1001 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.632.000
|
1.062.000
|
816.000
|
654.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.496.000
|
973.500
|
748.000
|
599.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
1.496.000
|
973.500
|
748.000
|
599.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 5 - Thị xã Thuận An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
1.360.000
|
885.000
|
680.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thị xã Thuận An |
Đỗ Hữu Vị - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương |
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 |
Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu |
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 |
Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống |
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thị xã Thuận An |
Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 |
Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng |
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Trãi - Đường loại 1 |
Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám |
9.984.000
|
5.488.000
|
4.496.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương |
9.984.000
|
5.488.000
|
4.496.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thị xã Thuận An |
Phan Đình Phùng - Đường loại 1 |
Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám |
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thị xã Thuận An |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi |
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thị xã Thuận An |
Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 |
Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám |
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 |
Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 |
7.488.000
|
4.120.000
|
3.368.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 |
Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ |
7.020.000
|
3.862.500
|
3.157.500
|
2.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 |
Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một |
7.956.000
|
4.377.500
|
3.578.500
|
2.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thị xã Thuận An |
Cầu Sắt - Đường loại 2 |
Tua 18 - Cầu Phú Long cũ |
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thị xã Thuận An |
Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 |
Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt |
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thị xã Thuận An |
Đồ Chiểu - Đường loại 2 |
Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân |
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thị xã Thuận An |
Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 |
Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp |
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thị xã Thuận An |
Gia Long - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh |
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thị xã Thuận An |
Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu |
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Huệ - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp |
6.552.000
|
3.605.000
|
2.947.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thị xã Thuận An |
Pasteur - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp |
6.552.000
|
3.605.000
|
2.947.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thị xã Thuận An |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 |
Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân |
6.552.000
|
3.605.000
|
2.947.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thị xã Thuận An |
Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 |
Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp |
6.552.000
|
3.605.000
|
2.947.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thị xã Thuận An |
Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 |
Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ |
6.552.000
|
3.605.000
|
2.947.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thị xã Thuận An |
Võ Tánh - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu |
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 |
Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm |
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 |
Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu |
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thị xã Thuận An |
Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 |
Cầu Sắt - Sông Sài Gòn |
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thị xã Thuận An |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM |
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thị xã Thuận An |
Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 |
Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp |
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thị xã Thuận An |
Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 |
Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám |
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thị xã Thuận An |
Đông Nhì - Đường loại 3 |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết |
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú |
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu |
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-746
(Hoa Sen) - Đường loại 3 |
Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên |
5.928.000
|
3.258.500
|
2.669.500
|
1.900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-747B - Đường loại 3 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) |
4.368.000
|
2.401.000
|
1.967.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-747B - Đường loại 3 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh |
4.056.000
|
2.229.500
|
1.826.500
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 |
Nguyễn Trãi - Đông Nhì |
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thị xã Thuận An |
Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 |
Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn |
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 |
Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh |
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thị xã Thuận An |
Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương |
3.744.000
|
2.058.000
|
1.686.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 |
Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì |
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thị xã Thuận An |
Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 |
Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám |
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thị xã Thuận An |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao |
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thị xã Thuận An |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 |
Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An |
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 |
Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình |
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương |
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 3 - Thị xã Thuận An |
Nội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) |
4.368.000
|
2.401.000
|
1.967.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thị xã Thuận An |
Phan Chu Trinh - Đường loại 3 |
Đông Nhì - Lê Văn Duyệt |
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thị xã Thuận An |
Phan Thanh Giản - Đường loại 3 |
Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt |
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thị xã Thuận An |
Phan Thanh Giản - Đường loại 3 |
Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám |
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thị xã Thuận An |
Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 |
Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn |
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3 |
Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh |
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 06 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 10 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 |
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 16 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng |
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 17 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng |
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 19 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng |
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 20 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 21 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý |
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 22 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 23 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành |
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 24 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một |
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 29 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 34 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 39 - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 42 - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Hưng Định 06 |
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 46 - Đường loại 4 |
Đồ Chiểu - Vựa Bụi |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 47 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà Út Lân |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 50 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà Bà Cam |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 54 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 61 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 64 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng |
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 66 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68 |
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 68 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66 |
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 69 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 72 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định |
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 73 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định |
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thị xã Thuận An |
Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản |
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 24
(Bình Hòa 22) - Đường loại 4 |
Đồng An - KCN Đồng An |
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 25
(Bình Hòa 20) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Công ty P&G |
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 26
(Bình Hòa 21) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - KCN Đồng An |
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 27
(Đường Lô 11) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25 |
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 28
(Đường Lô 12) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25 |
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 29
(Đường Lô 13) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25 |
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 30
(Đường Lô 14A) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25 |
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 31
(Đường Lô 14B) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25 |
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 32
(Đường Lô 15) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25 |
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 33
(Đường Lô 16) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25 |
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thị xã Thuận An |
Bùi Hữu Nghĩa
(Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du |
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thị xã Thuận An |
Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 |
Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa) |
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thị xã Thuận An |
Chòm Sao - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định |
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thị xã Thuận An |
Chòm Sao - Đường loại 4 |
Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng |
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thị xã Thuận An |
Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu |
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thị xã Thuận An |
Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) |
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743C
(Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4 |
Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 |
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thị xã Thuận An |
Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương |
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |