Bảng giá đất Tại Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Thành phố Thủ Dầu Một Bình Dương

Bảng Giá Đất Thành phố Thủ Dầu Một: Đoạn Đường Loại 5 - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất tại Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương, cho đoạn đường loại 5, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương. Bảng giá này áp dụng cho các lô đất nằm trong khu vực có lối đi công cộng rộng từ 4 mét trở lên và trong phạm vi dưới 200 mét tính từ đường bộ đến thửa đất, thông ra đường phố loại 1. Đây là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư xác định giá trị bất động sản và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất.

Vị trí 1: 3.975.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.975.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào việc có lối đi công cộng rộng và gần các đường phố loại 1. Đây là lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm một vị trí đắc địa với giá trị đất cao.

Vị trí 2: 2.587.500 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.587.500 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Sự giảm giá có thể do ít thuận lợi hơn về kết nối hoặc yếu tố địa lý khác.

Vị trí 3: 1.987.500 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.987.500 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và phù hợp với các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với chi phí hợp lý.

Vị trí 4: 1.590.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.590.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do yếu tố vị trí không thuận lợi hoặc lối đi công cộng kém hơn. Mức giá này phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế hoặc đang tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất cho đoạn đường loại 5 ở thành phố Thủ Dầu Một. Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về việc đầu tư hoặc mua bán đất, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.



Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
16

Mua bán nhà đất tại Bình Dương

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 3.975.000 2.587.500 1.987.500 1.590.000 - Đất ở đô thị
2 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 3.710.000 2.415.000 1.855.000 1.484.000 - Đất ở đô thị
3 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 3.710.000 2.415.000 1.855.000 1.484.000 - Đất ở đô thị
4 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 3.445.000 2.242.500 1.722.500 1.378.000 - Đất ở đô thị
5 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 3.445.000 2.242.500 1.722.500 1.378.000 - Đất ở đô thị
6 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.272.000 - Đất ở đô thị
7 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.272.000 - Đất ở đô thị
8 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.915.000 1.897.500 1.457.500 1.166.000 - Đất ở đô thị
9 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.272.000 - Đất ở đô thị
10 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 2.915.000 1.897.500 1.457.500 1.166.000 - Đất ở đô thị
11 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 2.915.000 1.897.500 1.457.500 1.166.000 - Đất ở đô thị
12 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 2.650.000 1.725.000 1.325.000 1.060.000 - Đất ở đô thị
13 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 2.915.000 1.897.500 1.457.500 1.166.000 - Đất ở đô thị
14 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 2.650.000 1.725.000 1.325.000 1.060.000 - Đất ở đô thị
15 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 2.650.000 1.725.000 1.325.000 1.060.000 - Đất ở đô thị
16 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 2.385.000 1.552.500 1.192.500 954.000 - Đất ở đô thị
17 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 2.650.000 1.725.000 1.325.000 1.060.000 - Đất ở đô thị
18 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 2.385.000 1.552.500 1.192.500 954.000 - Đất ở đô thị
19 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 2.385.000 1.552.500 1.192.500 954.000 - Đất ở đô thị
20 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 2.120.000 1.380.000 1.060.000 848.000 - Đất ở đô thị
21 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 3.180.000 2.070.000 1.590.000 1.275.000 - Đất TM-DV đô thị
22 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
23 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.968.000 1.932.000 1.484.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
24 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.756.000 1.794.000 1.378.000 1.105.000 - Đất TM-DV đô thị
25 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.756.000 1.794.000 1.378.000 1.105.000 - Đất TM-DV đô thị
26 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
27 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
28 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
29 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 2.544.000 1.656.000 1.272.000 1.020.000 - Đất TM-DV đô thị
30 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
31 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
32 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 2.120.000 1.380.000 1.060.000 850.000 - Đất TM-DV đô thị
33 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 2.332.000 1.518.000 1.166.000 935.000 - Đất TM-DV đô thị
34 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 2.120.000 1.380.000 1.060.000 850.000 - Đất TM-DV đô thị
35 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 2.120.000 1.380.000 1.060.000 850.000 - Đất TM-DV đô thị
36 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.908.000 1.242.000 954.000 765.000 - Đất TM-DV đô thị
37 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 2.120.000 1.380.000 1.060.000 850.000 - Đất TM-DV đô thị
38 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 1.908.000 1.242.000 954.000 765.000 - Đất TM-DV đô thị
39 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 1.908.000 1.242.000 954.000 765.000 - Đất TM-DV đô thị
40 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 1.696.000 1.104.000 848.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
41 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.587.500 1.680.000 1.297.500 1.035.000 - Đất SX-KD đô thị
42 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
43 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
44 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
45 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
46 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
47 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
48 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 1.897.500 1.232.000 951.500 759.000 - Đất SX-KD đô thị
49 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
50 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 1.897.500 1.232.000 951.500 759.000 - Đất SX-KD đô thị
51 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 1.897.500 1.232.000 951.500 759.000 - Đất SX-KD đô thị
52 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 1.725.000 1.120.000 865.000 690.000 - Đất SX-KD đô thị
53 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.897.500 1.232.000 951.500 759.000 - Đất SX-KD đô thị
54 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.725.000 1.120.000 865.000 690.000 - Đất SX-KD đô thị
55 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.725.000 1.120.000 865.000 690.000 - Đất SX-KD đô thị
56 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 1.552.500 1.008.000 778.500 621.000 - Đất SX-KD đô thị
57 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 1.725.000 1.120.000 865.000 690.000 - Đất SX-KD đô thị
58 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph 1.552.500 1.008.000 778.500 621.000 - Đất SX-KD đô thị
59 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 1.552.500 1.008.000 778.500 621.000 - Đất SX-KD đô thị
60 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 1.380.000 896.000 692.000 552.000 - Đất SX-KD đô thị