn 765.000 382.500 306.000 229.500 108.000 Đất TM-DV đô thị
2822 Huyện Bù Đăng Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
2823 Huyện Bù Đăng Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã tư Quốc lộ 14 - Ngã tư đường D1 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
2824 Huyện Bù Đăng Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Ngã tư đường D1 - Giáp đường Lý Thường Kiệt 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
2825 Huyện Bù Đăng Đường D2 (Khu tái định cư Văn hóa giáo dục) - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
2826 Huyện Bù Đăng Đường D3 (Khu tái định cư Văn hóa giáo dục) - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
2827 Huyện Bù Đăng Đường Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 414.000 Đất TM-DV đô thị
2828 Huyện Bù Đăng Các đường nội bộ khu dân cư Đức Lập - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.530.000 765.000 612.000 459.000 306.000 Đất TM-DV đô thị
2829 Huyện Bù Đăng Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Quốc lộ 14 - Ngã ba vào hồ Bra măng 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
2830 Huyện Bù Đăng Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Đoạn còn lại 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
2831 Huyện Bù Đăng Đường Nơ Trang Long - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
2832 Huyện Bù Đăng Đường Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
2833 Huyện Bù Đăng Đường số 3 Xưởng điều Long Đăng - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Quốc lộ 14 - Ngã 3 đường vào nhà ông Bọt 720.000 360.000 288.000 216.000 144.000 Đất TM-DV đô thị
2834 Huyện Bù Đăng Đường số 3 Xưởng điều Long Đăng - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Đoạn còn lại 540.000 270.000 216.000 162.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
2835 Huyện Bù Đăng Đường D1 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Toàn tuyến 3.240.000 1.620.000 1.296.000 972.000 648.000 Đất TM-DV đô thị
2836 Huyện Bù Đăng Đường bên hông nhà thuốc Hà Loan - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG Quốc lộ 14 - Ngã 3 đường Lê Lợi 1.530.000 765.000 612.000 459.000 306.000 Đất TM-DV đô thị
2837 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ NGHĨA TRUNG Giáp ranh huyện Đồng Phú - Cầu 23 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
2838 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ NGHĨA TRUNG Cầu 23 - Hết ranh Trường THCS Nghĩa Trung 855.000 427.500 342.000 256.500 - Đất TM-DV nông thôn
2839 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ NGHĨA TRUNG Giáp ranh Trường THCS Nghĩa Trung - Giáp ranh xã Nghĩa Bình 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2840 Huyện Bù Đăng Đường hai bên chợ Nghĩa Trung - XÃ NGHĨA TRUNG Hành lang nhà lồng chợ chính - Hành lang nhà lồng chợ chính vào sâu 15m 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
2841 Huyện Bù Đăng Đường ĐT 759 - XÃ NGHĨA TRUNG Ngã ba Quốc lộ 14 - Ranh giới xã Phước Tân, H.Phú Riềng 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2842 Huyện Bù Đăng Đường ĐT-753B - XÃ NGHĨA TRUNG Ngã ba 21 đi qua Lam Sơn - Hết tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2843 Huyện Bù Đăng Trục đường chính Thôn 3 đi Thôn 2 - XÃ NGHĨA TRUNG Giáp Quốc lộ 14 - Giáp đường ĐT 753B 225.000 112.500 90.000 67.500 - Đất TM-DV nông thôn
2844 Huyện Bù Đăng Đường đi thôn 2 - XÃ NGHĨA TRUNG Ngã 3 cổng chào thôn 2 - Giáp ranh xã Nghĩa Bình 225.000 112.500 90.000 67.500 - Đất TM-DV nông thôn
2845 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ NGHĨA TRUNG Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 48.600 - Đất TM-DV nông thôn
2846 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ ĐỨC LIỄU Ranh giới xã Đức Liễu - Nghĩa Bình - Cầu Pan Toong 495.000 247.500 198.000 148.500 - Đất TM-DV nông thôn
2847 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ ĐỨC LIỄU Cầu Pa Toong - Hết ranh trụ sở UBND xã Đức Liễu 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
2848 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ ĐỨC LIỄU Giáp ranh trụ sở UBND xã Đức Liễu - Hết ranh dự án KDC Trường Thịnh 1.170.000 585.000 468.000 351.000 - Đất TM-DV nông thôn
2849 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ ĐỨC LIỄU Giáp ranh dự án KDC Trường Thịnh - Ngã ba đường 36 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
2850 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ ĐỨC LIỄU Ngã ba đường 36 - Cầu 38 (Đức Liễu) 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2851 Huyện Bù Đăng Đường QL 14 cũ - XÃ ĐỨC LIỄU Ngã ba 32 - Ngã ba 33 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
2852 Huyện Bù Đăng Đường QL 14 cũ - XÃ ĐỨC LIỄU Ngã ba 33 - Ngã ba Đức Liễu 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2853 Huyện Bù Đăng Đường QL 14 cũ - XÃ ĐỨC LIỄU Ngã ba Đức Liễu - Cầu 38 cũ 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2854 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ ĐỨC LIỄU Ngã ba Sao Bọng - Ngã ba đường vào tổ 7 thôn 2 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
2855 Huyện Bù Đăng Đường Sao Bọng - Đăng Hà - XÃ ĐỨC LIỄU Ngã ba đường vào tổ 7 thôn 2 - Ranh xã Đức Liễu-Thống Nhất 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2856 Huyện Bù Đăng Đường bên hông chợ Đức Liễu (2 bên) - XÃ ĐỨC LIỄU Toàn tuyến 1.170.000 585.000 468.000 351.000 - Đất TM-DV nông thôn
2857 Huyện Bù Đăng Đường tổ 3B - XÃ ĐỨC LIỄU Bên hông Điện Lực - Giáp Nhà máy tinh bột VeDan 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2858 Huyện Bù Đăng Đường tổ 1 - XÃ ĐỨC LIỄU Giáp QL14 - Đầu ranh đất nhà hàng Nông Nghiệp 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
2859 Huyện Bù Đăng Đường tổ 1 - XÃ ĐỨC LIỄU Đầu ranh đất nhà hàng Nông Nghiệp - Đối diện Nhà máy tinh bột VeDan 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2860 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Đức Liễu - Nghĩa Bình - XÃ ĐỨC LIỄU Toàn tuyến 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
2861 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỨC LIỄU Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 48.600 - Đất TM-DV nông thôn
2862 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ MINH HƯNG Cầu 38 (Đức Liễu) - Ngã ba Nông trường Minh Hưng 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
2863 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Nông trường Minh Hưng - Hết ranh đất nhà ông Chuẩn 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
2864 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ MINH HƯNG Hết ranh đất nhà ông Chuẩn - Ngã ba Minh Hưng 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
2865 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Minh Hưng - Hết ranh xưởng điều Cao Nguyên 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
2866 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ MINH HƯNG Giáp ranh xưởng điều Cao Nguyên - Ngã ba Bà Hành 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất TM-DV nông thôn
2867 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Bà Hành - Ranh thị trấn Đức Phong 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
2868 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 cũ - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Nông trường Minh Hưng - Hết ranh đất nông trường bộ Minh Hưng 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
2869 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Minh Hưng - Hết ranh nhà ông Vũ Văn Hảo 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
2870 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ MINH HƯNG Giáp ranh nhà ông Vũ Văn Hảo - Giáp ranh nhà ông Trần Hùng 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
2871 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ MINH HƯNG Hết ranh nhà ông Trần Hùng - Cầu Sông Lấp (giáp ranh xã Bình Minh) 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2872 Huyện Bù Đăng Đường hai bên chợ Minh Hưng - XÃ MINH HƯNG Hành lang nhà lồng chợ chính - Hành lang bên hông nhà lồng chợ chính 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
2873 Huyện Bù Đăng Đường vào Nông trường Minh Hưng - XÃ MINH HƯNG Ngã ba Nông trường Minh Hưng - Hết ranh Nông trường Minh Hưng 495.000 247.500 198.000 148.500 - Đất TM-DV nông thôn
2874 Huyện Bù Đăng Đường xâm nhập nhựa - XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 14 - Khu bảo tồn Thác Đứng Bù Đăng 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2875 Huyện Bù Đăng Đường xâm nhập vào thôn 7 - XÃ MINH HƯNG Quốc lộ 14 - Nhà ông Bùi Văn Tuy 198.000 99.000 79.200 59.400 - Đất TM-DV nông thôn
2876 Huyện Bù Đăng Đường xâm nhập nhựa thôn 3 (02 tuyến) - XÃ MINH HƯNG ĐT 760 - KDC Thôn 3 198.000 99.000 79.200 59.400 - Đất TM-DV nông thôn
2877 Huyện Bù Đăng Đường nội bộ trong KDC thôn 3 - XÃ MINH HƯNG Nhiều tuyến trong KDC 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
2878 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ MINH HƯNG Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 48.600 - Đất TM-DV nông thôn
2879 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BOM BO Cầu Sập (giáp ranh xã Bình Minh) - Ngã ba cổng chào thôn 8 387.000 193.500 154.800 116.100 - Đất TM-DV nông thôn
2880 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BOM BO Ngã ba cổng chào thôn 8 - Hết ranh Cổng Nhà văn hóa Bom Bo 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2881 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BOM BO Giáp ranh Cổng Nhà văn hóa Bom Bo - Hết ranh nhà ông Sáu Lực 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
2882 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BOM BO Giáp ranh nhà ông Sáu Lực - Ngã 3 ông Võ Lý Hùng 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
2883 Huyện Bù Đăng ĐT 760 - XÃ BOM BO Ngã 3 ông Võ Lý Hùng - Giáp ranh xã Đường 10 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2884 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Bom Bo - Đak Nhau - XÃ BOM BO Ngã tư Bom Bo - Ngã 3 đường Sân Bóng 558.000 279.000 223.200 167.400 - Đất TM-DV nông thôn
2885 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Bom Bo - Đak Nhau - XÃ BOM BO Ngã 3 đường Sân Bóng - Hết ranh Trường Lương Thế Vinh 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2886 Huyện Bù Đăng Đường liên xã Bom Bo - Đak Nhau - XÃ BOM BO Giáp ranh Trường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Đak Nhau 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
2887 Huyện Bù Đăng Đường đi Đăk Liên - XÃ BOM BO Ngã tư Bom Bo - Ngã tư nhà ông Đỗ Đình Hùng 387.000 193.500 154.800 116.100 - Đất TM-DV nông thôn
2888 Huyện Bù Đăng Đường đi Đăk Liên - XÃ BOM BO Ngã tư nhà ông Đỗ Đình Hùng - Ngã 3 nhà ông Ngộ 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
2889 Huyện Bù Đăng Đường đi Đăk Liên - XÃ BOM BO Ngã 3 nhà ông Ngộ - Ngã 3 nhà ông Tuấn Anh 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
2890 Huyện Bù Đăng Đường đi Đăk Liên - XÃ BOM BO Ngã 3 nhà ông Ngộ - Ngã 3 vào trường Cấp 1, 2 Trần Văn Ơn 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
2891 Huyện Bù Đăng Đường đi Đăk Liên - XÃ BOM BO Ngã 3 vào trường Cấp 1, 2 Trần Văn Ơn - Hết ranh đất lâm phần 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
2892 Huyện Bù Đăng Đường Nội Ô - XÃ BOM BO Hết ranh nhà ông Ba Thành - Ngã ba Cây xăng Tân Mỹ Hoa đường đi Đăk Nhau 459.000 229.500 183.600 137.700 - Đất TM-DV nông thôn
2893 Huyện Bù Đăng Đường Nội Ô - XÃ BOM BO Hết ranh nhà ông Cao Văn Yên - Ngã ba đường nhà Ông Trúc Lam 405.000 202.500 162.000 121.500 - Đất TM-DV nông thôn
2894 Huyện Bù Đăng Đường hai bên chợ Bom Bo - XÃ BOM BO Hành lang nhà lồng chợ chính - Hành lang nhà lồng chợ chính vào sâu 15m 522.000 261.000 208.800 156.600 - Đất TM-DV nông thôn
2895 Huyện Bù Đăng Đường vô trường Tiểu học - XÃ BOM BO Ngã 3 nhà ông Tiền - Ngã 3 nhà ông Long Quý 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2896 Huyện Bù Đăng Đường Thôn 7 - Thôn 9 - XÃ BOM BO Ngã 3 vào trường Cấp 1, 2 Trần Văn Ơn - Ngã 3 nhà ông Tô Văn Tướng 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
2897 Huyện Bù Đăng Đường bên hông Trung tâm thương mại - XÃ BOM BO Hết ranh nhà ông Đỗ Đình Hà - Suối Đăk Liên 252.000 126.000 100.800 75.600 - Đất TM-DV nông thôn
2898 Huyện Bù Đăng Đường vào KDC Thái Thành - XÃ BOM BO Ngã 3 nhà ông Toàn - KDC Thái Thành 288.000 144.000 115.200 86.400 - Đất TM-DV nông thôn
2899 Huyện Bù Đăng Các tuyến đường còn lại - XÃ BOM BO Toàn tuyến 153.000 76.500 61.200 45.900 - Đất TM-DV nông thôn
2900 Huyện Bù Đăng Quốc lộ 14 - XÃ THỌ SƠN Giáp ranh xã Đoàn Kết - Ngã ba Sơn Hiệp 495.000 247.500 198.000 148.500 - Đất TM-DV nông thôn