Bảng giá đất Thành phố Thủ Dầu Một Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thủ Dầu Một là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thủ Dầu Một là: 190.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thủ Dầu Một là: 6.956.686
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Thủ Dầu Một Xóm Guốc - Đường loại 5 Phan Bội Châu - Lý Tự Trọng 4.240.000 2.760.000 2.120.000 1.700.000 - Đất TM-DV đô thị
702 Thành phố Thủ Dầu Một Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. - Đường loại 5 Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
703 Thành phố Thủ Dầu Một Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. - Đường loại 5 Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
704 Thành phố Thủ Dầu Một Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất. - Đường loại 5 Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m 2.756.000 1.794.000 1.378.000 1.105.000 - Đất TM-DV đô thị
705 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
706 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
707 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
708 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.756.000 1.794.000 1.378.000 1.105.000 - Đất TM-DV đô thị
709 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.756.000 1.794.000 1.378.000 1.105.000 - Đất TM-DV đô thị
710 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
711 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
712 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
713 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
714 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
715 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
716 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 2.120.000 1.380.000 1.060.000 850.000 - Đất TM-DV đô thị
717 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
718 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 2.120.000 1.380.000 1.060.000 850.000 - Đất TM-DV đô thị
719 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 2.120.000 1.380.000 1.060.000 850.000 - Đất TM-DV đô thị
720 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.908.000 1.242.000 954.000 765.000 - Đất TM-DV đô thị
721 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 2.120.000 1.380.000 1.060.000 850.000 - Đất TM-DV đô thị
722 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 1.908.000 1.242.000 954.000 765.000 - Đất TM-DV đô thị
723 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 1.908.000 1.242.000 954.000 765.000 - Đất TM-DV đô thị
724 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 1.696.000 1.104.000 848.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
725 Thành phố Thủ Dầu Một Bác sĩ Yersin - Đường loại 1 Ngã 6 - Đại lộ Bình Dương 24.570.000 9.830.000 7.370.000 4.910.000 - Đất SX-KD đô thị
726 Thành phố Thủ Dầu Một Bạch Đằng - Đường loại 1 Nguyễn Tri Phương - Cầu ông Kiểm 24.570.000 9.830.000 7.370.000 4.910.000 - Đất SX-KD đô thị
727 Thành phố Thủ Dầu Một Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 1 Phan Đình Giót - Mũi Dùi 24.570.000 9.830.000 7.370.000 4.910.000 - Đất SX-KD đô thị
728 Thành phố Thủ Dầu Một Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 Suối Cát - Ngã 4 Sân Banh 18.427.500 7.372.500 5.527.500 3.682.500 - Đất SX-KD đô thị
729 Thành phố Thủ Dầu Một Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 Ngã 4 Sân Banh - Mũi Dùi 24.570.000 9.830.000 7.370.000 4.910.000 - Đất SX-KD đô thị
730 Thành phố Thủ Dầu Một Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 Mũi Dùi - Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) 19.656.000 7.864.000 5.896.000 3.928.000 - Đất SX-KD đô thị
731 Thành phố Thủ Dầu Một Điểu Ong - Đường loại 1 Bạch Đằng - Ngô Tùng Châu 24.570.000 9.830.000 7.370.000 4.910.000 - Đất SX-KD đô thị
732 Thành phố Thủ Dầu Một Đinh Bộ Lĩnh - Đường loại 1 Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo 24.570.000 9.830.000 7.370.000 4.910.000 - Đất SX-KD đô thị
733 Thành phố Thủ Dầu Một Đoàn Trần Nghiệp - Đường loại 1 Hùng Vương - Bạch Đằng 24.570.000 9.830.000 7.370.000 4.910.000 - Đất SX-KD đô thị
734 Thành phố Thủ Dầu Một Hùng Vương - Đường loại 1 Trần Hưng Đạo - Cách Mạng Tháng Tám 24.570.000 9.830.000 7.370.000 4.910.000 - Đất SX-KD đô thị
735 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Lợi - Đường loại 1 Nguyễn Thái Học - Quang Trung 19.656.000 7.864.000 5.896.000 3.928.000 - Đất SX-KD đô thị
736 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Du - Đường loại 1 Cách Mạng Tháng Tám - BS Yersin 24.570.000 9.830.000 7.370.000 4.910.000 - Đất SX-KD đô thị
737 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 Lê Lợi - Bạch Đằng 24.570.000 9.830.000 7.370.000 4.910.000 - Đất SX-KD đô thị
738 Thành phố Thủ Dầu Một Quang Trung - Đường loại 1 Ngã 6 - Cổng UBND thành phố Thủ Dầu Một 24.570.000 9.830.000 7.370.000 4.910.000 - Đất SX-KD đô thị
739 Thành phố Thủ Dầu Một Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 Ngã 6 - Lê Lợi 24.570.000 9.830.000 7.370.000 4.910.000 - Đất SX-KD đô thị
740 Thành phố Thủ Dầu Một Bà Triệu - Đường loại 2 Hùng Vương - Trừ Văn Thố 13.160.000 5.920.000 4.608.000 3.424.000 - Đất SX-KD đô thị
741 Thành phố Thủ Dầu Một Bạch Đằng - Đường loại 2 Cầu ông Kiểm - Cổng Trường Sỹ quan công binh + Nguyễn Văn Tiết 16.450.000 7.400.000 5.760.000 4.280.000 - Đất SX-KD đô thị
742 Thành phố Thủ Dầu Một Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 2 Phan Đình Giót - Lê Hồng Phong 16.450.000 7.400.000 5.760.000 4.280.000 - Đất SX-KD đô thị
743 Thành phố Thủ Dầu Một Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) - Ranh Tân Định - Bến Cát 16.450.000 7.400.000 5.760.000 4.280.000 - Đất SX-KD đô thị
744 Thành phố Thủ Dầu Một Hai Bà Trưng - Đường loại 2 Văn Công Khai - Đoàn Trần Nghiệp 16.450.000 7.400.000 5.760.000 4.280.000 - Đất SX-KD đô thị
745 Thành phố Thủ Dầu Một Huỳnh Văn Cù - Đường loại 2 Ngã 4 chợ Cây Dừa - Đại lộ Bình Dương 16.450.000 7.400.000 5.760.000 4.280.000 - Đất SX-KD đô thị
746 Thành phố Thủ Dầu Một Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) - Đường loại 2 Đại lộ Bình Dương - Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) 16.450.000 7.400.000 5.760.000 4.280.000 - Đất SX-KD đô thị
747 Thành phố Thủ Dầu Một Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) - Đường loại 2 Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) - Ranh phường Phú Lợi - phường Phú Mỹ 14.805.000 6.660.000 5.184.000 3.852.000 - Đất SX-KD đô thị
748 Thành phố Thủ Dầu Một Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) - Đường loại 2 Ranh Phú Lợi - Phú Mỹ - Ranh khu liên hợp 11.515.000 5.180.000 4.032.000 2.996.000 - Đất SX-KD đô thị
749 Thành phố Thủ Dầu Một Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 Nguyễn Thái Học - Văn Công Khai 16.450.000 7.400.000 5.760.000 4.280.000 - Đất SX-KD đô thị
750 Thành phố Thủ Dầu Một Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 Văn Công Khai - Cách Mạng Tháng Tám 13.160.000 5.920.000 4.608.000 3.424.000 - Đất SX-KD đô thị
751 Thành phố Thủ Dầu Một Ngô Quyền - Đường loại 2 Bạch Đằng - Phạm Ngũ Lão 16.450.000 7.400.000 5.760.000 4.280.000 - Đất SX-KD đô thị
752 Thành phố Thủ Dầu Một Ngô Tùng Châu - Đường loại 2 Nguyễn Thái Học - Đinh Bộ Lĩnh 13.160.000 5.920.000 4.608.000 3.424.000 - Đất SX-KD đô thị
753 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2 Trần Hưng Đạo - Võ Thành Long 13.160.000 5.920.000 4.608.000 3.424.000 - Đất SX-KD đô thị
754 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Trãi - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương 14.805.000 6.660.000 5.184.000 3.852.000 - Đất SX-KD đô thị
755 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Tri Phương - Đường loại 2 Cầu Thầy Năng - Cầu Thủ Ngữ 16.450.000 7.400.000 5.760.000 4.280.000 - Đất SX-KD đô thị
756 Thành phố Thủ Dầu Một Phan Đình Giót - Đường loại 2 Thích Quảng Đức - Cách Mạng Tháng Tám 13.160.000 5.920.000 4.608.000 3.424.000 - Đất SX-KD đô thị
757 Thành phố Thủ Dầu Một Phú Lợi (ĐT-743) - Đường loại 2 Đại lộ Bình Dương - Lê Hồng Phong 16.450.000 7.400.000 5.760.000 4.280.000 - Đất SX-KD đô thị
758 Thành phố Thủ Dầu Một Thầy Giáo Chương - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương 13.160.000 5.920.000 4.608.000 3.424.000 - Đất SX-KD đô thị
759 Thành phố Thủ Dầu Một Thích Quảng Đức - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Đường 30/4 16.450.000 7.400.000 5.760.000 4.280.000 - Đất SX-KD đô thị
760 Thành phố Thủ Dầu Một Trần Tử Bình - Đường loại 2 Lý Thường Kiệt - Cách Mạng Tháng Tám 13.160.000 5.920.000 4.608.000 3.424.000 - Đất SX-KD đô thị
761 Thành phố Thủ Dầu Một Trừ Văn Thố - Đường loại 2 Văn Công Khai - Đinh Bộ Lĩnh 13.160.000 5.920.000 4.608.000 3.424.000 - Đất SX-KD đô thị
762 Thành phố Thủ Dầu Một Văn Công Khai - Đường loại 2 Hùng Vương - Bàu Bàng 16.450.000 7.400.000 5.760.000 4.280.000 - Đất SX-KD đô thị
763 Thành phố Thủ Dầu Một Võ Thành Long - Đường loại 2 BS Yersin - Thích Quảng Đức 13.160.000 5.920.000 4.608.000 3.424.000 - Đất SX-KD đô thị
764 Thành phố Thủ Dầu Một Võ Thành Long - Đường loại 2 Võ Thành Long - Cách Mạng Tháng Tám 9.870.000 4.440.000 3.456.000 2.568.000 - Đất SX-KD đô thị
765 Thành phố Thủ Dầu Một Bùi Thị Xuân - Đường loại 3 Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
766 Thành phố Thủ Dầu Một Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 3 Lê Hồng Phong - Ranh Thuận An 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
767 Thành phố Thủ Dầu Một Cao Thắng - Đường loại 3 Chu Văn An - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) 7.800.000 4.290.000 3.510.000 2.497.500 - Đất SX-KD đô thị
768 Thành phố Thủ Dầu Một Chu Văn An (Vòng xoay) - Đường loại 3 Đường XT1A - Đường XT1A 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
769 Thành phố Thủ Dầu Một D1 (đường phố chính của Khu dân cư Phú Hòa 1) - Đường loại 3 Lê Hồng Phong - Trần Văn Ơn 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
770 Thành phố Thủ Dầu Một Duy Tân - Đường loại 3 Chu Văn An - Võ Văn Tần 8.840.000 4.862.000 3.978.000 2.830.500 - Đất SX-KD đô thị
771 Thành phố Thủ Dầu Một Đồng Khởi - Đường loại 3 Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) 9.360.000 5.148.000 4.212.000 2.997.000 - Đất SX-KD đô thị
772 Thành phố Thủ Dầu Một Đường 30/4 - Đường loại 3 Phú Lợi - Cách Mạng Tháng Tám 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
773 Thành phố Thủ Dầu Một Đường 30/4 - Đường loại 3 Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương 8.840.000 4.862.000 3.978.000 2.830.500 - Đất SX-KD đô thị
774 Thành phố Thủ Dầu Một Đường DB12, DA7 (Khu liên hợp) - Đường loại 3 6.240.000 3.432.000 2.808.000 1.998.000 - Đất SX-KD đô thị
775 Thành phố Thủ Dầu Một Đường DT6 (Lê Lợi) - Đường loại 3 Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 9.360.000 5.148.000 4.212.000 2.997.000 - Đất SX-KD đô thị
776 Thành phố Thủ Dầu Một Đường nội bộ Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3 Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên 9.880.000 5.434.000 4.446.000 3.163.500 - Đất SX-KD đô thị
777 Thành phố Thủ Dầu Một Đường nội bộ Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3 Bề rộng mặt đường dưới 9m 8.840.000 4.862.000 3.978.000 2.830.500 - Đất SX-KD đô thị
778 Thành phố Thủ Dầu Một Đường XT1A (Hùng Vương) - Đường loại 3 Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Chu Văn An 9.360.000 5.148.000 4.212.000 2.997.000 - Đất SX-KD đô thị
779 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3 Phạm Ngọc Thạch - Trần Ngọc Lên 7.280.000 4.004.000 3.276.000 2.331.000 - Đất SX-KD đô thị
780 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3 Trần Ngọc Lên - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) 6.240.000 3.432.000 2.808.000 1.998.000 - Đất SX-KD đô thị
781 Thành phố Thủ Dầu Một Hoàng Hoa Thám - Đường loại 3 Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
782 Thành phố Thủ Dầu Một Hoàng Sa - Đường loại 3 Lê Duẩn - Trường Sa 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
783 Thành phố Thủ Dầu Một Hoàng Văn Thụ - Đường loại 3 Thích Quảng Đức - Cuối tuyến (đường N9) 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
784 Thành phố Thủ Dầu Một Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 Đường DM2 - Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
785 Thành phố Thủ Dầu Một Huỳnh Văn Cù - Đường loại 3 Cầu Phú Cường - Ngã 4 chợ Cây Dừa 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
786 Thành phố Thủ Dầu Một Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường loại 3 Ranh Phú Mỹ - Ranh Phú Chánh 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
787 Thành phố Thủ Dầu Một Hữu Nghị - Đường loại 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Phạm Văn Đồng 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
788 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Duẩn - Đường loại 3 Chu Văn An - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) 8.840.000 4.862.000 3.978.000 2.830.500 - Đất SX-KD đô thị
789 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Hoàn - Đường loại 3 Chu Văn An - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 9.360.000 5.148.000 4.212.000 2.997.000 - Đất SX-KD đô thị
790 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Hồng Phong - Đường loại 3 Huỳnh Văn Lũy - Cách Mạng Tháng Tám 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
791 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Văn Tám - Đường loại 3 Nguyễn Trãi - Thầy Giáo Chương 9.360.000 5.148.000 4.212.000 2.997.000 - Đất SX-KD đô thị
792 Thành phố Thủ Dầu Một Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) - Đường loại 3 Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 8.840.000 4.862.000 3.978.000 2.830.500 - Đất SX-KD đô thị
793 Thành phố Thủ Dầu Một Nam Kỳ khởi Nghĩa (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Tạo lực 6 (Võ Văn Kiệt) 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
794 Thành phố Thủ Dầu Một Ngô Chí Quốc - Đường loại 3 Ngô Quyền - Nguyễn Văn Tiết 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
795 Thành phố Thủ Dầu Một Ngô Gia Tự - Đường loại 3 Đại lộ Bình Dương - Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
796 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 Cách Mạng Tháng Tám - Lý Thường Kiệt 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
797 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Thị Định - Đường loại 3 Tôn Đức Thắng - Lê Hoàn 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
798 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Đường loại 3 Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 8.840.000 4.862.000 3.978.000 2.830.500 - Đất SX-KD đô thị
799 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 3 Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
800 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 3 Cách Mạng Tháng Tám - Bạch Đằng 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện