| 401 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 10 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 402 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 11 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bàn Búp
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 403 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 13 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 404 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 14 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 405 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 15 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 406 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 16 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Đạt
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 407 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 17 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 408 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 17A - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 409 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 20 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 410 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 21 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 411 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 22 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 412 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 23 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 413 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 24 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Công ty Thuốc lá Bình Dương
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 414 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 25 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 415 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 26 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 416 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 27 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Huệ
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 417 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 28 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 418 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 29 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 419 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 30 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Trúc
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 420 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 32 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 421 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 33 - Đường loại 5 |
Rạch Miễu - Rạch Cầu Bốn Trụ
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 422 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 33 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đình ấp Tây
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 423 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 35 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 424 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 37 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 425 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 38 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
3.230.000
|
2.099.500
|
1.615.000
|
1.292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 426 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 38A - Đường loại 5 |
Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 427 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 39 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Hai Quang
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 428 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 40 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 429 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 41 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 430 |
Thị xã Thuận An |
Vĩnh Phú 42 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn
|
2.890.000
|
1.878.500
|
1.445.000
|
1.156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 431 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.224.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 432 |
Thị xã Thuận An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 433 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 434 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 435 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 436 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 437 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 438 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 439 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 440 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 441 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 442 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 443 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 444 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.040.000
|
1.326.000
|
1.020.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 445 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 446 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.040.000
|
1.326.000
|
1.020.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 447 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.040.000
|
1.326.000
|
1.020.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 448 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.870.000
|
1.215.500
|
935.000
|
748.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 449 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
2.040.000
|
1.326.000
|
1.020.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 450 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
1.870.000
|
1.215.500
|
935.000
|
748.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 451 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.870.000
|
1.215.500
|
935.000
|
748.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 452 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.700.000
|
1.105.000
|
850.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 453 |
Thị xã Thuận An |
Đỗ Hữu Vị - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương
|
15.360.000
|
8.450.000
|
6.910.000
|
4.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 454 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 |
Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu
|
15.360.000
|
8.450.000
|
6.910.000
|
4.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 455 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 |
Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống
|
15.360.000
|
8.450.000
|
6.910.000
|
4.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 456 |
Thị xã Thuận An |
Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 |
Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng
|
15.360.000
|
8.450.000
|
6.910.000
|
4.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 457 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Trãi - Đường loại 1 |
Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám
|
12.288.000
|
6.760.000
|
5.528.000
|
3.936.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 458 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
12.288.000
|
6.760.000
|
5.528.000
|
3.936.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 459 |
Thị xã Thuận An |
Phan Đình Phùng - Đường loại 1 |
Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám
|
15.360.000
|
8.450.000
|
6.910.000
|
4.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 460 |
Thị xã Thuận An |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi
|
15.360.000
|
8.450.000
|
6.910.000
|
4.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 461 |
Thị xã Thuận An |
Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 |
Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám
|
15.360.000
|
8.450.000
|
6.910.000
|
4.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 462 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 |
Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18
|
9.216.000
|
5.072.000
|
4.144.000
|
2.952.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 463 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 |
Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ
|
8.640.000
|
4.755.000
|
3.885.000
|
2.767.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 464 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 |
Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một
|
9.792.000
|
5.389.000
|
4.403.000
|
3.136.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 465 |
Thị xã Thuận An |
Cầu Sắt - Đường loại 2 |
Tua 18 - Cầu Phú Long cũ
|
11.520.000
|
6.340.000
|
5.180.000
|
3.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 466 |
Thị xã Thuận An |
Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 |
Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt
|
11.520.000
|
6.340.000
|
5.180.000
|
3.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 467 |
Thị xã Thuận An |
Đồ Chiểu - Đường loại 2 |
Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân
|
11.520.000
|
6.340.000
|
5.180.000
|
3.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 468 |
Thị xã Thuận An |
Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 |
Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp
|
11.520.000
|
6.340.000
|
5.180.000
|
3.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 469 |
Thị xã Thuận An |
Gia Long - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh
|
11.520.000
|
6.340.000
|
5.180.000
|
3.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 470 |
Thị xã Thuận An |
Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu
|
11.520.000
|
6.340.000
|
5.180.000
|
3.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 471 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Huệ - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp
|
8.064.000
|
4.438.000
|
3.626.000
|
2.583.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 472 |
Thị xã Thuận An |
Pasteur - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp
|
8.064.000
|
4.438.000
|
3.626.000
|
2.583.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 473 |
Thị xã Thuận An |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 |
Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân
|
8.064.000
|
4.438.000
|
3.626.000
|
2.583.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 474 |
Thị xã Thuận An |
Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 |
Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp
|
8.064.000
|
4.438.000
|
3.626.000
|
2.583.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 475 |
Thị xã Thuận An |
Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 |
Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ
|
8.064.000
|
4.438.000
|
3.626.000
|
2.583.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 476 |
Thị xã Thuận An |
Võ Tánh - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu
|
11.520.000
|
6.340.000
|
5.180.000
|
3.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 477 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 |
Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm
|
6.144.000
|
3.376.000
|
2.768.000
|
1.968.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 478 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 |
Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu
|
6.912.000
|
3.798.000
|
3.114.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 479 |
Thị xã Thuận An |
Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 |
Cầu Sắt - Sông Sài Gòn
|
7.680.000
|
4.220.000
|
3.460.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 480 |
Thị xã Thuận An |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM
|
7.680.000
|
4.220.000
|
3.460.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 481 |
Thị xã Thuận An |
Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 |
Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp
|
7.680.000
|
4.220.000
|
3.460.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 482 |
Thị xã Thuận An |
Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 |
Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám
|
7.680.000
|
4.220.000
|
3.460.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 483 |
Thị xã Thuận An |
Đông Nhì - Đường loại 3 |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết
|
6.144.000
|
3.376.000
|
2.768.000
|
1.968.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 484 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú
|
6.912.000
|
3.798.000
|
3.114.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 485 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu
|
7.680.000
|
4.220.000
|
3.460.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 486 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-746
(Hoa Sen) - Đường loại 3 |
Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên
|
7.296.000
|
4.009.000
|
3.287.000
|
2.337.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 487 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-747B - Đường loại 3 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba)
|
5.376.000
|
2.954.000
|
2.422.000
|
1.722.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 488 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-747B - Đường loại 3 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh
|
4.992.000
|
2.743.000
|
2.249.000
|
1.599.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 489 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 |
Nguyễn Trãi - Đông Nhì
|
6.144.000
|
3.376.000
|
2.768.000
|
1.968.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 490 |
Thị xã Thuận An |
Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 |
Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn
|
6.912.000
|
3.798.000
|
3.114.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 491 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 |
Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh
|
7.680.000
|
4.220.000
|
3.460.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 492 |
Thị xã Thuận An |
Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
4.608.000
|
2.532.000
|
2.076.000
|
1.476.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 493 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 |
Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì
|
6.144.000
|
3.376.000
|
2.768.000
|
1.968.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 494 |
Thị xã Thuận An |
Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 |
Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám
|
6.144.000
|
3.376.000
|
2.768.000
|
1.968.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 495 |
Thị xã Thuận An |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao
|
6.144.000
|
3.376.000
|
2.768.000
|
1.968.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 496 |
Thị xã Thuận An |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 |
Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An
|
6.912.000
|
3.798.000
|
3.114.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 497 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 |
Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình
|
7.680.000
|
4.220.000
|
3.460.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 498 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương
|
6.912.000
|
3.798.000
|
3.114.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 499 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 3 - Thị xã Thuận An |
Nội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng)
|
5.376.000
|
2.954.000
|
2.422.000
|
1.722.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 500 |
Thị xã Thuận An |
Phan Chu Trinh - Đường loại 3 |
Đông Nhì - Lê Văn Duyệt
|
7.680.000
|
4.220.000
|
3.460.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |