| 61 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 62 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 63 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
3.445.000
|
2.242.500
|
1.722.500
|
1.378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
3.445.000
|
2.242.500
|
1.722.500
|
1.378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 71 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
2.650.000
|
1.725.000
|
1.325.000
|
1.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 74 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
2.650.000
|
1.725.000
|
1.325.000
|
1.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 75 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
2.650.000
|
1.725.000
|
1.325.000
|
1.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 76 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
2.385.000
|
1.552.500
|
1.192.500
|
954.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 77 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
2.650.000
|
1.725.000
|
1.325.000
|
1.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 78 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
2.385.000
|
1.552.500
|
1.192.500
|
954.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 79 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
2.385.000
|
1.552.500
|
1.192.500
|
954.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 80 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
2.120.000
|
1.380.000
|
1.060.000
|
848.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 81 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.275.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 82 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 83 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.968.000
|
1.932.000
|
1.484.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 84 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 85 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.756.000
|
1.794.000
|
1.378.000
|
1.105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 86 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 87 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 88 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 89 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
2.544.000
|
1.656.000
|
1.272.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 90 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 91 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 92 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
2.120.000
|
1.380.000
|
1.060.000
|
850.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 93 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
2.332.000
|
1.518.000
|
1.166.000
|
935.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 94 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
2.120.000
|
1.380.000
|
1.060.000
|
850.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 95 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
2.120.000
|
1.380.000
|
1.060.000
|
850.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 96 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.908.000
|
1.242.000
|
954.000
|
765.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 97 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
2.120.000
|
1.380.000
|
1.060.000
|
850.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 98 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.908.000
|
1.242.000
|
954.000
|
765.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 99 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
1.908.000
|
1.242.000
|
954.000
|
765.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 100 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
1.696.000
|
1.104.000
|
848.000
|
680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 101 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
1.725.000
|
1.120.000
|
865.000
|
690.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.725.000
|
1.120.000
|
865.000
|
690.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.725.000
|
1.120.000
|
865.000
|
690.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 |
1.552.500
|
1.008.000
|
778.500
|
621.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.725.000
|
1.120.000
|
865.000
|
690.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph |
1.552.500
|
1.008.000
|
778.500
|
621.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
1.552.500
|
1.008.000
|
778.500
|
621.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ |
1.380.000
|
896.000
|
692.000
|
552.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |