| 101 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-614 - Khu vực 2 |
ĐT-750 - Ranh xã Long Tân
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-615 (đường nhựa Long Nguyên - Long Tân) - Khu vực 2 |
ĐT-749A - Ngã 4 Hóc Măng
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-617 (đường Trâu Sữa) - Khu vực 2 |
Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Trâu Sữa) - Trung tâm Nghiên cứu và huấn luyện Chăn nuôi Gia súc lớn (Ngã 3 tại Công ty San Miguel)
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 - Khu vực 2 |
Ranh xã Tân Hưng - Ranh TT Lai Uyên - ĐT-741B
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-619 (đường KDC Long Nguyên) - Khu vực 2 |
Ngã 3 Lâm Trường (ĐT-749A) - Ngã 3 UBND xã Long Nguyên
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường ấp Cầu Đôi - Khu vực 2 |
Đại lộ Bình Dương (xã Lai Hưng) - ĐH-611
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường liên xã Long Nguyên - An Lập - Khu vực 2 |
ĐH-615 (xã Long Nguyên) - Ranh xã An Lập
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường liên xã Long Nguyên - Khu vực 2 |
Vườn thuốc nam Chùa Long Châu - Nhà ông Nguyễn Trung
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường từ Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, xã Trừ Văn Thố) đi ĐT-750 (xã Cây Trường II) - Khu vực 2 |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, xã Trừ Văn Thố) - ĐT-750 (xã Cây Trường II)
|
938.000
|
609.000
|
518.000
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
871.000
|
566.000
|
481.000
|
351.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
804.000
|
522.000
|
444.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
804.000
|
522.000
|
444.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
737.000
|
479.000
|
407.000
|
297.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
804.000
|
522.000
|
444.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
737.000
|
479.000
|
407.000
|
297.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
737.000
|
479.000
|
407.000
|
297.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng - Khu vực 2 |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
670.000
|
435.000
|
370.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Bàu Bàng |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Khu vực 1 |
Ranh phường Mỹ Phước thị xã Bến Cát - Ranh xã Lai Hưng huyện Bàu Bàng - Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
1.440.000
|
940.000
|
790.000
|
580.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 119 |
Huyện Bàu Bàng |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Khu vực 1 |
Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn Thố - Cầu Tham Rớt
|
1.440.000
|
940.000
|
790.000
|
580.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 120 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-620 (cũ ĐH-603) - Khu vực 1 |
Ranh phường Chánh Phú Hòa - Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Bến Tượng)
|
864.000
|
564.000
|
474.000
|
348.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 121 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Bố Lá - Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
1.080.000
|
705.000
|
593.000
|
435.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 122 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30) - Khu vực 1 |
Ranh phường Mỹ Phước (Cầu Quan) - Ranh xã Long Tân
|
1.008.000
|
658.000
|
553.000
|
406.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 123 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-749C (ĐH-611) - Khu vực 1 |
Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A)
|
1.008.000
|
658.000
|
553.000
|
406.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 124 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Trừ Văn Thố - Ranh xã Long Hòa
|
1.008.000
|
658.000
|
553.000
|
406.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 125 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Bằng Lăng - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo
|
1.008.000
|
658.000
|
553.000
|
406.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 126 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường Hồ Chí Minh (đoạn đã thông tuyến) - Khu vực 1 |
Ranh Long Tân (Dầu Tiếng) - Ranh tỉnh Bình Phước
|
720.000
|
470.000
|
395.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 127 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
936.000
|
611.000
|
514.000
|
377.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 128 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
792.000
|
517.000
|
435.000
|
319.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 129 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
864.000
|
564.000
|
474.000
|
348.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 130 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
720.000
|
470.000
|
395.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 131 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-607 (đường bến Chà Vi) - Khu vực 2 |
Ranh phường Mỹ Phước - ĐH-620
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 132 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-610 (đường Bến Ván) - Khu vực 2 |
ĐT-749A (Ngã 3 trường Tiểu học Long Bình) - Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 133 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-611 (cũ ĐH-615) - Khu vực 2 |
Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Cầu Đôi) - ĐT-749A (Ngã ba đối diện bưu điện xã Long Nguyên)
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 134 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-614 - Khu vực 2 |
ĐT-750 - Ranh xã Long Tân
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 135 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-615 (đường nhựa Long Nguyên - Long Tân) - Khu vực 2 |
ĐT-749A - Ngã 4 Hóc Măng
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 136 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-617 (đường Trâu Sữa) - Khu vực 2 |
Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Trâu Sữa) - Trung tâm Nghiên cứu và huấn luyện Chăn nuôi Gia súc lớn (Ngã 3 tại Công ty San Miguel)
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 137 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 - Khu vực 2 |
Ranh xã Tân Hưng - Ranh TT Lai Uyên - ĐT-741B
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 138 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-619 (đường KDC Long Nguyên) - Khu vực 2 |
Ngã 3 Lâm Trường (ĐT-749A) - Ngã 3 UBND xã Long Nguyên
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 139 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường ấp Cầu Đôi - Khu vực 2 |
Đại lộ Bình Dương (xã Lai Hưng) - ĐH-611
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 140 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường liên xã Long Nguyên - An Lập - Khu vực 2 |
ĐH-615 (xã Long Nguyên) - Ranh xã An Lập
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 141 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường liên xã Long Nguyên - Khu vực 2 |
Vườn thuốc nam Chùa Long Châu - Nhà ông Nguyễn Trung
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 142 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường từ Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, xã Trừ Văn Thố) đi ĐT-750 (xã Cây Trường II) - Khu vực 2 |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, xã Trừ Văn Thố) - ĐT-750 (xã Cây Trường II)
|
749.000
|
490.000
|
413.000
|
301.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 143 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
696.000
|
455.000
|
384.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 144 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
642.000
|
420.000
|
354.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 145 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
642.000
|
420.000
|
354.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 146 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
589.000
|
385.000
|
325.000
|
237.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 147 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
642.000
|
420.000
|
354.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 148 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
589.000
|
385.000
|
325.000
|
237.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 149 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
589.000
|
385.000
|
325.000
|
237.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 150 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
535.000
|
350.000
|
295.000
|
215.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 151 |
Huyện Bàu Bàng |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Khu vực 1 |
Ranh phường Mỹ Phước thị xã Bến Cát - Ranh xã Lai Hưng huyện Bàu Bàng - Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
1.170.000
|
760.000
|
640.000
|
470.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 152 |
Huyện Bàu Bàng |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Khu vực 1 |
Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn Thố - Cầu Tham Rớt
|
1.170.000
|
760.000
|
640.000
|
470.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 153 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-620 (cũ ĐH-603) - Khu vực 1 |
Ranh phường Chánh Phú Hòa - Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Bến Tượng)
|
702.000
|
456.000
|
384.000
|
282.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 154 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Bố Lá - Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
878.000
|
570.000
|
480.000
|
353.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 155 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30) - Khu vực 1 |
Ranh phường Mỹ Phước (Cầu Quan) - Ranh xã Long Tân
|
819.000
|
532.000
|
448.000
|
329.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 156 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-749C (ĐH-611) - Khu vực 1 |
Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A)
|
819.000
|
532.000
|
448.000
|
329.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 157 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Trừ Văn Thố - Ranh xã Long Hòa
|
819.000
|
532.000
|
448.000
|
329.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 158 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Bằng Lăng - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo
|
819.000
|
532.000
|
448.000
|
329.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 159 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường Hồ Chí Minh (đoạn đã thông tuyến) - Khu vực 1 |
Ranh Long Tân (Dầu Tiếng) - Ranh tỉnh Bình Phước
|
585.000
|
380.000
|
320.000
|
235.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 160 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
761.000
|
494.000
|
416.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 161 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
644.000
|
418.000
|
352.000
|
259.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 162 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
702.000
|
456.000
|
384.000
|
282.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 163 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
585.000
|
380.000
|
320.000
|
235.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 164 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-607 (đường bến Chà Vi) - Khu vực 2 |
Ranh phường Mỹ Phước - ĐH-620
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 165 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-610 (đường Bến Ván) - Khu vực 2 |
ĐT-749A (Ngã 3 trường Tiểu học Long Bình) - Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 166 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-611 (cũ ĐH-615) - Khu vực 2 |
Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Cầu Đôi) - ĐT-749A (Ngã ba đối diện bưu điện xã Long Nguyên)
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 167 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-614 - Khu vực 2 |
ĐT-750 - Ranh xã Long Tân
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 168 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-615 (đường nhựa Long Nguyên - Long Tân) - Khu vực 2 |
ĐT-749A - Ngã 4 Hóc Măng
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 169 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-617 (đường Trâu Sữa) - Khu vực 2 |
Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Trâu Sữa) - Trung tâm Nghiên cứu và huấn luyện Chăn nuôi Gia súc lớn (Ngã 3 tại Công ty San Miguel)
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 170 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 - Khu vực 2 |
Ranh xã Tân Hưng - Ranh TT Lai Uyên - ĐT-741B
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 171 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-619 (đường KDC Long Nguyên) - Khu vực 2 |
Ngã 3 Lâm Trường (ĐT-749A) - Ngã 3 UBND xã Long Nguyên
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 172 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường ấp Cầu Đôi - Khu vực 2 |
Đại lộ Bình Dương (xã Lai Hưng) - ĐH-611
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 173 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường liên xã Long Nguyên - An Lập - Khu vực 2 |
ĐH-615 (xã Long Nguyên) - Ranh xã An Lập
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 174 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường liên xã Long Nguyên - Khu vực 2 |
Vườn thuốc nam Chùa Long Châu - Nhà ông Nguyễn Trung
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 175 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường từ Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, xã Trừ Văn Thố) đi ĐT-750 (xã Cây Trường II) - Khu vực 2 |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, xã Trừ Văn Thố) - ĐT-750 (xã Cây Trường II)
|
609.000
|
399.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 176 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
566.000
|
371.000
|
312.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 177 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
522.000
|
342.000
|
288.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 178 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
522.000
|
342.000
|
288.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 179 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
479.000
|
314.000
|
264.000
|
193.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 180 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
522.000
|
342.000
|
288.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 181 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
479.000
|
314.000
|
264.000
|
193.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 182 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
479.000
|
314.000
|
264.000
|
193.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 183 |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2 - Huyện Bàu Bàng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
435.000
|
285.000
|
240.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 184 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
160.000
|
130.000
|
105.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 185 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
160.000
|
130.000
|
105.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 186 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
120.000
|
95.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 187 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
120.000
|
95.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 188 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
170.000
|
135.000
|
110.000
|
85.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 189 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
170.000
|
135.000
|
110.000
|
85.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 190 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
145.000
|
115.000
|
95.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 191 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
145.000
|
115.000
|
95.000
|
80.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 192 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 193 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 194 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 195 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 196 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 197 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 2
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 198 |
Huyện Bàu Bàng |
Huyện Bàu Bàng |
Khu vực 1
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |