| 61 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 62 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 63 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.550.000
|
1.657.500
|
1.275.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 71 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
2.040.000
|
1.326.000
|
1.020.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
2.210.000
|
1.436.500
|
1.105.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 74 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
2.040.000
|
1.326.000
|
1.020.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 75 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
2.040.000
|
1.326.000
|
1.020.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 76 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.870.000
|
1.215.500
|
935.000
|
748.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 77 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
2.040.000
|
1.326.000
|
1.020.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 78 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.870.000
|
1.215.500
|
935.000
|
748.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 79 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
1.870.000
|
1.215.500
|
935.000
|
748.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 80 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
1.700.000
|
1.105.000
|
850.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 81 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.176.000
|
1.416.000
|
1.088.000
|
872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 82 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 83 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 84 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 85 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.040.000
|
1.327.500
|
1.020.000
|
817.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 86 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 87 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 88 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 89 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.904.000
|
1.239.000
|
952.000
|
763.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 90 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 91 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 92 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.632.000
|
1.062.000
|
816.000
|
654.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 93 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.768.000
|
1.150.500
|
884.000
|
708.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 94 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.632.000
|
1.062.000
|
816.000
|
654.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 95 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.632.000
|
1.062.000
|
816.000
|
654.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 96 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.496.000
|
973.500
|
748.000
|
599.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 97 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.632.000
|
1.062.000
|
816.000
|
654.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 98 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.496.000
|
973.500
|
748.000
|
599.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 99 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
1.496.000
|
973.500
|
748.000
|
599.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 100 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
1.360.000
|
885.000
|
680.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 101 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.215.500
|
792.000
|
610.500
|
484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.326.000
|
864.000
|
666.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.215.500
|
792.000
|
610.500
|
484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
1.215.500
|
792.000
|
610.500
|
484.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
1.105.000
|
720.000
|
555.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |