3201 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3202 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.632.000
|
1.062.000
|
816.000
|
654.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3203 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3204 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.632.000
|
1.062.000
|
816.000
|
654.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3205 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.632.000
|
1.062.000
|
816.000
|
654.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3206 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.496.000
|
973.500
|
748.000
|
599.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3207 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
1.632.000
|
1.062.000
|
816.000
|
654.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3208 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
1.496.000
|
973.500
|
748.000
|
599.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3209 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.496.000
|
973.500
|
748.000
|
599.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3210 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.360.000
|
885.000
|
680.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3211 |
Thị xã Dĩ An |
Cô Bắc - Đường loại 1 |
Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học (Ngã 3 nhà ông Tư Nhi)
|
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3212 |
Thị xã Dĩ An |
Cô Giang - Đường loại 1 |
Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học
|
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3213 |
Thị xã Dĩ An |
Đường số 9 khu TTHC thị xã Dĩ An - Đường loại 1 |
Nguyễn Tri Phương - Đường M khu TTHC thị xã Dĩ An
|
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3214 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 |
Trần Hưng Đạo - Cô Bắc
|
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3215 |
Thị xã Dĩ An |
Số 5 - Đường loại 1 |
Cô Giang - Trần Hưng Đạo
|
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3216 |
Thị xã Dĩ An |
Số 6 - Đường loại 1 |
Cô Giang - Trần Hưng Đạo
|
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3217 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 |
Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo
|
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3218 |
Thị xã Dĩ An |
Đường T khu TTHC thị xã Dĩ An - Đường loại 2 |
Đường số 1 khu TTHC thị xã Dĩ An - Đường số 9 khu TTHC thị xã Dĩ An
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3219 |
Thị xã Dĩ An |
Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 |
Nguyễn An Ninh - Đường sắt
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3220 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn An Ninh - Đường loại 2 |
Ranh Trường tiểu học Dĩ An A (phía bên phải đường từ ngã 3 Cây Điệp đi vào)
Ranh Trường Tiểu học Dĩ An B (phía bên trái đường từ ngã 3 Cây Điệp đi và - Chùa Bùi Bửu
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3221 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn An Ninh - Đường loại 2 |
Chùa Bùi Bửu - Ranh phường Linh Xuân
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3222 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) - Đường loại 2 |
Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần - Giáp KCN Sóng Thần
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3223 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 |
Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo - Cổng 1 Đông Hòa
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3224 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 |
Cổng 1 Đông Hòa - Ngã 3 Cây Lơn
|
6.552.000
|
3.605.000
|
2.947.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3225 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 2 - Thị xã Dĩ An |
Các đường trong khu Trung tâm Hành chính thị xã Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M)
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3226 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 2 - Thị xã Dĩ An |
Các đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301)
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3227 |
Thị xã Dĩ An |
An Bình (Sóng Thần - Đông Á) - Đường loại 3 |
Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Trần Thị Vững
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3228 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 3 - Thị xã Dĩ An |
Các đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (tại phường Dĩ An và phường Đông Hòa)
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3229 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 3 - Thị xã Dĩ An |
Các đường khu tái định cư Sóng Thần (tại KpThống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3230 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 3 - Thị xã Dĩ An |
Các đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki)
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3231 |
Thị xã Dĩ An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Ranh phường An Phú - Ngã 3 Đông Tân
|
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3232 |
Thị xã Dĩ An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Ngã 3 Đông Tân - Cổng 17
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3233 |
Thị xã Dĩ An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Cổng 17 - Ngã 4 Bình Thung
|
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3234 |
Thị xã Dĩ An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Ngã 3 Suối Lồ Ồ - Cầu Bà Khâm
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3235 |
Thị xã Dĩ An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Cầu Bà Khâm - Chợ Ngãi Thắng
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3236 |
Thị xã Dĩ An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Chợ Ngãi Thắng - Cầu Tân Vạn
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3237 |
Thị xã Dĩ An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Ranh Tân Đông Hiệp - An Phú - Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3238 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 3 - Thị xã Dĩ An |
Đường gom cầu vượt Sóng Thần
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3239 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Song hành ĐT-743 (thuộc KDC TTHC Bình Thắng) - Đường loại 3 |
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3240 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường loại 3 |
Tam Bình - Cổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3241 |
Thị xã Dĩ An |
ĐT-743C
(Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 |
Ngã tư 550 - Ngã 3 Đông Tân
|
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3242 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) - Đường loại 3 |
Xuyên Á
(Quốc lộ 1A - AH1) - An Bình
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3243 |
Thị xã Dĩ An |
Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 |
Đường sắt - Cua Bảy Chích
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3244 |
Thị xã Dĩ An |
Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 |
Cua Bảy Chích - Ranh Kp Thống Nhất
|
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3245 |
Thị xã Dĩ An |
Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 |
Ranh Khu phố Thống Nhất - Lái Thiêu - Dĩ An
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3246 |
Thị xã Dĩ An |
Mỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn thành cơ sở hạ tầng, trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt) - Đường loại 3 |
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3247 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 |
ĐT-743 - Ranh Trường tiểu học Dĩ An A (phía bên phải đường từ ngã 3 Cây Điệp đi vào)
Ranh Trường Tiểu học Dĩ An B (phía bên trái đường từ ngã 3 Cây Điệp đi và
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3248 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An) - Đường loại 3 |
Nguyễn An Ninh - ĐT-743
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3249 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3 |
Cô Bắc (ngã 3 nhà Ông Tư Nhi) - Ranh phường Tân Đông Hiệp
|
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3250 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3 |
ĐT-743A - Lý Thường Kiệt
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3251 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3 |
Lý Thường Kiệt - Đường số 3 (khu tái định cư)
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3252 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 |
Nguyễn An Ninh - Ranh An Bình
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3253 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Trung Trực (Silicat) - Đường loại 3 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3254 |
Thị xã Dĩ An |
Phạm Ngũ Lão (Đi xóm Đương) - Đường loại 3 |
Đường gom (đường sắt) - Trần Khánh Dư
|
4.056.000
|
2.229.500
|
1.826.500
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3255 |
Thị xã Dĩ An |
Quốc lộ 1K - Đường loại 3 |
Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3256 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 3 - Thị xã Dĩ An |
Tất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thị xã Dĩ An
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3257 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 3 - Thị xã Dĩ An |
Tất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3258 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3 |
Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 1 - Phạm Ngũ Lão
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3259 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10) - Đường loại 3 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh
|
5.928.000
|
3.258.500
|
2.669.500
|
1.900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3260 |
Thị xã Dĩ An |
Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Đường loại 3 |
Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3261 |
Thị xã Dĩ An |
Bế Văn Đàn (Đình Bình Đường) - Đường loại 4 |
Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Cầu Gió Bay
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3262 |
Thị xã Dĩ An |
Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Đường loại 4 |
Trần Quang Diệu - Ranh Đồng Nai
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3263 |
Thị xã Dĩ An |
Bùi Thị Xuân (Đường liên huyện) - Đường loại 4 |
Trần Quang Diệu - Tân Ba (tua 12)
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3264 |
Thị xã Dĩ An |
Cao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) - Đường loại 4 |
Nguyễn Du - Phan Bội Châu
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3265 |
Thị xã Dĩ An |
Đặng Văn Mây (đường đi Miếu họ Đào) - Đường loại 4 |
Lê Hồng Phong - Mạch Thị Liễu
|
2.964.000
|
1.928.500
|
1.482.000
|
1.187.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3266 |
Thị xã Dĩ An |
Đi xóm Đương (đường gom) - Đường loại 4 |
Lý Thường Kiệt - Ngã 3 ông Cậy
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3267 |
Thị xã Dĩ An |
Đoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) - Đường loại 4 |
ĐT-743B - Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3268 |
Thị xã Dĩ An |
Đường 33m (phường Bình Thắng) - Đường loại 4 |
ĐT-743 - KCN Dệt may Bình An
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3269 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Cây Mít Nài - Đường loại 4 |
Ngô Thì Nhậm - Cuối đường
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3270 |
Thị xã Dĩ An |
Đường KDC Bình An - Đường loại 4 |
ĐT-743 - ĐT-743
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3271 |
Thị xã Dĩ An |
Đường KDC Bình An - Đường loại 4 |
Các tuyến còn lại
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3272 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 4 |
Phường Linh Trung (Thủ Đức) - Cuối đường nhựa
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3273 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 4 |
Các đoạn đường nhựa còn lại
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3274 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 4 |
Các đoạn đường đất còn lại
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3275 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Liên khu phố Tây A, Tây B - Đường loại 4 |
Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3276 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Song hành Xa lộ Hà Nội - Đường loại 4 |
Đường cổng Công ty 621 - Giáp phường Bình Thắng
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3277 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) - Đường loại 4 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3278 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) - Đường loại 4 |
Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3279 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 |
Nguyễn Đức Thiệu - KDC Thành Lễ
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3280 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 17 Kp Thống Nhất - Đường loại 4 |
Chợ Bà Sầm - Nhà ông Năm
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3281 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 |
Trần Quốc Toản - Ranh phường Đông Hòa
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3282 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4 |
Ngô Thì Nhậm - Đường Cây Mít Nài
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3283 |
Thị xã Dĩ An |
Đường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) - Đường loại 4 |
Tân Lập - Vành đai Đại học Quốc gia
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3284 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Đường loại 4 |
Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3285 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Trung tâm Thể dục Thể thao thị xã - Đường loại 4 |
Hai Bà Trưng - Trần Hưng Đạo
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3286 |
Thị xã Dĩ An |
Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Đường loại 4 |
Trần Hưng Đạo - ĐT-743 (Bệnh viện thị xã)
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3287 |
Thị xã Dĩ An |
Hồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) - Đường loại 4 |
Kha Vạn Cân - An Bình (Trại heo Hàng Không)
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3288 |
Thị xã Dĩ An |
Hố Lang - Đường loại 4 |
Bùi Thị Xuân (Liên huyện) - Nguyễn Thị Tươi
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3289 |
Thị xã Dĩ An |
Huỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch) - Đường loại 4 |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường số 9 (KDC DV Tân Bình)
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3290 |
Thị xã Dĩ An |
Kha Vạn Cân - Đường loại 4 |
Linh Xuân - Linh Tây
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3291 |
Thị xã Dĩ An |
Kim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1) - Đường loại 4 |
Lý Thường Kiệt - Phan Đăng Lưu
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3292 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 4 |
ĐT-743 - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3293 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Hồng Phong (Trung Thành) - Đường loại 4 |
Nguyễn Thị Minh Khai - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)
|
2.964.000
|
1.928.500
|
1.482.000
|
1.187.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3294 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Quý Đôn (Đi Khu 5) - Đường loại 4 |
Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3295 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Văn Tách
(Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 4 |
Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) - Xuyên Á (Quốc lộ 1A)
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3296 |
Thị xã Dĩ An |
Ngô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao) - Đường loại 4 |
Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3297 |
Thị xã Dĩ An |
Ngô Văn Sở (Bình Minh 2) - Đường loại 4 |
Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3298 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4 |
Quốc lộ 1K - Công ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3299 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Đình Chiểu (đường Liên xã Đông Hòa - Bình An) - Đường loại 4 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Giáp KDC Niên Ích (giáp phường An Bình)
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3300 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Đình Chiểu (đường Liên xã Đông Hòa - Bình An) - Đường loại 4 |
Giáp KDC Niên Ích (giáp phường Đông Hòa) - Quốc lộ 1K
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |