| 701 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Xóm Guốc - Đường loại 5 |
Phan Bội Châu - Lý Tự Trọng
|
4.240.000
|
2.760.000
|
2.120.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 702 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 703 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 704 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 705 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 706 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 707 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 708 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 709 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 710 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 711 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 712 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 713 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 714 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 715 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 716 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.120.000
|
1.380.000
|
1.060.000
|
850.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 717 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 718 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.120.000
|
1.380.000
|
1.060.000
|
850.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 719 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.120.000
|
1.380.000
|
1.060.000
|
850.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 720 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.908.000
|
1.242.000
|
954.000
|
765.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 721 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
2.120.000
|
1.380.000
|
1.060.000
|
850.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 722 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
1.908.000
|
1.242.000
|
954.000
|
765.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 723 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.908.000
|
1.242.000
|
954.000
|
765.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 724 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.696.000
|
1.104.000
|
848.000
|
680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 725 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bác sĩ Yersin - Đường loại 1 |
Ngã 6 - Đại lộ Bình Dương
|
24.570.000
|
9.830.000
|
7.370.000
|
4.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 726 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bạch Đằng - Đường loại 1 |
Nguyễn Tri Phương - Cầu ông Kiểm
|
24.570.000
|
9.830.000
|
7.370.000
|
4.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 727 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 1 |
Phan Đình Giót - Mũi Dùi
|
24.570.000
|
9.830.000
|
7.370.000
|
4.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 728 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 |
Suối Cát - Ngã 4 Sân Banh
|
18.427.500
|
7.372.500
|
5.527.500
|
3.682.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 729 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 |
Ngã 4 Sân Banh - Mũi Dùi
|
24.570.000
|
9.830.000
|
7.370.000
|
4.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 730 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 |
Mũi Dùi - Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa)
|
19.656.000
|
7.864.000
|
5.896.000
|
3.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 731 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Điểu Ong - Đường loại 1 |
Bạch Đằng - Ngô Tùng Châu
|
24.570.000
|
9.830.000
|
7.370.000
|
4.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 732 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đinh Bộ Lĩnh - Đường loại 1 |
Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo
|
24.570.000
|
9.830.000
|
7.370.000
|
4.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 733 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đoàn Trần Nghiệp - Đường loại 1 |
Hùng Vương - Bạch Đằng
|
24.570.000
|
9.830.000
|
7.370.000
|
4.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 734 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hùng Vương - Đường loại 1 |
Trần Hưng Đạo - Cách Mạng Tháng Tám
|
24.570.000
|
9.830.000
|
7.370.000
|
4.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 735 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Lợi - Đường loại 1 |
Nguyễn Thái Học - Quang Trung
|
19.656.000
|
7.864.000
|
5.896.000
|
3.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 736 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Du - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - BS Yersin
|
24.570.000
|
9.830.000
|
7.370.000
|
4.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 737 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 |
Lê Lợi - Bạch Đằng
|
24.570.000
|
9.830.000
|
7.370.000
|
4.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 738 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Quang Trung - Đường loại 1 |
Ngã 6 - Cổng UBND thành phố Thủ Dầu Một
|
24.570.000
|
9.830.000
|
7.370.000
|
4.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 739 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 |
Ngã 6 - Lê Lợi
|
24.570.000
|
9.830.000
|
7.370.000
|
4.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 740 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bà Triệu - Đường loại 2 |
Hùng Vương - Trừ Văn Thố
|
13.160.000
|
5.920.000
|
4.608.000
|
3.424.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 741 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bạch Đằng - Đường loại 2 |
Cầu ông Kiểm - Cổng Trường Sỹ quan công binh + Nguyễn Văn Tiết
|
16.450.000
|
7.400.000
|
5.760.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 742 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 2 |
Phan Đình Giót - Lê Hồng Phong
|
16.450.000
|
7.400.000
|
5.760.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 743 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 |
Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) - Ranh Tân Định - Bến Cát
|
16.450.000
|
7.400.000
|
5.760.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 744 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hai Bà Trưng - Đường loại 2 |
Văn Công Khai - Đoàn Trần Nghiệp
|
16.450.000
|
7.400.000
|
5.760.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 745 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Cù - Đường loại 2 |
Ngã 4 chợ Cây Dừa - Đại lộ Bình Dương
|
16.450.000
|
7.400.000
|
5.760.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 746 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) - Đường loại 2 |
Đại lộ Bình Dương - Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận)
|
16.450.000
|
7.400.000
|
5.760.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 747 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) - Đường loại 2 |
Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) - Ranh phường Phú Lợi - phường Phú Mỹ
|
14.805.000
|
6.660.000
|
5.184.000
|
3.852.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 748 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) - Đường loại 2 |
Ranh Phú Lợi - Phú Mỹ - Ranh khu liên hợp
|
11.515.000
|
5.180.000
|
4.032.000
|
2.996.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 749 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 |
Nguyễn Thái Học - Văn Công Khai
|
16.450.000
|
7.400.000
|
5.760.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 750 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 |
Văn Công Khai - Cách Mạng Tháng Tám
|
13.160.000
|
5.920.000
|
4.608.000
|
3.424.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 751 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Quyền - Đường loại 2 |
Bạch Đằng - Phạm Ngũ Lão
|
16.450.000
|
7.400.000
|
5.760.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 752 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Tùng Châu - Đường loại 2 |
Nguyễn Thái Học - Đinh Bộ Lĩnh
|
13.160.000
|
5.920.000
|
4.608.000
|
3.424.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 753 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2 |
Trần Hưng Đạo - Võ Thành Long
|
13.160.000
|
5.920.000
|
4.608.000
|
3.424.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 754 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Trãi - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương
|
14.805.000
|
6.660.000
|
5.184.000
|
3.852.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 755 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Tri Phương - Đường loại 2 |
Cầu Thầy Năng - Cầu Thủ Ngữ
|
16.450.000
|
7.400.000
|
5.760.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 756 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phan Đình Giót - Đường loại 2 |
Thích Quảng Đức - Cách Mạng Tháng Tám
|
13.160.000
|
5.920.000
|
4.608.000
|
3.424.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 757 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phú Lợi (ĐT-743) - Đường loại 2 |
Đại lộ Bình Dương - Lê Hồng Phong
|
16.450.000
|
7.400.000
|
5.760.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 758 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thầy Giáo Chương - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương
|
13.160.000
|
5.920.000
|
4.608.000
|
3.424.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 759 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thích Quảng Đức - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường 30/4
|
16.450.000
|
7.400.000
|
5.760.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 760 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Tử Bình - Đường loại 2 |
Lý Thường Kiệt - Cách Mạng Tháng Tám
|
13.160.000
|
5.920.000
|
4.608.000
|
3.424.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 761 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trừ Văn Thố - Đường loại 2 |
Văn Công Khai - Đinh Bộ Lĩnh
|
13.160.000
|
5.920.000
|
4.608.000
|
3.424.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 762 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Văn Công Khai - Đường loại 2 |
Hùng Vương - Bàu Bàng
|
16.450.000
|
7.400.000
|
5.760.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 763 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Thành Long - Đường loại 2 |
BS Yersin - Thích Quảng Đức
|
13.160.000
|
5.920.000
|
4.608.000
|
3.424.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 764 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Thành Long - Đường loại 2 |
Võ Thành Long - Cách Mạng Tháng Tám
|
9.870.000
|
4.440.000
|
3.456.000
|
2.568.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 765 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bùi Thị Xuân - Đường loại 3 |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)
|
8.320.000
|
4.576.000
|
3.744.000
|
2.664.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 766 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 3 |
Lê Hồng Phong - Ranh Thuận An
|
10.400.000
|
5.720.000
|
4.680.000
|
3.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 767 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Cao Thắng - Đường loại 3 |
Chu Văn An - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)
|
7.800.000
|
4.290.000
|
3.510.000
|
2.497.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 768 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Chu Văn An (Vòng xoay) - Đường loại 3 |
Đường XT1A - Đường XT1A
|
8.320.000
|
4.576.000
|
3.744.000
|
2.664.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 769 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
D1 (đường phố chính của Khu dân cư Phú Hòa 1) - Đường loại 3 |
Lê Hồng Phong - Trần Văn Ơn
|
8.320.000
|
4.576.000
|
3.744.000
|
2.664.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 770 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Duy Tân - Đường loại 3 |
Chu Văn An - Võ Văn Tần
|
8.840.000
|
4.862.000
|
3.978.000
|
2.830.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 771 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đồng Khởi - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)
|
9.360.000
|
5.148.000
|
4.212.000
|
2.997.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 772 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường 30/4 - Đường loại 3 |
Phú Lợi - Cách Mạng Tháng Tám
|
10.400.000
|
5.720.000
|
4.680.000
|
3.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 773 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường 30/4 - Đường loại 3 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương
|
8.840.000
|
4.862.000
|
3.978.000
|
2.830.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 774 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường DB12, DA7 (Khu liên hợp) - Đường loại 3 |
|
6.240.000
|
3.432.000
|
2.808.000
|
1.998.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 775 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường DT6 (Lê Lợi) - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)
|
9.360.000
|
5.148.000
|
4.212.000
|
2.997.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 776 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
9.880.000
|
5.434.000
|
4.446.000
|
3.163.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 777 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3 |
Bề rộng mặt đường dưới 9m
|
8.840.000
|
4.862.000
|
3.978.000
|
2.830.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 778 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường XT1A (Hùng Vương) - Đường loại 3 |
Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Chu Văn An
|
9.360.000
|
5.148.000
|
4.212.000
|
2.997.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 779 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3 |
Phạm Ngọc Thạch - Trần Ngọc Lên
|
7.280.000
|
4.004.000
|
3.276.000
|
2.331.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 780 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3 |
Trần Ngọc Lên - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)
|
6.240.000
|
3.432.000
|
2.808.000
|
1.998.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 781 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hoàng Hoa Thám - Đường loại 3 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương
|
8.320.000
|
4.576.000
|
3.744.000
|
2.664.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 782 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hoàng Sa - Đường loại 3 |
Lê Duẩn - Trường Sa
|
8.320.000
|
4.576.000
|
3.744.000
|
2.664.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 783 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hoàng Văn Thụ - Đường loại 3 |
Thích Quảng Đức - Cuối tuyến (đường N9)
|
10.400.000
|
5.720.000
|
4.680.000
|
3.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 784 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 |
Đường DM2 - Lý Thái Tổ (Tạo lực 4)
|
8.320.000
|
4.576.000
|
3.744.000
|
2.664.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 785 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Cù - Đường loại 3 |
Cầu Phú Cường - Ngã 4 chợ Cây Dừa
|
10.400.000
|
5.720.000
|
4.680.000
|
3.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 786 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường loại 3 |
Ranh Phú Mỹ - Ranh Phú Chánh
|
10.400.000
|
5.720.000
|
4.680.000
|
3.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 787 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hữu Nghị - Đường loại 3 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Phạm Văn Đồng
|
8.320.000
|
4.576.000
|
3.744.000
|
2.664.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 788 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Duẩn - Đường loại 3 |
Chu Văn An - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)
|
8.840.000
|
4.862.000
|
3.978.000
|
2.830.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 789 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Hoàn - Đường loại 3 |
Chu Văn An - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)
|
9.360.000
|
5.148.000
|
4.212.000
|
2.997.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 790 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Hồng Phong - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Lũy - Cách Mạng Tháng Tám
|
10.400.000
|
5.720.000
|
4.680.000
|
3.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 791 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Văn Tám - Đường loại 3 |
Nguyễn Trãi - Thầy Giáo Chương
|
9.360.000
|
5.148.000
|
4.212.000
|
2.997.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 792 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)
|
8.840.000
|
4.862.000
|
3.978.000
|
2.830.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 793 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nam Kỳ khởi Nghĩa (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Tạo lực 6 (Võ Văn Kiệt)
|
8.320.000
|
4.576.000
|
3.744.000
|
2.664.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 794 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Chí Quốc - Đường loại 3 |
Ngô Quyền - Nguyễn Văn Tiết
|
10.400.000
|
5.720.000
|
4.680.000
|
3.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 795 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Gia Tự - Đường loại 3 |
Đại lộ Bình Dương - Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh
|
10.400.000
|
5.720.000
|
4.680.000
|
3.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 796 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 |
Cách Mạng Tháng Tám - Lý Thường Kiệt
|
10.400.000
|
5.720.000
|
4.680.000
|
3.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 797 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Thị Định - Đường loại 3 |
Tôn Đức Thắng - Lê Hoàn
|
8.320.000
|
4.576.000
|
3.744.000
|
2.664.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 798 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Đường loại 3 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)
|
8.840.000
|
4.862.000
|
3.978.000
|
2.830.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 799 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 3 |
Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám
|
10.400.000
|
5.720.000
|
4.680.000
|
3.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 800 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 3 |
Cách Mạng Tháng Tám - Bạch Đằng
|
8.320.000
|
4.576.000
|
3.744.000
|
2.664.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |