| 5101 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Làng 10 (Ngã 4 đèn xanh đỏ Định Hiệp) - Giáp ranh KDC Định Hiệp
|
585.000
|
378.000
|
324.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5102 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Giáp ranh KDC Định Hiệp - Cầu sắt Làng 14 Định An
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5103 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Ngã 3 đường liên xã Minh Tân - Định An - Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân)
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5104 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) - Đầu Sân bay cũ (Minh Hoà)
|
585.000
|
378.000
|
324.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5105 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Các đoạn đường còn lại
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5106 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 (nối dài) - Khu vực 2 |
Ngã 4 Làng 10 - ĐH-720 (Cà Tong - An Lập)
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5107 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-705 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (Ngã 3 chợ Thanh Tuyền cũ) - Cầu Bến Súc
|
650.000
|
420.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5108 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-707 - Khu vực 2 |
ĐT-749B (Ngã 3 UBND xã Minh Thạnh) - Giáp ranh xã Minh Hưng - Bình Phước
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5109 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-708 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5110 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-708 - Khu vực 2 |
KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5111 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-708 - Khu vực 2 |
KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An - Ngã 3 Làng 5 - Định Hiệp
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5112 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-710 - Khu vực 2 |
Ngã 3 đường Kiểm (ĐT-744) - ĐH-702
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5113 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-711 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (Chợ Bến Súc) - Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc
|
650.000
|
420.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5114 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-711 - Khu vực 2 |
Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc - Ngã 3 Kinh Tế
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5115 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-712 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Đường Long (Cầu Xéo) - ĐH-711
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5116 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-713 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Rạch Kiến - Ngã 3 trường học cũ
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5117 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-714 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Bưng Còng - NT Phan Văn Tiến
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5118 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-715 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Làng 18 Định An - ĐT-750
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5119 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-716 - Khu vực 2 |
Đường Hố Đá - Ngã 4 Hóc Măng
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5120 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-717 - Khu vực 2 |
Cầu Biệt Kích - ĐT-749A
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5121 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-718 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - KDC Hố Nghiên - ấp Xóm Mới
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5122 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-718 - Khu vực 2 |
Các đoạn đường còn lại
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5123 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-719 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - ĐH-720 (Bàu Gấu - Sở Hai)
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5124 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-720 (Đường Thanh An - An Lập) - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - Ranh xã An Lập
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5125 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-721 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐT-750 (Đồng Bà Ba)
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5126 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-722 - Khu vực 2 |
ĐT-749A (Ngã 3 Căm Xe) - ĐT-749B (Cầu Bà Và)
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5127 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D8 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐH-717
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5128 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D11 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐT-749A
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5129 |
Huyện Phú Giáo |
Đường ĐX 705-0665 - Khu vực 2 |
Đội thuế xã Định Hiệp - Chợ Định Hiệp
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5130 |
Huyện Phú Giáo |
Đường từ ĐT-744 (Ngã 3 Bình Mỹ) đến ĐH-704 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-704
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5131 |
Huyện Phú Giáo |
Đường khu TĐC rừng lịch sử Kiến An - Khu vực 2 |
ĐT-748 (xã An Lập) - Đầu Lô cao su nông trường An Lập
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5132 |
Huyện Phú Giáo |
Đường An Lập - Long Nguyên - Khu vực 2 |
ĐT-748 (xã An Lập) - Long Nguyên
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5133 |
Huyện Phú Giáo |
Đường khu tái định cư kênh Thủy lợi Phước Hoà - Khu vực 2 |
ĐH-704 (xã Minh Tân) - Đầu Lô 17 nông trường Minh Tân
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5134 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N2 - Xã Minh Tân - Khu vực 2 |
ĐH-704 (xã Minh Tân) - Nhà ông Hạ
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5135 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Minh Tân - Long Hoà - Khu vực 2 |
ĐH-704
(Nhà trẻ nông trường Minh Tân) - Ranh xã Long Hoà
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5136 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Trung tâm Văn hóa xã Định Thành - Khu vực 2 |
Trần Văn Lắc - ĐH-703
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5137 |
Huyện Phú Giáo |
Đường từ Ngã tư Hóc Măng (xã Long Tân) đến ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) - Khu vực 2 |
Ngã tư Hóc Măng (Long Tân) - Ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng)
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5138 |
Huyện Phú Giáo |
Đường vào bãi rác - Khu vực 2 |
Trần Văn Lắc - ĐH-703
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5139 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
422.500
|
273.000
|
234.000
|
169.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5140 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
390.000
|
252.000
|
216.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5141 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
390.000
|
252.000
|
216.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5142 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
357.500
|
231.000
|
198.000
|
143.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5143 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
390.000
|
252.000
|
216.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5144 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
357.500
|
231.000
|
198.000
|
143.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5145 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
357.500
|
231.000
|
198.000
|
143.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5146 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
325.000
|
210.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5147 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Nông trường cao su Phan Văn Tiến - Ngã tư Chú Thai
|
684.000
|
450.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5148 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ngã tư Chú Thai - Ranh xã Thanh An
|
760.000
|
500.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5149 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ranh xã Thanh Tuyền - Ranh thị trấn Dầu Tiếng
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5150 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ngã 4 Kiểm Lâm - Đội 7
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5151 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
532.000
|
350.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5152 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-748 - Khu vực 1 |
Ranh xã An Điền - Ngã tư An Lập + 500m về hướng Ngã 3 Giáng Hương
|
684.000
|
450.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5153 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-748 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5154 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Đòn Gánh (ranh Long Nguyên - Long Tân) - Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân
|
760.000
|
500.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5155 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân - ĐH-721
|
684.000
|
450.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5156 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
ĐH-721 - Cầu Thị Tính
|
760.000
|
500.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5157 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5158 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Cầu Bà Và (Minh Thạnh) - Ranh xã Minh Hòa
|
532.000
|
350.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5159 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Ranh Minh Hoà - Minh Thạnh - Cầu Giáp Minh (xã Minh Hòa)
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5160 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
456.000
|
300.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5161 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749C - Khu vực 1 |
Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A) - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng
|
532.000
|
350.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5162 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Long Tân - Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập)
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5163 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) - Ranh xã Thanh Tuyền
|
684.000
|
450.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5164 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ranh xã Thanh Tuyền - Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744)
|
532.000
|
350.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5165 |
Huyện Phú Giáo |
Bố Lá - Bến Súc - Khu vực 1 |
Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) - Cầu Bến Súc
|
456.000
|
300.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5166 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Giáng Hương - Đầu Lô 39 Nông trường Đoàn Văn Tiến
|
684.000
|
450.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5167 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
ĐT-749A (Nông trường Long Hòa) - Xã Cây Trường II
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5168 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5169 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 1 |
Long Tân (ranh Trừ Văn Thố) - Thanh An (giáp sông Sài Gòn)
|
456.000
|
300.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5170 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
570.000
|
375.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5171 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
494.000
|
325.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5172 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
532.000
|
350.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5173 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
456.000
|
300.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5174 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-701 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã 3 Định An
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5175 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-701 - Khu vực 2 |
Đoạn đường còn lại
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5176 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 |
Ngã 4 Kiểm lâm - Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu
|
520.000
|
340.000
|
290.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5177 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 |
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Cầu Mới
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5178 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-702 (mới) - Khu vực 2 |
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Chùa Thái Sơn Núi Cậu
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5179 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-703 - Khu vực 2 |
Ngã 3 cầu Mới - Cầu rạch Sơn Đài
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5180 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Làng 10 (Ngã 4 đèn xanh đỏ Định Hiệp) - Giáp ranh KDC Định Hiệp
|
468.000
|
306.000
|
261.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5181 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Giáp ranh KDC Định Hiệp - Cầu sắt Làng 14 Định An
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5182 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Ngã 3 đường liên xã Minh Tân - Định An - Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân)
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5183 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) - Đầu Sân bay cũ (Minh Hoà)
|
468.000
|
306.000
|
261.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5184 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Các đoạn đường còn lại
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5185 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 (nối dài) - Khu vực 2 |
Ngã 4 Làng 10 - ĐH-720 (Cà Tong - An Lập)
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5186 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-705 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (Ngã 3 chợ Thanh Tuyền cũ) - Cầu Bến Súc
|
520.000
|
340.000
|
290.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5187 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-707 - Khu vực 2 |
ĐT-749B (Ngã 3 UBND xã Minh Thạnh) - Giáp ranh xã Minh Hưng - Bình Phước
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5188 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-708 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5189 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-708 - Khu vực 2 |
KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5190 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-708 - Khu vực 2 |
KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An - Ngã 3 Làng 5 - Định Hiệp
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5191 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-710 - Khu vực 2 |
Ngã 3 đường Kiểm (ĐT-744) - ĐH-702
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5192 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-711 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (Chợ Bến Súc) - Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc
|
520.000
|
340.000
|
290.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5193 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-711 - Khu vực 2 |
Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc - Ngã 3 Kinh Tế
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5194 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-712 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Đường Long (Cầu Xéo) - ĐH-711
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5195 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-713 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Rạch Kiến - Ngã 3 trường học cũ
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5196 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-714 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Bưng Còng - NT Phan Văn Tiến
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5197 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-715 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Làng 18 Định An - ĐT-750
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5198 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-716 - Khu vực 2 |
Đường Hố Đá - Ngã 4 Hóc Măng
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5199 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-717 - Khu vực 2 |
Cầu Biệt Kích - ĐT-749A
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5200 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-718 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - KDC Hố Nghiên - ấp Xóm Mới
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |